[Kiến thức & Bài tập] Cấu trúc advise – Advise to v hay ving?

Cấu trúc advise chắc hẳn đã vô cùng quen thuộc với chúng ta. Bên cạnh những cấu trúc advise kết hợp với động từ thường thấy, thì advise còn một số cấu trúc khác cũng không kém phần thú vị. 

Cùng IZONE khám phá tất cả cấu trúc của advise qua bài viết dưới đây nhé!

Advise là gì?

Advise (verb) /ədˈvaɪz/

Advise là động từ được dùng để chỉ hành động đưa ra quan điểm và gợi ý.

Cấu trúc advise

Advise thường được phát âm với âm “z” ở cuối, phân biệt với âm “s” cuối của Advice (n) – lời khuyên, gợi ý

  • If you advise someone, you are giving them advice. Someone who advises you is an adviser or advisor.
  • I would advise you to buy a raincoat before you travel to Hanoi this month. (Mình khuyên bạn nên mua một chiếc áo mưa trước khi đi du lịch tới Hà Nội tháng này)

Cấu trúc advise

Một số cấu trúc phổ biến của advise

Advise + Mệnh đề

S1 + advise + O + (that) + S2 + (should) + V

Dùng cấu trúc này với mục đích khuyên ai đó nên làm gì

  • I advise the children that they should not play near the road (Tôi khuyên bọn trẻ rằng chúng không nên chơi gần đường)
  • The interviewer advised the candidates that they should arrive 10 minutes early before the interview (Người phỏng vấn khuyên ứng viên nên đến sớm trước giờ phỏng vấn 10 phút)

Advise + Giới từ

S + advise + O + against + V_ing = S + advise + not + to V

Được dùng khi khuyên ai đó không nên làm việc gì đó.

  • I advise you against taking that road – it’s been congested for an hour. (Tôi khuyên bạn không nên đi con đường đó – nó đã bị tắc nghẽn trong một giờ rồi.)
  • I strongly advise you against trusting him. He is a professional scammer (Tôi thành thực khuyên bạn không nên tin anh ta. Anh ta là một kẻ lừa đảo chuyên nghiệp đấy.)

S + advise + O + on/about + N

Cấu trúc advise này được dùng khi đưa ra lời khuyên về một chủ đề, lĩnh vực đặc biệt nào đó mà bạn có kiến thức hoặc năng lực đặc biệt.

  • The Marketing teacher advises the students on promotion issues. (Giáo viên môn Marketing đã ra lời khuyên cho học sinh về những vấn đề truyền thông.)
  • The CEO advised on work spirit. (Người quản lý đưa ra lời khuyên về tinh thần làm việc.)

Advise to v hay ving?

advise to v hay ving

Advise khi kết hợp với động từ, thường xuất hiện dưới 02 dạng cấu trúc To V hoặc V Ing. Mỗi cấu trúc sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Như vậy advise có thể đi với cả to v và ving tuỳ từng trường hợp.

S + advise + O (tân ngữ) + To V

Được dùng khi muốn khuyên ai đó làm một việc gì đó

  • My mother advised me to stop taking the antibiotics medicine, as it does more harm than good. (Mẹ tôi khuyên tôi ngừng uống thuốc kháng sinh, vì nó hại nhiều hơn lợi.)
  • My teacher advised us to revise the subjects regularly. (Giáo viên của tôi khuyên chúng tôi nên ôn tập các môn học thường xuyên.)
  • I advise my customers to sample the cosmetics before they buy them. (Tôi khuyên khách hàng của mình nên dùng thử mỹ phẩm trước khi mua.)

S + advise + Ving

Được dùng để khuyên nên làm gì, không có tân ngữ trong cấu trúc này (khuyên chung, không nhắm bài đối tượng cụ thể nào).

  • The teacher advised learning English as soon as possible (Giáo viên khuyên nên học tiếng Anh càng sớm càng tốt)
  • I advised having dinner at home because food safety and hygiene issues (Tôi khuyên ăn tối ở nhà vì vấn đề an toàn vệ sinh thực phẩm)

Bài tập

Người học thường mắc lỗi khi nhầm lẫn giữa advise và advice, thử sức với bài tập dưới đây để xem bạn có phân biệt được 2 từ này không nhé:

Bài tập thực hành: Chọn advise hoặc advice để hoàn thiện câu

  1. I ___ you to exercise everyday.
  2. My boss is always ready to offer ___ .
  3. My mother ___ me to wake up early.
  4. What do you ___ me to do?
  5. He is always ready to take my ___
  6. Can you ___ me on which bike to buy?
  7. You should listen to your father’s ___.
  8. The doctor ___ Linh to give up smoking.
  9. I need your ___ on what to wear for my job interview.
  10. He is the best person to ask for ___ on planes.
  1. advise
  2. advice
  3. advised
  4. advise
  5. advice
  6. advise
  7. advice
  8. advised
  9. advice
  10. advice

Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ có thêm kiến thức hữu ích về cấu trúc advise và cách phân biệt advise, advice. Chúc các bạn luôn học tập tốt!

thuvinalink

Báo cáo lỗi
Lịch khai giảng Icon
LỊCH KHAI GIẢNG