Hand là gì? 10 thành ngữ tiếng Anh với hand thông dụng

Hand là gì? 10 thành ngữ tiếng Anh với hand thông dụng

Hand (Tiếng Việt: Tay) là một từ vựng khá phổ biến trong tiếng Anh, thường được bắt gặp trong các bài học về Body parts (Bộ phận trên cơ thể). Hand này cũng thường được kết hợp với các từ khác để tạo thành idiom hoặc phrasal verb trong tiếng Anh. Trong bài viết này, IZONE sẽ giới thiệu với các bạn 10 thành ngữ tiếng Anh với hand thông dụng. Cùng đón đọc nhé!

Hand là gì?

Theo từ điển Cambridge, “hand” có nghĩa là “the part of the body at the end of the arm that is used for holding, moving, touching, and feeling things” (Tiếng Việt: tay).

Ví dụ:

  • You should wash your hands before eating.
    (Con nên rửa tay trước khi ăn.)

hand là gì trong tiếng Anh? hand là "tay"

10 thành ngữ tiếng Anh với hand và ví dụ

Từ “hand” có nghĩa là “tay” nhưng khi đi cùng với một số từ khác, nó có thể tạo nên nhiều thành ngữ với nghĩa đa dạng.

Give someone a hand

Định nghĩa: Thành ngữ này có nghĩa là giúp đỡ ai đó/ giúp ai đó một tay.

Ví dụ: 

  • Can you give me a hand with these heavy boxes?
    (Bạn có thể giúp tôi một tay với những chiếc hộp nặng này được không?)

Caught red-handed

Định nghĩa: Thành ngữ này có nghĩa là bị bắt tận tay/ bị phát hiện khi đang thực hiện một việc gì đó sai trái.

Ví dụ: 

  • The thief was caught red-handed stealing from the store.
    (Kẻ trộm đã bị bắt tận tay khi đang trộm cắp từ cửa hàng.)

thành ngữ về hand trong tiếng Anh

On the one hand… on the other hand

Định nghĩa: Thành ngữ này có nghĩa là “một mặt là … mặt khác thì”. Cụm này thường được dùng trong các bài IELTS Writing Task 2, để trình bày các khía cạnh khác nhau của một vấn đề.

Ví dụ: 

  • On the one hand, the project is challenging. On the other hand, it’s a great opportunity for career growth.
    (Một mặt, dự án này đầy thách thức. Mặt khác, đó là cơ hội tuyệt vời để phát triển nghề nghiệp.)

Take the law into one’s own hands

Định nghĩa: Thành ngữ này mang nghĩa là tự trừng phạt ai theo cách của mình, nhất là vi phạm pháp luật hoặc bạo lực, mà không nhờ đến công an hay chính quyền can thiệp.

Ví dụ: 

  • One day, after years of violent abuse from her husband, she took the law into her own hands.
    (Một ngày nọ, sau nhiều năm bị chồng bạo hành, cô ta đã bật lại (tự phản kháng mà không cần pháp luật can thiệp).

Change hands

Định nghĩa: Thành nghĩa này mang nghĩa là chuyển quyền sở hữu từ người này sang người khác. Dịch nôm na là: Đổi chủ

Ví dụ: 

  • After years of family ownership, the small business changed hands when the original owners decided to retire, selling it to a new entrepreneur.
    (Sau nhiều năm thuộc quyền sở hữu của gia đình, doanh nghiệp nhỏ đã đổi chủ khi người chủ ban đầu quyết định nghỉ hưu và bán nó cho một doanh nhân mới.)

thành ngữ về hand trong tiếng Anh

 

Bite the hand that feeds you

Định nghĩa: Thành ngữ này mang nghĩa là “ăn cháo đá bát”, tức là tự đạp đổ công lao của những người đã cưu mang, giúp đỡ mình.

Ví dụ: 

  • After receiving scholarships and mentorship throughout his education, John quit his job abruptly without notice. It was as if he decided to bite the hand that fed him, leaving his colleagues and supervisors in shock and disappointment.
    (Sau khi nhận được học bổng và sự cố vấn trong suốt quá trình học tập, John đột ngột nghỉ việc mà không báo trước. Như thể anh ta đang ăn cháo đá bát, khiến đồng nghiệp và cấp trên của anh ta bị sốc và thất vọng.)

Close at hand

Định nghĩa: Thành ngữ này mang nghĩa là gần trong tầm tay, hoặc là điều gì sắp đến và diễn ra nhanh trong thời gian tới.

Ví dụ: 

  • When studying, it’s essential to have your notes close at hand so that you can quickly reference them when needed.
    (Khi học, điều cần thiết là bạn phải mang theo ghi chú bên mình để có thể nhanh chóng tham khảo khi cần.)
  • Graduation day is close at hand.
    (Ngày tốt nghiệp đã đến rất gần.)

Out of hand

Định nghĩa: Thành ngữ này mang nghĩa mất kiểm soát hoặc không thể quản lý được.

Ví dụ: 

  • The argument escalated quickly and got out of hand, leading to a chaotic situation.
    (Cuộc tranh cãi leo thang nhanh chóng và vượt quá tầm kiểm soát, dẫn đến tình trạng hỗn loạn.)

thành ngữ về hand trong tiếng Anh

Have a hand in

Định nghĩa: Thành ngữ này mang nghĩa là góp phần hoặc tham gia vào một việc gì đó.

Ví dụ:

  • She had a hand in organizing the event, so it was a huge success.
    (Cô ấy đã góp tay tổ chức nên sự kiện này đã thành công rực rỡ.)

In good hands

Định nghĩa: Thành ngữ này mang nghĩa là được chăm sóc hoặc quản lý bởi người có kinh nghiệm và đáng tin cậy.

Ví dụ: 

  • Don’t worry about your pet. They are in good hands with the experienced vet.
    (Đừng lo lắng về thú cưng của bạn. Chúng đang được chăm sóc tốt từ bác sĩ thú y giàu kinh nghiệm.)

Các phrasal verbs với hand

Ngoài những thành ngữ, từ “hand” cũng có thể đi kèm với một số giới từ để tạo thành các phrasal verb. Các bạn có thể tham khảo bảng dưới đây để biết thêm nhiều phrasal verbs với hand nhé.

cách phrasal verbs với hand

STT

Phrasal Verb

Nghĩa

Ví dụ

1

Hand down

Truyền đạt, chuyển giao (thường từ thế hệ này sang thế hệ khác)

The family heirloom was handed down from my grandmother to my mother.

(Vật gia truyền của gia đình được bà ngoại truyền lại cho mẹ tôi.)

2

Hand in

Nộp, giao (bài kiểm tra, công việc)

Please hand in your assignments by the end of the week.

(Hãy nộp bài tập của bạn trước cuối tuần.)

3

Hand off

Chuyển giao, nhường lại (trách nhiệm, nhiệm vụ)

The manager decided to hand off the project to a more experienced team.

(Người quản lý quyết định giao dự án cho một nhóm có kinh nghiệm hơn.)

4

Hand on

Chuyển giao, truyền đạt (thông tin, kỹ năng)

The experienced employee handed on his knowledge to the new hires.

(Nhân viên giàu kinh nghiệm đã truyền đạt kiến thức của mình cho những người mới tuyển dụng.)

5

Hand out

Phân phát, phát (tờ rơi, vật phẩm)

The teacher handed out the exam papers to the students.

(Giáo viên phát bài thi cho học sinh.)

6

Hand over

Giao, chuyển giao (quyền lực, tài sản)

The CEO decided to hand over the company to his successor.

(Giám đốc điều hành quyết định bàn giao công ty cho người kế nhiệm.)

7

Hand up

Giơ lên (tay)

Please hand up your questions if you have any.

(Hãy giơ tay đưa ra câu hỏi của bạn nếu bạn có bất kỳ.)

8

Hand back

Trả lại

After reviewing the document, I’ll hand it back to you.

(Sau khi xem xét tài liệu, tôi sẽ trả lại cho bạn.)

9

Hand through

Giúp đỡ, hướng dẫn (một quá trình, công việc)

The experienced colleague handed me through the project details.

(Người đồng nghiệp giàu kinh nghiệm đã hướng dẫn cho tôi thông tin chi tiết về dự án.)

10

Hand around

Chuyển đi (một vật phẩm)

The photographer handed the camera around for everyone to use.

(Nhiếp ảnh gia chuyển máy ảnh cho mọi người sử dụng.)

Có nên sử dụng thành ngữ với hand trong IELTS Writing?

Nhìn chung, IELTS Writing là dạng văn viết học thuật nên việc sử dụng các “idiomatic language” vào bài viết không được khuyến khích và không được đánh giá cao. Thay vào đó, bạn nên sử dụng đa dạng các từ vựng học thuật hoặc từ vựng chủ đề (topic-related vocabulary) để nâng cao điểm Lexical Resources của mình. 

Tuy nhiên, một số thành ngữ với “hand” vẫn được sử dụng trong IELTS Writing như: On the one hand… on the other hand, give/lend somebody a hand,…

 

Trên đây là kiến thức tổng hợp về từ “hand” và 10 thành ngữ tiếng Anh với “hand” thông dụng trong tiếng Anh. Hi vọng qua bài viết này, các bạn sẽ học được nhiều điều bổ ích về thành ngữ tiếng Anh và nâng cao hơn vốn từ của mình nhé.