Ngữ pháp về tiền tố, hậu tố, tiếp đầu ngữ, tiếp vị ngữ trong tiếng Anh chuẩn
Tiền tố / hậu tố trong tiếng Anh là những phần quan trọng trong việc mở rộng và tạo ra các từ mới. Chúng giúp chúng ta hiểu ý nghĩa của từ, cũng như cách sử dụng các từ này một cách chính xác và linh hoạt trong câu, đoạn văn. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về các loại tiền tố và hậu tố thường gặp, cùng với ví dụ minh họa, giúp bạn nắm vững và vận dụng chúng một cách hiệu quả.
Tổng quan về tiền tố / hậu tố
Tiền tố (Prefix) là gì?
Tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix) là những thành phần ngữ pháp được thêm vào đầu hoặc cuối của một từ gốc để thay đổi nghĩa hoặc chức năng ngữ pháp của từ đó.
Prefix là gì? Predfix là tiền tố được thêm vào đầu của một từ gốc. Chúng có thể thay đổi nghĩa của từ theo nhiều cách khác nhau. |
- Ví dụ: im– (có nghĩa là “không”) + possible (có khả năng) = impossible (không khả năng)
Hậu tố (Suffix) là gì?
Suffix là gì? Suffix là hậu tố được thêm vào cuối của một từ gốc. Chúng có thể thay đổi chức năng ngữ pháp của từ hoặc bổ sung thêm thông tin về nghĩa của từ. |
- Ví dụ: teach (dạy) + -er (người) = teacher (giáo viên) (thay đổi loại từ từ động từ sang danh từ)
Tiền tố (prefix)
Chức năng của tiền tố trong Tiếng Anh
Tiền tố có thể đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người học hiểu và sử dụng tiếng Anh hiệu quả. Dưới đây là một số chức năng chính của tiền tố trong Tiếng Anh:
- Thay đổi nghĩa gốc. Ví dụ: happy (vui vẻ) + un- = unhappy (không vui vẻ)
- Bổ sung sắc thái nghĩa cho từ gốc. Ví dụ: cook (nấu ăn) + over- = overcook (nấu chín quá)
Các loại tiền tố thông dụng trong tiếng Anh
Tiền tố phủ định
Tiền tố | Nghĩa | Ví dụ |
a-, an- | Không, không có | atypical (khác biệt) anarchy (vô chính phủ) |
anti- | Chống lại, phản đối | antiwar (chống chiến tranh) Antisocial (phản xã hội) |
de- | Gỡ bỏ, làm giảm | deactivate (vô hiệu hóa) degrade (hạ thấp) |
dis- | Không, ngừng, làm ngược lại | disapprove (không tán thành) disobey (không tuân lệnh) |
il-, im-, in-, ir- | Không, không có | illegal (bất hợp pháp) immoral (vô đạo đức) inactive (không hoạt động) irrational (vô lý) |
non- | Không, không phải | nonviolent (phi bạo lực) nonfiction (phi hư cấu) |
un- | Không, ngược lại | uncontrol (không kiểm soát được) unimportant (không quan trọng) |
Tiền tố chỉ thời gian
Tiền tố | Nghĩa | Ví dụ |
ante- | Trước | antecedent (tiền đề) antediluvian (cổ xưa) |
post- | Sau | postwar (hậu chiến) postmodern (hậu hiện đại) |
pre- | Trước | prehistoric (tiền sử) preschool (mẫu giáo) |
re- | Lại, trở lại | rearrange (sắp xếp lại) reconsider (cân nhắc lại) |
retro- | Lùi về quá khứ | retrospective (hồi tưởng) retrogressive (thoái hóa) |
Tiền tố chỉ vị trí
Tiền tố | Nghĩa | Ví dụ |
circum- | Xung quanh | circumference (chu vi) circumnavigate (đi vòng quanh) |
epi- | Trên, ngoài | epidemic (dịch bệnh) epitaph (bia mộ) |
inter- | Ở giữa, liên kết | interact (tương tác) interstate (liên bang) |
intra- | Bên trong | intravenous (truyền tĩnh mạch) intramural (trong khuôn viên) |
para- | Bên cạnh, song song | paramedic (y tá cứu thương) parallel (song song) |
peri- | Xung quanh | perimeter (chu vi) perinatal (quang sinh) |
sub- | Dưới, phụ | submerge (chìm, ngập) subplot (tiểu kịch bản) |
super- | Trên, vượt trên | superhuman (siêu nhân) superstructure (kết cấu trên) |
trans- | Xuyên qua, vượt qua | transnational (xuyên quốc gia) transgender (chuyển giới) |
Tiền tố chỉ số lượng
Tiền tố | Nghĩa | Ví dụ |
bi- | Hai, đôi | bilingual (song ngữ) binoculars (ống nhòm hai mắt) |
duo- | Hai, đôi | duotone (hai giọng) duopsony (sự chia đôi) |
hemi- | Nửa | hemisphere (bán cầu) hemiplegia (liệt một nửa cơ thể) |
mono- | Đơn, một | monologue (độc thoại) monosodium glutamate (chất gia vị MSG) |
multi- | Nhiều, đa | multimedia (đa phương tiện) multinational (đa quốc gia) |
poly- | Nhiều, đa | polygon (đa giác) polyglot (đa ngôn ngữ) |
semi- | Nửa | semicircle (nửa vòng tròn) semiconductor (bán dẫn) |
tri- | Ba, ba cái | triangle (tam giác) tripod (chân đế ba chân) |
Tiền tố khác
Tiền tố | Nghĩa | Ví dụ |
auto- | Tự động | autobiography (tự truyện) automobile (ô tô) |
bio- | Liên quan đến đời sống | biology (sinh học) biography (tiểu sử) |
ex- | Trước đây | ex-president (cựu tổng thống) ex-wife (vợ cũ) |
hyper- | Quá mức, kích thích | hyperactive (quá hoạt bát) hyperinflation (lạm phát quá mức) |
macro- | Lớn, rộng | macroeconomics (vĩ mô kinh tế) macroscopic (quan sát toàn cục) |
micro- | Nhỏ | microscope (kính hiển vi) microorganism (vi sinh vật) |
mis- | Sai, không đúng | misunderstand (hiểu sai) misplace (để lạc) |
pseudo- | Giả, không thật | pseudonym (bút danh) pseudoscience (khoa học giả) |
Hậu tố (suffix)
Chức năng của hậu tố trong Tiếng Anh
Hậu tố đóng giúp chúng ta sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và chính xác hơn. Dưới đây là một số chức năng thay đổi loại từ của hậu tố trong Tiếng Anh:
- Hậu tố danh từ: biến động từ, tính từ hoặc trạng từ thành danh từ
Ví dụ: educate (động từ) + -ion = education (danh từ)
- Hậu tố động từ: biến danh từ, tính từ hoặc trạng từ thành động từ
Ví dụ: quick (trạng từ) + -en = quicken (động từ).
- Hậu tố tính từ: biến danh từ, động từ hoặc trạng từ thành tính từ
Ví dụ: hope (danh từ) + -ful = hopeful (tính từ)
- Hậu tố trạng từ: biến danh từ, tính từ hoặc động từ thành trạng từ.
Ví dụ: happy (tính từ) + -ily = happily (trạng từ)
Các loại hậu tố thông dụng trong tiếng Anh
Hậu tố danh từ
Hậu tố | Nghĩa | Ví dụ |
-er/-or | Người, vật | writer (nhà văn) doctor (bác sĩ) driver (tài xế) |
-ist | Người theo một nghề/lĩnh vực cụ thể | artist (nghệ sĩ) scientist (nhà khoa học) economist (nhà kinh tế) |
-ian | Người liên quan đến một lĩnh vực cụ thể |
politician (chính trị gia) magician (ảo thuật gia) |
-ess | Nữ giới của một nghề/chức vụ | waitress (bồi bàn nữ) actress (nữ diễn viên) princess (công chúa) |
-ent/-ant | Người hoặc vật liên quan đến hành động | student (học sinh) assistant (trợ lý) servant (người hầu) |
-hood | Tập thể, nhóm người | brotherhood (anh em) childhood (tuổi thơ) neighborhood (khu phố) |
-ship | Chức vụ, quan hệ | friendship (tình bạn) leadership (lãnh đạo) membership (thành viên) |
-ism | Hệ thống, các học thuyết và chủ nghĩa | heroism (chủ nghĩa anh hùng) criticism (phê bình) socialism (chủ nghĩa xã hội) |
-ity | Trạng thái, tính chất | capability (khả năng) quality (phẩm chất) creativity (sáng tạo) |
-age | Hành động, quá trình, kết quả | marriage (hôn nhân) storage (lưu trữ) mileage (quãng đường) |
-ment | Kết quả của hành động | development (phát triển) achievement (thành tích) entertainment (giải trí) |
-ation/-ion | Quá trình, hành động | education (giáo dục) invention (phát minh) translation (dịch thuật) |
-ing | Hành động đang diễn ra | painting (vẽ) dancing (nhảy) studying (học tập) |
-ite | Vật liệu, nguồn gốc | granite (đá granite) dynamite (thuốc nổ) meteorite (thiên thạch) |
-ery | Nơi sản xuất, tập hợp | machinery (máy móc) pottery (gốm sứ) |
Hậu tố động từ
Hậu tố | Nghĩa | Ví dụ |
-ate | Làm, tạo thành | activate (kích hoạt) educate (giáo dục) motivate (động viên) |
-ify | Làm, biến thành | electrify (điện hóa) purify (làm sạch) intensify (tăng cường) |
-ize/-ise | Làm, biến thành | standardize (chuẩn hóa) modernize (hiện đại hóa organize (tổ chức) |
-en | Làm, biến thành | strengthen (tăng cường) weaken (làm yếu) lengthen (kéo dài) |
-ate | Hành động, làm | navigate (điều hướng) captivate (chinh phục) facilitate (tạo điều kiện) |
-fy | Làm, biến thành | clarify (làm rõ) simplify (làm đơn giản) intensify (tăng cường) |
-ize/-ise | Hành động, làm | theorize (lý luận) economize (tiết kiệm) civilize (làm văn minh) |
-ish | Có tính chất | nourish (nuôi dưỡng) flourish (phát triển) establish (thiết lập) |
-ect | Hành động, kết quả | collect (thu thập) correct (sửa chữa) select (lựa chọn) |
-ate | Trở thành | graduate (tốt nghiệp) elevate (nâng cao) captivate (mê hoặc) |
Hậu tố tính từ
Hậu tố | Nghĩa | Ví dụ |
-able/-ible | Có khả năng, có thể | readable (có thể đọc) edible (có thể ăn) accessible (có thể tiếp cận) |
-ful | Đầy, nhiều | hopeful (đầy hi vọng) careful (cẩn thận) faithful (trung thành) |
-ic | Liên quan đến | geographic (địa lý) economic (kinh tế) historic (lịch sử) |
-ish | Mang tính, giống như | childish (mang tính trẻ con) Spanish (thuộc Tây Ban Nha) greenish (màu xanh lục) |
-less | Không, thiếu | hopeless (vô vọng) careless (bất cẩn) homeless (vô gia cư) |
-ly | Theo, có tính chất | friendly (thân thiện) likely (có khả năng) timely (kịp thời) |
-ous | Có, mang | dangerous (nguy hiểm) curious (tò mò) famous (nổi tiếng) |
-y | Có, đầy | windy (gió lớn) rainy (có mưa) dusty (có bụi) |
-ive | Liên quan đến, hướng về | creative (sáng tạo) active (tích cực) reactive (phản ứng lại) |
-al | Liên quan đến | practical (thực tiễn) typical (điển hình) historical (lịch sử) |
Hậu tố trạng từ
Hậu tố | Nghĩa | Ví dụ |
-ly | Theo cách, một cách | slowly (một cách chậm chạp) quickly (một cách nhanh chóng) happily (một cách vui vẻ) |
-wise | Theo, về phương diện | healthwise (về mặt sức khỏe) lengthwise (theo chiều dài) otherwise (theo cách khác) |
-ward(s) | Hướng về, theo hướng | upward(s) (hướng lên) downward(s) (hướng xuống) backward(s) (hướng về phía sau) |
-way(s) | Theo cách, theo phương thức | waterway (đường thủy) crossways (theo chiều ngang) |
-style | Theo phong cách | freestyle (phong cách tự do) hairstyle (kiểu tóc) |
-like | Giống như, mô phỏng | childlike (giống như trẻ em) lifelike (giống như sống động) |
-free | Không có, không chứa | carefree (vô tư, vô lo) Cost-free (miễn phí) |
-wise | Về phương diện, liên quan đến | timewise (về mặt thời gian) costwise (về mặt chi phí) |
Một số lưu ý khi sử dụng tiền tố / hậu tố trong tiếng Anh
Khi sử dụng tiền tố / hậu tố bạn cần lưu ý một số điểm sau:
- Khi thêm tiền tố/hậu tố cần chú ý đến chính tả của từ bởi một số từ thay đổi cách viết
VD: happy ⮕ happiness
- Một số từ sẽ thay đổi phát âm khi thêm tiền tố/hậu tố trong tiếng anh
VD: photograph /ˈfəutəɡraːf/ ⮕ photography /fəˈtoɡrəfi/
Bài tập vận dụng về tiền tố / hậu tố
Bài 1: Chọn đáp án đúng cho các chỗ trống trong các câu sau
Câu 1: The decision was considered … by the committee.
- unwise
- prewise
- miswise
- subwise
Câu 2: He was … to hear the news of the accident.
- rejoiceful
- unjoyful
- disjoyful
- joyful
Câu 3: The new policy has been received … from the public.
- endorse
- endorsed
- endorsement
- endorser
Câu 4: The team is working … to meet the deadline.
- tirelessly
- tireless
- tired
- tiring
Câu 5: She is known for her … work in the community.
- selfless
- selfish
- selfness
- self
Bài 2: Điền dạng đúng của từ:
- Her (persistent) in overcoming obstacles is truly inspiring.
- The document was (legible) due to the poor quality of the copy.
- He received (recognize) for his contributions to the field.
- The process needs to be (automate) to improve efficiency.
- She is known for her (create) ideas and solutions.
Đáp án
Việc nắm vững các tiền tố và hậu tố giúp mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng hiểu, viết và giao tiếp trong Tiếng Anh. Tiền tố thay đổi nghĩa từ gốc, còn hậu tố thay đổi loại từ hoặc thêm ý nghĩa mới. Hiểu rõ và sử dụng đúng các tiền tố / hậu tố là bước quan trọng để nâng cao trình độ Tiếng Anh và tự tin hơn trong giao tiếp.