Cách viết Static chart (Biểu đồ tĩnh) trong IELTS Writing Task 1 tốt
Trong bài thi IELTS Writing Task 1, việc biết cách mô tả một static chart (biểu đồ tĩnh) một cách chính xác và rõ ràng là rất quan trọng để đạt được điểm cao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách viết bài cho dạng biểu đồ này hiệu quả nhất nhé!
Static Chart IELTS Writing Task 1 là gì?
Trước khi đi sâu vào cách viết bài, bạn cần hiểu rõ static chart là gì.
Static chart – đây là một loại biểu đồ thể hiện sự thay đổi của các dữ liệu trong một thời gian nhất định. Các biểu đồ tĩnh này không có sự thay đổi theo thời gian mà chỉ cung cấp thông tin ở một thời điểm cụ thể.
Các static chart (biểu đồ tĩnh) thường được trình bày trong line graphs (biểu đồ đường), pie charts (biểu đồ tròn), tables (bảng biểu) and bar graphs (biểu đồ cột) theo nhiều cách khác nhau.
Các từ vựng và ngữ pháp thường được sử dụng trong Static Chart IELTS Writing Task 1
Khi viết về static chart trong IELTS Writing Task 1, việc sử dụng từ vựng và ngữ pháp chính xác là rất quan trọng để thể hiện khả năng diễn đạt rõ ràng và mạch lạc. Dưới đây là một số từ vựng và ngữ pháp thường gặp và hữu ích khi mô tả biểu đồ tĩnh.
Từ vựng
Từ Vựng | Ví dụ sử dụng |
Percentage (tỷ lệ phần trăm) | The percentage of renewable energy in Iceland increased steadily. (Tỷ lệ năng lượng tái tạo ở Iceland tăng dần đều.) |
Proportion (tỉ lệ, phần) | The proportion of energy from renewables in Sweden rose significantly. (Tỉ lệ năng lượng tái tạo ở Sweden tăng mạnh.) |
Share (phần chia, tỉ lệ) | The share of renewable energy in Turkey remained stable. (Tỉ lệ năng lượng tái tạo ở Turkey giữ ổn định.) |
Amount (số lượng) | The amount of renewable energy generated in Australia declined. (Số lượng năng lượng tái tạo sản xuất ở Australia giảm.) |
Figure (số liệu) | The figure for renewable energy use in Iceland exceeded 70% by 2010. (Số liệu sử dụng năng lượng tái tạo ở Iceland vượt quá 70% vào năm 2010.) |
Rate (tỷ lệ) | The rate of renewable energy use in Sweden saw a sharp rise. (Tỷ lệ năng lượng tái tạo ở Sweden tăng mạnh.) |
Tham khảo thêm: Tìm hiểu Bộ từ vựng IELTS Writing Task 1 quan trọng cần nắm vững
Từ Vựng và Cụm Từ | Ví Dụ Sử Dụng |
Increase (tăng) Rise (tăng) Climb (leo lên) | Iceland experienced a sharp increase in renewable energy usage. (Iceland trải qua sự tăng mạnh về việc sử dụng năng lượng tái tạo.) |
Decrease (giảm) Fall (rơi) Drop (giảm) | Australia saw a slight decrease in renewable energy production. (Australia chứng kiến sự giảm nhẹ trong sản xuất năng lượng tái tạo.) |
Stable (ổn định) Remain unchanged (không thay đổi) | The share of renewable energy in Turkey remained unchanged. (Tỉ lệ năng lượng tái tạo ở Turkey không thay đổi.) |
Steady increase (tăng đều) | Sweden experienced a steady increase in renewable energy use. (Sweden có sự tăng đều trong việc sử dụng năng lượng tái tạo.) |
Sharp rise (tăng mạnh) | There was a sharp rise in the use of renewable energy in Iceland. (Ở Iceland, việc sử dụng năng lượng tái tạo tăng mạnh.) |
Gradual increase (tăng dần dần) | The proportion of renewable energy in Turkey showed a gradual increase. (Tỉ lệ năng lượng tái tạo ở Turkey tăng dần dần.) |
Decline (sự giảm) | The proportion of renewable energy in Australia declined after 1997. (Tỉ lệ năng lượng tái tạo ở Australia giảm sau năm 1997.) |
Fluctuate (biến động) | The figures for Turkey fluctuated slightly between 1997 and 2010. (Các con số của Turkey biến động nhẹ trong giai đoạn từ 1997 đến 2010.) |
Peak (đạt đỉnh điểm) | The use of renewable energy in Iceland peaked at 70% in 2010. (Việc sử dụng năng lượng tái tạo ở Iceland đạt đỉnh điểm 70% vào năm 2010.) |
Level off (giảm dần, ổn định) | The percentage of renewable energy in Sweden leveled off after 2000. (Tỉ lệ năng lượng tái tạo ở Sweden ổn định sau năm 2000.) |
Tham khảo thêm: Từ vựng miêu tả xu hướng tiếng Anh trong IELTS Writing Task 1
Ngữ pháp
Vì các biểu đồ trong IELTS Writing Task 1 thường mô tả dữ liệu trong quá khứ (ví dụ: năm 1997, 2000, 2010), ta chủ yếu sử dụng thì quá khứ để diễn đạt sự thay đổi.
Ví dụ: In 1997, Iceland produced 45% of its energy from renewable resources.
>>> Tham khảo thêm: Thì quá khứ đơn (Past Simple) – Lý thuyết chi tiết + Bài Tập
Khi mô tả các số liệu hoặc sự thay đổi trong biểu đồ, câu bị động giúp làm câu văn trở nên trang trọng và khách quan hơn.
- Renewable energy was used more extensively in Iceland than in other countries.
- A steady increase in the use of renewable energy was observed in Sweden over the years.
>>> Tham khảo thêm: Câu bị động (Passive voice) – Cách chuyển câu Đơn Giản, Dễ Hiểu
Để so sánh các số liệu giữa các quốc gia, chúng ta sử dụng dạng so sánh và nhất (comparative and superlative).
- Comparative: Iceland’s renewable energy share was higher than that of Turkey.
- Superlative: Iceland had the highest proportion of renewable energy among the four countries in 2010.
>>> Tham khảo thêm: Câu so sánh trong tiếng Anh: 3 loại & Bài tập thực hành
Các từ nối giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc và dễ hiểu. Một số từ nối phổ biến khi viết về static chart là:
- Firstly, secondly, finally (Đầu tiên, thứ hai, cuối cùng): Dùng để liệt kê thông tin theo trình tự.
- In contrast (Trái ngược với): Dùng để chỉ sự khác biệt.
- However (Tuy nhiên): Dùng để diễn tả sự tương phản hoặc thay đổi.
- For example (Ví dụ): Dùng để minh họa hoặc giải thích.
- On the other hand (Mặt khác): Dùng để chỉ sự so sánh hoặc trái ngược.
>>> Tham khảo thêm: IELTS Writing linking words: Tổng hợp 50+ các từ nối hữu ích
Mệnh đề quan hệ (Relative clause) là mệnh đề được sử dụng để bổ nghĩa cho các danh từ, đại từ của mệnh đề chính bằng cách sử dụng các đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ. Mệnh đề quan hệ giúp làm rõ thêm thông tin trong câu, đặc biệt là khi mô tả số liệu.
- The chart, which shows the energy consumption in four countries, illustrates a clear trend.
- The country that used the most renewable energy in 2010 was Iceland.
>>> Tham khảo thêm: Mệnh đề quan hệ (Relative clause): Kiến thức + Bài Tập chi tiết
Các bước viết bài Static Chart trong IELTS Writing Task 1
Để viết một bài IELTS Writing Task 1 static chart tốt, bạn cần tuân thủ các bước sau:
Trong phần này, bạn cần paraphrase lại câu hỏi để đưa ra mô tả tổng quan về biểu đồ. Hãy chắc chắn rằng bạn bao gồm thông tin về loại biểu đồ (bar chart, line graph,…), nội dung biểu đồ, và các yếu tố liên quan.
Ví dụ đề bài:
Đề thi: The chart shows the proportion of renewable energy in total energy supply in 4 countries from 1997 to 2010. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Ví dụ mẫu: The given bar chart illustrates the percentage of renewable energy sources in four countries over three different years: 1997, 2000, and 2010.
Phần tổng quan giúp người đọc hiểu được xu hướng chính của biểu đồ. Bạn không cần liệt kê tất cả các chi tiết mà chỉ cần nhấn mạnh những điểm quan trọng, như xu hướng chính, sự tương đồng hoặc khác biệt giữa các nhóm.
Ví dụ:
Overall, the chart shows that the use of renewable energy increased in Sweden and Iceland, while Australia and Turkey saw a decline over the years.
Ở phần thân bài, bạn cần cung cấp các thông tin chi tiết về biểu đồ. Bạn sẽ mô tả các con số, sự thay đổi của các giá trị theo thời gian, và so sánh các dữ liệu giữa các quốc gia hoặc các nhóm. Đảm bảo rằng mỗi đoạn văn trong thân bài sẽ mô tả một điểm quan trọng và rõ ràng.
Ví dụ:
In 1997, Iceland generated nearly 50% of its energy from renewable resources, which increased steadily to 60% by 2000 and surpassed 70% in 2010. Meanwhile, Sweden had a much lower percentage in 1997, at around 5%, but saw a significant rise in the following years, similar to Iceland’s trend.
On the other hand, Australia and Turkey showed a declining trend in their use of renewable energy. In Australia, the share of renewable energy dropped from around 10% in 1997 to about 5% in 2010. Similarly, Turkey experienced a slight decrease, with renewable energy dropping from approximately 37% in 1997 to just under 35% in 2010.
Ví Dụ Bài Mẫu Static Chart trong IELTS Writing Task 1
Đề bài: The table shows data on the number of factory workers and factories in England and Wales from 1851 to 1901. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
The table presents data on the number of factory workers and factories in England and Wales over a 50-year period, from 1851 to 1901.
Overall, the table shows a significant decline in the total workforce during this period, while the number of factories experienced a considerable increase.
In terms of employee numbers, the male factory workforce in 1851 was 287,100, compared to 190,000 females. However, the number of male workers decreased sharply after 1851, falling to just 31,000 by 1901. Female employment also saw a marked decline, dropping to 160,000 in 1861, which was higher than the number of male workers at the time. By 1901, the number of female workers had almost halved to 30,000, making the figures for both genders nearly equal. In total, the workforce dropped from 477,100 in 1851 to 61,000 by 1901.
As for the number of factories, there were 225 in 1851, after which the figure rose dramatically, reaching a peak of 721 factories by 1881. In the following two decades, the number of factories declined slightly, reaching 600 by 1901.
Viết về một Static chart trong IELTS Writing Task 1 không phải là một nhiệm vụ khó khăn nếu bạn tuân thủ đúng cấu trúc và chiến lược. Luyện tập thường xuyên với các Static chart sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết nhanh chóng và hiệu quả. Đừng quên ghé thăm Chuyên mục IELTS Writing của IZONE để có thêm nhiều bài học và kiến thức về IELTS Writing nhé!