Cách sử dụng Dấu câu trong tiếng Anh và lưu ý trong thi IELTS
Dấu câu trong tiếng anh (punctuation) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc tạo nên sự rõ ràng, chính xác và dễ hiểu trong văn viết. Đối với người bản xứ, việc sử dụng dấu câu không chỉ là một kỹ năng ngữ pháp cơ bản mà còn là một nghệ thuật tinh tế.
Trong bài viết này, IZONE sẽ hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng các dấu câu trong tiếng Anh mà người bản xứ thường dùng.
Các loại Dấu câu phổ biến và cách sử dụng
- Tên gọi tiếng Anh: Full stop / Period
- Cách sử dụng: Kết thúc một câu trần thuật
Ví dụ: She went to the market. (Cô ấy đã đi chợ.)
- Tên gọi tiếng Anh: Comma
- Cách sử dụng: Ngăn cách các phần tử trong câu hoặc liệt kê các mục
Ví dụ: We decided to go to the cinema, but we changed and went to the market to buy apples, oranges, and bananas. (Chúng tôi quyết định đi xem phim, nhưng sau đó chúng tôi thay đồ và đi đến chợ để mua táo, cam và chuối.)
- Tên gọi tiếng Anh: Semicolon
- Cách sử dụng:
Liên kết hai mệnh đề độc lập mà không cần dùng liên từ. |
Ví dụ:
- She loves reading; he enjoys watching her read. (Cô ấy thích đọc sách; anh ấy thích xem cô ấy đọc.)
Dùng để phân tách 2 nhóm từ / mệnh đề có chứa dấu phẩy |
Ví dụ:
- Worker robots can help build houses, buildings; doctor robots can help cure sick people; and home robots can clean the house, cook meals, and take care of the house when owners are absent.
(Robot công nhân có thể giúp xây dựng nhà cửa, tòa nhà; robot bác sĩ có thể giúp chữa bệnh cho người bệnh; và robot gia đình có thể dọn dẹp nhà cửa, nấu ăn và chăm sóc nhà cửa khi chủ nhà vắng nhà.)
Ngoài ra, Khi dùng các từ nối thể hiện các quan hệ sau, từ nối sẽ đứng sau dấu chấm phẩy và đứng trước dấu phẩy. |
- Quan hệ đối lập: however, nevertheless, otherwise
- Quan hệ nguyên nhân kết quả: therefore, consequently
- Quan hệ bổ sung: moreover
Ví dụ:
- Speeding is illegal; furthermore, it is very dangerous to drive such carelessly. (Việc chạy quá tốc độ là bất hợp pháp; hơn nữa, lái xe bất cẩn như vậy rất nguy hiểm.)
- Tên gọi tiếng Anh: Colon
- Cách sử dụng:
Giới thiệu danh sách, trích dẫn, hoặc giải thích |
Ví dụ:
- She needs three things: patience, determination, and a positive attitude. (Cô ấy cần ba điều: kiên nhẫn, quyết tâm và thái độ tích cực.)
Có nên sử dụng dấu hai chấm trong IELTS Writing không? |
Việc sử dụng dấu hai chấm (:) trong IELTS Writing là có thể áp dụng tùy trường hợp viết
1. Giới thiệu một ý kiến/chủ đề trước khi một lời giải thích được đưa ra.
Ví dụ:
- There are many reasons why people choose to study abroad: to experience a new culture, to improve language skills, and to broaden their horizons. (Có nhiều lý do khiến mọi người chọn đi du học: để trải nghiệm một nền văn hóa mới, cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và mở rộng tầm nhìn.)
2. Cung cấp một danh sách.
Ví dụ:
- There are three things you need learn by heart: work hard, stay focused, and never give up. (Có ba điều bạn cần học thuộc lòng: làm việc chăm chỉ, tập trung và không bao giờ bỏ cuộc.)
3. Giới thiệu một câu nói hoặc đưa ra một lời giải thích/tóm tắt
Ví dụ:
- As the famous saying goes: “Actions speak louder than words.” (Câu nói nổi tiếng như sau: “Hành động có giá trị hơn lời nói”.)
- Tên gọi tiếng Anh: Question mark
- Cách sử dụng:
Đặt sau câu hỏi |
Ví dụ:
- How do you feel today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
Vậy có nên sử dụng dấu chấm hỏi trong IELTS Writing không? |
Câu trả lời là tuyệt đối không dùng dấu chấm hỏi trong IELTS Writing, vì nó thiếu sự chuyên nghiệp và tính trang trọng của bài viết.
Ví dụ:
- Câu sai: What should we do to solve the problem of global warming?
- Câu đúng: The problem of global warming should be addressed through a combination of government policies, public awareness campaigns, and technological advancements.
→ Thay vì đặt câu hỏi trong IELTS Writing, ta sử dụng một câu khẳng định rõ ràng và mạnh mẽ, như vậy sẽ giúp tăng tính mạch lạc và lập luận cho bài viết, đồng thời duy trì tính học thuật của một bài IELTS Writing.
-
Tên gọi tiếng Anh: Exclamation mark
- Cách sử dụng:
Thế hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc đưa ra mệnh lệnh |
Ví dụ:
- I feel esctatic today! (Hôm nay tôi cảm thấy vô cùng sung sướng!)
Trong IELTS Writing, tuyệt dối không sử dụng dấu chấm thanvì nó có thể làm bài viết trở nên không trang trọng và thiếu chuyên nghiệp. Thay vì sử dụng dấu chấm than, bạn có thể sử dụng các cách khác để nhấn mạnh ý của mình (ví dụ: significant, substantial, remarkable, compelling, …) |
Ví dụ:
- Câu sai: The rise in global temperatures is alarming! If we do not act now, the consequences will be disastrous!
- Câu đúng: The rise in global temperatures is significant and requires immediate attention. If we do not take action now, the consequences could be disastrous.
→ Trong câu đã sửa, “alarming!” được thay thế bằng “significant” để nhấn mạnh tính nghiêm trọng của vấn đề, và “requires immediate attention” để chỉ ra tính cấp bách. “Disastrous!” được thay bằng “could be disastrous,” giúp câu trở nên chính xác và trang trọng hơn.
- Tên gọi tiếng Anh: Apostrophe
- Cách sử dụng:
Rút gọn từ |
Ví dụ:
- can’t = cannot,
He is = He’s,
I’d = I would
Chỉ sự sở hữu |
Ví dụ:
- Amie’s hair is curly and ginger. (Tóc của Amie xoăn và tóc đỏ.)
Trong IELTS Writing sẽ không dùng dấu nháy đơn để rút gọn các từ, thay vào đó, bạn hãy viết đầy đủ của từ rút gọn đó để đảm bảo tính chính xác và chuyên nghiệp của bài viết. |
Ví dụ:
- Không phù hợp: “Students can’t focus on their studies when they have too many distractions.”
- Phù hợp: “Students cannot focus on their studies when they have too many distractions.”
- Tên gọi tiếng Anh: Hyphen
- Cách sử dụng:
Nhấn mạnh hoặc bổ sung thông tin |
Ví dụ:
- She finally answered – after taking a deep breath – that she would accept the offer. (Cuối cùng, sau khi hít một hơi thật sâu, cô ấy trả lời rằng cô ấy sẽ chấp nhận lời đề nghị.)
Nối các từ với nhau để tạo thành một từ mới |
Ví dụ:
- well-known (nổi tiếng), sci-fi (= science fiction: khoa học viễn tưởng)
Sử dụng trong IETLS Writing:
Ví dụ:
- The rapid development of technology has brought about many conveniences, such as smartphones, social media, and online shopping — all of which have transformed the way we live. However, this technological advancement has also raised concerns about privacy, addiction, and the digital divide — issues that society must address to ensure a balanced and equitable future.
→ Giải thích:
- Dấu gạch ngang thứ nhất được sử dụng để liệt kê các ví dụ cụ thể cho các tiện ích mà công nghệ mang lại: smartphones, social media, và online shopping.
- Dấu gạch ngang thứ hai được dùng để phân tách các ý trong một câu, tạo nên sự nhấn mạnh vào các vấn đề mà xã hội cần giải quyết.
- Tên gọi tiếng Anh: Round Brackets
- Cách sử dụng:
Thêm thông tin phụ mà không làm gián đoạn câu chính |
Ví dụ:
- He finally arrived (after missing the bus) at 10 PM. (Cuối cùng anh ấy cũng đến nơi (sau khi lỡ xe buýt) lúc 10 giờ tối.)
Sử dụng dấu ngoặc đơn trong IELTS Writing
Ví dụ:
- The rapid development of technology has brought about many conveniences, such as smartphones, social media, and online shopping — all of which have transformed the way we live. However, this technological advancement has also raised concerns about privacy, addiction, and the digital divide (the gap between those who have access to technology and those who do not) — issues that society must address to ensure a balanced and equitable future.
→ Giải thích: Bổ sung thêm khải niệm của ‘digital divide’ ~ khoảng cách số (khoảng cách giữa những người có quyền truy cập vào công nghệ và những người không có)
- Tên gọi tiếng Anh: Square Brackets
- Cách sử dụng: Làm rõ điều gì hoặc Hiển thị thông tin mang tính kỹ thuật
Ví dụ: She [Mrs. Smith] agrees that cats are better than dogs, in every case. (Bà ấy [bà Smith] đồng ý rằng mèo tốt hơn chó trong mọi trường hợp.)
Lưu ý khi dùng Dấu câu trong tiếng Anh
- Những điểm khác biệt về dấu câu (punctuation) giữa tiếng Anh và tiếng Việt:
Khi liệt kê từ 3 đối tượng trở lên, người Việt thường không dùng dấu phẩy trước từ “và”. Thế nhưng, trong tiếng Anh, chúng ta cần sử dụng dấu phẩy trước liên từ “and” hoặc “or” nhằm đảm bảo tính trong sáng và rõ ràng của ngôn từ.
Ví dụ:
- Tiếng Việt: Cô ấy đi siêu thị mua gạo, nước lọc và đồ ăn vặt.
- Tiếng Anh: Today I went to lunch with my classmates, Tom, and Janes.
→ Trong câu ví dụ trên, nếu không có dấu phẩy trước chữ “and”, người đọc sẽ hiểu rằng, Tom và Janes chính là bạn cùng phòng của nhân vật được nói đến. Dấu phẩy có tác dụng giúp cho người đọc nhận diện được ba đối tượng được đề cập trong câu là riêng biệt. Tom và Janes không phải là bạn cùng phòng của người nói mà là bạn đến ăn trưa cùng.
Trong tiếng Việt, chúng ta cần đặt dấu chấm và dấu phẩy bên ngoài dấu ngoặc kép khi kết thúc câu trích dẫn. Dấu chấm sau ngoặc kép dùng để kết thúc cho cả câu. Ngược lại, với tiếng Anh, người viết cần đặt vị trí hai dấu này bên trong ngoặc kép.
Ví dụ 1: Tiếng Anh: He told me: “That’s what I am expecting.”
Tiếng Việt: Ông ấy nói với tôi: “Đó là điều ông ấy đang chờ đợi”.
Ví dụ 2: Tiếng Anh: My mother gave me the nickname “Bobby Bobby Bob Bob Boy,” which really made me angry.
Tiếng Việt: Mẹ đặt cho tôi biệt danh “Bobby Bobby Bob Bob Boy”, làm tôi thực sự rất bực mình.
- Sử dụng dấu câu trong viết học thuật và chuyên nghiệp:
Trong viết học thuật và chuyên nghiệp, việc sử dụng dấu câu đúng cách là vô cùng quan trọng. Dấu câu giúp bài viết rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu hơn. Đặc biệt trong các bài báo khoa học, báo cáo, và thư tín công việc, việc sử dụng đúng dấu câu thể hiện sự chuyên nghiệp và khả năng giao tiếp tốt.
- Sử dụng dấu câu trong viết học thuật và chuyên nghiệp:
Trong viết học thuật và chuyên nghiệp, việc sử dụng dấu câu đúng cách là vô cùng quan trọng. Dấu câu giúp bài viết rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu hơn. Đặc biệt trong các bài báo khoa học, báo cáo, và thư tín công việc, việc sử dụng đúng dấu câu thể hiện sự chuyên nghiệp và khả năng giao tiếp tốt.
Lợi ích của việc sử dụng đúng dấu câu
Sử dụng dấu câu đúng cách giúp làm rõ ý nghĩa của câu và đoạn văn, tránh hiểu nhầm.
Ví dụ:
- Câu sai: Let’s eat Grandma! (Ăn Bà thôi!)
→ Câu không có dấu phẩy này có ý nghĩa hoàn toàn khác và u ám, ám chỉ rằng chúng ta nên ăn Bà thay vì mời Bà ăn. - Câu đúng: Let’s eat, Grandma! (Ăn cơm thôi Bà ơi!)
→ Trong câu gốc, dấu phẩy sau “eat” khiến nó trở thành lời chào trực tiếp đến Bà, ám chỉ rằng chúng ta đang mời Bà cùng ăn. Nếu không có dấu câu đúng, câu có thể gây nhầm lẫn và không rõ nghĩa.
Một văn bản không có lỗi dấu câu tạo ấn tượng tốt với người đọc, đặc biệt trong môi trường học thuật và công việc.
Ví dụ:
- Câu sai: The project’s objectives are ambitious, they include increasing market share, improving customer satisfaction, and reducing operational costs.
→ Câu này sử dụng dấu phẩy để nối hai mệnh đề độc lập, tạo ra một lỗi dấu câu gọi là comma splice (lỗi dùng dấu phẩy nối hai câu độc lập). Điều này khiến câu trở nên thiếu chuyên nghiệp và khó hiểu. - Câu đúng: The project’s objectives are ambitious. They include increasing market share, improving customer satisfaction, and reducing operational costs.
Hoặc: The project’s objectives are ambitious; they include increasing market share, improving customer satisfaction, and reducing operational costs. (Mục tiêu của dự án rất tham vọng; bao gồm tăng thị phần, cải thiện sự hài lòng của khách hàng và giảm chi phí hoạt động.)
→ Trong câu đã chỉnh sửa, dấu chấm hoặc dấu chấm phẩy được sử dụng để phân tách hai mệnh đề độc lập, giúp câu trở nên rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.
Dấu câu không chỉ giúp ngắt câu mà còn tạo nhịp điệu, phong cách cho bài viết, giúp bài viết trở nên hấp dẫn hơn.
Bài tập vận dụng
1. Choose the correct punctuation for the sentence:
"She has many hobbies reading painting and cooking."
2. Which sentence uses the colon correctly?
3. Choose the correct punctuation for the sentence:
"It's important to note the following items are prohibited."
4. Which sentence uses the dash correctly?
5. Which sentence uses the parentheses correctly?
6. Choose the correct punctuation for the sentence:
"The cat which was hiding under the bed suddenly jumped out."
7. Which sentence uses the apostrophe correctly?
8. Which sentence uses the quotation marks correctly?
9. Choose the correct punctuation for the sentence:
"She loves the colors red blue and green."
10. Choose the correct punctuation for the sentence:
"I can't believe it's already 8 o'clock"
Điểm số của bạn là % - đúng / câu
Việc sử dụng dấu câu đúng cách trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn truyền đạt thông tin rõ ràng và chính xác mà còn tạo nên phong cách viết chuyên nghiệp. Người bản xứ tiếng Anh sử dụng dấu câu một cách linh hoạt và hiệu quả để thể hiện ý nghĩa và cảm xúc trong câu văn. Bằng cách nắm vững các quy tắc và thực hành thường xuyên, bạn cũng có thể viết tiếng Anh một cách tự tin và chính xác nhất.