Bảng chữ cái tiếng Anh – Cách đọc, ghi nhớ & phản xạ nhanh
Bảng chữ cái tiếng Anh chính là bài học vỡ lòng của bất kì ai bắt đầu học tiếng Anh. Học thuộc được bảng chữ cái cũng như cách phát âm chính xác chính là tiền đề quan trọng để học tốt tiếng Anh sau này. Trong bài viết này IZONE đã tổng hợp và chia sẻ chi tiết về cách đọc bảng chữ cái Tiếng Anh cũng như cách ghi nhớ để giúp bạn nắm vững nội dung kiến thức quan trọng này.
Bảng chữ cái tiếng Anh
Bảng chữ cái tiếng Anh gồm 26 chữ cái được sắp xếp từ A đến Z như sau:
STT | Chữ viết hoa | Chữ viết thường |
1 | A | a |
2 | B | b |
3 | C | c |
4 | D | d |
5 | E | e |
6 | F | f |
7 | G | g |
8 | H | h |
9 | I | i |
10 | J | j |
11 | K | k |
12 | L | l |
13 | M | m |
14 | N | n |
15 | O | o |
16 | P | p |
17 | Q | q |
18 | R | r |
19 | S | s |
20 | T | t |
21 | U | u |
22 | V | v |
23 | W | w |
24 | X | x |
25 | Y | y |
26 | Z | z |
Cách đọc bảng chữ cái tiếng Anh
Dưới đây là cách đọc bảng chữ cái Tiếng Anh kèm file audio kèm theo. Bạn hãy nắm chắc cách đọc của từng chữ cái vì đây là kiến thức nền tảng rất quan trọng:
STT | Chữ cái tiếng Anh | Phiên âm | Phát âm |
1 | A | /eɪ/ |
|
2 | B | /bi:/ | |
3 | C | /si:/ | |
4 | D | /diː/ | |
5 | E | /i:/ | |
6 | F | /ef/ | |
7 | G | /dʒiː/ | |
8 | H | /eɪtʃ/ | |
/heɪtʃ/ | |||
9 | I | /ai/ | |
10 | J | /dʒeɪ/ | |
/dʒaɪ/ | |||
11 | K | /keɪ/ | |
12 | L | /el/ | |
13 | M | /em/ | |
14 | N | /en/ | |
15 | O | /oʊ/ | |
16 | P | /piː/ | |
17 | Q | /kjuː/ | |
18 | R | /ɑ:r/ | |
19 | S | /es/ | |
20 | T | /tiː/ | |
21 | U | /juː/ | |
22 | V | /vi:/ | |
23 | W | /ˈdʌbəl.juː/ | |
24 | X | /eks/ | |
25 | Y | /wai/ | |
26 | Z | /zi:/ | |
/zed/ | |||
/ˈɪzərd/ |
Cách ghi nhớ bảng chữ cái tiếng Anh và phản xạ nhanh khi giao tiếp
Để ghi nhớ bảng chữ cái tiếng Anh và tạo thành phản xạ nhanh trong giao tiếp chúng ta có thể áp dụng một số cách sau:
- Để ghi nhớ về phiên âm và phụ âm trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng mẹo sau
- Nguyên âm bao gồm 5 âm: U,E,O,A,I → đọc thành “uể oải”
- Phụ âm bao gồm 21 âm còn lại.
- Học thuộc bảng chữ cái thông qua bài hát “ABC song” hoặc “Alphabet song”.
- Tập viết bảng chữ cái: luyện tập viết tay bảng chữ cái mỗi ngày kết hợp với học phiên âm sẽ giúp bạn nắm chắc cũng như phát âm chuẩn xác bảng chữ cái tiếng Anh. Để học phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo từ điển “Oxford Dictionary” hoặc “Cambridge Dictionary”.
Bài tập
Bài tập: Nghe bài nghe dưới đây và điền tên 8 con đường được nhắc đến trong bài:
- Main Street
- Queens Road
- Fifth Avenue
- Victoria Street
- Maple Drive
- Station Road
- Beach Road
- Riverside Drive
Với những chia sẻ trên của IZONE chắc hẳn bạn đã nắm được bảng chữ cái tiếng Anh cũng như cách ghi nhớ bảng chữ cái hiệu quả. Để nhớ lâu và phát âm chuẩn xác bạn đừng quên làm bài tập luyện tập kèm theo nhé!