IELTS Speaking Part 1 - Unit 6 | IZONE Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câuTrong thời gian rảnh tôi thường làm nhiều thứ.time/free/a lot/thing

IELTS Speaking Part 1 – Unit 6

1. Do you prefer eating at home or eating out?

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thích ăn ở nhà hơn ăn ở ngoài.
HOẶC
Tôi thích ở ngoài hơn ăn ở nhà.
prefer/eat at home/eat out
OR
prefer/eat out/eat at home

OR

Đáp án

I prefer eating at home to eating out.
OR
I prefer eating out to eating at home.

Giải thích

prefer doing something to doing something: thích làm việc gì hơn làm việc gì

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
ở nhà => chuẩn bị bữa ăn đơn giản; bữa ăn này có … (một số món ăn)
=> tiết kiệm nhiều tiền khi ăn ở nhà

ăn ở ngoài => đến nhà hàng lẩu/hải sản nhưng nhà hàng này thì đắt hơn

So sánh món ăn ở đâu ngon hơn (sử dụng tính từ so sánh hơn)
Eating at home: prepare/meal; meal/have … => save/money/eat/home

Eating out: go/hotpot (seafood) restaurant/expensive

food/home (restaurant)/taste/delicious






Đáp án

Eating at home: I can prepare simple meals. These meals have rice/pork… I save a lot of money when I eat at home.

Eating out: I often go to hotpot/seafood restaurants but these restaurants are more expensive.

Food at home/restaurants tastes more delicious.

Giải thích

“nhà hàng” (restaurant) trong câu chỉ nhà hàng chung chung, không nhắc đến cụ thể một nhà hàng nào nên “restaurant” được để ở dạng số nhiều “restaurants”.

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
nêu kế hoạch lần tới bạn đi ăn ngoài) tôi sẽ ăn + (tên món ăn)be/go/eat

Đáp án

I am going to eat …

Giải thích

be + going to do something: dùng để diễn tả dự định làm gì

2. Have you ever been to an expensive restaurant?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu

Tôi đã từng đến một nhà hàng hải sản/châu u/Trung Hoa …
– Yes
– be/to/seafood (Western/Chinese…) restaurant

Đáp án

– Yes, I have
– I have been to a seafood/Western/Chinese … restaurant

Giải thích

have been to” trong câu diễn tả hành động đã đến nhà hàng và về rồi.

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
– Đồ ăn ở đấy ngon.

HOẶC

– Tôi thường đến đấy vào sinh nhật tôi/một dịp đặc biệt.
food/delicious

OR

go/birthday (special occasion)


OR

Đáp án

Food there is delicious.
OR
I usually go there on my birthday/on a special occasion.

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thích nhà hàng này/thức ăn ở nhà hàng => cảm thấy tuyệt vời

Tôi muốn trở lại đây khi có tiền
– love/restaurant (food) => Feel /great

– want/back/when/have/money


Đáp án

  • I love the restaurant/food at the restaurant.
  • I want to go back there when I have the money

Giải thích

  • Mạo từ “the” đi trước danh từ “restaurant” hoặc “food” để ám chỉ danh từ này đã được nhắc đến ở trước.
  • Mạo từ “the” đi trước danh từ “money” để ám chỉ ai cũng biết “tiền” là gì.

3. What is your favorite food when you eat out?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thích ăn lẩu/hải sản …like/eat

Đáp án

I like to eat hotpot/seafood …

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
(tên món) rất ngon miệng


Tôi luôn ăn lẩu/hải sản … ở nhà hàng => Tôi có thể ăn cho đến khi tôi no căng
taste/good (delicious)


eat/always/hotpot (seafood…)/restaurant => eat/until/be/full




Đáp án

  • Hotpot/seafood … tastes delicious.
  • I always eat hotpot/seafood … at restaurants. I can eat until I am full.
Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thường ăn lẩu/hải sản … hai/ba … lần một tuầneat/often/hotpot (seafood…)/two (three…)/time/week.

Đáp án

I often eat hotpot/seafood … two/three … times a week.

4. What kind of restaurants do you like?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thích nhà hàng búp-phê/hải sản …like/ restaurant/ buffet (seafood)

Đáp án

I like buffet/seafood/… restaurants.

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Đồ ăn ở nhà hàng búp-phê/hải sản/… ngon.food/ buffet (seafood)/ restaurant/ delicious

Đáp án

Because food in a buffet/seafood/ … restaurant is delicious.

Giải thích

“food” là danh từ không đếm được nên đi với động từ to be “is” khi câu được viết ở thì Hiện tại đơn.

Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi là sinh viên, không có nhiều tiền nên thỉnh thoảng mới đến đó.


Trong tương lai, khi tôi có nhiều tiền hơn, tôi sẽ đến nhà hàng búp-phê/hải sản/… nhiều hơn
student/ not/ much/ money/ sometimes/ go


future/ money/ more/ will/ go/ buffet (seafood) restaurant/ more



Đáp án

  • I’m a student, not having much money so I sometimes go there.
  • In the future, when I have more money I will go to buffet/seafood/… restaurants more

Giải thích

Ở thì tương lai đơn, sau “will” là động từ nguyên thể.

5. How often do you eat out?

Bước 1: Trả lời trực tiếpGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thích nhà hàng búp-phê/hải sản …like/ restaurant/ buffet (seafood)

Đáp án

I sometimes/ often/… eat out.

Giải thích

Trạng từ chỉ tần suất “sometimes/ often…” thường đi trước động từ mà chúng bổ nghĩa.

Bước 2: Giải thích câu trả lờiGợi ý tiếng AnhViết câu
Thỉnh thoảng: Tôi không có nhiều tiền nên thường ăn ở nhà để tiết kiệm tiền.


Thường xuyên: Tôi có nhiều tiền nên thường đi đến các nhà hàng đắt tiền.
Sometimes: not/ a lot/ money/ eat/ home/ often/ save money


Often/usually/always: a lot/ money/ go/ often/ expensive restaurant



Đáp án

  • Sometimes: I do not have a lot of money so I often eat at home to save money.
  • Often/usually/always: I have a lot of money so I often go to expensive restaurants.
Bước 3: Liên hệ bản thânGợi ý tiếng AnhViết câu
Tôi thích ăn ở ngoài với bạn bè/gia đình … vì có nhiều niềm vui.love/ eat out/ friend/family…/ a lot/ fun

Đáp án

I love to eat out with my friends/family… because we will have a lot of fun.

Giải thích

love + to Verb = love + Verb-ing = yêu thích việc làm gì