Hướng dẫn sử dụng cấu trúc despite - Cấu trúc đồng nghĩa & Bài tập

Hướng dẫn sử dụng cấu trúc despite – Cấu trúc đồng nghĩa & Bài tập

Cấu trúc despite được sử dụng khá nhiều trong văn nói cũng như văn viết tiếng Anh với ý nghĩa “mặc dù”. Tuy nhiên trong tiếng Anh cũng có một vài cấu trúc tương đương với despite và nếu bạn vẫn còn băn khoăn về cách sử dụng của cấu trúc thông dụng này thì hãy để IZONE bật mí cho bạn nhé! 

Despite là gì?

Despite

UK: /dɪˈspaɪt/

US: /dɪˈspaɪt/

Despite mang ý nghĩa mặc dù, cho dù. Cấu trúc despite được sử dụng để biểu thị sự tương phản giữa 2 vế trong một câu.

despite

Ví dụ: Despite his fear of heights, he summoned the courage to climb to the top of the mountain. (Mặc dù sợ độ cao, anh ấy đã lấy hết can đảm để leo lên đỉnh núi.)

Cấu trúc despite và cách dùng

Cấu trúc despite trong tiếng Anh như sau:

Despite + N/N phrase/V-ing, S + V + …

S + V + … despite + N/N phrase/V-ing

Ví dụ: Despite his lack of experience, he impressed everyone with his exceptional performance. (Mặc dù thiếu kinh nghiệm, anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người bằng màn trình diễn đặc biệt của mình.)

Các cấu trúc đồng nghĩa với cấu trúc despite

Cấu trúcVí dụ
  • In spite of  + N/N phrase/V-ing, S + V + …
  • S + V + … in spite of + N/N phrase/V-ing

In spite of the long hours of studying, she couldn’t achieve the desired results in the exam.

(Mặc dù có nhiều giờ học, cô ấy không thể đạt được kết quả mong muốn trong kỳ thi.)

  • Although/Though/Even though + S1 + V1, S2+ V2 +…
  • S1 + V1 + Although/Though/Even though + S2 + V2 +…

Although they disagreed on many issues, they still maintained a strong friendship. 

(Mặc dù bất động về nhiều quan điểm nhưng họ vẫn duy trì tình bạn thân thiết.)

Cách chuyển câu có cấu trúc despite thành cấu trúc although

Có 3 cách chuyển đổi cấu trúc giữa despite và although tương ứng với 3 trường hợp sau:

Trường hợp 1:

Although + S(danh từ) + to be + tính từ

= Despite/In spite of + a/an/the + tính từ + danh từ

Ví dụ:

Although the traffic was terrible, he managed to arrive at the meeting on time.

= Despite/In spite of the terrible traffic, he managed to arrive at the meeting on time. (Mặc dù giao thông rất tệ, nhưng anh ấy đã cố gắng đến cuộc họp đúng giờ.)

Trường hợp 2:

Although + S(đại từ) + to be + tính từ

= Despite + đại từ sở hữu + danh từ (tương ứng với tính từ)

Ví dụ:

Although she was talented, she lacked the confidence to showcase her abilities.

= Despite her talent, she lacked the confidence to showcase her abilities.(Mặc dù tài năng, cô ấy vẫn thiếu tự tin để thể hiện khả năng của mình.)

Trường hợp 3: Khi 2 mệnh đề có chủ ngữ giống nhau → Lược bỏ chủ ngữ, động từ thêm đuôi “-ing”.

Ví dụ:

Although he had studied hard, he didn’t perform well in the exam.

= Despite/In spite of studying hard, he didn’t perform well in the exam. (Mặc dù học tập chăm chỉ, anh ấy đã không thể hiện tốt trong kỳ thi.)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc despite

– Cấu trúc Despite the fact that

Công thức:

Despite/ In spite of the fact that + clause, main clause

Cách dùng:

Cấu trúc Despite/ In spite of the fact that + clause tạo thành mệnh đề trạng ngữ, theo sau đó là mệnh đề chính.

Lưu ý: Bạn cần chú ý theo sau Despite/ In spite of the fact that sẽ là một mệnh đề. Đây cũng là lỗi sai nhiều người mắc phải khi ghi nhớ máy móc despite/in spite of không đi cùng mệnh đề. 

Ví dụ:

  • Despite the fact that they had limited resources, they were able to complete the project on time. (Mặc dù thực tế là họ có nguồn lực hạn chế, họ vẫn cố gắng hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • She decided to go on a hike in spite of the fact that she had a busy schedule. (Cô ấy quyết định đi bộ đường dài mặc dù thực tế cô ấy có một lịch trình bận rộn.)

– Cấu trúc despite/in spite of có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu.

Ví dụ:

  • She remained optimistic despite the challenging circumstances she was facing. (Cô ấy vẫn lạc quan bất chấp những hoàn cảnh khó khăn mà cô ấy đang phải đối mặt.)
  • In spite of the criticism, the artist stayed true to his unique style of painting.(Bất chấp những lời chỉ trích, họa sĩ vẫn trung thành với phong cách hội họa độc đáo của mình.)

Bài tập

Bài tập: Viết lại câu sao cho nghĩa câu không đổi:

  1. Although it was his favorite restaurant, he decided to try a new place for dinner.

→ Despite ____________________________________.

  1. In spite of the heavy rain, they continued with their outdoor picnic.

→ Although ____________________________________.

  1. Even though they were exhausted, they continued to push through and finish the marathon.

→ In spite of ____________________________________.

  1. She studied diligently for the exam, although she felt exhausted. 

→ She studied diligently for the exam despite ___________________.

  1. Despite the delay, they arrived at their destination just in time for the event.

→ Even though  ____________________________________.

  1. Despite his favorite restaurant, he decided to try a new place for dinner.
  2. Although it was raining heavily,  they continued with their outdoor picnic.
  3. In spite of being exhausted, they continued to push through and finish the marathon.
  4. She studied diligently for the exam despite feeling exhausted.
  5. Even though there was a delay, they arrived at their destination just in time for the event.

Trên đây là những chia sẻ của IZONE về cấu trúc despite. Bạn đừng quên đọc kỹ nội dung và luyện tập nhiều lần để nắm vững kiến thức ngữ pháp này nhé!