Look Forward To – Ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc CẦN NHỚ
Look forwad to là một cụm động từ phổ biến và rất cơ bản trong tiếng Anh mà chắc chắn bạn đã thấy và sử dụng nó nhiều lần. Vậy look forward to nghĩa là gì, cấu trúc look forward to như thế nào, hay look forward to + gì, hãy cùng tìm hiểu cùng IZONE!
Look forward to là gì? – Ý nghĩa look forward to
Look forward (phrasal verb) là một cụm động từ trong Tiếng Anh, được cấu tạo bởi động từ look và giới từ forward.
Look forward được sử dụng với lớp nghĩa phổ biến như sau: To feel pleased and excited about something that is going to happen (Cảm thấy hào hứng về một điều gì đó sắp xảy ra).
Chúng ta sử dụng looking forward để miêu tả cảm xúc, sự chờ đợi của ai đó trước một hành động, sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- My boyfriend is looking forward to seeing his mom again after 1 year. (Bạn trai tôi rất mong chờ gặp lại mẹ sau 1 năm xa cách.)
- My best friend looks forward to her graduation ceremony. (Bạn thân của tôi rất mong chờ lễ tốt nghiệp của cô ấy.)
Cách dùng và cấu trúc look forward to
Cấu trúc look forward to Ving/N
Chúng ta sử dụng cấu trúc Look forward với ý nghĩa nói về một điều ai đó mong chờ sẽ xảy ra như sau:
Subject + look forward to Ving/Noun |
Cách dùng look forward to Ving/Noun:
1. Thể hiện sự phấn khích, hào hứng về chuyện gì đó sắp xảy ra
Ví dụ:
- We’ve had a delicious dinner and we look forward to seeing you this weekend again. (Chúng tôi đã ăn bữa tối rất ngon miệng và chúng tôi rất mong đợi gặp lại bạn vào cuối tuần này.)
- I am looking forward to seeing the World Cup final match this Sunday. (Tôi rất mong đợi xem trận chung kết World Cup chủ nhật tuần này.)
- Honestly, I am not really looking forward to Christmas this year as I am so busy with my work. (Thành thật tôi không hào hứng đón Giáng Sinh lắm vì tôi quá bận với công việc của mình.)
2. Được sử dụng cuối thư
Looking forward còn được sử dụng ở cuối thư có văn phong trang trọng. Trong trường hợp này, look forward thể hiện hy vọng sẽ sớm nhận được phản hồi hoặc người gửi có thể sẽ sớm gặp lại người nhận trong tương lai.
Ví dụ:
- I am looking forward to hearing from you soon. (Tôi hy vọng sớm nhận được hồi âm từ bạn.)
- I’m looking forward to seeing you for the interview tomorrow. (Tôi hy vọng gặp bạn trong buổi phỏng vấn ngày mai.)
3. Trong các tình huống có tính trang trọng
Cấu trúc Look forward to có thể được dùng trong bối cảnh tại công ty hoặc trong buổi họp quan trọng,… để thay thế cho các từ như “want”, “like”, “hope”,…
Ví dụ:
- I look forward to joining the first training for freshers this afternoon. (Tôi mong chờ tham gia buổi huấn luyện đầu tiên cho nhân viên mới chiều nay.)
- I look forward to attending Nestlé webinar tonight. (Tôi mong muốn tham dự buổi hội thảo trực tuyến của Nestlé tối nay.)
Phân biệt look forward và expect
Tương tự như look forward, expect cũng được sử dụng thẻ hiện sự mong đợi, mong chờ, hay hy vọng một điều sẽ tới. Tuy nhiên, khác biệt giữa expect và look forward nằm ở mức độ chắc chắc xảy ra của một sự kiện hoặc vấn đề nào đó.
Look forward | Expect |
Diễn tả khả năng chắc chắn một sự kiện hoặc hành động nào sẽ sớm xảy ra ở thực tế và thể hiện sự mong chờ khi sự kiện hoặc hành động đó sắp đến. | Diễn tả về khả năng một sự kiện hoặc hành động nào đó có thể xảy ra, tuy nhiên sự kiện hoặc hành động đó chỉ là sự dự đoán không có nhiều cơ sở để tin vào. |
I am looking forward to the year end party of my company this Saturday. (Tôi đang mong chờ tới bữa tiệc cuối năm của công ty vào Thứ 7 tuần này.) → Tiệc cuối năm đã được lên kế hoạch từ trước và chắc chắn được tổ chức vào thứ 7, nên sử dụng Look forward. | My brother expects to travel abroad when the pandemic is over. (Em trai tôi mong có thể đi du lịch nước ngoài khi hết dịch bệnh.) → Việc đi du lịch nước ngoài này có khả năng xảy ra không cao nên sử dụng Expect. |
Bài tập về look forward to
Bài tập: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
- My teammates and I are looking forward to (go) to Cua Lo beach next weekend.
- I am looking forward to (join) the conference soon.
- Sara is looking forward to (see) you after 3 years.
- My children are really looking forward to (eat) in the new Korean restaurant tonight.
- Honestly, I’m not looking forward to (attend) the concert tomorrow.
- She looks forward to (see) her grandchildren again.
- They are (look) forward to their first trip to Ho Chi Minh City.
- My mother looks forward to (attend) my sister graduation ceremony.
- My whole family are looking forward to (go) to the stadium for my brother’s match.
- I look forward to (hear) from you.
- going
- joining
- seeing
- eating
- attending
- seeing
- looking
- attending
- going
- hearing
>>> Tham khảo thêm: Bring in là gì? Tổng hợp ý nghĩa, cách dùng của cụm từ này
Trên đây là chi tiết giải thích về look foward to cũng như cấu trúc cụ thể của look forward to. Vì vậy, bạn hãy đọc kỹ lại hoặc ghi chú lại để nắm được cách dùng của look forward to bạn nhé!