Keep là gì? Keep đi với to V hay Ving? Tổng hợp cấu trúc phổ biến với keep
Khi muốn diễn tả việc giữ lại, duy trì một sự việc hoặc hành động nào đó, bạn sẽ cần dùng đến cấu trúc với keep. Vậy cách dùng cấu trúc keep như thế nào, sau keep là gì, keep đi với to V hay Ving? Hãy cùng IZONE tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
Keep là gì?
Theo từ điển Cambridge, keep /kiːp/ vừa là động từ, vừa là danh từ và mang nghĩa như sau:
Ý nghĩa | Ví dụ | |
Keep (v) | Giữ, giữ lại | Please keep this book for your later use. (Xin vui lòng giữ cuốn sách này để về sau sử dụng) |
Duy trì, tiếp tục | We need to keep the momentum going. (Chúng ta cần phải giữ đà tiến lên) | |
Giữ đúng, tuân theo, tuân thủ | You must keep the rules of the game. (Bạn phải tuân thủ các quy tắc của trò chơi) | |
Keep (n) | Chi phí để nuôi thân; chi phí để nuôi nấng (gia đình…) bao gồm thức ăn, điện nước,… | The keep of a child involves not just providing food and shelter, but also education and moral guidance. (Chi phí chăm nuôi một đứa trẻ không chỉ liên quan đến việc cung cấp thức ăn và chỗ ở mà còn cả việc giáo dục và giáo dục đạo đức) |
Bên cạnh đó, IZONE xin giới thiệu đến bạn dạng từ của keep được sử dụng trong các thì và cách chia phù hợp với các chủ ngữ, để các bạn có thể ứng dụng cách dùng động từ keep một cách chính xác.
Simple form (thể đơn) | ||
Present (hiện tại) | I, You, We, They (chủ ngữ số nhiều) | Keep |
He, She, It (chủ ngữ số ít) | Keeps | |
Present perfect (hiện tại hoàn thành) | I, You, We, They | Have kept |
He, She, It | Has kept | |
Past (quá khứ) | I, You, We, They, He, She, It | Kept |
Past perfect (quá khứ hoàn thành) | I, You, We, They, He, She, It | Had kept |
Future (tương lai) | I, You, We, They, He, She, It | Will keep |
Future perfect (tương lai hoàn thành) | I, You, We, They, He, She, It | Will have kept |
Continuous form (thể tiếp diễn) | ||
Present (hiện tại) | I | Am keeping |
He, She, It (chủ ngữ số ít) | Is keeping | |
You, We, They (chủ ngữ số nhiều) | Are keeping | |
Present perfect (hiện tại hoàn thành) | I, You, We, They | Have been keeping |
He, She, It | Has been keeping | |
Past (quá khứ) | I, You, We, They, | Were keeping |
He, She, It | Was keeping | |
Past perfect (quá khứ hoàn thành) | I, You, We, They, He, She, It | Had been keeping |
Future (tương lai) | I, You, We, They, He, She, It | Will be keeping |
Future perfect (tương lai hoàn thành) | I, You, We, They, He, She, It | Will have been keeping |
Bài viết cùng chủ đề: Keep It Up Là Gì? Cách Sử Dụng & Các Cụm Từ Thường Gặp Với Keep
Keep đi với to V hay Ving?
Nhiều bạn học tiếng Anh có thắc mắc keep đi với to V hay Ving, câu trả lời là Ving. Cấu trúc keep + Ving mang nghĩa là “giữ, duy trì việc làm gì“:
Keep + Ving (giữ, duy trì việc làm gì) |
Ví dụ:
He keeps exercising regularly to maintain his health.
(Anh vẫn thường xuyên tập thể dục để duy trì sức khỏe.)
Cấu trúc keep phổ biến
Bên cạnh cấu trúc keep + Ving, có một số cấu trúc keep phổ biến như sau:
STT | Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Keep on doing sth | Tiếp tục làm việc gì đó | You should keep on doing your homework until you finish it. Bạn nên tiếp tục làm bài tập về nhà cho đến khi hoàn thành nó. |
2 | Keep + N | Giữ, duy trì cái gì đó | I always keep a spare key under the mat. Tôi luôn giữ chìa khóa dự phòng dưới tấm thảm. |
3 | Keep + something /somebody + Adj | Duy trì trạng thái của ai/ vật gì | She always keeps her room clean. Cô ấy luôn giữ phòng của mình sạch sẽ. |
4 | Keep + sb/ sth + Ving sth | Tiếp tục làm điều gì đó; làm điều gì đó nhiều lần | The coach keeps the team practicing until they get it right. Huấn luyện viên giúp đội luyện tập cho đến khi họ làm đúng. |
5 | Keep + sb/ sth + from + (doing) sth | Ngăn chặn ai làm điều gì đó | His determination kept him from giving up. Sự quyết tâm khiến anh ta không thể bỏ cuộc. |
Một số cụm từ đi với keep
STT | Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Keep your promise/ keep your word | Giữ lời hứa | It’s important to always keep your promise to build trust. Điều quan trọng là phải luôn giữ lời hứa để tạo dựng niềm tin. |
2 | Keep going | Cố gắng lên nhé (dùng để khuyến khích ai tiếp tục làm việc gì đó) | Even though the workout was tough, he decided to keep going. Mặc dù việc tập luyện rất khó khăn nhưng anh ấy vẫn quyết định tiếp tục. |
3 | Keep a secret | Giữ bí mật | Can you keep a secret? I’m planning a surprise party for our friend. Bạn có thể giữ bí mật không? Tôi đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho bạn của chúng ta. |
4 | Keep guard/ watch | Giữ cảnh giác | While the others slept, she would keep guard. Trong khi những người khác ngủ, cô ấy sẽ canh gác. |
5 | Keep your hair/ shirt on! | Khuyên ai đó bình tĩnh hơn, kiên nhẫn hơn | I know you’re excited, but keep your shirt on! We’ll get there soon. Tôi biết bạn rất phấn khích, nhưng hãy cứ bình tĩnh đã! Chúng ta sẽ đến đó sớm thôi. |
Trên đây là nội dung chi tiết về cấu trúc sử dụng keep và các cấu trúc liên quan đến keep. Các bạn hãy ghi chép lại những thông tin này và thực hành thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn nhé. IZONE chúc bạn học tốt.