Phân biệt danh xưng Mr, Mrs, Miss, Ms, Mx, Sir và Madam chi tiết, dễ hiểu
Mr, Mrs, Miss, Ms, Mx, Sir và Madam – là các danh xưng trong Tiếng Anh mà bạn sẽ bắt gặp thường xuyên, đặc biệt là trong các cuộc giao tiếp. Tuy nhiên, với mỗi danh xưng sẽ dùng với đối tượng khác nhau tùy theo giới tính, tình trạng hôn nhân, độ tuổi… Vậy làm thế nào để phân biệt cách sử dụng các danh xưng trên cho đúng? Cùng IZONE nắm lòng cách dùng và cách phát âm chính xác của Mr, Mrs, Miss, Ms, Mx, Sir và Madam nhé!
Key takeaways |
|
Danh xưng trong Tiếng Anh là gì
Danh xưng trong Tiếng Anh là những từ đứng trước tên người, dùng để gọi tên, họ của một ai đó.
Các danh xưng phổ biến trong Tiếng Anh là Mr, Mrs, Miss, Ms, Mx, Sir và Madam.
Ví dụ:
Mr. Jones walked his dog, Winston, in the park.
Mrs. Baker always bakes the best apple pie.
Miss Jackson smiled brightly as she received her graduation diploma.
Ms. Smith led the students on a fascinating nature walk.
Sir, can I please help you find something today?
Mx. Davis prefers the pronouns they/them.
Madam, your table is ready in the back dining room.
Phân biệt danh xưng Mr, Mrs, Miss, Ms, Mx, Sir và Madam dễ hiểu
Mr là gì?
Mr | /ˈmɪs.tər/ | quý ông |
Danh xưng này đứng trước tên của một người đàn ông không phân biệt tình trạng hôn nhân. Mr viết tắt của từ “Mister”.
Một biến thế khác là “master” thường được sử dụng với những cậu bé dưới 12 tuổi và từ này không được viết tắt.
Mr + Tên/ chức danh/ họ tên |
Ví dụ:
- Mr. Williams (Ngài Williams)
- Mr. Teacher (Thầy giáo)
- Mr. John Smith (Ngài John Smith)
Mrs là gì?
Mrs | /ˈmɪs.ɪz/ | quý bà, phu nhân |
Mrs viết tắt của từ ““mistress” và được dùng để chỉ người phụ nữ đã kết hôn.
Mrs trong Tiếng Anh cũng được sử dụng ở một vài trường hợp với người phụ nữ đã ly hôn, điều này sẽ phụ thuộc vào quan điểm cá nhân, độ tuổi của từng người.
Mrs + Tên/ chức danh/ họ tên |
Ở Việt Nam, người phụ nữ sau khi lập gia đình vẫn giữ nguyên họ tên của mình. Tuy nhiên ở nước Anh hay các nước thân Anh, người phụ nữ đã kết hôn sẽ đổi họ sang họ chồng. Vì vậy, danh xưng của người phụ nữ lúc này sẽ là Mrs + tên/họ chồng.
Ví dụ:
Mrs. Alvarez (Bà Alvarez)
Miss là gì?
Miss | /mɪs/ | quý cô |
Miss trong Tiếng Anh dùng để chỉ người phụ nữ còn độc thân và phụ thuộc nhiều vào độ tuổi. Danh xưng này sẽ không phù hợp với những người phụ nữ lớn tuổi hoặc đã ly hôn. Ở 2 trường hợp này, Ms sẽ phù hợp hơn.
Miss + Tên/ chức danh/ họ tên |
Ví dụ:
Miss Jennie (Quý cô Jennie)
Ms là gì?
Ms | /mɪz/ | quý cô/quý bà |
Danh xưng Ms được đứng trước tên phụ nữ, bất kể tình trạng hôn nhân, tuổi tác của họ. Khi người phụ nữ không muốn chia sẻ tình trạng hôn nhân của mình, Ms là lựa chọn phù hợp và lịch sự nhất.
Ms + Tên/ chức danh/ họ tên |
Ví dụ:
- Ms Lily (Cô Lily)
Mx là gì?
Mx | /mɪks/ hoặc /məks/ | danh xưng không biểu thị giới tính |
Mx được sử dụng đứng trước họ/họ tên đầy đủ của người, khi họ muốn tránh đề cập đến giới tính của mình là nam hay nữ.
Mx + Tên/ chức danh/ họ tên |
Ví dụ:
Mx. Patel
Sir và Madam là gì?
Sir | /sɜːr/ | ông, quý ngài |
Madam | /ˈmæd.əm/ | bà, quý bà |
Sir và Madam dùng trong cuộc giao tiếp trang trọng, lịch sử, thường trong công việc, khi bạn không biết tên họ, có thể sử dụng Sir và Madam mà không cần tên riêng theo sau.
Ví dụ:
- Sir, your appointment is ready.
- May I take your order, madam?
Lưu ý: Sir + họ/họ tên chỉ dùng với những người đã được nữ hoàng Anh phong tước. |
Lưu ý khi sử dụng danh xưng
Trong giao tiếp xưng hô bằng Tiếng Anh, có một vài lưu ý mà bạn cần nắm được như sau:
- Trong tiếng Anh – Anh, bạn không cần sử dụng dấu chấm theo sau danh xưng Mr, Mrs, Ms.
- Trong tiếng Anh – Mỹ, bạn cần sử dụng dấu chấm theo sau các danh xưng Mr., Mrs., Ms.
- Bắt buộc phải có tên riêng đi theo sau Mr, Ms, Mrs, Miss.
- Khi bạn viết thư, thiệp mời một cặp vợ chồng, nếu người vợ đã đổi sang họ chồng thì bạn có thể viết là “Mr & Mrs + tên họ người chồng”.
Xem thêm: Các Ngôi Trong Tiếng Anh – Kiến Thức Quan Trọng Tránh Nhầm Lẫn
Các cách xưng hô danh xưng khác trong Tiếng Anh
Ngoài các danh xưng trong Tiếng Anh đã được đề cập ở trên, trong từng hoàn cảnh cụ thể sẽ có cách xưng hô khác nhau:
Cách xưng hô danh xưng bằng tiếng Anh trong công việc
Danh xưng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Doctor + họ | Dùng với bác sĩ/ người có học hàm học vị tiến sĩ | Dr. Green is always available to answer my questions. (Tiến sĩ Green luôn sẵn sàng trả lời các câu hỏi của tôi.) |
Professor + họ | Thường là dùng với người có học hàm học vị giáo sư | Professor Sharma’s research on climate change made headlines. (Nghiên cứu của giáo sư Sharma về biến đổi khí hậu đã tạo được sự chú ý.) |
Cách xưng hô danh xưng bằng tiếng Anh với người thân thiết
Danh xưng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Honey | Cách xưng hô thân mật của người lớn với trẻ nhỏ/khi trò chuyện với người yêu. | Good afternoon, honey. How was your day? (Chào buổi chiều, con yêu. Ngày hôm nay của con như thế nào vậy?) |
Sweetie | Danh xưng mà những người yêu nhau thường xuyên sử dụng khi xưng hô. | It’s time for bed, sweetie (Đến giờ đi ngủ rồi, em yêu). |
Buddy | Được sử dụng để chỉ một người bạn nam/ một đứa trẻ/ một thú cưng. | Hey buddy, how’s it going? (Này anh bạn, mọi việc thế nào rồi?) |
Cách xưng hô danh xưng bằng tiếng Anh trong cuộc giao tiếp với người có thẩm quyền
Danh xưng | Ý nghĩa | Ví dụ |
President + họ | Đây là cách gọi lịch sự, trang trọng đối với nhà lãnh đạo của một tổ chức hoặc với tổng thống của một quốc gia. | President Biden visited Vietnam. (Tổng thống Biden đến thăm Việt Nam.) |
Senator + họ | Cách để gọi thành viên của Thượng viện. | Senator Douglass played a key role in abolishing slavery. (Thượng nghị sĩ Douglass đóng vai trò quan trọng trong việc xóa bỏ chế độ nô lệ.) |
Officer + họ | Sử dụng để gọi cảnh sát, đối với cả cảnh sát nam và nữ. | Officer Tanaka surveyed the crime scene. (Cảnh sát Tanaka khảo sát hiện trường vụ án) |
Father + họ/tên | Cách xưng hô được sử dụng cho linh mục công giáo. | Father Smith baptized the new baby. (Linh mục Smith đã rửa tội cho em bé mới sinh.) |
Cách xưng hô danh xưng bằng tiếng Anh trong giao tiếp qua văn bản, thư từ
Để gửi lời chào, nhắn gửi đến người nhận trong thư từ, email. văn bản… bạn dùng cấu trúc sau:
Dear + Mr./Mrs./Miss + tên |
Ví dụ:
- Dear Mr. Nguyen,
- Dear Mrs. Smith,
- Dear Miss Jones,
- Dear Professor Williams,
- Dear Doctor Brown,
Thông qua bài viết trên, IZONE đã chia sẻ đến bạn cách phân biệt danh xưng Mr, Mrs, Miss, Ms, Mx, Sir và Madam chi tiết, dễ hiểu, bạn đừng quên đọc kỹ và ôn tập những kiến thức trên để tránh bị nhầm lẫn nhé! Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm đọc những kiến thức Tiếng Anh thú vị khác tại chuyên mục Vocabulary cùng IZONE.