Giải Đề thi thử THPTQG môn Tiếng Anh trường THPT Hàm Rồng (Thanh Hóa) 2025
Cùng IZONE luyện tập ngay với đề thi thử THPTQG môn Tiếng Anh trường THPT Hàm Rồng 2025 để chuẩn bị cho kỳ thi THPTQG sắp tới gần nhé!
Đề thi thử THPTQG môn Tiếng Anh trường THPT Hàm Rồng 2025
Đáp án Đề thi thử THPTQG môn Tiếng Anh Hàm Rồng 2025
1.C | 2.D | 3.C | 4.D | 5.D |
6.D | 7.C | 8.C | 9.B | 10.D |
11.A | 12.C | 13.A | 14.C | 15.D |
16.C | 17.C | 18.B | 19.C | 20.A |
21.B | 22.D | 23.D | 24.D | 25.A |
26.D | 27.B | 28.D | 29.D | 30.C |
31.D | 32.C | 33.A | 34.D | 35.B |
36.A | 37.B | 38.B | 39.C | 40.A |
Giải chi tiết đề thi thử THPTQG môn Tiếng Anh trường THPT Hàm Rồng 2025
Câu | Giải thích | Kiến thức |
1-C | Question 1: A. dramatize B. dramatically C. dramatic D. drama Giải thích: A. dramatize – (v) phóng đại, làm quá lên B. dramatically – (adv) một cách đột ngột C. dramatic – (adj) to lớn, đáng kể, mạnh mẽ D. drama – (n) kịch, tình huống kịch tính → “leading to” cần 1 tính từ mô tả “changes” → “dramatic changes” = những thay đổi lớn, rõ rệt Dịch: Các thành phố đang mở rộng nhanh chóng, dẫn đến những thay đổi rõ rệt về cơ sở hạ tầng và lối sống. Chọn C | Từ vựng |
2-D | Question 2: A. launch B. to launch C. launching D. launched Giải thích: A. launch: động từ nguyên thể B. to launch: dạng “to V” C. launching: dạng V-ing D. launched: Rút gọn mệnh đề quan hệ bị động → “which are launched” → launched Chọn D | |
3-C | Question 3: A. efficient sustainable solutions B. solutions sustainable efficient C. sustainable efficient solutions D. solutions efficient sustainable Giải thích: Đúng cấu trúc: tính từ xếp trước danh từ – “sustainable” + “efficient” + “solutions” Chọn C | Trật tự từ |
4-D | Question 4: A. about B. of C. in D. on Giải thích: focus on + V-ing: tập trung vào Chọn D | Cụm động từ |
5-D | Question 5: A. take B. hold C. make D. provide Giải thích: A. take incentives – nhận ưu đãi (không đúng nghĩa trong bối cảnh này) B. hold incentives – giữ ưu đãi (không tự nhiên) C. make incentives – tạo ra ưu đãi (ít dùng) D. provide incentives – cung cấp các ưu đãi (phổ biến và đúng collocation) Chọn D | Collocation |
6-D | Question 6: A. to adopt B. adopt C. adopted D. adopting Giải thích: Sau “By” là V-ing → “By adopting” Chọn D | Từ vựng |
7-C | Question 7: A. every B. each C. many D. much Giải thích:
Chọn C | |
8-C | Question 8: A. this B. others C. these D. that Giải thích:
Chọn C | |
9-B | Question 9: A. by chance B. by means of C. by mistakes D. by accident Giải thích:
Chọn B | Cụm từ |
10-D | Question 10: A. Along B. Without C. In D. With Giải thích: “With + danh từ” thể hiện nguyên nhân/điều kiện Chọn D | Giới từ |
11-a | Question 11: A. appreciate B. avoi C. ignore D. remove Giải thích: A. appreciate – trân trọng, đánh giá cao B. avoid – tránh C. ignore – bỏ qua D. remove – loại bỏ Chọn A | Từ vựng |
12-C | Question 12: A. accidental B. minor C. meaningful D. superficial Giải thích: A. accidental – ngẫu nhiên B. minor – nhỏ bé C. meaningful – có ý nghĩa → đúng D. superficial – hời hợt, bề ngoài Chọn C | Từ vựng |
13-A | Question 13: a. A multicultural world helps people learn from each other and understand different traditions. b. This variety makes societies better by bringing new ideas and respect for others. c. However, accepting multiculturalism takes work, like including everyone and stopping stereotypes. d. Today, in our connected world, we see cultural diversity more than ever. e. In conclusion, by celebrating our differences, we can create a more peaceful and friendly world. A. d – a – b – c – e B. a – d – b – c – e C. a – b – d – c – e D. d – b – a – c – e Giải thích: Giải thích ý nghĩa: d. Ngày nay, trong thế giới kết nối của chúng ta, chúng ta chứng kiến sự đa dạng văn hóa hơn bao giờ hết. a. Một thế giới đa văn hóa giúp mọi người học hỏi lẫn nhau và hiểu các truyền thống khác nhau. b. Sự đa dạng này khiến xã hội tốt hơn bằng cách mang lại ý tưởng mới và sự tôn trọng lẫn nhau. c. Tuy nhiên, việc chấp nhận đa văn hóa đòi hỏi nỗ lực, như bao gồm tất cả mọi người và xóa bỏ định kiến. e. Kết luận, bằng cách tôn vinh sự khác biệt, ta có thể tạo ra một thế giới hòa bình và thân thiện hơn. Chọn A | |
14-C | Question 14: a. Alex: Why do you admire her? b. Alex: Who do you admire most? c. Sue: Marie Curie. d. Alex: Indeed. She’s a true inspiration. e. Sue: She was a brilliant scientist and a courageous woman. A. b – a – c – e – d B. c – a – b – e – d C. b – c – a – e – d D. a – b – c – e – d Giải thích: Giải thích ý nghĩa: b. Alex: Bạn ngưỡng mộ ai nhất? c. Sue: Marie Curie. a. Alex: Tại sao bạn lại ngưỡng mộ cô ấy? e. Sue: Cô ấy là một nhà khoa học tài năng và một người phụ nữ dũng cảm. d. Alex: Thật vậy. Cô ấy thực sự là một nguồn cảm hứng. Chọn C | |
15-D | Question 15: a. I am very interested in this job because I love digital marketing, and I know your company is one of the best in this area. b. I have added my CV and cover letter for you to read. c. I am writing to say I want the Digital Marketing Intern job you posted on LinkedIn. d. At my internship with Google, I started a new social media plan that helped get 30% more likes and comments. e. Thank you for reading my application. I hope to hear from you soon. A. c – d – b – a – e B. b – a – c – d – e C. a – b – c – d – e D. c – a – d – b – e Giải thích: c. Tôi viết thư để ứng tuyển vào vị trí Thực tập sinh Marketing Kỹ thuật số bạn đã đăng trên LinkedIn. a. Tôi rất quan tâm đến công việc này vì tôi yêu thích marketing số, và biết công ty bạn rất nổi bật trong lĩnh vực này. d. Trong kỳ thực tập tại Google, tôi đã xây dựng một kế hoạch truyền thông xã hội giúp tăng 30% lượt tương tác. b. Tôi đã đính kèm CV và thư xin việc. e. Cảm ơn bạn đã đọc đơn ứng tuyển của tôi. Tôi hy vọng sớm nhận được phản hồi từ bạn. Chọn D | |
16-C | Question 16: a. Urban sprawl happens when cities grow into nearby countryside without planning. This creates homes and shops that are far apart. b. When cities grow, they take land from farms and forests. This reduces green areas and hurts animals and plants. c. Finally, a big problem of urban sprawl is more traffic. People have to travel long distances from home. d. This happens mostly in cities that grow very fast, where there is not enough space for homes in the city center. e. Urban sprawl also makes it hard for schools, hospitals, and other services to help all the people. A. a – b – d – c – e B. a – d – e – b – c C. a – d – b – e – c D. a – b – c – d – e Giải thích: a. Đô thị hóa lan rộng xảy ra khi các thành phố phát triển vào vùng nông thôn không có quy hoạch. d. Điều này xảy ra chủ yếu ở những thành phố phát triển quá nhanh, nơi không còn đủ chỗ ở trong trung tâm. b. Khi thành phố phát triển, chúng lấy đất từ nông trại và rừng, gây hại cho môi trường. e. Đô thị hóa lan rộng cũng khiến các dịch vụ như trường học, bệnh viện khó phục vụ đầy đủ người dân. c. Cuối cùng, vấn đề lớn là giao thông tăng lên – người dân phải di chuyển xa hơn. Chọn C | |
17-C | Question 17: a. Nick: Hey, did you see that new documentary about climate change? b. Linda: Absolutely. I’ve been thinking about ways to reduce my carbon footprint. Maybe we could start composting or carpooling to work. c. Linda: Yeah, I did. It was pretty eye-opening, wasn’t it? A. a – b – c B. b – a – c C. a – c – b D. b – c – a Giải thích: a. Nick: Này, bạn có xem bộ phim tài liệu mới về biến đổi khí hậu không? c. Linda: Có, tôi đã xem. Nó thực sự mở mang tầm mắt, đúng không? b. Linda: Tôi đang nghĩ đến cách giảm lượng khí thải carbon. Có thể chúng ta nên bắt đầu ủ phân hoặc đi chung xe. Chọn C | |
18-B | Question 18: A. are included insufficient energy has been accompanied by challenges B. has been accompanied by challenges that include insufficient energy C. have been accompanied by challenges that include insufficient energy D. of which the accompaniment includes challenges such as insufficient energy Giải thích: Chủ ngữ “this” đề cập đến urbanization và nối với các vấn đề khác bằng dấu phẩy. Ta cần một mệnh đề có động từ, nghĩa là chỗ trống cần chứa một động từ chính phù hợp với “this” (số ít). Các phương án:
“This has been accompanied by challenges…” = Câu đúng ngữ pháp: Chủ ngữ “this” → động từ “has been accompanied” (bị động, số ít) → Đây là câu hoàn chỉnh và rõ ràng
“this” là số ít → không dùng “have”
Rối rắm và không tự nhiên trong văn phong học thuật\ Chọn B | Đọc điền |
19-C | Question 19: A. The depletion of natural resources is accelerating due to rapid industrialization B. Increasing energy consumption in cities has caused significant environmental damage C. Providing energy to all while maintaining a low carbon footprint is a global priority D. The lack of infrastructure is main cause of energy shortages in rural areas Giải thích: Câu này đứng một mình, làm nền cho câu tiếp theo bắt đầu bằng “Although”. Do đó, đây phải là một câu khẳng định có nội dung chung hoặc mang tính chuyển tiếp mạch logic. Các phương án: A. The depletion of natural resources is accelerating due to rapid industrialization. → Không liên quan đến năng lượng & phát triển bền vững B. Increasing energy consumption in cities has caused significant environmental damage → Không liên kết tốt với mệnh đề “Although economic development…” C. Providing energy to all while maintaining a low carbon footprint is a global priority → Liên kết logic với “Although economic development is supported by urbanization…” D. The lack of infrastructure is main cause of energy shortages in rural areas → Nói về nông thôn, không phù hợp với mạch “urbanization” Chọn C | Đọc điền |
20-A | Question 20: A. which is major determinant of energy use B. accessible improvement to cultural institutions C. to improve wonder access to cultural institutions D. have a strong relation to rural population trends Giải thích: Dấu phẩy phía trước và sau chỗ trống cho thấy cần một mệnh đề phụ chú hoặc cụm từ. Nối trực tiếp với “including energy use…” → phải là một mệnh đề giải thích chức năng đô thị hóa. Các phương án:
Chọn A | Đọc điền |
21-B | Question 21: A. Industrial output will remain stagnant due to regulatory challenges B. Population growth will lead to increased strain on infrastructure and resources. C. Economic growth is expected to slow down in the coming decades. D. India’s energy demand in 2030 is likely to be double that current demand. Giải thích: Câu trước đề cập đến nhu cầu đô thị hóa bền vững Câu sau nhấn mạnh giải pháp về năng lượng sạch → Cần câu chuyển tiếp thông tin về tương lai hoặc thách thức liên quan. Các phương án:
Chọn B | Đọc điền |
22-D | Question 22: A. economic growth will be totally dependent on increasing military spending. B. local authorities will lose control over energy management and decision-making. C. the country will risk increasing its dependence on fossil fuels in the coming years. D. India can effectively meet its low carbon energy needs in a sustainable manner. Giải thích: Câu sử dụng cấu trúc by V-ing…, nên sau đó phải là mệnh đề chính (kết quả). Các phương án:
Chọn D | Đọc điền |
23-D | Question 23: Which of the following is NOT mentioned as part of green living in the passage? A. reducing plastic use B. recycling things C. reducing energy use D. using electric cars Giải thích: A. “reducing plastic use” → đoạn 3: “Instead of relying on single-use plastics…” B. “recycling things” → đoạn 1 và 3 C. “reducing energy use” → đoạn 2 D. “using electric cars” không hề được nhắc đến trong bài Chọn D | Đọc hiểu |
24-D | Question 24: The word “conserve” in paragraph 1 is OPPOSITE in meaning to ________. A. save B. collect C. reuse D. waste Giải thích: conserve” = bảo tồn, tiết kiệm A. save (đồng nghĩa) B. collect (thu gom – không liên quan) C. reuse (tái sử dụng – gần nghĩa) D. waste (lãng phí → trái nghĩa trực tiếp) Chọn D | Từ vựng |
25-A | Question 25: The word “These” in paragraph 2 refers to ________. A. Key conserving strategies B. Greenhouse gas emissions C. Energy-efficient appliances D. Renewable energy sources Giải thích: Câu: “These help reduce greenhouse gas emissions…” → “These” = những hành động ở câu trước như “using energy-efficient appliances, turning off lights when not in use, and utilizing renewable energy sources like solar and wind power are key strategies” B, C, D đều là ví dụ nhỏ, không bao quát bằng A “These” = Những chiến lược bảo tồn năng lượng chính Chọn A | Đọc hiểu |
26-D | Question 26: The word “dependence” in paragraph 2 could be best replaced by ________. A. reduction B. conservation C. destruction D. reliance Giải thích: “dependence” = sự phụ thuộc A. reduction (giảm bớt) B. conservation (bảo tồn) C. destruction (phá hủy) D. reliance (sự phụ thuộc) Từ “dependence” có thể thay thế bằng “reliance” Chọn D | Từ vựng |
27-B | Question 27: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3? “Instead of relying on single-use plastics, people can recycle materials like paper and plastic, compost organic waste, and reduce overall consumption.” A. People should focus on using single-use plastics less. B. People can reduce waste by recycling and reusing materials. C. People can reduce waste by recycling and composting only. D. People can minimize waste by purchasing fewer plastic products. Giải thích: A. “focus on using less” – chưa đủ C. “only” – hạn chế nghĩa D. chỉ nhắc đến plastic – quá hẹp B là câu duy nhất bao quát: tái chế & tái sử dụng = giảm rác Chọn B | Đọc hiểu |
28-D | Question 28: Which of the following is TRUE according to the passage? A. Cycling and walking increase emissions over time. B. Eco-friendly choices reduce activity and harm the planet. C. Public transport increases carbon and creates pollution. D. Eco-friendly choices lower emissions and boost health. Giải thích: Trong đoạn 4 đã đề cập đến các hành động xanh như: đi xe công cộng, đạp xe, đi bộ giúp giảm lượng khí thải carbon, thúc đẩy lối sống lành mạnh hơn. Do đó, D là câu đúng nhất vì: “lower emissions” → đúng với “significantly lower carbon emissions” “boost health” → đúng với “promote healthier lifestyles” Chọn D | Đọc hiểu |
29-D | Question 29: In which paragraph does the writer mention transportation choices? A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4 Giải thích: Tác giả đề cập đến lựa chọn phương tiện giao thông ở đoạn cuối, bắt đầu bằng: “Transportation choices also play a significant role…” Nêu các ví dụ: đi xe công cộng, đạp xe, đi bộ Nêu lợi ích: giảm ô nhiễm, tốt cho sức khỏe Chọn D | Đọc hiểu |
30-C | Question 30: In which paragraph does the writer discuss waste reduction and recycling? A. Paragraph 1 B. Paragraph 2 C. Paragraph 3 D. Paragraph 4 Giải thích: Mở đầu đoạn 3: “Another important aspect of green living is waste reduction…” Tiếp theo nói về: Hạn chế dùng đồ nhựa dùng một lần Tái chế giấy và nhựa Ủ phân rác hữu cơ Giảm tiêu dùng tổng thể => Tất cả nội dung liên quan đến giảm rác và tái chế nằm ở đoạn 3 Chọn C | Đọc hiểu |
31-D | Question 31: Which of the following sentences should be placed in the blank [] in the paragraph? “I was deeply inspired by her life story, as it showed that even in the face of hardship, one can find strength to push forward.” A. [I] B. [II] C. [III] D. [IV] Giải thích: Câu được cho là: “I was deeply inspired by her life story, as it showed that even in the face of hardship, one can find strength to push forward.” → Đây là câu thể hiện cảm xúc cá nhân, cảm hứng, nên nó phải nằm ở đoạn kết bài — nơi tổng kết di sản của Marie. Đoạn [IV] nói: “Her story remains a beacon of hope…” → Câu cảm hứng rất hợp để chèn trước hoặc sau câu này. Chọn D | Đọc hiểu |
32-C | Question 32: In paragraph 1, the word “adversity” most closely means ________. A. success B. achievement C. hardship D. opportunity Giải thích: “Adversity” = nghịch cảnh, khó khăn lớn trong cuộc sống Từ đồng nghĩa trực tiếp: hardship Các phương án khác: A. success = thành công B. achievement = thành tựu D. opportunity = cơ hội Chọn C | Đọc hiểu |
33-A | Question 33: Which of the following is the OPPOSITE of the word “groundbreaking”? A. ordinary B. innovative C. revolutionary D. significant Giải thích: “Groundbreaking” = mang tính đột phá, tiên phong → Trái nghĩa rõ ràng nhất là “ordinary” = bình thường Các phương án khác: B. innovative = đổi mới C. revolutionary = mang tính cách mạng D. significant = quan trọng Chọn A | Từ vựng |
34-D | Question 34: In paragraph 3, the pronoun “them” refers to ________. A. societal pressures B. radioactive materials C. challenges D. the couple Giải thích: Câu trong đoạn: “The couple’s research… exposed them to harmful radiation.” → “them” = Marie và Pierre Curie (the couple) Chọn D | Đọc hiểu |
35-B | Question 35: Which of the following best summarises paragraph 2? A. Marie Curie’s role in advancing scientific research alone. B. The collaborative research between Marie and Pierre Curie. C. Marie Curie’s devotion to her family and personal life. D. Marie Curie’s academic achievements before meeting Pierre. Giải thích: Đoạn 2 nói về: Marie gặp Pierre → hợp tác nghiên cứu Giành Nobel năm 1903 → vì nghiên cứu chung Chọn B | Đọc hiểu |
36-A | Question 36: Which of the following does NOT describe Marie? A. She passed away due to an accident in 1906. B. She won her second Nobel Prize in Chemistry in 1911. C. Her work with radioactive materials exposed her to harmful radiation. D. She continued her research after her husband’s death. Giải thích: Pierre Curie chết vì tai nạn năm 1906, không phải Marie Marie sống đến năm 1934 và tiếp tục nghiên cứu sau cái chết của chồng Chọn A | Đọc hiểu |
37-B | Question 37: Which of the following can be inferred from the passage? A. Marie Curie had no problems in her personal life. B. Pierre Curie’s death was a significant challenge for Marie Curie. C. Marie Curie was only awarded one Nobel Prize. D. Marie Curie did not face much opposition in her scientific career. Giải thích: Đoạn 3 nói rõ Marie phải đối mặt với: Mất chồng (grief) Áp lực xã hội → Đây rõ ràng là một thử thách lớn Chọn B | Đọc hiểu |
38-B | Question 38: Which of the following is TRUE about Marie Curie according to the passage? A. Marie Curie abandoned her research after her husband’s tragic death in 1906. B. Marie Curie overcame societal pressures to succeed as a woman in science. C. Marie Curie shared her second Nobel Prize with Pierre Curie in 1911. D. Marie Curie and her husband received the Nobel Prize for Chemistry in 1903. Giải thích: Đoạn 3: “…societal pressures of being a woman in a male-dominated field” → Bà đã vượt qua định kiến xã hội và thành công rực rỡ Chọn B | Đọc hiểu |
39-C | Question 39: Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 4? “Her relentless pursuit of knowledge, despite the hardships she faced, is a testament to the power of perseverance and passion.” A. Her pursuit of knowledge was hindered by hardships but supported by her perseverance and passion. B. Her passion for knowledge allowed her to avoid difficulties in her pursuit of success. C. Her commitment to learning, even in the face of difficulties, proves that perseverance and passion are powerful. D. Her perseverance and passion made her avoid hardships and focus solely on her pursuit of success. Giải thích: Câu gốc: Bà không từ bỏ việc học dù gặp khó khăn, điều này chứng minh sức mạnh của kiên trì và đam mê. Đáp án C là diễn đạt lại chính xác ý của câu gốc. Loại các đáp án sai: A: “Hindered” (bị cản trở) → không phù hợp, bà không bị cản trở mà vượt qua khó khăn. B: Nói rằng bà “tránh được khó khăn” là sai, bà không tránh mà vượt qua chúng. D: “Tránh khó khăn” cũng là sai, bà không thể tránh mà phải đối mặt với chúng. | Đọc hiểu |
40-A | Question 40: Which of the following best summarises the passage? A. Marie Curie overcame challenges to make revolutionary scientific discoveries. B. Marie Curie’s scientific work was restricted only to improving medical research. C. Marie Curie gained recognition mostly after her death for her contributions. D. Marie Curie faced challenges but could not achieve her greatest dreams. Giải thích: Cả bài kể về: Bà vượt khó (nghèo, mất mẹ, mất chồng, định kiến giới) Đạt 2 giải Nobel → Đáp án A bao quát đầy đủ Chọn A | Đọc hiểu |
Trên đây là phần giải thích đáp án Đề thi thử THPTQG môn Tiếng Anh Hàm Rồng 2025. Khám phá thêm nhiều đề thi thử tiếng Anh THPT từ các Sở GDĐT và trường THPT trên toàn quốc tại series Giải đề thi thử tiếng Anh THPTQG 2025.
Thử sức với đề thi thử tốt nghiệp THPT 2025 môn tiếng Anh Sở GD&ĐT Nghệ An
Thực hành luyện tập với đề thi thử tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh Sở GD&ĐT Đồng Nai 2025