Trạng từ quan hệ (Relative Adverbs) là gì? Tổng hợp kiến thức từ A-Z
Trạng từ quan hệ (Relative adverbs) là kiến thức ngữ pháp được sử dụng rất phổ biến trong các bài kiểm tra tiếng Anh và cả ngữ cảnh đời sống hàng ngày. Trong bài viết này, IZONE sẽ giúp các bạn tìm hiểu trạng từ quan hệ là gì, chức năng, cách phân loại và phân biệt trạng từ với đại từ quan hệ trong tiếng Anh. Cùng đón đọc để hiểu rõ hơn về chủ đề này nhé!
Định nghĩa trạng từ quan hệ (Relative adverbs)
Trạng từ quan hệ (Relative adverbs) là loại trạng từ dùng để giới thiệu mệnh đề quan hệ trong câu. Trạng từ quan hệ thường dùng để mô tả các khía cạnh về thời gian, địa điểm hoặc lý do liên quan đến mệnh đề chính.
Trong tiếng Anh, có 3 trạng từ quan hệ chính:
- When (khi): trạng từ quan hệ chỉ thời gian.
Ví dụ: This is the day when we first met. (Đây là ngày đầu tiên chúng ta gặp nhau.)
- Where (nơi): trạng từ quan hệ chỉ địa điểm.
Ví dụ: I visited the park where we had our first picnic. (Tôi đã đến thăm công viên nơi chúng tôi tổ chức buổi dã ngoại đầu tiên.)
- Why (tại sao): trạng từ quan hệ chỉ lý do.
Ví dụ: That’s the reason why I didn’t attend the party. (Đó là lý do tại sao tôi không tham dự bữa tiệc.)
Chức năng của trạng từ quan hệ (Relative adverb)
Chức năng của trạng từ quan hệ (relative adverb) trong câu là kết nối mệnh đề phụ (relative clause) với mệnh đề chính (main clause) và cung cấp thông tin bổ sung hoặc mô tả mối quan hệ không gian, thời gian hoặc lý do giữa hai sự việc trong câu. Trạng từ quan hệ giúp các thành phần câu được liên kết chặt chẽ và câu trở nên chi tiết và rõ ràng hơn.
Ví dụ:
Many people gather at the stadium | where | Blackpink performs their hits |
Mệnh đề chính | Trạng từ quan hệ | Mệnh đề phụ |
Như ở trong ví dụ trên, trạng từ quan hệ “where” đã kết nối 2 mệnh đề và làm rõ hơn thông tin trong câu: Mọi người tụ tập ở sân vận động nào? => ở sân vận động mà Blackpink biểu diễn các bài hit.
Trạng từ quan hệ có thể được dùng để chỉ ý nghĩa cho các danh từ chỉ thời gian, địa điểm, lý do như:
Trạng từ quan hệ |
Mang ý nghĩa như các danh từ |
Ví dụ |
When (= In/at/on which) |
time, day, month, year, period, season,… |
The day on which we graduated was a special event. = The day when we graduated was a special event. (Ngày chúng tôi tốt nghiệp là một khoảnh khắc đặc biệt.) |
Where (= In/on/at which) |
place, location, spot, here, there, town, city,… |
The place at which the accident occurred was a busy intersection. = The place where the accident occurred was a busy intersection. (Nơi xảy ra tai nạn là một ngã tư đông đúc.) |
Why (= For which) |
reason, cause,… |
The reason for which he is absent is a family emergency. = The reason why he is absent is a family emergency. (Lý do anh ấy vắng mặt là gia đình có việc đột xuất.) |
Các loại trạng từ quan hệ trong tiếng Anh
Cùng tìm hiểu kỹ hơn về 3 loại trạng từ quan hệ trong tiếng Anh nhé:
Trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn: Where
Trạng từ quan hệ “where” được sử dụng để nối hai mệnh đề bổ sung thông tin về nơi chốn diễn ra hành động, trả lời cho câu hỏi: Ở đâu?, Nơi nào?.
Cấu trúc:
Danh từ (chỉ nơi chốn) + Where + Chủ từ + Động từ… |
Ví dụ:
- This is the restaurant where we had our anniversary dinner.
(Đây là nhà hàng nơi chúng ta đã có bữa tối kỷ niệm.) - The park where we used to play as children has been renovated.
(Công viên nơi chúng ta từng chơi khi còn nhỏ đã được sửa chữa.)
Trạng từ quan hệ chỉ thời gian: When
Trạng từ quan hệ “when” được sử dụng để nối hai mệnh đề bổ sung thông tin về thời gian diễn ra hành động, trả lời cho câu hỏi: Khi nào?, Lúc nào?.
Cấu trúc:
Danh từ (chỉ thời gian) + When + Chủ từ + Động từ… |
Ví dụ:
- I’ll never forget the day when we first met.
(Tôi sẽ không bao giờ quên ngày chúng ta gặp nhau lần đầu.) - Do you remember the exact time when you lost your wallet?
(Bạn có nhớ thời gian chính xác mà bạn làm mất ví không?)
Trạng từ quan hệ chỉ nguyên nhân: Why
Trạng từ quan hệ “why” được sử dụng để nối hai mệnh đề bổ sung thông tin về nguyên nhân xảy ra sự việc hoặc hành động, trả lời cho câu hỏi: Tại sao?
Cấu trúc:
Danh từ (chỉ nguyên nhân) + Why + Chủ từ + Động từ… |
Ví dụ:
- He couldn’t understand why she was so angry.
(Anh ta không thể hiểu tại sao cô ấy tức giận đến như vậy.) - That’s the reason why I didn’t attend the meeting.
(Đó là lý do tại sao tôi không tham dự cuộc họp.)
Phân biệt trạng từ quan hệ và đại từ quan hệ
Trong tiếng Anh, trạng từ quan hệ (relative adverb) và đại từ quan hệ (relative pronoun) đều được sử dụng để kết nối mệnh đề phụ (relative clause) với mệnh đề chính (main clause) trong câu. Tuy nhiên, chúng cũng có một số điểm khác nhau. Cùng tìm hiểu rõ hơn qua bảng dưới đây nhé.
Trạng từ quan hệ | Đại từ quan hệ | |
Định nghĩa | Trạng từ quan hệ là loại từ được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ và cung cấp thông tin về không gian, thời gian, lý do hoặc cách thức trong mối quan hệ với mệnh đề chính. | Đại từ quan hệ là loại từ được sử dụng để thay thế một danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính và kết nối mệnh đề phụ với mệnh đề chính. |
Các loại | Thường là “where”, “when”, “why” | Thường là “who”, “whom”, “whose”, “which”, “that” |
Chức năng
|
Có thể thay thế danh từ. | Thường không thay thế danh từ mà chỉ mang ý nghĩa thời gian, địa điểm, lý do. |
Có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ | Không làm chủ ngữ hay tân ngữ. | |
Lưu ý | Đại từ quan hệ có “who”, “whom”, “which” có thể được rút gọn trong một số trường hợp. |
Xem thêm: Phân biệt which và where – Giải đáp chi tiết – IZONE
Bài tập trạng từ quan hệ (Relative adverbs) và đáp án chi tiết
Bài 1. Nối để tạo thành câu đúng
Bài 2. Hoàn thành mỗi câu với trạng từ quan hệ thích hợp (when, where hoặc why).
1. Can you explain the circumstances the accident happened?
2. The restaurant we had our first date has the best pizza in town.
3. Do you remember the day we watched that amazing sunset?
4. I’m not sure about the exact location the treasure is buried.
5. He couldn’t explain the reason the project failed.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
1. where the crime occurred.
=> Câu kết thúc bằng “the place” – từ chỉ địa điểm nên sử dụng trạng từ quan hệ “where”.
=> Dịch: Các thám tử đang điều tra nơi xảy ra vụ án.
2. where you can learn English and French
=> Câu kết thúc bằng “the school” – từ chỉ địa điểm nên sử dụng trạng từ quan hệ “where”.
=> Dịch: Đây là ngôi trường nơi bạn có thể học tiếng Anh và tiếng Pháp.
3. where we can take a rest and stay for 2 days
=> Câu kết thúc bằng “hotel” – từ chỉ địa điểm nên sử dụng trạng từ quan hệ “where”.
=> Dịch: Chúng tôi đang tìm một khách sạn tốt để có thể nghỉ ngơi và ở lại trong 2 ngày.
4. when he first met her
=> Câu kết thúc bằng “day” – từ chỉ thời gian nên sử dụng trạng từ quan hệ “when”.
=> Dịch: Anh không thể nhớ ngày đầu tiên anh gặp cô ấy.
5. why the antique clock stopped working
=> Câu kết thúc bằng “reason” – từ chỉ nguyên nhân nên sử dụng trạng từ quan hệ “why”.
=> Dịch: Họ không thể giải thích được nguyên nhân khiến đồng hồ cổ ngừng hoạt động.
6. why people catch the flu so easily
=> Câu kết thúc bằng “reasons” – từ chỉ nguyên nhân nên sử dụng trạng từ quan hệ “why”.
=> Dịch: Các bác sĩ sẽ tìm ra nguyên nhân khiến người ta dễ mắc bệnh cúm.
7. when I had a surgical operation last summer.
=> Câu có cần trạng từ quan hệ mang ý nghĩa thời gian để chỉ “day” nên sử dụng trạng từ quan hệ “when”.
=> Dịch: Đó là ngày khó khăn nhất đối với tôi khi tôi phải phẫu thuật vào mùa hè năm ngoái.
8. where you can taste delicious dishes.
=> Câu kết thúc bằng “restaurants” – từ chỉ địa điểm nên sử dụng trạng từ quan hệ “where”.
=> Dịch: Đây là một trong những nhà hàng nổi tiếng nơi bạn có thể thưởng thức những món ăn ngon.
9. when technology rapidly evolved.
=> Câu kết thúc bằng “period” – từ chỉ thời gian nên sử dụng trạng từ quan hệ “when”.
=> Dịch: Những năm 1990 là thời kỳ công nghệ phát triển nhanh chóng.
10. why most students failed to achieve their aimed IELTS score.
=> Câu kết thúc bằng “reason” – từ chỉ nguyên nhân nên sử dụng trạng từ quan hệ “why”.
=> Dịch: Giáo viên xác định nguyên nhân tại sao hầu hết học sinh không đạt được điểm IELTS như mong muốn.
- Đáp án: why
Giải thích: Câu trên cần một trạng từ quan hệ chỉ lý do, cụ thể là lý do tại sao tại nạn xảy ra nên ta chọn “why”. - Đáp án: where
Giải thích: Câu trên cần một trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, cụ thể là “the restaurant” (nhà hàng) nên ta chọn “where”. - Đáp án: when
Giải thích: Câu trên cần một trạng từ quan hệ chỉ thời gian, cụ thể là “the day” (ngày) nên ta chọn “when”. - Đáp án: where
Giải thích: Câu trên cần một trạng từ quan hệ chỉ nơi chốn, cụ thể là “the exact location” (địa điểm chính xác) nên ta chọn “where”. - Đáp án: why
Giải thích: Câu trên cần một trạng từ quan hệ chỉ lý do, cụ thể là “the reason” (lý do) nên ta chọn “why”.
Bài viết liên quan: Các lỗi sai về mệnh đề – IZONE
Trong bài viết trên, IZONE đã cung cấp cho các bạn cái nhìn sâu hơn về trạng từ quan hệ trong tiếng Anh. Sau khi đã hiểu rõ về mặt lý thuyết trạng từ quan hệ (Relative adverbs), các bạn đừng quên áp dụng vào làm các bài tập trên nhé. Việc thường xuyên luyện tập và trau dồi sẽ giúp các bạn ngày một thành thạo kiến thức này hơn và có thể sử dụng trong đời sống hàng ngày một cách tự tin. Chúc các bạn học tốt!