Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về ngày quốc tế lao động 1/5
Ngày Quốc tế Lao động 1/5 là một trong các dịp lễ lớn tại Việt Nam cũng như trên thế giới. Vậy ngày Quốc tế Lao động Tiếng Anh là gì? Hãy cùng IZONE đi tìm lời giải đáp và khám phá bộ từ vựng về ngày 1/5 trong bài viết dưới đây nhé!
Ngày Quốc tế Lao động 1/5 tiếng Anh là gì?
Ngày Quốc tế Lao động 1/5 Tiếng Anh có 3 cách gọi:
Theo British Council là International Workers’ Day /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈwɜrkərz deɪ/: Đây là cách gọi phổ biến, thể hiện ý nghĩa ngày lễ dành cho tất cả người lao động.
Theo Wikipedia là Labour Day /ˈleɪbə deɪ/: Cách gọi thường được sử dụng ở Canada và Mỹ.
Theo Cambridge là May Day /meɪ deɪ/: Tên gọi phổ biến tại một số nước châu Âu, xuất phát từ tên gọi của tháng 5 (May).
Ngày Quốc tế Lao động 1/5 bắt nguồn từ phong trào đấu tranh của công nhân Mỹ cho ngày làm việc 8 giờ vào năm 1886. Sau đó, phong trào lan rộng ra toàn thế giới và trở thành ngày lễ kỷ niệm của giai cấp công nhân quốc tế.
Vào ngày 1/5 hàng năm, người lao động ở khắp nơi trên thế giới sẽ tổ chức các hoạt động vui chơi, ăn mừng cho thành tựu của cuộc đấu tranh đòi quyền lợi lao động chính đáng.
Tại Việt Nam, 1/5 là một dịp nghỉ lễ chính thức, được tổ chức lần đầu tiên vào năm 1930. Theo Bộ luật Lao động 2019, ngày Quốc tế Lao động 1/5 là ngày lễ mà người lao động được nghỉ làm và hưởng nguyên lương.
Tổng hợp bộ từ vựng về ngày Quốc tế Lao động 1/5 trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng về chủ đề Quốc tế Lao động 1/5 Tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng trong bài nói, bài viết về chủ đề này:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa |
International Workers’ Day | n | /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈwɜrkərz deɪ/ | Ngày Quốc tế lao động |
Public holiday | n | /ˈpʌblɪk ˈhɑləˌdeɪ/ | Ngày lễ quốc gia |
Worker | n | /ˈwɜːrkər/ | Người lao động nói chung |
Laborer | n | /ˈleɪbərər/ | Người lao động chân tay |
Migrant worker | n | /ˈmaɪɡrənt ˈwɜːkə/ | Người lao động nhập cư |
Trade Union | n | /treɪd ˈjuːn.jən/ | Công đoàn |
Workforce | n | /ˈwɜːrkfɔːrs/ | Lực lượng lao động |
Productivity | n | ˌprɑːdʌkˈtɪvəti/ | Năng suất lao động |
Strike | n, v | /straɪk/ | Đình công |
Solidarity | n | /ˌsɒl.ɪˈdær.ə.ti/ | Sự đoàn kết |
Labor rights | n | /ˈleɪ.bə raɪts/ | Quyền lao động |
Demonstration | n | /ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən/ | Cuộc biểu tình |
Exploitation | n, v | /ɪkˌsplɔɪˈteɪʃən/ | Sự bóc lột |
Wage | n | /weɪʤ/ | Tiền công |
Welfare | n | /ˈwel.feər/ | Phúc lợi |
Collective bargaining | n | /kəˈlɛktɪv ˈbɑːɡənɪŋ/ | Đàm phán tập thể |
Commemorate | v | /kəˈmem.ə.reɪt/ | Kỷ niệm, tưởng nhớ |
Bài mẫu về ngày Quốc tế Lao động 1/5 trong tiếng Anh
Introducing the International Workers’s Day:
Celebrated annually on May 1st, International Workers’ Day, also known as Labour Day in some countries, is a global day of recognition and solidarity for the working class. Rooted in the late 19th-century struggles of American laborers for an eight-hour workday, it has evolved into a day of parades, demonstrations, and festivities. Trade unions and worker organizations hold rallies and marches to advocate for fair wages, improved working conditions, and stronger worker protections. Beyond protests, the day is also marked by celebrations of the immense contributions that workers make to society. Public events, conferences, and cultural performances showcase the power and unity of the global workforce. International Workers’ Day serves as a potent reminder of the ongoing fight for workers’ rights and a platform to advocate for a more just and equitable future for all laborers. |
Được tổ chức hàng năm vào ngày 1 tháng 5, Ngày Quốc tế Lao động, còn được gọi là Ngày Lao động ở một số nước, là ngày toàn thế giới ghi nhận và thể hiện sự đoàn kết đối với giai cấp công nhân. Bắt nguồn từ cuộc đấu tranh cuối thế kỷ 19 của người lao động Mỹ để có được ngày làm việc 8 giờ, ngày này đã phát triển thành ngày diễu hành, biểu tình và lễ hội. Các công đoàn và tổ chức của người lao động tổ chức các cuộc mít tinh và tuần hành để ủng hộ mức lương công bằng, cải thiện điều kiện làm việc và bảo vệ người lao động một cách mạnh mẽ hơn. Ngoài các cuộc biểu tình, ngày này còn được đánh dấu bằng các lễ kỷ niệm cho đóng góp to lớn của người lao động đối với xã hội. Các sự kiện công cộng, hội nghị và biểu diễn văn hóa văn nghệ thể hiện sức mạnh và sự đoàn kết của lực lượng lao động toàn thế giới. Ngày Quốc tế Lao động đóng vai trò như một lời nhắc nhở mạnh mẽ về cuộc đấu tranh đang diễn ra vì quyền của người lao động và là nền tảng để ủng hộ một tương lai công bằng và bình đẳng hơn cho tất cả người lao động.
Qua bài viết trên, IZONE đã cung cấp đến bạn những kiến thức cần nắm về ngày Quốc tế Lao động Tiếng Anh. Khám phá thêm các từ vựng đa dạng chủ đề tại chuyên mục Vocabulary cùng IZONE nhé!