Tổng hợp các Trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh và bài tập

Trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh: Định nghĩa, Danh sách & Bài tập

Trạng từ (Adverbs) là một trong những phần quan trọng và cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc nắm vững kiến thức trọng tâm là Trạng từ có quy tắc và Trạng từ bất quy tắc cũng cần thiết không kém. Trong bài viết này, IZONE cung cấp cho bạn lý thuyết về Trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh: Định nghĩa, Danh sách và Bài tập nhé.

Trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh là gì? Tổng hợp lý thuyết ngữ pháp, danh sách từ

Trạng từ bất quy tắc là gì? (Irregular Adverbs)

Trạng từ (Adverbs) được chia thành hai dạng là Trạng từ có quy tắc và Trạng từ bất quy tắc. Sự khác biệt giữa hai loại này là gì? Cùng xem ở phía dưới nhé.

Định nghĩa Trạng từ bất quy tắc

Trạng từ (Adverbs) hay còn được gọi là phó từ, được sử dụng để bổ trợ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác. Để đọc toàn bộ về Trạng từ (Adverbs), bạn có thể đọc qua bài viết Trạng từ mà IZONE đã viết nhé.

Trạng từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc bình thường là thêm hậu tố ‘-ly’ vào sau tính từ, mà ta cần phải học thuộc theo từng trường hợp cụ thể của Trạng từ bất quy tắc đó.

Ví dụ:

  • She is a good dancer. (Cô ấy là một vũ công giỏi.)
    → She danced well. (Cô ấy nhảy tốt.)

Phân biệt Trạng từ bất quy tắc và Trạng từ có quy tắc

Những Trạng từ có quy tắc và những Trạng từ bất quy tắc có sự khác biệt như thế nào? Dưới đây là bảng so sánh để bạn đọc dễ phân biệt hơn nhé.

Danh sách Trạng từ bất quy tắc thông dụng (Common Irregular Adverbs List)

Những trạng từ bất quy tắc sẽ cần bạn phải tự học thuộc vì chúng không tuân theo quy tắc nào. Dưới đây, IZONE cung cấp cho bạn Bảng tổng hợp Trạng từ bất quy tắc để thuận tiện hơn trong việc học tập nhé.

 

Trạng từ có quy tắc

Trạng tự bất quy tắc

Khái niệm

Bổ trợ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác

Quy tắc

Thêm hậu tố ‘-ly’ sau tính từ
VD: willing (adj) → willingly (adv)

Không tuân theo quy tắc cụ thể
→ Cần học thuộc từng trường hợp
VD: early (adj) → early (adv)

Ví dụ

It is important that children are willing to study and not by force.

→ It is important that children study willingly and not by force.

Early-sleeping people tend to be more energetic than those who are night owls.

→ People who sleep early tend to be more energetic than those who are night owls.

Danh sách Trạng từ bất quy tắc thông dụng (Common Irregular Adverbs List)

Dưới đây là một số những trạng từ bất quy tắc, chúng vừa đóng vai trò làm tính từ vừa đóng vai trò làm trạng từ

Tính từ  Trạng từ bất quy tắc
fast  fast
straight straight
daily daily
weekly weekly
monthly monthly
yearly yearly
early early
hard hard
late late
lively lively
good well
far far
high high
little little
long long
near near
old old
tight tight
wrong wrong
young young

Dưới đây là bảng phân loại Trạng từ bất quy tắc theo từng chức năng:

Loại trạng từ bất quy tắc Trạng từ
Trạng từ bất quy tắc chỉ thời gian
(Irregular Adverbs of Time)
– Lately (Dạo gần đây)
– Yesterday (Hôm qua)
– Today (Hôm nay)
– Now (Hiện tại)
– tomorrow (Ngày mai)
– Soon (Sớm)
– After (sau khi)
– Before (tước khi)
– Recently (Dạo gần đây)
– Yet (Chưa)
– Early (Sớm)
– already (đã)
Trạng từ bất quy tắc chỉ địa điểm
(Irregular Adverbs of Place)
– Upstairs (Trên tầng)
– Downstairs (Dưới tầng)
– There (Ở kia)
– Here (Ở đây)
– Inside (Bên trong)
– Outside (Bên ngoài)
– Above (Ở phía trên)
– Opposite (Đối diện)
– Outside (Ở ngoài)
– Nearby (Gần đây)
– Everywhere (Khắp mọi nơi)
– Somewhere (Một nơi nào đó)
– Anywhere (Bất kì đâu)
– Nowhere (Không ở đâu cả)
Trạng từ bất quy tắc chỉ tần suất
(Irregular Adverbs of Frequency)
– always (luôn luôn)
– often (thường)
– sometimes (thỉnh thoảng)
– hardly (ever) (hầu như không)
– never (không bao giờ)
Trạng từ bất quy tắc chỉ cách thức
(Irregular Adverbs of Manner)
– well (tốt)
– fast (nhanh)
– hard (chăm chỉ, vất vả)
– late (muộn)
– early (sớm)
– straight (thẳng)
– high (cao)
Trạng từ bất quy tắc chỉ mức độ
(Irregular Adverbs of Degree)
– hardly (hầu như không)
– little (một ít)
– much (nhiều)
– too (quá)
– far (xa)
– very (rất)
– almost (gần như)
– only (duy nhất)
– just (chỉ)
Trạng từ bất quy tắc kết nối
(Irregular Adverbs of Conjunction)
– However / Nevertheless (Tuy nhiên)
– As a result / Therefore (Vì vậy)
– Meanwhile (Trong khi đó)
– In fact (Thực chất ra)

Hầu như các Trạng từ bất quy tắc đều giữ nguyên từ dạng tính từ, tuy nhiên có những Trạng từ bất quy tắc đặc biệt cần hết sức lưu ý. Dưới đây là một số Trạng từ bất quy tắc đặc biệt:

Tính từ Trạng từ Ví dụ Lưu ý
good well He acts very well. Well‘ vừa có thẻ là trạng từ (một cách tốt), vừa là tính từ mang nghĩa ‘khoẻ mạnh’.
fast fast He runs fast. Không có trạng từ ‘fastly
hard hard She studies hard to get into her dream school. Hardly‘ là một trạng từ khác hoàn toàn, mang nghĩa ‘hầu như không’.
late late He arrived to the meeting late. Lately‘ là trạng từ khác hoàn toàn, mang nghĩa ‘gần đây’.
near nearly She nearly missed the last bus back to her hometown. Near‘ là trạng từ khác, mang nghĩa ‘gần’.

Cách sử dụng Trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Dưới đây, IZONE cung cấp cho bạn đọc cách sử dụng Trạng từ bất quy tắc trong tiếng Anh, bao gồm vị trí, chức năng và lưu ý khi sử dụng Trạng từ bất quy tắc nhé.

Vị trí của Trạng từ bất quy tắc trong câu

Trạng từ bất quy tắc mà một loại từ khá linh hoạt, có thể đứng đầu hoặc giữa hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • Sometimes, I go to school on foot if I wake up early.
  • Anna never gets up late; however, she did today.
  • My daughter is playing with our new-born puppy in the garden now.

Tham khảo thêm: Vị trí của các loại từ trong tiếng Anh – Danh, tính, trạng, động từ đứng ở đâu? 

Chức năng của Trạng từ bất quy tắc trong câu

Tuỳ vào vị trí của Trạng từ bất quy tắc trong câu mà ta đặt, nó sẽ có chức năng khác nhau.

Ví dụ:

  • Anna did not finish her research on time. Therefore; she could not hand it in the contest she has prepared for the last 4 months.

    → Trong ví dụ này, ‘Therefore‘ là trạng từ bổ nghĩa cho cả câu ở phía sau rằng cô ấy không thể nộp bài cho cuộc thi mà cô ấy đã cất công chuẩn bị trong 4 tháng.

Ví dụ:

  • Josh is really gentle with pets.
    → Trạng từ ‘really‘ bổ nghĩa cho tính từ ‘gentle’ ở phía sau.
  • Melaine sings so well that she was once invited to an audition.
    → Trạng từ ‘well‘ bổ nghĩa cho động từ ‘sing‘ ở phía trước.
  • Janice danced so gracefully on the ballet floor.
    → Trạng từ ‘so‘ bổ nghĩa cho trạng từ ‘gracefully‘ ở phía sau.

Lưu ý khi sử dụng Trạng từ bất quy tắc

Khi sử dụng trạng từ bất quy tắc, cần chú ý các điểm sau:

Trạng từ bất quy tắc không tuân theo quy tắc thêm “-ly” như các trạng từ thông thường.

Ví dụ:

  • “good” trở thành “well” chứ không phải “goodly”.
Một số Trạng từ bất quy tắc giữ nguyên hình thức của tính từ.

Ví dụ:

  • “fast” cho cả tính từ và trạng từ.
Luôn kiểm tra nghĩa của Trạng từ bất quy tắc trong ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ có nghĩa tương tự.

Ví dụ:

  • She studied hard to aim a scholarship for the course.
    → “hard” ở đây là Trạng từ bất quy tắc mang nghĩa “chăm chỉ”; cần chú ý không sử dụng “hardly” vì nó là Trạng từ chỉ tần suất, mang nghĩa “hiếm khi“.

Tham khảo thêm: Phân biệt Hard và Hardly chi tiết 

So sánh Trạng từ bất quy tắc (Comparison of Irregular Adverbs)

Trong tiếng Anh, trạng từ bất quy tắc có thể được so sánh theo ba cách: so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. Cách thức so sánh khác nhau tùy thuộc vào trạng từ cụ thể.

Bài tập về Trạng từ bất quy tắc (Irregular Adverbs Exercises)

Dưới đây là một số bài tập để bạn đọc của IZONE có thể luyện tập về Trạng từ bất quy tắc nhé.

Bài tập sử dụng Trạng từ bất quy tắc (Irregular Adverbs Exercises) có đáp án chi tiết

Bài tập 1: Chọn Trạng từ phù hợp
Chọn trạng từ phù hợp từ các lựa chọn trong ngoặc để hoàn thành câu.

1. She speaks English _____.

2.He ran very _____ to catch the bus.

3. The children sang _____ in the choir.

4. She completed the assignment _____.

5. The weather changed _____ yesterday.

6. He shouted (angry/angrily) at the driver.

7. The car was repaired _____.

8. She danced _____ across the stage.

9. He walked _____ due to his injury.

10. The teacher explained the lesson _____.


Bài tập 2: Biến đổi tính từ thành Trạng từ
Chuyển các tính từ sau thành trạng từ và sử dụng chúng để hoàn thành câu.

1. Angry -> : He spoke to the team .

2. Happy -> : She smiled at her friend.

3. Bad -> : He did on his exams.

4. Easy -> : She solved the problem .

5. Loud -> : He shouted to get their attention.

6. Slow -> : The turtle moves .

7. Careful -> : Please handle the glass .

8. Hard -> : They worked to achieve their goals.

9. Quick -> : She responded to the question.

10. Quiet -> : He entered the room to avoid waking anyone.


Bài tập 3: Hoàn thành câu với Trạng từ
Hoàn thành câu với trạng từ thích hợp.

1. She finished her homework before dinner. (quick)

2. He drives , so we always arrive on time. (care)

3. The sun was shining when they left the house. (brightness)

4. She speaks French , having studied it for years. (fluent)

5. He waited for his friend at the station. (patience)

6. The dog barked when the stranger approached. (loud)

7. They will agree to our proposal if we explain it well. (probability)

8. The project was completed last night. (success)

9. She answered all the questions and confidently. (accuracy)

10. He often forgets things , which annoys his wife. (easy)


Bài tập 4: Sửa lỗi sai trong câu
Tìm và sửa lỗi sai về trạng từ trong các câu sau. Các bạn hãy điền vào ô theo cú pháp Lỗi sai - Sửa lỗi (Ví dụ: good - well)

1. She dances very graceful on the stage.

2. He drives very careful to avoid accidents.

3. She completed the assignment quick.

4. He spoke too loud in the library.

5. They run fastly to catch the bus.

6. She always behaves kind to others.

7. The baby slept quiet during the whole journey.

8. He finished his work very efficient.

9. The team played good in the match.

10. She writes so beautiful that everyone admires her handwriting.

Điểm số của bạn là % - đúng / câu

Bài tập 1 Bài tập 2 Bài tập 3 Bài tập 4
well angrily quickly graceful – gracefully
fast happily carefully careful – carefully
beautifully badly brightly quick – quickly
quickly easily fluently loud – loudly
suddenly loudly patiently fastly – fast
angrily slowly loudly kind – kindly
completely carefully probably quiet – quietly
gracefully hard successfully efficient – efficiently.
slowly quickly accurately good – well
clearly quietly easily beautiful – beautifully

Bằng cách học và luyện tập nhiều các bài tập về Trạng từ bất quy tắc, IZONE đảm bảo bạn có thể nắm vững kiến thức này trong thời gian ngắn nhất. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo Chuyên mục Vocabulary của IZONE để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích nhé.