Cách phân biệt cấu trúc Also, As well, Too và ứng dụng đúng trong tiếng Anh
Trong Tiếng Anh có những cấu trúc tưởng chừng như đơn giản những nếu không biết cách phân biệt chúng với các cấu trúc tương tự khác, ta rất dễ bị nhầm lẫn. Trong bài viết này IZONE sẽ giúp bạn phân biệt cấu trúc also / as well / too chi tiết nhất nhé!
Tổng quan về cấu trúc also / as well / too
Trong tiếng Anh, các từ “also“, “as well“, và “too” thường được sử dụng để diễn đạt sự bổ sung hoặc thêm thông tin. Tuy nhiên, mỗi từ lại có cách dùng và vị trí khác nhau trong câu, gây khó khăn cho người học. Việc hiểu rõ sự khác biệt này không chỉ giúp nâng cao kỹ năng viết và nói mà còn giúp tránh những sai lầm phổ biến. Bài viết này của IZONE sẽ giúp bạn phân biệt chi tiết cách sử dụng “also”, “as well”, và “too”, từ đó áp dụng chính xác trong giao tiếp hàng ngày và bài thi IELTS.
Phân biệt also/ as well/ too
Cấu trúc Also
|
Cách dùng: “Also” thường đứng ở giữa câu, thường là sau động từ “to be” hoặc trước động từ chính.
(To be) + also + (V-inf) |
Ví dụ:
- She is a talented singer. She is also a good breadwinner. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng. Cô ấy cũng là một trụ cột gia đình tuyệt vời.)
- He works at a coffee shop. He also studies at university. (Anh ấy làm việc tại một quán cà phê. Anh ấy cũng đang học đại học.)
Chú ý:
- Tránh sử dụng “also” ở đầu hoặc cuối câu trong văn viết trang trọng.
- Đảm bảo rằng “also” được đặt ở vị trí làm rõ nghĩa và không gây hiểu nhầm.
Cấu trúc as well
|
Cách dùng: “As well” thường được đặt ở cuối câu, tương tự như “too”, nhưng mang sắc thái trang trọng hơn.
S+ V + O + as well |
Ví dụ:
- She not only sings well, but she dances well as well. (Cô ấy không chỉ hát hay mà còn nhảy rất giỏi.)
- He is a great father as well as a good husband. (Anh ấy là một người cha tuyệt vời cũng như một người chồng tốt.)
Chú ý:
- “As well” thường không đứng giữa câu hoặc trước động từ chính.
- Sử dụng “as well” khi muốn thêm thông tin mà không làm câu văn trở nên không trang trọng.
Cấu trúc too
|
Cách dùng: “Too” thường đứng ở cuối câu và mang ý nghĩa tương tự như “as well”.
S + V + O + too |
Ví dụ:
I like pizza. I like pasta too. (Tôi thích bánh pizza. Tôi cũng thích mì ống.)
She can play the piano. She can sing too. (Cô ấy có thể chơi piano. Cô ấy cũng có thể hát.)
Chú ý:
- “Too” thường không đứng ở giữa câu.
- Tránh lặp lại “too” quá nhiều lần trong cùng một đoạn văn để tránh gây khó chịu cho người đọc.
So sánh cấu trúc also / as well / too
Dưới đây, IZONE sẽ đưa ra một bảng so sánh những sự giống và khác nhau giữa 3 cấu trúc này 1 cách ngắn gọn, dễ hiểu nhất để giúp bạn đọc có thể dễ dàng học tập!
Cấu trúc | Vị trí trong câu | Phù hợp với ngữ cảnh | Phong cách sử dụng |
Also | Đứng giữa câu, sau động từ “to be” hoặc trước động từ chính | Văn viết trang trọng, muốn nhấn mạnh thông tin bổ sung | Trang trọng, hơi cứng nhắc |
As well | Thường ở cuối câu | Văn viết và văn nói trang trọng (formal writing and speaking) | Trang trọng, dễ dàng sử dụng |
Too | Thường ở cuối câu | Văn nói và văn viết không trang trọng (informal writing and speaking) | Không trang trọng, đời thường |
Một số từ vựng dễ gây nhầm lẫn khác:
- Phân biệt false và not given – Để không nhầm lẫn khi làm bài
- Phân biệt danh xưng Mr, Mrs, Miss, Ms, Mx, Sir và Madam chi tiết, dễ hiểu
Bài tập vận dụng
Hãy điền “also”, “as well” hoặc “too” vào chỗ trống trong các câu sau:
She is a great teacher. She is a wonderful mentor .
I love swimming. I enjoy hiking.
They have a car. They have a bike .
He is not only a doctor, but a writer.
She speaks French fluently. She speaks Spanish.
I have been to the restaurant next to the beach. I enjoyed the food there.
They were tired, but they wanted to continue working .
He is a great athlete. He excels in academics .
The new policy will heavily affect the new employees. It will impact the customers .
- as well
- also
- too
- Also
- Also
- Also
- Too
- Too
- As well
Qua bài viết này, IZONE hy vọng rằng bạn có thể nắm được kiến thức về 3 cấu trúc thông dụng và dễ dùng này để áp dụng vào quá trình học và làm bài của mình nhé! Chúc bạn học tốt