Trọn bộ Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng: Ứng dụng Từ vựng, Mẫu câu trong công việc hiệu quả
Để thành công trong môi trường làm việc quốc tế, tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng là một kỹ năng không thể thiếu. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh trong tài chính ngân hàng một cách hệ thống, từ đó tự tin giao tiếp và làm việc với các đối tác nước ngoài.
Tại sao cần học Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng?
Việc học tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng là vô cùng cần thiết trong thời đại toàn cầu hóa hiện nay. Dưới đây là một số lý do chính tại sao bạn nên đầu tư thời gian và công sức để nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành này:
Giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế |
- Ngân hàng và tài chính là những lĩnh vực có tính kết nối cao trên toàn cầu. Việc sử dụng thành thạo tiếng Anh ngân hàng giúp bạn dễ dàng giao tiếp với đồng nghiệp, đối tác nước ngoài, tham gia các cuộc họp, hội thảo quốc tế và nắm bắt thông tin cập nhật từ các nguồn tài liệu tiếng Anh.
- Các thuật ngữ tiếng Anh trong tài chính ngân hàng vô cùng phong phú và đa dạng. Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác các từ tiếng anh chuyên ngành ngân hàng sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin một cách chính xác và chuyên nghiệp.
Nâng cao cơ hội nghề nghiệp |
- Tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng là một lợi thế cạnh tranh lớn khi ứng tuyển vào các vị trí trong ngành ngân hàng, tài chính.
- Các công ty đa quốc gia thường yêu cầu ứng viên có trình độ tiếng Anh tốt, đặc biệt là những vị trí liên quan đến giao dịch quốc tế, đầu tư, tư vấn tài chính.
Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết viết thư xin việc bằng Tiếng Anh chuyên nghiệp
Tiếp cận nguồn tài liệu chuyên sâu |
- Phần lớn các tài liệu nghiên cứu, báo cáo thị trường, tài liệu đào tạo trong lĩnh vực tài chính ngân hàng đều được viết bằng tiếng Anh.
- Việc đọc hiểu các tài liệu này sẽ giúp bạn cập nhật kiến thức chuyên môn, nắm bắt xu hướng mới của thị trường và nâng cao năng lực phân tích.
Mở rộng mạng lưới quan hệ |
- Tham gia các diễn đàn, hội thảo quốc tế bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn kết nối với các chuyên gia trong ngành, tạo cơ hội hợp tác và học hỏi kinh nghiệm.
Tóm lại, việc học tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển bản thân và sự nghiệp.
Bài viết chủ đề Kinh tế có thể bạn quan tâm: [2024] Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế thông dụng
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng (Banking and Finance English Vocabulary)
Sau đây là tập hợp các từ vựng tiếng anh chuyên ngành tài chính ngân hàng phổ biến nhất được chia thành các nhóm chuyên sâu hơn:
Từ vựng tiếng Anh về các loại tài khoản ngân hàng (Bank Accounts)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Current account | /ˈkʌr.ənt əˈkaʊnt/ | Tài khoản vãng lai |
Savings account | /ˈseɪ.vɪŋz əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiết kiệm |
Fixed deposit account | /fɪkst dɪˈpɒzɪt əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiền gửi có kỳ hạn |
Joint account | /dʒɔɪnt əˈkaʊnt/ | Tài khoản chung |
Checking account | /ˈtʃekɪŋ əˈkaʊnt/ | Tài khoản séc |
Foreign currency account | /ˈfɒr.ɪn ˈkʌr.ən.si əˈkaʊnt/ | Tài khoản ngoại tệ |
Online account | /ˈɒn.laɪn əˈkaʊnt/ | Tài khoản trực tuyến |
Business account | /ˈbɪz.nɪs əˈkaʊnt/ | Tài khoản doanh nghiệp |
Individual account | /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.əl əˈkaʊnt/ | Tài khoản cá nhân |
Escrow account | /ˈɛs.krəʊ əˈkaʊnt/ | Tài khoản ký quỹ |
Từ vựng tiếng Anh về các loại thẻ ngân hàng (Bank Cards)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Debit card | /ˈdeb.ɪt kɑːd/ | Thẻ ghi nợ |
Credit card | /ˈkrɛd.ɪt kɑːd/ | Thẻ tín dụng |
Prepaid card | /ˌpriːˈpeɪd kɑːd/ | Thẻ trả trước |
ATM card | /ˌeɪ.tiːˈem kɑːd/ | Thẻ ATM |
Charge card | /tʃɑːrdʒ kɑːd/ | Thẻ thanh toán |
Virtual card | /ˈvɜː.tʃu.əl kɑːd/ | Thẻ ảo |
Contactless card | /ˈkɒn.tækt.ləs kɑːd/ | Thẻ không tiếp xúc |
Store card | /stɔːr kɑːd/ | Thẻ mua hàng tại cửa hàng |
Gift card | /ɡɪft kɑːd/ | Thẻ quà tặng |
Travel card | /ˈtræv.əl kɑːd/ | Thẻ du lịch |
Từ vựng tiếng Anh về các loại hình giao dịch ngân hàng (Banking Transactions)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | Gửi tiền |
Withdrawal | /wɪðˈdrɔː.əl/ | Rút tiền |
Transfer | /ˈtræns.fɜːr/ | Chuyển khoản |
Payment | /ˈpeɪ.mənt/ | Thanh toán |
Direct debit | /dɪˈrekt ˈdebɪt/ | Ghi nợ trực tiếp |
Standing order | /ˈstændɪŋ ˈɔː.dər/ | Lệnh chi định kỳ |
Balance inquiry | /ˈbæl.əns ɪnˈkwaɪəri/ | Tra cứu số dư |
Loan repayment | /ləʊn rɪˈpeɪ.mənt/ | Trả nợ vay |
Wire transfer | /waɪər ˈtræns.fɜːr/ | Chuyển tiền điện tử |
Mobile banking | /ˈməʊ.baɪl ˈbæŋ.kɪŋ/ | Giao dịch ngân hàng di động |
Từ vựng tiếng Anh về các loại hình đầu tư (Investment)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Stock | /stɒk/ | Cổ phiếu |
Bond | /bɒnd/ | Trái phiếu |
Mutual fund | /ˈmjuː.tʃu.əl fʌnd/ | Quỹ tương hỗ |
Real estate | /ˈrɪəl ɪˌsteɪt/ | Bất động sản |
Exchange-traded fund (ETF) | /ɪksˈtʃeɪndʒ treɪdɪd fʌnd/ | Quỹ hoán đổi danh mục |
Commodities | /kəˈmɒd.ɪ.tiz/ | Hàng hóa (vàng, dầu, …) |
Cryptocurrency | /ˌkrɪp.təʊˈkʌrənsi/ | Tiền điện tử |
Private equity | /ˌpraɪ.vət ˈek.wɪ.ti/ | Vốn cổ phần tư nhân |
Hedge fund | /hɛdʒ fʌnd/ | Quỹ phòng hộ |
Venture capital | /ˈvɛn.tʃər ˈkæp.ɪ.təl/ | Vốn đầu tư mạo hiểm |
Từ vựng tiếng Anh về bảo hiểm (Insurance)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Insurance | /ɪnˈʃʊə.rəns/ | Bảo hiểm |
Premium | /ˈpriː.mi.əm/ | Phí bảo hiểm |
Policyholder | /ˈpɒl.ɪ.si ˌhəʊl.dər/ | Người mua bảo hiểm |
Claim | /kleɪm/ | Yêu cầu bồi thường |
Coverage | /ˈkʌv.ər.ɪdʒ/ | Phạm vi bảo hiểm |
Deductible | /dɪˈdʌk.tə.bəl/ | Khoản khấu trừ |
Beneficiary | /ˌben.ɪˈfɪʃ.ər.i/ | Người thụ hưởng |
Life insurance | /laɪf ɪnˈʃʊə.rəns/ | Bảo hiểm nhân thọ |
Health insurance | /hɛlθ ɪnˈʃʊə.rəns/ | Bảo hiểm sức khỏe |
Property insurance | /ˈprɒp.ə.ti ɪnˈʃʊə.rəns/ | Bảo hiểm tài sản |
Các thuật ngữ tiếng Anh trong Tài chính quốc tế (International Finance Terms)
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Foreign exchange (Forex) | /ˈfɒr.ɪn ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Ngoại hối |
Exchange rate | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Currency devaluation | /ˈkʌr.ən.si ˌdiːˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ | Phá giá tiền tệ |
Balance of payments | /ˈbæl.əns əv ˈpeɪ.mənts/ | Cán cân thanh toán |
Capital flows | /ˈkæp.ɪ.təl fləʊz/ | Dòng vốn |
Foreign direct investment (FDI) | /ˈfɒr.ɪn daɪˈrekt ɪnˈvest.mənt/ | Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
Trade deficit | /treɪd ˈdef.ɪ.sɪt/ | Thâm hụt thương mại |
International monetary system | /ɪntəˈnæʃənl ˈmʌn.ɪ.tri ˈsɪs.təm/ | Hệ thống tiền tệ quốc tế |
Sovereign debt | /ˈsɒv.rɪn dɛt/ | Nợ chính phủ |
Globalization | /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ | Toàn cầu hóa |
Mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh phổ biến trong lĩnh vực Tài chính ngân hàng
Bạn đã bao giờ muốn nói một điều gì đó bằng tiếng Anh với khách hàng nước ngoài nhưng lại chưa có đủ vốn tiếng anh ngân hàng để giao tiếp? Hãy tham khảo một số mẫu câu theo chủ đề ngay sau đây!
Mẫu câu tiếng Anh cho giao dịch viên ngân hàng (Teller)
Tình huống | Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Chào hỏi khách hàng | Good morning! How can I assist you today? | Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay? |
Hello, how may I help you? | Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn? | |
Hỏi thông tin khách hàng | May I see your ID, please? | Tôi có thể xem giấy tờ tùy thân của bạn được không? |
Can you provide your account number? | Bạn có thể cung cấp số tài khoản của bạn không? | |
Gửi tiền | How much would you like to deposit today? | Bạn muốn gửi bao nhiêu tiền hôm nay? |
Would you like to deposit this into your savings or checking account? | Bạn muốn gửi số tiền này vào tài khoản tiết kiệm hay tài khoản séc? | |
Rút tiền | How much would you like to withdraw? | Bạn muốn rút bao nhiêu tiền? |
Please sign here for your withdrawal. | Vui lòng ký tên vào đây cho giao dịch rút tiền của bạn. | |
Chuyển khoản | Would you like to make a transfer today? | Bạn có muốn thực hiện giao dịch chuyển khoản hôm nay không? |
To which account would you like to transfer the money? | Bạn muốn chuyển tiền vào tài khoản nào? | |
Tra cứu số dư | Would you like to check your account balance? | Bạn có muốn kiểm tra số dư tài khoản của mình không? |
Your current balance is $5,000. | Số dư hiện tại của bạn là 5,000 đô la. | |
Đề xuất dịch vụ | Would you like to open a new account with us today? | Bạn có muốn mở tài khoản mới với chúng tôi hôm nay không? |
We offer online banking services. Would you like to sign up? | Chúng tôi cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến. Bạn có muốn đăng ký không? | |
Cảm ơn và tạm biệt | Thank you for banking with us. Have a great day! | Cảm ơn bạn đã giao dịch với chúng tôi. Chúc bạn một ngày tốt lành! |
Is there anything else I can help you with? | Còn điều gì khác tôi có thể giúp bạn không? | |
Thông báo vấn đề | There seems to be an issue with your account. I will need to check further. | Dường như có một vấn đề với tài khoản của bạn. Tôi sẽ kiểm tra thêm. |
Please hold on while I process your transaction. | Vui lòng đợi trong khi tôi xử lý giao dịch của bạn. |
Mở tài khoản, Gửi tiền, Rút tiền, Chuyển khoản,…
Tình huống | Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Mở tài khoản | I would like to open a new account. | Tôi muốn mở tài khoản mới. |
What type of account would you like to open? | Bạn muốn mở loại tài khoản nào? | |
Please fill out this form to open your account. | Vui lòng điền vào mẫu đơn này để mở tài khoản. | |
Do you have your ID and proof of address with you? | Bạn có mang theo CMND và giấy chứng nhận địa chỉ không? | |
Gửi tiền | How much would you like to deposit today? | Bạn muốn gửi bao nhiêu tiền hôm nay? |
Would you like to deposit this into your savings or checking account? | Bạn muốn gửi vào tài khoản tiết kiệm hay tài khoản séc? | |
Please sign here to confirm your deposit. | Vui lòng ký tên để xác nhận khoản gửi của bạn. | |
Your deposit has been processed. | Khoản tiền gửi của bạn đã được xử lý. | |
Rút tiền | How much would you like to withdraw? | Bạn muốn rút bao nhiêu tiền? |
Please provide your ID to make the withdrawal. | Vui lòng cung cấp CMND để thực hiện rút tiền. | |
Do you want to withdraw from your savings or checking account? | Bạn muốn rút từ tài khoản tiết kiệm hay tài khoản séc? | |
Your withdrawal has been processed. | Giao dịch rút tiền của bạn đã được xử lý. | |
Chuyển khoản | Would you like to make a transfer today? | Bạn có muốn thực hiện chuyển khoản hôm nay không? |
To which account would you like to transfer the money? | Bạn muốn chuyển tiền vào tài khoản nào? | |
How much would you like to transfer? | Bạn muốn chuyển bao nhiêu tiền? | |
Your transfer has been completed. | Giao dịch chuyển khoản của bạn đã hoàn tất. | |
Kiểm tra số dư | Would you like to check your account balance? | Bạn có muốn kiểm tra số dư tài khoản không? |
Your current balance is $X. | Số dư hiện tại của bạn là $X. | |
Đóng tài khoản | I would like to close my account. | Tôi muốn đóng tài khoản của mình. |
Are you sure you want to close your account? | Bạn có chắc chắn muốn đóng tài khoản không? | |
Please sign here to confirm the account closure. | Vui lòng ký để xác nhận đóng tài khoản. |
Mẫu câu tiếng Anh cho nhân viên tư vấn tài chính (Financial Advisor)
Tình huống | Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Chào hỏi khách hàng | Good morning! How can I assist you with your financial planning today? | Chào buổi sáng! Tôi có thể giúp gì cho kế hoạch tài chính của bạn hôm nay? |
Tìm hiểu mục tiêu tài chính | What are your long-term financial goals? | Mục tiêu tài chính dài hạn của bạn là gì? |
Are you planning for retirement, education, or any major purchases? | Bạn đang lập kế hoạch cho nghỉ hưu, giáo dục hay bất kỳ khoản chi lớn nào không? | |
Đánh giá rủi ro | How comfortable are you with taking financial risks? | Bạn cảm thấy thoải mái đến mức nào khi chấp nhận rủi ro tài chính? |
What is your risk tolerance? | Mức độ chấp nhận rủi ro của bạn là bao nhiêu? | |
Đề xuất sản phẩm đầu tư | Based on your goals, I would recommend investing in mutual funds or bonds. | Dựa trên mục tiêu của bạn, tôi đề xuất đầu tư vào quỹ tương hỗ hoặc trái phiếu. |
I think a diversified portfolio is the best option for you. | Tôi nghĩ rằng danh mục đầu tư đa dạng là lựa chọn tốt nhất cho bạn. | |
Lên kế hoạch tài chính | Let’s create a financial plan that aligns with your short-term and long-term goals. | Hãy tạo một kế hoạch tài chính phù hợp với các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của bạn. |
We will regularly review your plan to ensure you’re on track to meet your financial goals. | Chúng tôi sẽ thường xuyên xem lại kế hoạch để đảm bảo bạn đang đi đúng hướng với các mục tiêu tài chính. | |
Giải thích sản phẩm tài chính | This investment has a moderate level of risk but offers high potential returns. | Khoản đầu tư này có mức độ rủi ro trung bình nhưng mang lại tiềm năng lợi nhuận cao. |
A savings account is low risk but also offers lower returns compared to other investments. | Tài khoản tiết kiệm có rủi ro thấp nhưng lợi nhuận cũng thấp hơn so với các khoản đầu tư khác. | |
Đưa ra lời khuyên | I suggest you allocate a portion of your savings into long-term investments. | Tôi khuyên bạn nên phân bổ một phần tiền tiết kiệm của mình vào các khoản đầu tư dài hạn. |
You should consider diversifying your portfolio to minimize risk. | Bạn nên xem xét đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình để giảm thiểu rủi ro. | |
Cảm ơn và kết thúc | Thank you for trusting us with your financial planning. | Cảm ơn bạn đã tin tưởng chúng tôi trong việc lập kế hoạch tài chính của bạn. |
If you have any further questions, feel free to contact me anytime. | Nếu bạn có thêm câu hỏi, đừng ngần ngại liên hệ với tôi bất cứ lúc nào. |
Tư vấn đầu tư, Quản lý tài sản, Lập kế hoạch tài chính,…
Tình huống | Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Tư vấn đầu tư | I would recommend you invest in a diversified portfolio to reduce risk. | Tôi khuyên bạn nên đầu tư vào một danh mục đầu tư đa dạng để giảm rủi ro. |
Have you considered investing in stocks or mutual funds? | Bạn đã xem xét đầu tư vào cổ phiếu hoặc quỹ tương hỗ chưa? | |
This investment will offer potential long-term growth. | Khoản đầu tư này sẽ mang lại tiềm năng tăng trưởng dài hạn. | |
Let’s review your risk tolerance before we proceed with any investments. | Hãy xem xét khả năng chấp nhận rủi ro của bạn trước khi chúng ta tiến hành bất kỳ khoản đầu tư nào. | |
Quản lý tài sản | Our asset management service helps you grow and protect your wealth. | Dịch vụ quản lý tài sản của chúng tôi giúp bạn gia tăng và bảo vệ tài sản của mình. |
We will actively manage your assets based on market conditions and your goals. | Chúng tôi sẽ quản lý tài sản của bạn một cách tích cực dựa trên điều kiện thị trường và mục tiêu của bạn. | |
Would you like to schedule regular reviews of your asset performance? | Bạn có muốn lên lịch đánh giá thường xuyên về hiệu suất tài sản của mình không? | |
By diversifying your assets, we can help you minimize risks and maximize returns. | Bằng cách đa dạng hóa tài sản, chúng tôi có thể giúp bạn giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận. | |
Lập kế hoạch tài chính | Let’s create a financial plan tailored to your short-term and long-term goals. | Hãy tạo một kế hoạch tài chính phù hợp với các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của bạn. |
This plan will help you save for retirement, education, and other major life events. | Kế hoạch này sẽ giúp bạn tiết kiệm cho việc nghỉ hưu, giáo dục và các sự kiện lớn khác trong cuộc sống. | |
We need to adjust your financial plan as your income and financial situation change. | Chúng ta cần điều chỉnh kế hoạch tài chính của bạn khi thu nhập và tình hình tài chính thay đổi. | |
We will monitor your financial progress to ensure you are on track to meet your goals. | Chúng tôi sẽ theo dõi tiến trình tài chính của bạn để đảm bảo bạn đang đi đúng hướng để đạt được các mục tiêu. | |
Lời khuyên về thuế | We can help you minimize tax liabilities through effective investment strategies. | Chúng tôi có thể giúp bạn giảm thiểu nghĩa vụ thuế thông qua các chiến lược đầu tư hiệu quả. |
Have you considered any tax-advantaged investment accounts? | Bạn đã xem xét các tài khoản đầu tư có ưu đãi thuế chưa? | |
A tax-efficient investment portfolio can help you increase your net returns. | Một danh mục đầu tư hiệu quả về thuế có thể giúp bạn tăng lợi nhuận ròng. | |
Đề xuất tiết kiệm | I suggest setting aside a portion of your income for an emergency fund. | Tôi đề xuất bạn nên để dành một phần thu nhập cho quỹ dự phòng khẩn cấp. |
By saving regularly, you will be able to achieve your financial goals sooner. | Bằng cách tiết kiệm đều đặn, bạn sẽ đạt được các mục tiêu tài chính của mình sớm hơn. |
Mẫu câu tiếng Anh cho khách hàng (Customer)
Tình huống | Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Hỏi về sản phẩm/dịch vụ | Could you tell me about your investment options? | Bạn có thể cho tôi biết về các lựa chọn đầu tư của ngân hàng không? |
What types of accounts do you offer? | Ngân hàng cung cấp những loại tài khoản nào? | |
Can you explain the benefits of this savings account? | Bạn có thể giải thích lợi ích của tài khoản tiết kiệm này không? | |
Mở tài khoản | I’d like to open a new checking account. | Tôi muốn mở một tài khoản thanh toán mới. |
What documents do I need to open an account? | Tôi cần những giấy tờ gì để mở tài khoản? | |
How long will it take to open a new account? | Mất bao lâu để mở tài khoản mới? | |
Gửi tiền | I’d like to deposit $500 into my savings account. | Tôi muốn gửi $500 vào tài khoản tiết kiệm của mình. |
Can I deposit this check into my account? | Tôi có thể gửi séc này vào tài khoản của mình không? | |
Rút tiền | I’d like to withdraw $200 from my account. | Tôi muốn rút $200 từ tài khoản của mình. |
What is the maximum amount I can withdraw per day? | Số tiền tối đa tôi có thể rút mỗi ngày là bao nhiêu? | |
Chuyển khoản | Can I transfer money between my accounts? | Tôi có thể chuyển tiền giữa các tài khoản của mình không? |
I’d like to make a wire transfer to another bank. | Tôi muốn thực hiện một chuyển khoản đến ngân hàng khác. | |
Kiểm tra số dư | Could you check my account balance, please? | Bạn có thể kiểm tra số dư tài khoản của tôi được không? |
What is my current balance? | Số dư hiện tại của tôi là bao nhiêu? | |
Hỏi về khoản vay | Can you explain the terms of this loan? | Bạn có thể giải thích các điều khoản của khoản vay này không? |
How much can I borrow with this loan? | Tôi có thể vay được bao nhiêu với khoản vay này? | |
What is the interest rate for personal loans? | Lãi suất cho vay cá nhân là bao nhiêu? | |
Đóng tài khoản | I would like to close my account. | Tôi muốn đóng tài khoản của mình. |
What are the steps to close my account? | Các bước để đóng tài khoản là gì? | |
Yêu cầu tư vấn tài chính | Could you help me plan my investments? | Bạn có thể giúp tôi lập kế hoạch đầu tư không? |
I’d like advice on how to save for retirement. | Tôi muốn nhận tư vấn về cách tiết kiệm cho việc nghỉ hưu. |
Bài viết từ vựng chủ đề Kế toán mà bạn có thể đọc thêm: Bộ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành kế toán chuẩn trong báo cáo
Thuật ngữ viết tắt & Cách đọc trong Tài chính ngân hàng (Abbreviations)
Trong quá trình làm việc, không phải khi nào bạn cũng sẽ sử dụng các từ/định nghĩa dài dòng để trao đổi, đàm phán mà đa phần sẽ sử dụng các thuật ngữ tiếng anh trong tài chính ngân hàng. Sau đây hãy cùng IZONE điểm lại một số thuật ngữ tiếng anh ngân hàng thông dụng nhé!
Danh sách các thuật ngữ viết tắt phổ biến (ATM, SWIFT, IBAN,…)
Thuật ngữ | Đầy đủ | Dịch nghĩa |
ATM | Automated Teller Machine | Máy rút tiền tự động |
SWIFT | Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication | Hiệp hội Viễn thông Tài chính Liên ngân hàng Toàn cầu |
IBAN | International Bank Account Number | Số tài khoản ngân hàng quốc tế |
PIN | Personal Identification Number | Mã số nhận dạng cá nhân |
FDI | Foreign Direct Investment | Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
FD | Fixed Deposit | Tiền gửi có kỳ hạn |
KYC | Know Your Customer | Quy trình xác minh danh tính khách hàng |
ROI | Return on Investment | Tỷ suất hoàn vốn |
NPL | Non-Performing Loan | Nợ xấu, nợ khó đòi |
CAGR | Compound Annual Growth Rate | Tỷ lệ tăng trưởng hàng năm kép |
FX | Foreign Exchange | Ngoại hối |
AML | Anti-Money Laundering | Chống rửa tiền |
POS | Point of Sale | Điểm bán hàng |
EPS | Earnings Per Share | Thu nhập trên mỗi cổ phiếu |
NAV | Net Asset Value | Giá trị tài sản ròng |
LIBOR | London Interbank Offered Rate | Lãi suất cho vay liên ngân hàng London |
APR | Annual Percentage Rate | Lãi suất phần trăm hàng năm |
ETF | Exchange-Traded Fund | Quỹ hoán đổi danh mục |
IPO | Initial Public Offering | Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng |
GDP | Gross Domestic Product | Tổng sản phẩm quốc nội |
VAT | Value Added Tax | Thuế giá trị gia tăng |
P/E | Price-to-Earnings Ratio | Hệ số giá trên thu nhập |
CPI | Consumer Price Index | Chỉ số giá tiêu dùng |
CD | Certificate of Deposit | Chứng chỉ tiền gửi |
ECN | Electronic Communication Network | Mạng lưới giao tiếp điện tử |
T/E | Trade Finance | Tài chính thương mại |
OTP | One-time Password | Mật khẩu dùng một lần |
Bảng này cung cấp các thuật ngữ viết tắt phổ biến trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng, giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm liên quan, cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về các khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng.
Học Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng hiệu quả
Câu hỏi làm sao để nắm vững kiến thức tiếng anh ngân hàng hiệu quả có phải là thắc mắc bấy lâu nay của bạn? Để giải đáp cho câu hỏi này, IZONE xin gợi ý cho bạn một số cách học cực hiệu quả sau đây nhé
Sách chuyên ngành Tài chính ngân hàng bằng Tiếng Anh
English for the Financial Sector – Ian MacKenzie
Cuốn sách này cung cấp các bài học chuyên sâu về tiếng Anh trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, bao gồm từ vựng và mẫu câu cần thiết cho giao tiếp chuyên nghiệp.Finance: English for Business Studies – Ian MacKenzie
Tập trung vào các khía cạnh học thuật và chuyên môn của tài chính, cuốn sách này giúp người học làm quen với các thuật ngữ và khái niệm tài chính phức tạp.Oxford English for Careers: Finance 1 & 2 – David Baker
Bộ sách này cung cấp các bài học liên quan đến tiếng Anh chuyên ngành tài chính, giúp người học tiếp cận các tình huống thực tế trong lĩnh vực tài chính ngân hàng.- Cambridge English for the Financial Sector – Ian MacKenzie
Sách được thiết kế dành riêng cho những ai muốn phát triển kỹ năng tiếng Anh trong các lĩnh vực tài chính như kế toán, ngân hàng, bảo hiểm, và đầu tư.
Website học Tiếng Anh chủ đề Tài chính ngân hàng
- Investopedia
(https://www.investopedia.com/)
Cung cấp hàng ngàn bài viết, định nghĩa, và hướng dẫn về các thuật ngữ và khái niệm trong tài chính, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và chuyên gia. - Financial Times Lexicon
(https://markets.ft.com/research/Lexicon)
Từ điển trực tuyến miễn phí với rất nhiều thuật ngữ tài chính và ngân hàng, được giải thích một cách dễ hiểu, kèm theo ví dụ thực tế từ thị trường. - BBC Learning English – Business English
(https://www.bbc.co.uk/learningenglish/business)
Cung cấp tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành, trong đó có nhiều nội dung liên quan đến tài chính và ngân hàng, với các bài tập nghe, đọc và từ vựng. - Coursera
(https://www.coursera.org/)
Nền tảng học trực tuyến cung cấp các khóa học về tài chính ngân hàng từ các trường đại học hàng đầu. Các khóa học tiếng Anh chuyên ngành tài chính cũng được tích hợp. - Khan Academy – Economics & Finance
(https://www.khanacademy.org/economics-finance-domain)
Nền tảng cung cấp các bài giảng video miễn phí về kinh tế học và tài chính, giúp người học phát triển kiến thức chuyên sâu.
Ứng dụng di động
- Babbel
Ứng dụng học ngoại ngữ với các khóa học tập trung vào tiếng Anh chuyên ngành, trong đó có tài chính ngân hàng. - Memrise
Ứng dụng này giúp bạn học tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng thông qua các thẻ nhớ từ vựng và bài tập thực hành. - Quizlet
Quizlet cung cấp các bộ thẻ từ vựng liên quan đến tài chính ngân hàng, giúp bạn dễ dàng học và ôn luyện các thuật ngữ chuyên ngành. - Beelinguapp
Ứng dụng này cung cấp các câu chuyện song ngữ với nhiều chủ đề, bao gồm cả tài chính, giúp người học cải thiện kỹ năng đọc và từ vựng chuyên ngành.
Tài liệu PDF/Slide miễn phí
- English for Banking & Finance (Tài liệu PDF)
Bạn có thể tìm thấy nhiều tài liệu tiếng Anh chuyên ngành tài chính ngân hàng dưới dạng PDF miễn phí trên các trang web học thuật và diễn đàn như Scribd hoặc SlideShare.
Link tải: Tải sách English for Banking & Finance PDF - Business English Pod – Banking & Finance
Trang này cung cấp các podcast và tài liệu đi kèm giúp học tiếng Anh giao tiếp chuyên ngành tài chính và ngân hàng.
Tổng kết
Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá một “kho tàng” kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng. Những từ vựng, mẫu câu được tổng hợp trên hoàn toàn có thể sử dụng như một tài liệu tham khảo giá trị với những bạn đang làm việc trong lĩnh vực tài chính ngân hàng và muốn nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành.
Hy vọng rằng, với những thông tin hữu ích được chia sẻ, bạn đã trang bị cho mình những hành trang cần thiết để chinh phục tiếng Anh chuyên ngành. Hãy nhớ rằng, việc học tiếng Anh ngân hàng là một quá trình không ngừng nghỉ.
Bạn có thể tìm thêm các bài viết tương tự tại chuyên mục Vocabulary | Luyện Thi IELTS Online. Chúc bạn luôn thành công trên con đường sự nghiệp của mình!