Cách ứng dụng Counter Argument để cải thiện band điểm IELTS Writing

Cách ứng dụng Counter Argument để cải thiện band điểm IELTS Writing

Với bài thi IELTS, bạn sẽ không chỉ được đánh giá dựa trên khả năng sử dụng từ vựng mà còn ở tư duy lập luận, diễn đạt ý tưởng. Và để ghi điểm trong mắt giám khảo ở bài thi IELTS Writing, sử dụng kỹ thuật Counter Argument là rất cần thiết. Vậy Counter Argument là gì? Cách ứng dụng Counter Argument trong bài Writing Task 2 như thế nào? Cùng IZONE gỡ rối câu hỏi này để chinh phục bài thi, cải thiện band điểm IELTS Writing ngay nhé!

Key takeaways

  • Counter Argument (lập luận phản đề) là việc người viết đưa ra quan điểm trái ngược với ý kiến của mình, sau đó sử dụng các luận cứ, luận chứng để bác bỏ, phản biện lại quan điểm đó. 
  • Phần Counter Argument sẽ thường bao gồm 2 nội dung chính:
    • Phần 1 (Counter Argument – Luận điểm phản đề): Đưa ra một ý kiến trái chiều với mình.
    • Phần 2 (Refutation – Phản bác): Chỉ ra thiếu sót của ý kiến trái chiều đó và dùng luận điểm và luận chứng rõ ràng để phản biện lại. 
  • Kỹ thuật Counter Argument thường được ứng dụng ở dạng bài Argumentative/Opinion/Agree or Disagree và Discussion.

Counter Argument (lập luận phản đề) là gì?

Trước tiên, chúng ta hãy cùng tìm hiểu Counter Argument là gì?

Counter Argument (lập luận phản đề) là việc người viết đưa ra quan điểm trái ngược với ý kiến của mình, sau đó sử dụng các luận cứ, luận chứng để bác bỏ, phản biện lại quan điểm đó. 

Với Counter Argument, bài viết của bạn sẽ trở nên thuyết phục hơn bởi bạn đã xem xét vấn đề dưới góc nhìn đa chiều. Trong IELTS Writing, kỹ thuật này thường được ứng dụng ở dạng bài Argumentative/Opinion/ Agree or Disagree và Discussion. 

Counter Argument là gì
Khái niệm về Counter Argument (lập luận phản đề)

Phần Counter Argument sẽ thường bao gồm 2 nội dung chính:

  • Phần 1 (Counter Argument – Luận điểm phản đề): Đưa ra một ý kiến trái chiều với mình.

  • Phần 2 (Refutation – Phản bác): Chỉ ra thiếu sót của ý kiến trái chiều đó và dùng luận điểm và luận chứng rõ ràng để phản biện lại.

Ví dụ:

Topic: Some individuals argue that the government should increase the legal drinking age to 21. Do you agree or disagree with raising the legal drinking age? (Một số người cho rằng chính phủ nên tăng độ tuổi uống rượu hợp pháp lên 21 tuổi. Bạn đồng tình hay không đồng tình với quan điểm này ở mức độ nào?)

Với topic trên, hãy tưởng tượng bạn đồng tình với quan điểm ỦNG HỘ tăng độ tuổi uống rượu hợp pháp lên 21 tuổi. Trước hết, bạn sẽ đưa ra Counter Argument (Luận điểm phản đề): KHÔNG ỦNG HỘ việc tăng độ tuổi uống rượu, sau đó sử dụng những Refutation (Lý lẽ phản bác) để phản biện lại luận điểm phản đề, bảo vệ ý kiến của mình, cụ thể: 

Introduction:

I completely support raising the legal drinking age to 21. (Tôi hoàn toàn ủng hộ việc tăng độ tuổi uống rượu hợp pháp lên 21 tuổi.)

Counter Argument (Luận điểm phản đề): 

Some opponents might argue that raising the legal drinking age to 21 may not effectively address alcohol abuse and related problems and may hinder the personal freedoms of those 18 to 20 years old. (Một số người phản đối có thể lập luận rằng việc nâng độ tuổi uống rượu hợp pháp lên 21 có thể không giải quyết hiệu quả việc lạm dụng rượu và các vấn đề liên quan và có thể cản trở quyền tự do cá nhân của những người từ 18 đến 20 tuổi.)

Refutation (Lý lẽ phản bác): 

  • Countries with a higher legal drinking age tend to have lower rates of alcohol-related accidents among young people. (Các quốc gia có độ tuổi uống rượu hợp pháp cao hơn có xu hướng có tỷ lệ tai nạn liên quan đến rượu trong giới trẻ thấp hơn.)

  • Setting a higher drinking age is not meant to restrict personal freedom but rather to protect the well-being of young individuals and society as a whole. (Thiết lập độ tuổi uống rượu cao hơn không nhằm hạn chế quyền tự do cá nhân mà là để bảo vệ hạnh phúc của các cá nhân trẻ và toàn xã hội.)

→ Ở trên, đầu tiên người viết bày tỏ quan điểm hoàn toàn ủng hộ tăng độ tuổi uống rượu hợp pháp lên 21 tuổi. Sau đó, người viết dẫn ra một quan điểm trái ngược với ý kiến của mình: Một số người phản đối việc tăng độ tuổi vì cho rằng nó không giải quyết hiệu quả việc lạm dụng rượu và các vấn đề liên quan và có thể cản trở quyền tự do cá nhân.

→ Ở ý tiếp theo, người viết đưa ra những lập luận, lý lẽ để phản bác lại ý kiến phản đối tăng độ tuổi uống rượu cũng như củng cố thêm quan điểm ủng hộ tăng độ tuổi uống rượu lên 21 tuổi.

Lợi ích của việc sử dụng Counter Argument trong IELTS Writing Task 2 

Với khả năng lập luận chặt chẽ, tư duy phản biện thuyết phục, bài thi của bạn sẽ ghi được điểm trong mắt giám khảo, tạo lợi thế giúp tăng band điểm IELTS Writing. Nhưng chưa dừng lại ở đó, còn nhiều lợi ích khác mà kỹ thuật này sẽ mang đến nếu bạn biết cách ứng dụng hiệu quả, cụ thể:  

  • Giúp tăng tính thuyết phục, cải thiện điểm cho tiêu chí Task ResponseCoherence & Cohesion: Đây là 2 trong 4 tiêu chí chấm điểm bài thi IELTS Writing. Như vậy, với việc chỉ ra quan điểm trái chiều và chứng minh những lỗ hổng trong quan điểm đó, ý kiến của bạn sẽ càng được củng cố và tăng tính thuyết phục. Giám khảo cũng sẽ thấy được khả năng tư duy của bạn khi xem xét vấn đề dưới góc nhìn đa chiều. Đó chính là những yếu tố cần thiết giúp cải thiện band điểm IELTS Writing.

  • Đảm bảo dung lượng từ yêu cầu: Với IELTS Writing Task 2, đôi khi bạn sẽ bị bí ý tưởng, không biết nên viết gì tiếp theo để đảm bảo dung lượng đề bài yêu cầu. Lúc này, Counter Argument sẽ là cứu cánh giúp bạn kéo dài bài viết nhưng vẫn đảm bảo bám sát đề bài. 

Với những lợi ích kể trên, bạn chắc hẳn rất nóng lòng muốn biết cách ứng dụng Counter Argument trong bài Writing Task 2 để cải thiện band điểm IELTS Writing. Cùng IZONE tìm hiểu ngay nhé!

Lợi ích của việc sử dụng Counter Argument trong IELTS Writing Task 2 
Sử dụng Counter Argument giúp tăng tính thuyết phục và đảm bảo dung lượng từ yêu cầu

Cách ứng dụng Counter Argument trong bài Writing Task 2

Như đã đề cập ở trên, Counter Argument là kỹ thuật thường được ứng dụng ở dạng bài Argumentative/ Opinion/Agree or Disagree và Discussion. Và dưới đây là cách ứng dụng ở mỗi dạng bài:

Dạng Argumentative/Opinion/Agree or Disagree

Cấu trúc Counter Argument ở dạng này sẽ như sau:

Introduction: Dẫn dắt, nêu quan điểm của mình.

Body 1: Đưa ra lý do quan điểm của mình là hợp lý.

Body 2: Lý giải tại sao quan điểm trái ngược không hợp lý (Counter Argument).

Conclusion: Khẳng định lại quan điểm của mình. 

Ví dụ: 

Topic: Public transportation should be free to encourage the use of buses and trains, thus reducing traffic congestion and air pollution. To what extent do you agree or disagree with this statement? (Giao thông công cộng cần được miễn phí để khuyến khích sử dụng xe buýt và xe lửa, từ đó giảm ùn tắc giao thông và ô nhiễm không khí. Bạn đồng tình hay không đồng tình với quan điểm này ở mức độ nào?)

Public transportation is a critical component of urban infrastructure, playing a pivotal role in the daily lives of millions. The proposal that public transportation should be free in order to promote the use of buses and trains with the aim of reducing traffic congestion and air pollution is a subject of ongoing debate. In this essay, I will argue that I largely agree with the statement, as making public transportation free offers a multitude of benefits to society.

(Giao thông công cộng là một thành phần quan trọng của cơ sở hạ tầng đô thị, đóng vai trò then chốt trong cuộc sống hàng ngày của hàng triệu người. Đề xuất rằng giao thông công cộng nên miễn phí nhằm thúc đẩy việc sử dụng xe buýt và xe lửa để giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí là một chủ đề tranh luận đang diễn ra. Trong bài luận này, tôi sẽ lập luận rằng tôi phần lớn đồng ý với nhận định này, vì việc miễn phí giao thông công cộng mang lại vô số lợi ích cho xã hội.)

Making public transportation free is a practical and beneficial solution to combat traffic congestion and environmental issues. By eliminating the cost barrier for buses and trains, more people would choose public transport, reducing private vehicle usage and easing traffic congestion. This would lead to shorter commutes and improved quality of life for commuters. Furthermore, the environmental impact is significant, as it reduces harmful emissions, benefiting both the environment and public health. In essence, free public transportation offers a sensible strategy to address traffic congestion and air pollution simultaneously.

(Miễn phí giao thông công cộng là một giải pháp thiết thực và hữu ích để chống ùn tắc giao thông và các vấn đề môi trường. Bằng cách loại bỏ rào cản chi phí đối với xe buýt và xe lửa, nhiều người sẽ chọn phương tiện giao thông công cộng hơn, giảm việc sử dụng phương tiện cá nhân và giảm bớt tắc nghẽn giao thông. Điều này sẽ giúp rút ngắn thời gian đi lại và cải thiện chất lượng cuộc sống cho hành khách. Hơn nữa, tác động đến môi trường là rất đáng kể vì nó làm giảm lượng khí thải độc hại, mang lại lợi ích cho cả môi trường và sức khỏe cộng đồng. Về bản chất, giao thông công cộng miễn phí đưa ra một chiến lược hợp lý để giải quyết đồng thời tình trạng tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí.)

While this view is popular, it is not supported by the fact that detractors claim that making public transport free would create an unsustainable financial burden on governments or taxpayers. This statement ignores the potential long-term benefits. By reducing traffic congestion and wear and tear on road infrastructure, this can help save on maintenance costs. The economic productivity and efficiency gains from shorter commutes can make a positive contribution to the economy, offsetting the initial costs. Furthermore, alternative funding mechanisms, such as congestion charging or public-private partnerships, could help ensure the financial sustainability of free public transport. The argument against free public transport fails to consider these broader benefits and innovative financing methods, making it less convincing.

(Mặc dù quan điểm này rất phổ biến nhưng nó không được ủng hộ bởi thực tế là những người gièm pha cho rằng việc miễn phí giao thông công cộng sẽ tạo ra gánh nặng tài chính không bền vững cho chính phủ hoặc người nộp thuế. Tuyên bố này bỏ qua những lợi ích lâu dài tiềm năng. Bằng cách giảm ùn tắc giao thông và hao mòn cơ sở hạ tầng đường bộ, điều này có thể giúp tiết kiệm chi phí bảo trì. Hiệu quả kinh tế và kết quả đạt được từ việc đi lại ngắn hơn có thể đóng góp tích cực cho nền kinh tế, bù đắp chi phí ban đầu. Hơn nữa, các cơ chế tài trợ thay thế, chẳng hạn như thu phí tắc nghẽn hoặc quan hệ đối tác công-tư, có thể giúp đảm bảo tính bền vững tài chính của giao thông công cộng miễn phí. Lập luận chống lại giao thông công cộng miễn phí không xem xét đến những lợi ích rộng lớn hơn và các phương pháp tài chính sáng tạo này, khiến nó trở nên kém thuyết phục hơn.)

In conclusion, while there are valid concerns regarding the financial sustainability of free public transportation, the benefits it offers in terms of traffic congestion reduction and environmental improvements far outweigh these concerns. Therefore, I firmly agree with the statement that public transportation should be free to promote the use of buses and trains, as it presents a reasonable and practical approach to addressing pressing issues of traffic congestion and air pollution in our increasingly urbanized world.

(Tóm lại, mặc dù có những lo ngại chính đáng về tính bền vững tài chính của giao thông công cộng miễn phí, nhưng những lợi ích mà nó mang lại về mặt giảm tắc nghẽn giao thông và cải thiện môi trường vượt xa những lo ngại này. Vì vậy, tôi hoàn toàn đồng ý với tuyên bố rằng giao thông công cộng nên được tự do để thúc đẩy việc sử dụng xe buýt và xe lửa, vì nó đưa ra cách tiếp cận hợp lý và thiết thực để giải quyết các vấn đề cấp bách về tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí trong thế giới ngày càng đô thị hóa của chúng ta.)

Ứng dụng Counter Argument trong bài Writing Task 2
Ứng dụng Counter Argument trong bài Writing Task 2

Dạng Discussion

Dạng bài Discussion sẽ đưa ra 2 ý kiến và yêu cầu bạn thảo luận về cả 2 ý kiến đó. Cấu trúc Counter Argument ở dạng này sẽ như sau:

Introduction: Nêu tên chủ đề và quan điểm mình đồng ý.

Body 1: Quan điểm mà mình không đồng tình + Counter Argument

Body 2: Quan điểm mà mình đồng tình.

Conclusion: Tóm tắt lại nội dung bài viết.

Ví dụ: Topic: Some people believe that children should be allowed to use electronic devices like smartphones and tablets, while others argue that such devices are harmful to their development. Discuss both views and give your opinion. (Một số người tin rằng trẻ em nên được phép sử dụng các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh và máy tính bảng, trong khi người khác cho rằng các thiết bị như vậy có thể gây hại cho sự phát triển của trẻ. Hãy thảo luận về cả hai quan điểm trên và đưa ra ý kiến của bạn.)

In the age of technology, the question of whether children should have access to electronic devices like smartphones and tablets is a subject of ongoing debate. While some argue that these devices can benefit children’s development, others claim they can have detrimental effects. This essay will examine both perspectives. 

(Trong thời đại công nghệ, câu hỏi về việc liệu trẻ em có nên được truy cập vào các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh và máy tính bảng là một đề tài tranh luận không ngừng. Trong khi một số người cho rằng những thiết bị này có thể mang lại lợi ích cho sự phát triển của trẻ, người khác lại cho rằng chúng có thể gây hại. Bài luận này sẽ xem xét cả hai quan điểm.)

On one side of the debate, proponents assert that electronic devices can offer educational benefits, it’s important to consider potential drawbacks. Electronic devices can provide access to vast educational resources and interactive learning, but concerns about screen time, distractions, and the digital divide are valid. Excessive device use can lead to reduced social interaction and attention spans, while the digital divide exacerbates educational inequalities. Striking a balance is essential to maximize the benefits while addressing these potential issues in the digital education landscape.

(Một mặt của cuộc tranh luận, những người ủng hộ khẳng định rằng các thiết bị điện tử có thể mang lại lợi ích giáo dục, điều quan trọng là phải xem xét những hạn chế tiềm ẩn. Các thiết bị điện tử có thể cung cấp quyền truy cập vào các tài nguyên giáo dục rộng lớn và học tập tương tác, nhưng những lo ngại về thời gian sử dụng thiết bị, sự phân tâm và khoảng cách kỹ thuật số là có cơ sở. Việc sử dụng thiết bị quá mức có thể dẫn đến giảm tương tác xã hội và mức độ chú ý, trong khi khoảng cách kỹ thuật số làm trầm trọng thêm sự bất bình đẳng về giáo dục. Tạo sự cân bằng là điều cần thiết để tối đa hóa lợi ích đồng thời giải quyết những vấn đề tiềm ẩn này trong bối cảnh giáo dục kỹ thuật số.)

However, valid concerns surround the potential harm electronic devices can inflict on children’s development. Excessive screen time may lead to physical health issues like obesity and hinder the development of social skills, as it often replaces face-to-face interactions. Furthermore, unrestricted internet access can expose children to inappropriate content and online dangers, which may have lasting psychological effects.

(Tuy nhiên, có những lo ngại hợp lý xoay quanh về sự tổn hại tiềm ẩn mà các thiết bị điện tử có thể gây ra cho sự phát triển của trẻ em. Thời gian dùng màn hình quá mức có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe về mặt thể chất như béo phì và có thể ngăn cản sự phát triển của các kỹ năng xã hội, khi nó thường thay thế giao tiếp trực tiếp. Hơn nữa, việc trẻ em truy cập internet một cách không kiểm soát có thể khiến chúng tiếp xúc với những nội dung không phù hợp và những mối nguy trực tuyến, điều này có thể gây ảnh hưởng tâm lý lâu dài.)

In weighing these contrasting arguments, it becomes evident that the potential risks of unrestricted electronic device use outweigh the benefits. Excessive screen time can pose a threat to a child’s physical and social development. Thus, it is crucial for parents to set reasonable screen time limits, promote outdoor activities, and closely monitor their child’s online activities. This balanced approach can allow children to harness the benefits of electronic devices while safeguarding their overall well-being.

(Trong việc cân nhắc những lập luận tương phản này, rõ ràng rằng những nguy cơ tiềm ẩn của việc trẻ em dùng thiết bị điện tử một cách không kiểm soát vượt qua những lợi ích. Thời gian dùng màn hình quá mức có thể đe dọa đến sự phát triển về mặt thể chất và xã hội của trẻ. Do đó, việc thiết lập giới hạn thời gian màn hình hợp lý, khuyến khích các hoạt động ngoài trời và theo dõi cận thu các hoạt động trực tuyến của con cái là rất quan trọng. Cách tiếp cận cân đối này có thể giúp trẻ em hưởng lợi từ thiết bị điện tử trong khi bảo vệ sự phát triển tổng thể của họ.)

Ứng dụng Counter Argument trong bài Writing Task 2
Ứng dụng Counter Argument trong bài Writing Task 2

Những lưu ý khi viết Counter Argument

Cách đưa ra ý phản đề (Counter Argument)

Dưới đây là một số cách mà bạn có thể áp dụng để dẫn dắt vào ý Counter Argument:

Câu dẫn dắt Counter Argument:

Mẫu câu

Ví dụ

The counter-argument raised by objectors to this is that …

The counter-argument raised by objectors to this is that implementing stricter immigration policies may hinder cultural diversity and economic growth in the host country. (Lập luận đối lập được đưa ra bởi những người phản đối là việc thực hiện chính sách nhập cư nghiêm ngặt có thể gây trở ngại đến sự đa dạng văn hóa và tăng trưởng kinh tế trong nước tiếp nhận.)

The opponents might argue that…

The opponents might argue that increasing the minimum wage could lead to job loss and business closures, particularly among small enterprises. (Những người phản đối có thể lập luận rằng tăng lương tối thiểu có thể dẫn đến mất việc làm và đóng cửa doanh nghiệp, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ.)

Some people, on the other hand, believe that …

Some people, on the other hand, believe that investing in renewable energy sources is crucial for combating climate change and reducing our reliance on fossil fuels. (Một số người, ngược lại, tin rằng đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo là quan trọng để chống biến đổi khí hậu và giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào nhiên liệu hóa thạch.)

Some have a problem/ take issue with this perspective, viewing it as…

Some have a problem with this perspective, viewing it as a potential infringement on individual privacy, as increased surveillance measures can lead to concerns about government overreach. (Một số người không đồng tình với quan điểm này, coi đây là hành vi xâm phạm quyền riêng tư cá nhân vì các biện pháp giám sát ngày càng tăng có thể dẫn đến lo ngại về sự xâm phạm quá mức của chính phủ.)

Câu dẫn dắt Refutation:

Mẫu câu

Ví dụ

This justification is reasonable to some degree/ extent. However, this argument overlooks /fails to consider …

This justification is reasonable to some extent. However, this argument overlooks the importance of long-term environmental sustainability. (Lập luận này hợp lý ở một mức độ nào đó. Tuy nhiên, nó bỏ qua tầm quan trọng của sự bền vững của môi trường)

This argument is true to some degree/ extent; however, this justification does not take into account/ not supported by the facts that …

This argument is true to some degree; however, this justification does not take into account the economic consequences that such a policy might have on small businesses. (Lập luận này đúng ở một mức độ nào đó; tuy nhiên, sự lập luận này không tính đến những hậu quả kinh tế mà chính sách đó có thể gây ra đối với các doanh nghiệp nhỏ.)

This view seems/ sounds convincing/persuasive at first, but…

This view seems convincing at first, but upon closer examination, it becomes evident that it lacks empirical evidence to support its claims. (Quan điểm này ban đầu có vẻ thuyết phục, nhưng khi xem xét kỹ hơn, rõ ràng là nó thiếu bằng chứng thực nghiệm để hỗ trợ cho tuyên bố của mình.)

While this position is popular, it is not supported by the facts …

While this position is popular, it is not supported by the facts regarding the actual impact of social media on mental health and well-being. (Mặc dù quan điểm này phổ biến, nhưng nó không được hỗ trợ bằng các thực tế về tác động thực sự của mạng xã hội đối với tâm lý và sức khỏe tinh thần.)

However/ In contrast/ Nevertheless, …

However, in contrast to this perspective, a comprehensive analysis of the data suggests that the benefits of early childhood education far outweigh the potential drawbacks. (Tuy nhiên, trái ngược với quan điểm này, một phân tích toàn diện về dữ liệu cho thấy lợi ích của giáo dục mầm non vượt xa những hạn chế tiềm ẩn.)

Các lỗi phổ biến thường gặp

  • Các lỗi liên quan đến tiêu chí Task response (Task response là tiêu chí đánh giá thí sinh có viết đúng đề bài hay có bị lạc đề không): để tránh lỗi bị đánh giá lạc đề, lặp luận không rõ ràng, bạn nên đưa ra những ý phản biện tương đối phổ biến, có tính thuyết phục cao.

  • Các lỗi liên quan tới tiêu chí Coherence & Cohesion (Coherence & Cohesion là 2 tiêu chí về đánh giá việc tổ chức thông tin và tính liên kết, mạch lạc trong bài viết): Bạn nên sử dụng các từ nối phù hợp; chia ý thành các đoạn văn và đảm bảo sự cân đối giữa các đoạn. Phần giới thiệu ý trái chiều cũng cần ngắn gọn, súc tích vì trọng tâm của đoạn là đưa ra lý lẽ phản biện lại.

Có nhất thiết phải dùng Counter Argument trong IELTS Writing Task 2? Khi nào nên sử dụng?

Counter Argument là một kỹ thuật nâng cao và KHÔNG nhất thiết phải có trong bài thi IELTS Writing Task 2.

Vậy khi nào nên sử dụng Counter Argument trong bài viết? Khi bạn nghiêng hẳn về một quan điểm hoặc bạn tìm ra lỗ hổng trong quan điểm trái chiều để phản bác lại nó. Quan trọng hơn, để Counter Argument thực sự có hiệu quả giúp tăng band điểm, người viết cần đưa ra những luận điểm, luận chứng thuyết phục, hợp lý.

Thông qua bài viết trên, IZONE đã giúp bạn giải đáp thắc mắc Counter Argument là gì cũng như cách ứng dụng để cải thiện band điểm IELTS Writing. Bên cạnh đó, để chinh phục band điểm Writing cao, ngoài các kỹ thuật, bạn cũng cần có chiến lược làm bài hiệu quả. Và để rút ngắn thời gian học, bạn có thể tham khảo các khóa học IELTS tại IZONE với sự hướng dẫn từ các giảng viên có chuyên môn cao, giáo trình học bài bản.