Câu so sánh trong tiếng Anh: 3 loại & Bài tập thực hành
Mục lục bài viết
Câu so sánh là một trong những cấu trúc được áp dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Đây cũng là cấu trúc giúp bạn ghi điểm trong bài thi IELTS Speaking cũng như IELTS Writing của mình. Vì vậy, IZONE sẽ giúp bạn tổng hợp kiến thức về các câu so sánh trong Tiếng Anh như định nghĩa, công thức và cả bài tập để bạn thực hành nữa nhé!
Câu so sánh là gì?
So sánh là hành động đối chiếu hai hoặc nhiều người, nhiều vật dựa trên một vài tiêu chí nhất định với các tính từ, trạng từ v.v.
Trong Tiếng Anh, chúng ta có 3 loại câu so sánh cơ bản đó là so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất. IZONE sẽ giúp bạn tổng hợp những cấu trúc liên quan và đưa ra những ví dụ giải thích cụ thể. Bên cạnh 3 cách so sánh cơ bản trên, bài viết cũng đề cập đến những cấu trúc đặc biệt và những lưu ý khi sử dụng câu so sánh.
So sánh bằng
Khái niệm:So sánh bằng là so sánh giữa hai hay nhiều sự vật hoặc sự việc với tính chất, thuộc tính nào đó ngang nhau.
Cấu trúc: S + V + as + adj/adv +as + O/ N/ Pronoun
Ví dụ:
She is as tall as me.
He sings more beautifully than his father.
Tom doesn’t run as fast as I do.
*** Phân biệt trạng từ/ tính từ ngắn & trạng từ/ tính từ dài
Trước khi học về các cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất, chúng ta cần phân biệt rõ tính từ/ trạng từ ngắn và tính từ/ trạng từ dài, do với mỗi loại tính từ/ trạng từ, các cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất sẽ khác nhau.
– Trạng từ/ Tính từ ngắn
Trạng từ/ Tính từ ngắn là các trạng từ/ tính từ chỉ có một âm tiết.
Ví dụ:
nice /naɪs/ (adj): tốt
sad /sæd/ (adj): buồn
hard /hɑːrd/ (adj + adv): khó/ chăm chỉ
Lưu ý: Một số trạng từ/ tính từ có hai âm tiết, nhưng kết thúc bằng đuôi -le, -y, -ow, -er, -et vẫn được coi là tính từ ngắn.
Ví dụ:
easy /ˈiːzi/ (adj): dễ dàng
happy /ˈhæpi/ (adj): vui vẻ
clever /ˈklevə(r)/ (adj): thông minh
simple /ˈsɪm.pəl/ (adj): đơn giản
– Tính từ/ Trạng từ dài
Trạng từ/ Tính từ dài là trạng từ/ tính từ có từ 2 âm tiết trở lên, trừ những từ đã được xếp vào trạng từ/ tính từ ngắn.
Ví dụ:
exciting /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ (adj): thú vị
intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/ (adj): thông minh
carelessly /ˈker.ləs.li/ (adv) : một cách bất cẩn
hopefully /ˈhoʊp.fəl.i/ (adv): một cách đầy hy vọng
So sánh hơn
Khái niệm: So sánh hơn là việc so sánh hai đối tượng với nhau, đối tượng này có tính chất, thuộc tính nào đó nổi trội hơn đối tượng còn lại.
Cấu trúc:
Với tính từ ngắn: S + V + adj/ adv-er + than + O/ N/ Pronoun
(Trong đó adjectives/ adverb-er là tính từ/ trạng từ ngắn thêm đuôi “er”)
Ví dụ:
Mai is taller than me.
I run faster than anybody in the competition.
Với tính từ dài: S + V + more + adj/adv + than + O/ N/ Pronoun
Đối với tính từ dài, chúng ta không cần biến đổi tính từ mà chỉ cần thêm “more” vào trước tính từ/ trạng từ dài.
Ví dụ:
She is more elegant than any girl I have ever met.
Khái niệm:So sánh nhất là việc so sánh một đối tượng với nhiều đối tượng khác (từ 2 đối tượng trở lên) hoặc một tập thể để làm nổi bật một tính chất, thuộc tính nào đó của đối tượng.
Cấu trúc:
Với tính từ ngắn: S + V + the + adj/adv-est + than + O/ N/ Pronoun
(Trong đó, adjectives/adverb-est là tính từ/ trạng từ ngắn thêm đuôi “est”)
Ví dụ:
My mother is the cleverest woman in my family.
The Yangtze River is the longest river in the Asia.
Với tính từ dài: S + V + the most + adj/adv + than + O/ N/ Pronoun
Đối với tính từ dài, chúng ta không cần biến đổi tính từ mà chỉ cần thêm “the most” vào trước tính từ/ trạng từ dài.
Ví dụ:
BTS is the most famous Kpop boy group.
My manager is the most friendly person in the whole company.
Định nghĩa: Dạng so sánh đồng tiến với the …. the .. được dùng để diễn tả sự cùng thay đổi (tăng lên hoặc giảm đi về số lượng hoặc mức độ) của sự việc.
Cấu trúc: The + comparative 1 + S1 + V1 + the + comparative 2 + S2 + V2
Ví dụ:
The more exercise you take, the healthier you are.
The older my grandma gets, the more beautiful she is.
The less sugar I consume, the better my skin looks.
So sánh lũy tiến
Định nghĩa: Dạng so sánh lũy tiến được dùng để diễn đạt sự việc đang tăng dần hoặc giảm dần một cách liên tục.
Cấu trúc:
Với tính từ ngắn: S + V + adj/adv-er and adj/adv-er
Với tính từ dài: S + V + more and more adj/adv
Ví dụ:
Betty is getting thinner and thinner.
Tom is more and more handsome.
Những lưu ý cần nhớ
Bên cạnh các trạng từ/ tính từ dài nêu trên, một số trạng từ và tính từ có cách chuyển đổi bất quy tắc. Cụ thể ở bảng sau:
Tính từ/ Trạng từ
So sánh hơn
So sánh nhất
good/ well
better
best
bad/ badly
worse
worst
far
farther/ further
farthest/ furthest
little
less
least
many/ much
more
most
Ví dụ:
She speaks English better than any other students in this town.
The farthest homestay was about 30 kilometers away.
I spent more money on skincare products than cosmetics.
Mai’s sisters are less hard-working than her/ Mai’s sisters are lazier than her.
The weather this week is worse than (it was) last week.
This is the most wonderful film I’ve ever watched.
He is the most handsome boy you can find.
The older my grandfather gets, the more careless he is.
No one is taller than Hoa in her family.
The blue shirt is more expensive than the black one
The sooner we arrive, the sooner we set off.
Mount Elbrus is the highest mountain in Europe.
No artist is as talented as Taylor Swift (is)
Vừa rồi IZONE đã cùng bạn tổng hợp lại tất cả các kiến thức về câu so sánh bao gồm các loại câu so sánh trong Tiếng Anh, cấu trúc riêng của từng loại cũng như một số lưu ý khi sử dụng trạng từ/ tính từ trong câu so sánh. IZONE mong rằng bạn đã có những tìm hiểu thú vị về câu so sánh nhé!