Giải đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh Sở Thái Bình 2025

Giải đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh Sở Thái Bình 2025

Giải đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh Sở Thái Bình 2025 cùng IZONE ngay trong bài viết sau nhé!

Đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh Sở Thái Bình 2025

Đáp án đề thi thử tốt nghiệp môn Anh Sở Thái Bình 2025

Tham khảo đáp án đề thi thử tốt nghiệp môn Anh Sở GD&ĐT Thái Bình 2025:

1.D2.B3.A4.A5.D
6.A7.A8.C9.B10.D
11.C12.D13.D14.B15.C
16.B17.D18.C19.B20.A
21.C22.D23.D24.B25.B
26.B27.A28.A29.A30.B
31.D32.D33.A34.C35.A
36.A37.A38.C39.B40.C

Giải chi tiết đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh Sở Thái Bình 2025

Câu

Giải thích chi tiết

Kiến thức

1-D

Question 1.

A. of

B. for

C. with

D. to

Giải thích

Cấu trúc “contribute to something” (góp phần vào điều gì).

Chọn D

Giới từ

2-B

Question 2.

A. excitingly

B. exciting

C. excitement

D. excited

Giải thích

A. excitingly (trạng từ) → không thể bổ nghĩa cho danh từ “activities”.

B. exciting (tính từ) → đúng vì bổ nghĩa cho danh từ “activities”.

C. excitement (danh từ) → sai về loại từ.

D. excited (tính từ chỉ cảm xúc người) → không dùng để mô tả sự vật.

Chọn B

Từ vựng

3-A

Question 3.

A. arranged

B. which arranged

C. are arranged

D. arranging

Giải thích

A. arranged → là phân từ II, rút gọn mệnh đề bị động “activities which are arranged to…”, đúng ngữ pháp.

B. which arranged → sai vì “which” là chủ ngữ mà “arranged” không chia thì.

C. are arranged → không phù hợp vì thiếu mệnh đề chính hoặc dấu phẩy trước đó.

D. arranging → mang nghĩa chủ động (các hoạt động tự sắp xếp?), không hợp lý.

Chọn A

Rút gọn mệnh đề quan hệ

4-A

Question 4.

A. to participate

B. participate

C. participating

D. to participating

Giải thích

Cấu trúc “be encouraged + to V”

Chọn A

Cụm từ

5-D

Question 5.

A. global awareness environmental

B. environmental global awareness

C. awareness global environmental

D. global environmental awareness

Giải thích

Cụm từ đúng phải là “global environmental awareness” để diễn đạt “nhận thức về môi trường toàn cầu”. Cấu trúc này đúng về ngữ pháp khi danh từ “environmental awareness” được miêu tả bởi tính từ “global”.

Chọn D

Trật tự từ

6-A

Question 6.

A. take

B. give

C. carry

D. make 

Giải thích

Take action: thực hiện hành động

Chọn A

Cụm từ cố định

7-A

Question 7.

A. irrespective of

B. in light of

C. instead of

D. on behalf of

Giải thích

Cụm từ “irrespective of” có nghĩa là “bất chấp, không phân biệt”. Trong ngữ cảnh này, “irrespective of their experience” có nghĩa là khóa học này dành cho mọi người, bất kể trình độ của họ như thế nào.

B. in light of có nghĩa là “dựa trên, xét về”, không phù hợp với ngữ cảnh này.

C. instead of có nghĩa là “thay vì”, không phù hợp với câu.

D. on behalf of có nghĩa là “thay mặt ai đó”, không phù hợp với ngữ cảnh.

Chọn A

Từ vựng

8-C

Question 8.

A. the others

B. others

C. other

D. another

Giải thích

A. the others: không có danh từ theo sau

B. others: không có danh từ theo sau

C. other + N số nhiều

D. another + N danh từ đếm được số ít

Chọn C

Other(s), Another, The Other(s)

9-B

Question 9.

A. take out

B. step up

C. put up

D. make out

Giải thích

“Step up” có nghĩa là “tăng cường”, “nâng cao” cái gì đó. Ở đây, “step up your digital knowledge” có nghĩa là “nâng cao kiến thức số của bạn”.

A. take out có nghĩa là “lấy ra”, không phù hợp với ngữ cảnh.

C. put up có nghĩa là “dựng lên, đặt lên”, không phù hợp trong ngữ cảnh này.

D. make out có nghĩa là “hiểu được”, cũng không phù hợp trong câu này.

Chọn B

Cụm từ

10-D

Question 10.

A. While

B. Though

C. Unless

D. Whether

Giải thích

“Whether” được dùng trong câu điều kiện để diễn tả sự lựa chọn giữa hai khả năng hoặc hơn. Câu này nói về việc bạn có cần ôn lại kiến thức cơ bản hay tìm hiểu các chủ đề nâng cao.

A. While có nghĩa là “trong khi”, không phù hợp ở đây.

B. Though có nghĩa là “mặc dù”, không hợp trong ngữ cảnh này.

C. Unless có nghĩa là “trừ khi”, không phù hợp với câu.

Chọn D

Từ vựng

11-C

Question 11.

A. Extend

B. Stretch

C. Expand

D. Enlarge

Giải thích

“Expand” có nghĩa là “mở rộng”, phù hợp với ngữ cảnh câu này khi nói về việc mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

A. Extend có nghĩa là “kéo dài”, không phù hợp trong ngữ cảnh này.

B. Stretch có nghĩa là “kéo dài ra”, không hợp trong câu này.

D. Enlarge có nghĩa là “mở rộng kích thước”, không đúng trong ngữ cảnh này.

Chọn C

Từ vựng

12-D

Question 12.

A. availability

B. coziness

C. enjoyment

D. comfort

Giải thích

“Comfort” có nghĩa là “sự thoải mái”, rất hợp với ngữ cảnh câu này, khi đề cập đến việc học tại nhà trong một môi trường thoải mái.

A. availability có nghĩa là “tính khả dụng”, không phù hợp với ngữ cảnh này.

B. coziness có nghĩa là “sự ấm cúng”, tuy gần nghĩa nhưng “comfort” là từ phù hợp hơn.

C. enjoyment có nghĩa là “sự thích thú”, không phù hợp trong ngữ cảnh này.

Chọn D

Từ vựng

13-D

Question 13

Hi Alex,

a. But it was really exciting to try out these new recipes.

b. Thanks so much for the cooking videos you shared with me last week.

c. You know, we should cook together sometime. What do you think?

d. Thanks also for the suggestion about the free recipe websites – they have much better ideas than the ones I usually use.

e. Cooking is a great skill to learn, but I’m quite busy right now, so I’m just sticking to quick meals.

Write back soon.

Jamie

A. d-b-a-c-e

B. a-c-d-b-e

C. a-d-b-c-e

D. b-e-a-d-c

Giải thích

Giải thích ý nghĩa:

Chào Alex,

b: Cảm ơn rất nhiều vì những video nấu ăn mà bạn đã chia sẻ với tôi tuần trước.

e: Nấu ăn là một kỹ năng tuyệt vời để học, nhưng tôi khá bận vào lúc này, vì vậy tôi chỉ nấu những bữa ăn nhanh.

a: Nhưng thật sự rất thú vị khi thử các công thức mới này.

d: Cảm ơn bạn cũng vì gợi ý về các trang web công thức miễn phí – chúng có nhiều ý tưởng hay hơn những gì tôi thường dùng.

c: Bạn biết đấy, chúng ta nên nấu ăn cùng nhau vào một lúc nào đó. Bạn nghĩ sao?

Viết thư lại cho tôi sớm nhé.

Jamie

Chọn D

 

14-B

Question 14

a. More people are moving to cities to find better jobs, education, and healthcare.

b. However, urbanization also brings challenges such as traffic congestion, pollution, and higher living costs.

c. As a result, cities are growing quickly, and new buildings and roads are being constructed.

d. Urbanization is changing the way people live and work around the world.

e. To solve these problems, governments need to improve public transportation and create more green spaces.

A. a-e-c-b-d

B. d-a-c-b-e

C. b-a-d-c-e

D. d-c-a-e-b

Giải thích

d: Đô thị hóa đang thay đổi cách mà mọi người sống và làm việc trên toàn thế giới.

a: Nhiều người đang chuyển đến các thành phố để tìm kiếm công việc, giáo dục và chăm sóc sức khỏe tốt hơn.

c: Kết quả là, các thành phố đang phát triển nhanh chóng và các tòa nhà cũng như đường sá mới đang được xây dựng.

b: Tuy nhiên, đô thị hóa cũng mang lại những thách thức như tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm và chi phí sinh hoạt cao hơn.

e: Để giải quyết những vấn đề này, các chính phủ cần cải thiện giao thông công cộng và tạo ra nhiều không gian xanh hơn.

Chọn B

 

15-C

Question 15

a. Tom: That’s true. Also, people should stop hunting endangered animals.

b. Tom: Exactly! Even small actions, like reducing plastic waste, can protect animals.

c. Tom: Did you know that many animal species are in danger because of deforestation?

d. John: I agree! Instead, we can support wildlife conservation programs.

e. John: Yes! Cutting down trees destroys their homes. We should plant more trees to help.

A. a-e-d-b-c

B. d-a-e-c-b

C. c-e-a-d-b

D. c-b-a-e-d

Giải thích

c: Tom: Bạn có biết rằng nhiều loài động vật đang gặp nguy hiểm vì nạn phá rừng không?

e: John: Đúng rồi! Chặt cây phá hủy nhà của chúng. Chúng ta nên trồng thêm cây để giúp đỡ.

a: Tom: Đúng vậy. Ngoài ra, mọi người cũng nên ngừng săn bắt động vật nguy cấp.

d: John: Tôi đồng ý! Thay vào đó, chúng ta có thể hỗ trợ các chương trình bảo tồn động vật hoang dã.

b: Tom: Chính xác! Những hành động nhỏ, như giảm rác thải nhựa, cũng có thể bảo vệ động vật.

Chọn C

 

16-B

Question 16

a. Jake: Hey, Anna! I had a long day. I woke up early, went to work, and then did some shopping. What about you?

b. Anna: Hi, Jake! You look tired. What have you been doing today?

c. Jake: I stayed at home most of the day, but I cleaned my room and cooked dinner. Do you want to join me for a walk later?

A. c-a-b

B. b-a-c

C. c-b-a

D. b-c-a

Giải thích

b: Anna: Chào Jake! Bạn trông có vẻ mệt. Bạn đã làm gì hôm nay vậy?

a: Jake: Chào Anna! Tôi đã có một ngày dài. Tôi thức dậy sớm, đi làm và sau đó đi mua sắm. Còn bạn thì sao?

c: Jake: Tôi ở nhà hầu hết cả ngày, nhưng tôi đã dọn dẹp phòng và nấu bữa tối. Bạn có muốn đi dạo cùng tôi sau không?

Chọn B

 

17-D

Question 17

a. For example, find out whether there are full-time or part-time jobs, and whether they require previous experience or training so that you can feel confident about applying.

b. Then you should plan to apply for jobs two to three months before the start of your summer break.

c. After that you need to learn about the types of jobs that are available.

d. Firstly, you should find out when your school will close for the summer.

e. This can help ensure that you have a job already lined up when summer arrives.

A. d-e-b-a-c

B. d-b-e-a-c

C. d-a-e-b-c

D. d-b-e-c-a 

Giải thích

d: Đầu tiên, bạn nên tìm hiểu khi nào trường của bạn sẽ nghỉ hè.

b: Sau đó, bạn nên lên kế hoạch nộp đơn xin việc hai đến ba tháng trước khi kỳ nghỉ hè bắt đầu.

e: Điều này giúp đảm bảo rằng bạn đã có công việc sẵn sàng khi hè đến.

c: Sau đó, bạn cần tìm hiểu về các loại công việc có sẵn.

a: Ví dụ, tìm hiểu xem có công việc toàn thời gian hay bán thời gian, và liệu chúng có yêu cầu kinh nghiệm hoặc đào tạo trước đó để bạn có thể tự tin khi nộp đơn.

Chọn D

 

18-C

Question 18.

A. In particular, robots have completely replaced humans to explore Mars

B. For example, Mars have been explored by robots recently

C. In particular, many robots have been sent to explore Mars

D. In general, Mars has witnessed robots explore it so far

Giải thích

Câu văn này đề cập đến việc gửi robot vào không gian để khám phá. “In particular” được sử dụng để chỉ rõ một ví dụ cụ thể, trong đó việc khám phá sao Hỏa bằng robot là một ví dụ điển hình.

Chọn C

Đọc điền

19-B

Question 19.

A. scientists have been discovering a new and unusual kind of robot

B. scientists have been developing a new and unusual kind of robot

C. a new and unusual kind of robot has helped humans handle their tasks

D. a new and unique kind of robot has been putting into good use

Giải thích

Câu này nói về việc các nhà khoa học đang phát triển một loại robot mới và đặc biệt. “Developing” là động từ phù hợp vì chúng ta đang nói về quá trình nghiên cứu và phát triển một công nghệ mới.

Chọn B

Đọc điền

20-A

Question 20.

A. This ability makes the snake a perfect model for robots

B. Therefore, it can navigate through all kinds of surfaces

C. Such abilities account for the usefulness of a robot designed like a snake

D. Robots can imitate such abilities of the snake, making them very useful inventions

Giải thích

Câu này muốn nói về khả năng của loài rắn trong việc di chuyển qua các không gian hẹp và điều này làm cho nó trở thành mô hình hoàn hảo để thiết kế robot.

Chọn A

Đọc điền

21-C

Question 21.

A. For example, they are able to improve the International Space Station

B. The damaged International Space Station could be repaired easily

C. They could, for example, help repair the International Space Station

D. Complicated experiments used to be conducted in the absence of human control

Giải thích

Câu này nêu ra ví dụ về việc các robot có thể giúp sửa chữa Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS), điều này phù hợp với thông tin trong bài về khả năng của robot trong không gian.

Chọn C

Đọc điền

22-D

Question 22

A. so that they can support each other in case of emergency 

B. that ensures robots can work as efficiently as they can on land 

C. in which they all have a small computer and a wheel to aid movement 

D. in that they all have a small computer and a wheel to aid movement

Giải thích

Câu này nói về cách các mô-đun trong robot đều có một máy tính nhỏ và bánh xe để giúp chúng di chuyển. “In that” là cụm từ hợp lý nhất để giải thích lý do tại sao các mô-đun giống nhau.

Chọn D

Đọc điền

23-D

Question 23. Which of the following challenges is NOT mentioned as a cause of Japan’s worker shortage?

A. A declining birth rate

B. An ageing population

C. High unemployment rate

D. Low service industry wages

Giải thích

Câu trong đoạn 1: “. With an unemployment rate of just 2.5% (C),an ageing population (B), and a declining birth rate (A), the country struggles to find enough workers for jobs such as taxi drivers, baristas, and waiters.”

Bài đọc không đề cập đến vấn đề “Low service industry wages” (mức lương thấp trong ngành dịch vụ) là một nguyên nhân của thiếu lao động.


Chọn D

Đọc hiểu

24-B

Question 24. The word “engaging” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to ___________.

A. exciting

B. boring

C. friendly

D. interesting

Giải thích

Từ “engaging” có nghĩa là “lôi cuốn” hoặc “hấp dẫn”

A. exciting: Từ này có nghĩa là “hào hứng” hoặc “thú vị”.

B. boring: Từ này có nghĩa là “nhàm chán” >< “engaging”.

C. friendly: có nghĩa là “thân thiện”

D. interesting: “Interesting” có nghĩa là “thú vị”, 

Chọn B

Từ vựng

25-B

Question 25. In which paragraph can you find information about how the robots are controlled?

A. Paragraph 3

B. Paragraph 5

C. Paragraph 1

D. Paragraph 2

Giải thích

Câu hỏi yêu cầu chúng ta tìm đoạn văn mô tả cách điều khiển các robot. Đoạn 5 giải thích rằng các robot tại Dawn Cafe không tự động mà được điều khiển từ xa bởi những người “pilots” (người điều khiển) sử dụng điện thoại, máy tính bảng hoặc công nghệ theo dõi mắt. “, these robots are controlled by people – called pilots – who may be in another part of Japan or even in another country. Using a phone, tablet, or eye-tracking technology, these pilots can communicate with customers and navigate the cafe’s floorspace, creating meaningful interactions.”

Chọn B

Đọc hiểu

26-B

Question 26. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in the first paragraph?

A. The country is experiencing high unemployment and population growth, leading to fewer people working as taxi drivers and waiters.

B. Because of a low unemployment rate, an ageing society, and fewer births, the country is facing a shortage of workers in jobs like taxi drivers and baristas.

C. Since there are more young workers available, the country is struggling to find enough people for jobs in transportation and hospitality.

D. Due to a growing economy and high demand for workers, the country has difficulty filling jobs in service industries.

Giải thích

Câu này chính là sự diễn đạt lại của câu đầu tiên trong đoạn văn đầu tiên. Nhật Bản đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm đủ lao động cho các công việc như lái xe taxi, pha chế cà phê hay phục vụ nhà hàng do tỷ lệ thất nghiệp thấp, dân số già và tỷ lệ sinh giảm.

Chọn B

Đọc hiểu

27-A

Question 27. Which of the following statements is TRUE according to the passage?

A. The robots at Dawn Cafe are not autonomous; they are remotely controlled by individuals using devices like phones, tablets, or eye-tracking technology.

B. Dawn Cafe’s robots rely entirely on artificial intelligence (AI) to take orders, serve drinks, and interact with customers.

C. The primary goal of the robot system at Dawn Cafe is to reduce business costs by replacing human workers with fully automated service robots.

D. The design of the robots at Dawn Cafe is based on Western theatrical masks rather than traditional Japanese theatre.

Giải thích

Trong đoạn 5, bài đọc giải thích rằng các robot tại Dawn Cafe không tự động (autonomous) mà được điều khiển từ xa bởi người “pilots” thông qua các thiết bị như điện thoại, máy tính bảng hoặc công nghệ theo dõi mắt.

Chọn A

Đọc hiểu

28-A

Question 28. In which paragraph can you find information about the different roles of the robots at the Dawn Cafe?

A. Paragraph 4

B. Paragraph 2

C. Paragraph 5

D. Paragraph 3

Giải thích

Đoạn 4 mô tả các vai trò khác nhau của các robot tại Dawn Cafe, như robot chào khách, robot nhận đơn và trò chuyện, và robot phục vụ đồ uống. “One greets customers at the entrance, another takes their orders and chats with them, and a third one serves their drinks.”

Chọn A

Đọc hiểu

29-A

Question 29. What does the word “it” in the last sentence refer to?

A. the invention

B. the teleportation system

C. the robot

D. the café

Giải thích

Câu cuối cùng trong bài viết nói về việc Kentaro Yoshifuji gọi sáng chế của mình là một hình thức “teleportation” (di chuyển tức thời), cho phép mọi người tương tác với thế giới qua một cơ thể robot. “It” ở đây ám chỉ chính sáng chế này.

Chọn A

Đọc hiểu

30-B

Question 30

The word “operating” in paragraph 5 is CLOSEST in meaning to ___________.

A. pausing

B. functioning

C. collapsing

D. dismissing

Giải thích

Từ “operating” trong bài có nghĩa là “hoạt động” hay “vận hành”. Từ gần nghĩa nhất với “operating” là “functioning”, có nghĩa là hoạt động hoặc làm việc.

A “pausing” có nghĩa là tạm dừng, không phù hợp với ngữ cảnh.

C “collapsing” có nghĩa là sụp đổ, không phải là nghĩa của “operating”.

D “dismissing” có nghĩa là sa thải, không liên quan đến việc hoạt động của robot.

Chọn B

Từ vựng

31-D

Question 31. Which of the following statements is TRUE according to the passage?

A. Plastic has always been an inexpensive and widely available material.

B. Oil-producing countries agreed to reduce plastic production to help the environment.

C. The Conversation Weekly podcast focused on how to ban plastic entirely.

D. The US government took legal action against Keurig for misleading claims about recyclability.

Giải thích

Trong đoạn văn cuối cùng, bài viết đề cập đến việc chính phủ Mỹ đã kiện công ty Keurig vì tuyên bố sai sự thật rằng các viên pod nhựa của họ có thể tái chế được, nhưng thực tế chúng không thể. Keurig đã phải trả 1,5 triệu USD tiền phạt vì hành động này.

Chọn D

Đọc hiểu

32-D

Question 32. Which of the following sentence best paraphrases the underlined one in the last paragraph?

A. Governments have already solved the plastic waste problem, and manufacturers are no longer involved in pollution-related issues.

B. Many plastic companies have taken significant steps to reduce pollution, and people are supporting their efforts.

C. Most plastic manufacturers have been heavily fined for not addressing plastic waste, but people are no longer concerned about the issue.

D. While plastic manufacturers have rarely been punished for their lack of action, there is now a stronger effort to hold them accountable.

Giải thích

Đoạn văn đề cập rằng các nhà sản xuất nhựa hiếm khi bị xử phạt vì thiếu hành động, nhưng hiện nay có sự nỗ lực lớn hơn để buộc họ phải chịu trách nhiệm, thể hiện qua vụ kiện Keurig của chính phủ Mỹ.

Chọn D

Đọc hiểu

33-A

Question 33. The word “rigid” in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to ____________.

A. flexible

B. durable

C. strong

D. hard

Giải thích

Từ “rigid” có nghĩa là “cứng”, “không linh hoạt”. Điều này đối lập với từ “flexible”, có nghĩa là “dẻo dai” hoặc “linh hoạt”.

B “durable” có nghĩa là “bền”, không phải là đối nghĩa của “rigid”.

C “strong” có nghĩa là “mạnh”, không phải là đối nghĩa của “rigid”.

D “hard” có nghĩa là “cứng”

Chọn A

Từ vựng

34-C

Question 34. Which of the following best summarizes the passage?

A. The invention of plastic and why people have always been aware of its environmental harm.

B. A discussion about the legal actions taken against plastic manufacturers worldwide.

C. The history of plastic, its impact on modern life, and growing concerns about plastic pollution.

D. How oil-producing countries are investing in new clean energy sources to reduce pollution.

Giải thích

Bài viết bao gồm ba phần chính: lịch sử của nhựa, ảnh hưởng của nó đến cuộc sống hiện đại, và mối quan ngại ngày càng tăng về ô nhiễm nhựa.

Chọn C

Đọc hiểu

35-A

Question 35. The word “buffer” in paragraph 1 is CLOSEST in meaning to ____________.

A. increase

B. ignore

C. protect

D. reduce

Giải thích

Từ “buffer” trong ngữ cảnh này có nghĩa là “bảo vệ” hoặc “giảm thiểu tác động xấu”. Nó được sử dụng để chỉ sự giảm thiểu tác động tiêu cực.

A “increase” là “tăng lên”, trái nghĩa với ý nghĩa của từ “buffer” trong ngữ cảnh bảo vệ và giảm thiểu.

B “ignore” có nghĩa là “lờ đi”

D “reduce” có nghĩa là “giảm”

Chọn A

Từ vựng

36-A

Question 36. What can be inferred about the role of plastics in modern society?

A. Plastic was initially an expensive material but later became widely available.

B. Plastic manufacturing has significantly decreased due to recycling efforts.

C. Governments have completely banned the production of single-use plastics.

D. Plastic pollution was recognized as a major issue in the early 20th century.

Giải thích

Bài viết đề cập rằng nhựa, khi mới được phát minh, là một vật liệu đắt tiền (bakelite), nhưng sau đó trở nên phổ biến và giá rẻ hơn, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất hàng loạt.

Chọn A 

Đọc hiểu

37-A

Question 37. What does the word “They” in paragraph 4 refer to?

A. telephones and radios

B. modernism movements

C. people who use plastic

D. scientists and inventors

Giải thích

Từ “They” trong câu “First telephones, and then radios are manufactured using bakelite.” chỉ đến “telephones and radios” (điện thoại và radio).

Chọn A

Đọc hiểu

38-C

Question 38. Which of the following statements is NOT true according to the passage?

A. Telephones and radios were among the first products made with bakelite.

B. Plastic allowed for the mass production of identical items.

C. Plastic was first invented in the 21st century.

D. Bakelite was one of the first synthetic plastics.

Giải thích

Bài viết nói rằng nhựa (bakelite) được phát minh vào năm 1907, không phải thế kỷ 21. Vì vậy, câu C là sai.

A đúng vì điện thoại và radio là những sản phẩm đầu tiên được sản xuất bằng bakelite.

B đúng vì nhựa cho phép sản xuất hàng loạt các sản phẩm giống nhau.

D đúng vì bakelite là một trong những nhựa tổng hợp đầu tiên được phát minh.

Chọn C

Đọc hiểu

39-B

Question 39. Where in the passage does the following sentence best fit? 

“So what can we really do about the plastics pollution problem?”

A. [I]

B. [II]

C. [III]

D. [IV]

Giải thích

Câu “So what can we really do about the plastics pollution problem?” là một câu hỏi mở về giải pháp cho vấn đề ô nhiễm nhựa, và nó phù hợp nhất với đoạn [II], nơi bài viết chuyển sang thảo luận về các biện pháp giải quyết ô nhiễm nhựa.

Chọn B

Đọc hiểu

40-C

Question 40. Which of the following best summarizes paragraph 3?

A. The use of plastic in manufacturing created more job opportunities and improved people’s social lives.

B. The development of plastic revolutionized only the technology industry, particularly in the production of telephones and radios.

C. The invention of plastic allowed for mass production, leading to a major shift in how people communicate and interact with the world.

D. Plastic was first used to manufacture telephones and radios, but later became too expensive for mass production.

Giải thích

Đoạn 3 giải thích rằng sự phát minh của nhựa (bakelite) đã dẫn đến sản xuất hàng loạt, tạo ra một sự thay đổi lớn trong cách con người giao tiếp và tương tác với thế giới.

Chọn C

Đọc hiểu

Bài viết trên IZONE đã giải thích chi tiết đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh Sở Thái Bình 2025. Thử sức thêm với các đề thi thử tiếng Anh THPT từ các sở GD&ĐT và một số trường THPT trên cả nước tại Series Giải đề thi thử tiếng Anh THPTQG 2025.

Luyện tập với Đề thi thử tốt nghiệp THPT chuyên Hà Tĩnh 2025 môn Anh

Xem thêm Đáp án & Giải chi tiết đề thi thử tốt nghiệp môn tiếng Anh THPT Chuyên Lê Thánh Tông 2025 tỉnh Quảng Nam