Cách viết Positive/Negative với cấu trúc chính xác trong Writing Task 2
Trong phần IELTS Writing Task 2, dạng bài Positive & Negative là dạng dài khá quen thuộc và dần xuất hiện nhiều hơn trong các đề gần đây. Nếu bạn chưa nắm rõ phương pháp viết dạng bài này thì cùng tìm hiểu với IZONE nhé!
Tổng quan về dạng bài Positive và Negative
Dạng bài Positive và Negative thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing Task 2. Đây là một dạng bài thảo luận trong đó người viết phải đưa ra lập luận hoặc quan điểm của mình về một xu hướng hoặc thay đổi trong xã hội xem nó có mặt hại hay mặt lợi nhiều hơn. Trong dạng bài này, thí sinh cần đưa ra các lập luận rõ ràng hoặc ví dụ thuyết phục để ủng hộ cho quan điểm của mình.
Trong đề bài, thường xuất hiện những câu hỏi như sau:
- Do you think this is a positive or negative development?
- Is this a positive or negative development?
Ví dụ về đề bài dạng Positive & Negative – IELTS Writing Task 2:
Thí sinh cần phân biệt rõ dạng bài viết này và các loại bài khác trong IELTS Writing Task 2, vì điều này giúp thí sinh lập luận, phân tích, và biểu đạt ý kiến một cách súc tích và hiệu quả.
Cách triển khai dạng bài Positive và Negative
Bước 1: Hiểu đề bài
Bước đầu tiên khi làm một bài IELTS Writing Task 2 dạng Positive & Negative là hiểu rõ đề bài yêu cầu phân tích mặt lợi và mặt hại của xu hướng/thay đổi nào. Để hiểu rõ đề, nhiệm vụ của người đọc là gạch chân các keywords, đọc hiểu và phân tích nội dung và câu hỏi của đề. Hãy cùng nhìn vào một ví dụ để hiểu rõ hơn:
Đề bài: Today different types of robots are developed which are good friends to us and help us both at home and work. Is this a positive or negative development?
Phân tích đề:
Chủ đề: Technology, Robots
Các từ khóa trong đề bài: robots, good friends, help at home and work, positive or negative.
Sau khi phân tích xong đề bài, ta sẽ hiểu rõ đề yêu cầu chỉ ra những khía cạnh tích cực và tiêu cực của xu hướng robots dần trở thành bạn và giúp ích con người trong việc nhà và công việc, đồng thời nêu quan điểm của mình xem xu hướng này tích cực hay tiêu cực nhiều hơn.
Bước 2: Xây dựng luận điểm
Sau khi đã phân tích và hiểu rõ đề, bước tiếp theo bạn cần làm là xây dựng luận điểm. Việc xây dựng luận điểm cho cả Positive và Negative sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về mặt tích cực và tiêu cực của vấn đề, sau đó quyết định xem viết thiên về mặt nào thì tốt hơn.
Có rất nhiều cách để xây dựng luận điểm sao cho khoa học, như dùng bullet points (gạch đầu dòng), mind map (sơ đồ tư duy), hoặc viết tự do,… Trong quá trình lên ý tưởng, người học có thể tham khảo 1-2 nguồn báo hoặc bài viết học thuật để tìm dẫn chứng hoặc ví dụ xác thực cho bài viết. Việc cung cấp thêm 1-2 dẫn chứng hay ví dụ sẽ giúp bài viết thuyết phục hơn.
Trong phòng thi, thí sinh cũng nên dành 5 phút để brainstorm ý tưởng cho bài viết. Có thể viết ý tưởng bằng tiếng Anh hoặc tiếng Việt miễn là bạn thấy nó nhanh và tiện cho mình trong quá trình viết bài.
- Ví dụ, với đề bài: Today different types of robots are developed which are good friends to us and help us both at home and work. Is this a positive or negative development?
Người học có thể xây dựng luận điểm bằng cách sử dụng mindmap như sau:
Bước 3: Lập dàn bài
Sau khi đã xong bước xây dựng luận điểm, người học sẽ tiếp tục với bước lập dàn bài. Đây là bước giúp người học hình thành một cấu trúc rõ ràng cho bài viết của mình. Tương tự các dạng bài khác trong IELTS Writing Task 2, dạng Positive & Negative cũng bao gồm 3 phần chính: Mở bài (Introduction), Thân bài (Body) và Kết bài (Conclusion).
Độ dài của phần mở bài (Introduction) của một bài IELTS Writing Task 2 thường sẽ khoảng 2-3 câu, nhiệm vụ chính là đề cập đến ngữ cảnh trong đề bài và nêu quan điểm cá nhân. Cụ thể, mở bài bao gồm:
- Background information (thông tin nền): là câu miêu tả bối cảnh về vấn đề/ xu hướng được đề cập trong đề bài. Thông thường, để viết được câu background information một cách súc tích và đơn giản nhất, người viết có thể paraphrase lại ngữ cảnh được nhắc đến trong đề.
Ví dụ, với đề bài: Today different types of robots are developed which are good friends to us and help us both at home and work. Is this a positive or negative development?
Người viết có thể mở bài với một câu background information như sau:
The development of robots, as widely observed in many industrialized nations, has been met with solid support for its associated benefits both in the home and in the workplace.
Với đoạn background information trên, người viết đã paraphrase một số cụm từ như:
- Thesis Statement (tuyên bố luận điểm): câu nêu quan điểm của bản thân. Thông thường, sẽ có 3 cách nêu quan điểm với dạng Positive & Negative Essay:
- Xu hướng này có mặt tích cực nhiều hơn mặt tiêu cực.
- Xu hướng này có mặt tiêu cực nhiều hơn mặt tích cực.
- Xu hướng này có cả mặt tích cực và tiêu cực như nhau.
Ví dụ, cũng với đề bài trên, người viết nêu quan điểm rằng sự phát triển của robot có cả hai mặt hại và lợi:
Personally, I believe that the rise of robotics is both positive and negative.
Xem thêm: [2023] Hướng Dẫn Cách Viết Mở Bài Writing Task 2 Cho 5 Dạng Bài
Thông thường, độ dài thân bài sẽ khoảng 2-3 đoạn văn tùy vào cách triển khai luận điểm. Người viết có thể bổ sung tính thuyết phục cho luận điểm bằng cách đưa ra các dẫn chứng, giải thích thuyết phục và ví dụ cụ thể, liên quan tới nội dung bài viết.
Mỗi đoạn của bài viết nên có một ý chính liên quan đến luận điểm chính của người viết. Người viết có thể sử dụng cấu trúc tổ chức nội dung sau:
- Bắt đầu với một giới thiệu ý chính của đoạn văn.
- Phát triển ý tưởng bằng cách đưa ra 1-2 lập luận
- Giải thích kèm theo các ví dụ cụ thể/ kết quả đi kèm
Dưới đây là cấu trúc Body thường dùng cho các bài viết dạng Positive & Negative trong IELTS Writing Task 2
Body 1: Positive sides:
Topic sentence
- Supporting idea 1:
- Explanation
- Example
- Effect
- Supporting idea 2:
- Explanation
- Example
- Effect
Body 2: Negative sides:
Topic sentence
- Supporting idea 1:
- Explanation
- Example
- Effect
- Supporting idea 2:
- Explanation
- Example
- Effect
Ví dụ, với đề bài: Today different types of robots are developed which are good friends to us and help us both at home and work. Is this a positive or negative development?
Dưới đây là cấu trúc Body thường dùng cho các bài viết dạng Positive & Negative trong IELTS Writing Task 2
Phần kết bài nên có độ dài khoảng 1-2 câu và làm được các nhiệm vụ sau:
- Khẳng định lại quan điểm của mình + tóm tắt ý luận điểm chính
- Đưa ra giải pháp để phát huy mặt lợi hoặc cải thiện mặt hại (không bắt buộc)
Xem thêm: Viết Conclusion Cho Bài IELTS Writing Task 2 Chỉ Với 5 Phút
Bước 4: Viết bài
Sau khi đã lập được dàn bài hoàn chỉnh, việc viết bài sẽ dễ dàng hơn rất nhiều bởi các lập luận, ý tưởng và giải thích đã có đủ. Bạn chỉ cần biết cách gắn kết các phần vào nhau sao cho thật logic và khoa học là sẽ có được một bài IELTS Writing Task 2 Positive & Negative hoàn chỉnh.
Các bạn có thể tham khảo bài mẫu cho đề bài trên tại đây: Phân Tích Writing Task 2 – Unit 9 – Robots
Bước 5: Kiểm tra lại bài
Đây là một bước quan trọng, nhưng nhiều thí sinh thường bỏ qua khi đi thi, không chỉ trong bài viết dạng Positive & Negative mà còn các dạng bài viết IELTS khác. Trước khi nộp bài, hãy kiểm tra xem bài viết có logic không, liệu tất cả các luận điểm đã được trình bày đầy đủ chưa. Ngoài ra, bạn cũng nên kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp, cấu trúc câu và từ vựng để tránh mất điểm một cách đáng tiếc.
Xem thêm: IELTS Writing Correction: Hướng Dẫn Cách Sửa Sai Bài Thi Viết IELTS
Một số lưu ý khi làm dạng bài Positive và Negative
Khi viết bài dạng Positive & Negative trong IELTS Writing Task 2, có một số điểm quan trọng mà bạn nên chú ý để làm bài hiệu quả. Dưới đây là những lưu ý quan trọng để giúp bạn xây dựng bài viết thuyết phục và đạt điểm cao nhất có thể:
- Phân chia thời gian để viết cả hai phần Positive và Negative sao cho hợp lý, nếu thiếu một phần tức là bạn đã thiếu 50% yêu cầu đề.
- Sử dụng cấu trúc câu và từ vựng đa dạng để biểu đạt ý một cách rõ ràng và tránh lặp lại quá nhiều cụm từ.
- Sử dụng ví dụ cụ thể để minh họa điểm cho quan điểm, giúp bài viết có tính thuyết phục hơn.
- Sử dụng các liên từ phù hợp để liên kết các câu và đoạn văn sao cho logic.
- Nên có sử so sánh đối chiếu giữa hai mặt tích cực và tiêu cực để người đọc hiểu rõ bạn đang ủng hộ khía cạnh nào.
- Trước khi nộp bài, hãy kiểm tra lại bài viết của bạn để tìm và sửa các lỗi chính tả, ngữ pháp và cấu trúc câu.
Từ vựng thường dùng với dạng bài Positive & Negative
Từ vựng dùng cho phần Positive
Từ vựng | Ví dụ |
Advantage (lợi ích) | One advantage of living in a big city is the access to a wide range of job opportunities. (Một lợi thế của việc sống ở thành phố lớn là có cơ hội việc làm đa dạng.) |
Benefit (lợi ích) | Regular exercise has numerous benefits for physical and mental health. (Việc tập thể dục đều đặn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe cả về thể chất và tinh thần.) |
Merit (ưu điểm) | The merit of this proposal is that it will save us a significant amount of money. (Ưu điểm của đề xuất này là nó sẽ giúp tiết kiệm một khoản tiền đáng kể cho chúng tôi.) |
Strength (sức mạnh) | One of the strengths of this company is its innovative approach to product development. (Một trong những điểm mạnh của công ty này là cách tiếp cận sáng tạo trong phát triển sản phẩm.) |
Pro (lợi điểm) | An important pro of studying abroad is the exposure to different cultures and languages. (Một lợi điểm quan trọng của việc học ở nước ngoài là tiếp xúc với các văn hóa và ngôn ngữ khác nhau.) |
Upside (mặt tích cực) | The upside of regular exercise is improved physical fitness and a reduced risk of chronic diseases. (Mặt tích cực của việc tập thể dục đều đặn là cải thiện thể chất và giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.) |
Từ vựng dùng cho phần Negative
Từ vựng | Ví dụ |
Disadvantage (hạn chế) | One disadvantage of using public transportation is the lack of flexibility in scheduling. (Một hạn chế của việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng là sự thiếu linh hoạt trong lịch trình.) |
Drawback (nhược điểm) | The drawback of living in a rural area is limited access to healthcare facilities. (Nhược điểm của việc sống ở khu vực nông thôn là việc truy cập vào cơ sở chăm sóc sức khỏe hạn chế.) |
Shortcoming (thiếu sót) | One major shortcoming of this software is its lack of user-friendly interface. (Một thiếu sót lớn của phần mềm này là giao diện không thân thiện với người dùng.) |
Weakness (yếu điểm) | A significant weakness of the project is the insufficient budget allocated for research. (Một yếu điểm đáng kể của dự án là nguồn ngân sách không đủ cho nghiên cứu.) |
Con (bất lợi) | The con of working from home is the potential isolation and lack of social interaction. (Bất lợi của việc làm việc tại nhà là sự cô lập và thiếu sự tương tác xã hội.) |
Negative aspect (khía cạnh tiêu cực) | A negative aspect of urbanization is the increased air pollution, which poses health risks to residents. (Một khía cạnh tiêu cực của sự đô thị hóa là sự gia tăng ô nhiễm không khí, gây nguy cơ cho sức khỏe của cư dân.) |
Downside (mặt tiêu cực) | The downside of the new policy is that it has led to a decrease in employee morale. (Mặt tiêu cực của chính sách mới là nó đã gây ra sự giảm sút tinh thần làm việc của nhân viên.) |
Detriment (hại) | Excessive sugar consumption can be a detriment to one’s overall health and well-being. (Tiêu thụ đường quá mức có thể gây hại cho sức khỏe và trạng thái tổng thể của một người.) |
Limitation (hạn chế) | The limitation of this study is the small sample size, which may not be representative of the entire population. (Hạn chế của nghiên cứu này là kích thước mẫu nhỏ, có thể không đại diện cho toàn bộ dân số.) |
Từ vựng dùng để liên kết câu & đoạn văn
Từ vựng | Ví dụ |
Moreover (hơn nữa) | The weather is usually pleasant in the summer. Moreover, there are many outdoor activities to enjoy. (Thời tiết thường dễ chịu vào mùa hè. Hơn nữa, có nhiều hoạt động ngoài trời để làm.) |
Furthermore (hơn thế nữa) | This new policy will improve employee benefits. Furthermore, it will increase job satisfaction. (Chính sách mới này sẽ cải thiện phúc lợi cho nhân viên. Hơn thế nữa, nó sẽ tăng cường sự hài lòng trong công việc.) |
Additionally (thêm vào đó) | The product is not only affordable but also durable. Additionally, it comes with a warranty. (Sản phẩm không chỉ giá cả phải chăng mà còn bền bỉ. Thêm vào đó, nó đi kèm với bảo hành.) |
On the other hand (tuy nhiên) | The company has seen an increase in revenue. On the other hand, its expenses have also risen. (Công ty đã thấy sự tăng trưởng về doanh thu. Tuy nhiên, các chi phí của họ cũng đã tăng lên.) |
However (tuy nhiên) | The project was completed on time; however, it went over budget. (Dự án đã hoàn thành đúng thời hạn; tuy nhiên, nó đã vượt quá ngân sách.) |
Nevertheless (tuy nhiên) | The weather forecast predicted rain; nevertheless, the sun is shining brightly today. (Dự báo thời tiết dự đoán mưa; tuy nhiên, mặt trời sáng rực hôm nay.) |
In contrast (trái ngược với) | The first product is very expensive. In contrast, the second one is quite affordable. (Sản phẩm đầu tiên rất đắt đỏ. Trái ngược với đó, sản phẩm thứ hai khá phải chăng.) |
Conversely (ngược lại) | While some people prefer a bustling city, others prefer the tranquility of the countryside. Conversely, some thrive in rural settings. (Trong khi một số người thích cuộc sống náo nhiệt ở thành phố, những người khác lại ưa thích sự yên bình của nông thôn. Ngược lại, một số người phát triển tốt trong môi trường nông thôn.) |
Nonetheless (tuy nhiên) | The company faced many challenges in the past year; nonetheless, it managed to increase its market share. (Công ty đã đối mặt với nhiều thách thức trong năm qua; tuy nhiên, nó đã thành công trong việc tăng thị phần của mình.) |
In conclusion (tóm lại) | In conclusion, both the positive and negative aspects of the new policy should be carefully considered before implementing it. (Tóm lại, cả hai khía cạnh tích cực và tiêu cực của chính sách mới nên được xem xét cẩn thận trước khi thực hiện nó.) |
Cấu trúc để so sánh Positive và Negative
- While [positive aspect], [negative aspect].
- On the one hand, [positive aspect]; on the other hand, [negative aspect].
- Although [positive aspect], [negative aspect].
- [negative aspect] are outweighed / overshadowed / dwarfed / eclipsed / pale in comparison with [positive aspect]
- Despite [positive aspect], [negative aspect].
- In comparison to [positive aspect], [negative aspect].
- [Positive aspect], however, [negative aspect].
Ví dụ: While there are undeniable benefits to technology in education, it’s important to acknowledge the potential drawbacks it may bring, such as increased screen time for students. (Mặc dù có lợi ích không thể phủ nhận của công nghệ trong giáo dục, nhưng quan trọng là phải thừa nhận những khía cạnh tiêu cực tiềm ẩn như thời gian trên màn hình gia tăng cho học sinh.)
Trên đây là những thông tin chi tiết và súc tích nhất về cách viết Positive & Negative hiệu quả. Hi vọng, sau khi đọc xong bài viết này, bạn sẽ có nhiều kinh nghiệm và tự tin hơn khi bắt gặp dạng bài này trong kỳ thi nhé.
Ngoài ra, nếu bạn muốn có thêm cơ hội học viết Writing và được chấm chữa kỹ càng bởi GV IELTS 8.0-8.5 thì đừng quên đăng ký Khoá Speaking & Writing Chuyên sâu của IZONE nhé.