Từ vựng Speaking – Topic Clothes – Part 1
A. TỪ VỰNG
Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Clothes. Các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau trước nhé!
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
A person working as a fashion designer should be conscious of fashion trends and familiar with different styles
Một người làm việc như một nhà thiết kế thời trang cần biết về những xu hướng thời trang và quen thuộc những phong cách khác nhau
be conscious of fashion trends: Biết về những xu hướng thời trang
Jeans are still in fashion.
Quần bò vẫn hợp thời trang.
be in fashion: hợp thời trang
He also wore baggy khaki shorts and long black socks with matching shoes and a belt.
Anh ấy cũng mặc quần kaki và tất đen dài phối đồ cùng đôi dày và thắt lưng.
belt (n): thắt lưng
Putting together outfits can be time consuming and costly, but can be the secret to your confidence and success
Phối đồ các bộ trang phục có thể tốn thời gian và đắt đỏ, nhưng là bí quyết cho sự tự tin và thành công của bạn
put together = combine: phối đồ
A blazer can be complemented with a pair of sneakers
Một chiếc áo khoác dáng dài có thể đi kèm với một đôi giày thể thao.
Complement (v): Đi kèm, bổ sung
In many companies, agents are also wearing formal attire to look professional
Ở nhiều công ty, các đại lý cũng mặc trang phục lịch sự để nhìn trông chuyên nghiệp
Formal attire (n): Trang phục lịch sự (như bộ vest, hoặc suits)
In his full-dress uniform, he looked his best, a manly and handsome soldier
Trong lễ phục sĩ quan của anh ấy, anh ấy trông đẹp nhất với vẻ ngoài là một người lính nam tính và đẹp trai
Full-dress uniform (n): Lễ phục sĩ quan (dành cho các quân nhân)
She was wearing an expensive new outfit.
Cô ấy đang mặc một bộ quần áo đắt đỏ và mới.
Outfit (n): bộ quần áo
He was the quintessential tough guy
Anh ấy điển hình là một chàng trai cứng rắn
Quintessential (a): Điển hình, đặc trưng
He usually wears rolled-up dark trousers to hang out with his girlfriend.
Anh ấy thường xuyên mặc quần đen xắn gấu để đi chơi với bạn gái mình.
Rolled-up dark trousers: Quần đen xắn gấu
There were men in suits and loafers and some apparent tourists.
Có những người đàn ông mặc com lê và giày lười và một vài khách du lịch dễ thấy.
Smart shoes/loafers (n): Giày lười
He wore old jeans and a pair of sneakers.
Anh ấy mặc quần bò cũ và một đôi giày thể thao
Sneaker (n): Giày thể thao
He usually tucks his shirt in his pants
Anh ấy thường xuyên sơ vin áo sơ mi vào trong quần
Tuck in: giấu vào trong (sơ vin)
Everyone else wore a white shirt. He really stood out with his bright red t-shirt.
Mọi người mặc một chiếc áo sơ mi trắng. Anh ấy thực sự nổi bật với chiếc áo phông đỏ nhạt.
White shirt (n): Áo sơ mi trắng
B. BÀI TẬP
Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề CLOTHES. Các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!
Bài 1: Nối các từ với ảnh sau
Sneaker white shirt loafer rolled-up dark trousers belt |
1.
2.
3.
4.
5.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1.Their female audience is conscious …….fashion trends in general
2.Short skirts are currently …… fashion.
3.He really has a sense of fashion because he can …… together nice outfits from the seemingly overworn clothes
4.Her neon green shirt should be …… with her eyeglass frames.
5.I hardly think jeans are appropriate formal …… for a wedding
6.All the officers are in …… dress uniforms today.
7.Kimono is known as a …… Japanese costume.
8.Tucking …… a shirt with tails may give you a sharper and more mature look.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING
Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng. Các bạn hãy ứng dụng và trả lời câu hỏi sau đây:
- Describe a person who wears unusual clothes
