Cấu trúc will – Các cấu trúc phổ biến, cách dùng và bài tập
Thì tương lai đơn là một kiến thức cơ bản mà người học cần nắm chắc và cấu trúc Will là một phần không thể thiếu khi nhắc đến thì này. Tuy nhiên khi sử dụng vẫn có một số người bị nhầm lẫn về cấu trúc này. Chính vì vậy trong bài viết dưới đây, IZONE sẽ chia sẻ đến bạn cấu trúc Will chi tiết cũng như cách dùng nhé!
Will là gì?
Phiên âm:
UK: /wɪl/
US: /wɪl/
“Will” trong tiếng Anh mang ý nghĩa là “sẽ” và được sử dụng trong các thì tương lai: thì tương lai đơn, thì tương lai tiếp diễn, thì tương lai hoàn thành và thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.
- Will được viết tắt là ‘ll trong thì tương lai.
- Dạng phủ định của “will” là “will not” (viết tắt “won’t”)
- Will là động từ khuyết thiếu (Modal verbs), không có -s ở ngôi thứ ba số ít, không dùng trong câu hỏi phủ định;
- Sau will dùng động từ nguyên thể không đi cùng “to”.
- Would là hình thức quá khứ hay kém xác định của will trong một số trường hợp.
Ví dụ:
- After the rain stops, we will go for a hike in the mountains. (Sau khi trời tạnh mưa, chúng ta sẽ đi leo núi.)
- He’ll graduate from university next year with honors. (Anh ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào năm tới với bằng xuất sắc.)
- They will not be able to finish the project on time without additional help. (Họ sẽ không thể hoàn thành dự án đúng hạn nếu không có sự trợ giúp thêm.)
- He would often read books late into the night when he was a child. (Khi còn nhỏ, anh ấy thường đọc sách đến tận đêm khuya.)
Cấu trúc Will và cách dùng
Cấu trúc Will gồm 2 dạng thường gặp là trong thì tương lai và câu hỏi đuôi. Dưới đây là công thức và cách dùng chi tiết:
Cấu trúc Will trong các thì tương lai
Will ở thì tương lai đơn
Cấu trúc:
Thì tương lai đơn | Cấu trúc | Ví dụ |
Thể khẳng định | S + will + V-inf S + will + be + N/Adj |
|
Thể phủ định | S + will not + V-bare S + will not + be + N/Adj |
|
Thể nghi vấn | Wh-word + will + S + V? Will + S + V? |
|
Cách dùng
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả quyết định của người nói ngay tại thời điểm nói. | I’m feeling hungry, so I will have a sandwich for lunch. (Tôi cảm thấy đói, vì vậy tôi sẽ ăn một chiếc bánh sandwich cho bữa trưa.) |
Dự đoán về một việc không có căn cứ chính xác. | I think he will probably arrive late to the meeting. (Tôi nghĩ anh ấy có thể sẽ đến cuộc họp muộn.) |
Khi người nói muốn đưa ra một lời mời, đề nghị, yêu cầu. | Will you consider collaborating on this project with me? (Bạn sẽ cân nhắc hợp tác với tôi trong dự án này chứ?) |
Lời đe dọa, cảnh báo. | You should get home before 10 p.m or your mom will be angry. (Bạn nên về nhà trước 10 giờ tối nếu không mẹ bạn sẽ tức giận.) |
Diễn đạt lời hứa. | I promise I will take care of your pet while you’re on vacation. (Tôi hứa sẽ chăm sóc thú cưng của bạn trong khi bạn đi du lịch.) |
Câu điều kiện loại 1. | If you treat others with kindness, you will build strong and meaningful relationships. (Nếu bạn đối xử tử tế với người khác, bạn sẽ xây dựng được những mối quan hệ bền chặt và ý nghĩa.) |
Dấu hiệu nhận biết
Trạng từ chỉ thời gian |
|
Động từ chỉ khả năng sẽ xảy ra |
|
Xem thêm: Thì tương lai đơn (Future Simple) – Lý thuyết & Bài tập chi tiết
Will ở thì tương lai tiếp diễn
Cấu trúc:
Thì tương lai tiếp diễn | Cấu trúc | Ví dụ |
Thể khẳng định | S + will + be + V-ing | She will be practicing the piano for the recital this weekend. (Cô ấy sẽ tập piano cho buổi độc tấu vào cuối tuần này.) |
Thể phủ định | S + will not + be + V-ing | Next week, he will be working on a challenging project. (Tuần tới, anh ấy sẽ không làm việc trong một dự án đầy thử thách.) |
Thể nghi vấn | Wh-word + will + S + be + V-ing? Will + S + be + V-ing? |
|
Cách dùng:
Cách dùng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động/sự việc sẽ đang diễn ra ở một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai. | At 9pm tomorrow, we will be watching a movie in the comfort of our living room. (Vào 9 giờ tối mai chúng tôi sẽ xem một bộ phim ở phòng khách thoải mái của chúng tôi.) |
Diễn tả một hành động sẽ xảy ra và kéo dài liên tục trong tương lai. | They will be enjoying a cozy dinner at their favorite restaurant when I come. (Họ sẽ đang thưởng thức bữa tối ấm cúng khi tôi đến.) |
Diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra ở tương lai thì có một hành động, sự việc khác xen vào. Hành động, sự việc xen vào sẽ được chia ở thì hiện tại đơn. | By the time you wake up, I will be cooking breakfast in the kitchen. (Khi bạn thức dậy, tôi sẽ đang nấu bữa sáng trong bếp.) |
Diễn tả những hành động song song với nhau nhằm mô tả một không khí, khung cảnh tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. | During the conference, when she will be giving a presentation, I will be taking notes. (Trong lúc hội nghị diễn ra, khi cô ấy sẽ đang thuyết trình, tôi sẽ đang viết ghi chú.) |
Dùng để đề nghị/hỏi một cách lịch sự về thông tin nào đó ở tương lai. | Will your parents be attending the school event tomorrow? (Bố mẹ bạn sẽ tham dự sự kiện ngày mai ở trường chứ?) |
Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai kèm thời điểm được xác định. |
|
| Ví dụ:
|
Xem ngay: Kiến Thức & Bài Tập Thì Tương lai Tiếp diễn (Future Continuous Tense)
Will trong thì tương lai hoàn thành
Cấu trúc:
Thì tương lai tiếp diễn | Cấu trúc | Ví dụ |
Thể khẳng định | S + will + have PII | By the time the play ends, the actors will have been performing on stage for three hours. (Vào thời điểm vở kịch kết thúc, các diễn viên sẽ biểu diễn trên sân khấu trong ba giờ.) |
Thể phủ định | S + will not + have PII | They will not have finished painting the house by the end of the month. (Họ sẽ không sơn xong ngôi nhà vào cuối tháng.) |
Thể nghi vấn | Wh-word + will + S + have PII? Will + S + have + PII? |
|
Cách dùng:
Cách dùng | Ví dụ |
Dùng để diễn tả một hành động đã diễn ra và hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai. | By the time the flight departs, we will have already checked in online. (Vào thời điểm chuyến bay khởi hành, chúng tôi đã làm thủ tục trực tuyến.) |
Diễn tả một sự việc, hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai. | He will have cleaned the garage before his parents visit. (Anh ấy sẽ dọn dẹp nhà để xe trước khi bố mẹ anh ấy đến thăm.) |
Dấu hiệu nhận biết
Các cụm từ dùng để chỉ thời gian ở tương lai |
|
Tham khảo thêm: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: Lý thuyết & Bài tập
Will trong thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc:
Thì tương lai tiếp diễn | Cấu trúc | Ví dụ |
Thể khẳng định | S + will + have + been + V-ing | They will have been discussing the new proposal during the entire meeting. (Họ sẽ thảo luận về đề xuất mới trong toàn bộ cuộc họp.) |
Thể phủ định | S + will not (won’t) + have + been +V-ing | By the end of the week, I will not have finished reading the entire novel. (Đến cuối tuần, tôi sẽ không đọc xong toàn bộ cuốn tiểu thuyết.) |
Thể nghi vấn | Wh-word + will + S + have + been + V-ing? Will + S + have + been + V-ing? |
|
Cách dùng:
Cách dùng | Ví dụ |
Nhấn mạnh tính liên tục của một hành động so với hành động khác diễn ra trong tương lai. | I will have been waiting at the airport for an hour by the time your flight lands. (Tôi sẽ đợi ở sân bay trong một giờ trước khi chuyến bay của bạn hạ cánh.) |
Diễn tả một hành động, sự việc đang tiếp diễn liên tục đến một thời điểm nhất định trong tương lai. | She will have been studying at that university for two years by the start of the next semester. (Cô ấy sẽ học tại trường đại học đó trong hai năm vào đầu học kỳ tiếp theo.) |
Dấu hiệu nhận biết
Các cụm từ chỉ thời gian trong tương lai |
|
Tham khảo: Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: Lý thuyết & Bài tập
Cấu trúc Will trong câu hỏi đuôi (Tag question)
Câu hỏi đuôi (tag questions) là dạng câu hỏi được đặt ở sau một mệnh đề trần thuật, được phân cách với mệnh đề trước đó bằng một dấu phẩy.
Cấu trúc Will trong câu hỏi đuôi:
Khẳng định | Phủ định |
Mệnh đề khẳng định, won’t + S? | Mệnh đề phủ định, will + S? |
Ví dụ: We will have enough time to catch the train, won’t we? (Chúng ta sẽ có đủ thời gian để bắt chuyến tàu, phải không?) | Ví dụ: He won’t need any help with the project, will he? (Anh ấy sẽ không cần bất kỳ sự giúp đỡ nào với dự án, phải không?) |
Phân biệt Will và To be going to
Cấu trúc Will | Cấu trúc To be going to | |
Giống nhau | Đều được sử dụng đề nói về hành động, sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. | |
Khác nhau | Đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói. Ví dụ: I will visit my uncle in the hospital this afternoon. Tôi sẽ đến thăm chú của tôi trong bệnh viện chiều nay.) | Đưa ra quyết định đã có kế hoạch từ trước. Ví dụ: According to the plan,I am going to visit my uncle in the hospital this weekend. (Theo kế hoạch, tôi sẽ đến thăm chú của tôi trong bệnh viện vào cuối tuần này.) |
Đưa ra dự đoán trên quan điểm cá nhân, không có căn cứ Ví dụ: I think it will rain soon. (Tôi nghĩ trời sắp mưa.) | Đưa ra dự đoán có căn cứ cụ thể. Ví dụ: Look at those dark clouds. It’s going to rain soon. (Hãy nhìn những đám mây đen kia. Trời sắp mưa.) |
Phân biệt Will và Shall
Will | Shall |
Trước đây, “will” thường được sử dụng cho ngôi thứ 2 (You),3 (She, He, It, They) nhưng hiện tại “will” được sử dụng cho tất cả các trường hợp. Ví dụ:
| Shall được sử dụng với ngôi thứ 1 (I, We) và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính học thuật. Ví dụ:
|
Các cụm từ và thành ngữ phổ biến chứa Will
Các cụm từ chứa will | Ý nghĩa | Ví dụ |
At will | Bất cứ lúc nào, bất cứ khi nào theo ý muốn. | The musician played the piano with such mastery that the melodies flowed at will. (Người nhạc sĩ đã chơi piano điêu luyện đến mức các giai điệu tuôn chảy theo ý muốn.) |
With a will | Sự tràn trề năng lượng, quyết tâm làm việc gì. | She tackled her chores with a will, determined to finish everything by the end of the day. (Cô ấy giải quyết công việc với một sự quyết tâm hoàn thành tất cả công việc trong ngày hôm nay.) |
Against somebody’s will | Trái với mong muốn của ai. | The decision to relocate the office was made against the employees’ will. (Quyết định di dời văn phòng được đưa ra trái với ý muốn của nhân viên.) |
An iron will | Ý chí sắt đá, sự quyết tâm. | She studied day and night with an iron will, determined to excel in her exams. (Cô học ngày học đêm với một ý chí sắt đá, quyết tâm hoàn thành xuất sắc kỳ thi của mình.) |
Make a will | Lập di chúc. | The lawyer helped him make a will that detailed how his estate should be managed after his passing. (Luật sư đã giúp anh ta lập di chúc nêu chi tiết cách quản lý tài sản sau khi anh ta qua đời.) |
Cut somebody out of your will | Không để lại tài sản thừa kế cho ai. | After a falling out with his son, he decided to cut him out of his will. (Sau khi bất hòa với con trai, ông ấy quyết định không để lại tài sản thừa kế cho cậu ta.) |
With the best will in the world | Không thể làm việc gì mặc dù bạn rất muốn làm. | She tried to teach him how to cook, but with the best will in the world, he just couldn’t grasp it. (Cô ấy đã cố gắng dạy anh ấy nấu ăn, nhưng dù rất muốn, anh ấy vẫn không thể nắm bắt được.) |
Truth will out | Niềm tin vào sự thật sẽ sớm được tìm ra. | Despite attempts to suppress the facts, the saying “truth will out” held true in the end. (Bất chấp những nỗ lực để che giấu sự thật, câu nói “sự thật sẽ được phơi bày” cuối cùng vẫn đúng.) |
Where there’s a will there’s a way | Nơi nào có ý chí, ở đó có con đường | She faced numerous obstacles, but her determination to succeed proved that where there’s a will, there’s a way. (Cô ấy phải đối mặt với vô số trở ngại, nhưng quyết tâm thành công của cô ấy đã chứng minh rằng ở đâu có ý chí, ở đó có con đường.) |
Xem thêm: 20+ cấu trúc câu hỏi, câu nói về sở thích bằng tiếng Anh
Bài tập
Bài tập 1: Điền will hoặc be going to vào chỗ trống:
- Don’t worry, I ____ help you with your math homework this evening.
- They’ve been saving money for their dream vacation. They ____ travel around the world next year.
- We don’t have any bread left. I ____ stop by the bakery on my way home.
- The boss and the leader have scheduled a meeting. They ____ discuss the new project.
- I have a feeling that she ____ pass the driving test on her first try.
Bài tập 2: Điền đúng dạng của động từ trong ngoặc:
- We _____(resolve) the issue before the meeting starts.
- They expect that the weather _____ (clear up) later in the day.
- When you _____ (come over), I am going to be fixing my car in the garage.
- By the time you arrive, I _____ (cook) dinner for us.
- If you don’t finish your work on time, you _____ (face) consequences.
Bài tập 1:
- will
- are going to
- will
- are going to
- will
Bài tập 2:
- will have resolved
- will be clearing up
- come over
- am going to be cooking
- will face
Trên đây là những chia sẻ của IZONE về cấu trúc will. Để ghi nhớ lâu kiến thức, bạn đừng quên đọc kỹ lại nội dung và làm bài tập áp dụng kèm theo nhé.