Động từ thường (action verb): Phân loại, cấu trúc và cách dùng
Động từ là một yếu tố quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, được dùng để thể hiện sự chuyển động, hành động, hoặc trạng thái của chủ thể. Hiểu rõ về động từ, đặc biệt là động từ thường (action verbs), sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách trong tiếng Anh. Còn chần chừ gì nữa, hãy cùng IZONE khám phá chi tiết về động từ thường (action verbs) nhé!
Có mấy loại động từ trong tiếng Anh?
Có nhiều loại động từ trong tiếng Anh, trong đó, có bốn loại động từ thường gặp nhất như sau:
- Động từ tobe (“tobe” verb)
- Động từ khuyết thiếu (modal verb)
- Động từ liên kết (linking verb)
- Động từ thường (action verb)
Để tìm hiểu thông tin chi tiết về động từ tobe, động từ khuyết thiếu và động từ liên kết, bạn hãy bấm vào những link trên nhé.
Còn nội dung cụ thể về động từ thường sẽ được chia sẻ kỹ càng trong những nội dung dưới đây.
Động từ thường (action verbs) là gì?
Theo từ điển Merriam-Webster, động từ thường (action verbs) là động từ dùng để diễn tả hành động được thực hiện bởi chủ thể trong câu.
Ví dụ: go (đi), sleep (ngủ), run (chạy), smile (cười),…
Câu có chứa động từ thường (action verbs) thường có dạng cấu trúc như sau:
S + V + O |
Ví dụ: I often sleep before 10 p.m. to maintain a good health.
(Tôi thường đi ngủ trước 10h tối để duy trì sức khỏe tốt.)
Phân loại các động từ thường
Động từ thường trong tiếng Anh được chia ra thành 2 loại chính, gồm:
- Nội động từ
- Ngoại động từ
Nội động từ (Intransitive verbs) là động từ mà không yêu cầu có tân ngữ đi kèm sau nó nhưng câu vẫn có đầy đủ ý nghĩa. Chỉ cần hai yếu tố là chủ ngữ và nội động từ là câu đã hoàn thiện về mặt ý nghĩa.
– Ví dụ về nội động từ: laugh (cười), cry (khóc), vote (bình chọn, bầu cử),…
– Ví dụ về câu sử dụng nội động từ: We laughed.
(Chúng tôi cười)
→ laugh là một nội động từ, do đó không cần phải có tân ngữ trực tiếp phía sau mà câu vẫn đủ nghĩa.
Ngoại động từ (Transitive verbs), trái ngược với Nội động từ, là động từ yêu cầu có tân ngữ (danh từ, cụm danh từ, đại từ,…) đi kèm phía sau để ý nghĩa của câu được trọn vẹn. Tân ngữ có vai trò thể hiện đối tượng bị tác động bởi ngoại động từ.
– Ví dụ về ngoại động từ: buy (mua), take (lấy), respect (tôn trọng),…
– Ví dụ về câu sử dụng ngoại động từ: Yesterday, my mom bought a new dress.
(Hôm qua, mẹ tôi mua một cái váy mới)
→ buy là một ngoại động từ, dress là tân ngữ được tác động bởi hành động buy. Nếu không có tân ngữ dress, người nghe sẽ không hiểu người mẹ đã mua gì, dẫn đến việc nội dung truyền tải không rõ ràng.
Ngoại động từ còn được chia làm 3 loại, gồm:
– Mono-transitive: ngoại động từ cần 1 tân ngữ
– Di-transitive: ngoại động từ cần 2 tân ngữ
– Complex-transitive: ngoại động từ cần 1 tân ngữ và 1 phó từ
Để biết cụ thể về cấu trúc cũng như cách dùng của các loại động từ này, mời bạn đọc phần dưới đây nhé.
Cấu trúc và cách dùng của động từ thường
- Với nội động từ:
S + V |
Ví dụ: John and Mark were sleeping.
(John và Mark đang ngủ)
- Với ngoại động từ:
Mono-transitive |
| |
Di-transitive |
| |
Complex-transitive |
|
Trong đó:
- S: Subject (chủ ngữ)
- V: Verb (động từ)
- O: Object (tân ngữ)
- A: Adverbial (trạng ngữ)
Ví dụ:
– Mono-transitive: He drank coffee. (Anh ấy uống cà phê)
→ Drink là ngoại động từ, coffee là tân ngữ.
– Di-transitive: John gave Mary a flower. (John tặng Mary một bông hoa)
→ Give là ngoại động từ, Mary và a flower là hai tân ngữ.
– Complex-transitive: His mom drove Mark out of bed. (Mẹ anh ấy kéo anh ấy ra khỏi giường)
→ Drive là ngoại động từ, Mark là tân ngữ, out of bed là trạng ngữ.
Tổng hợp các động từ hành động (action verbs) phổ biến
Dưới đây là danh sách một số nội động từ và ngoại động từ phổ biến.
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | swim | bơi | The dolphin swam through the crystal-clear water, leaving a trail of bubbles. |
2 | run | chạy | The child ran with glee, chasing butterflies in the field. |
3 | walk | đi bộ | We walked hand-in-hand, enjoying the quiet beauty of the forest. |
4 | jump | nhảy | The frog jumped onto the lily pad, startling a dragonfly. |
5 | fall | ngã | The leaves fell in a colorful cascade, creating a carpet of orange and red. |
6 | arrive | đến | The train arrived on time, bringing a wave of passengers. |
7 | sing | hát | The birds sang a joyful melody in the trees. |
8 | think | nghĩ | She thought deeply about her dream, determined to make it a reality. |
9 | die | chết | The flower died peacefully after a long and vibrant bloom. |
10 | come | tới | The friends came together, sharing laughter and stories. |
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | buy | mua | I bought a bouquet of sunflowers to brighten my day. |
2 | bring | mang đến | Please bring your favorite book for our book club meeting. |
3 | raise | nâng lên | She raised an eyebrow in surprise at his unexpected question. |
4 | give | đưa cho | We gave a helping hand to our neighbor in need. |
5 | borrow | mượn | May I borrow your pen for a moment? |
6 | lend | cho mượn | I am happy to lend you my bike for your ride. |
7 | examine | kiểm tra | He carefully examined the old photograph, searching for forgotten memories. |
8 | love | yêu | They love listening to Taylor Swift’s songs. |
9 | use | sử dụng | Use your imagination and create a story inspired by this picture. |
10 | play | chơi | The children happily played in the park, their laughter echoing through the air. |
Bài tập vận dụng
Bài 1. Điền vào chỗ trống với động từ thích hợp nhất.run | think | jump | come |
fall | walk | arrive | swim |
- Every morning, I in the crystal-clear lake near my house.
- She decided to a marathon to raise money for charity.
- After dinner, we usually around the park to digest our meal.
- The children love to on the trampoline in the backyard.
- As the leaves began to , he realized autumn had arrived.
- They will at the airport at 10:00 PM.
- I need to carefully before making this important decision.
- Please to our party next Saturday.
- swim
- run
- walk
- jump
- fall
- arrive
- think
- come
Trên đây là tổng hợp kiến thức chi tiết về động từ thường (action verbs) kèm bài tập vận dụng. Các bạn hãy ghi chép lại những thông tin hữu ích này và luyện tập thường xuyên để nhanh chóng tiến bộ nhé. IZONE chúc bạn học tốt.