Cụm phân từ (Participle phrase): Cấu trúc ngữ pháp và Bài tập vận dụng
Bạn đã từng nghe đến “Participle phrase” – Cụm phân từ trong tiếng Anh bao giờ chưa? Đây là một kiến thức ngữ pháp rất hay và có tính ứng dụng cao trong đời sống hằng ngày cũng như các bài thi. Vậy cụ thể đó là gì? Hãy cùng IZONE tìm hiểu ngay bây giờ!
Cụm phân từ (participle phrase) là gì?
Trước khi đến với Cụm phân từ, bạn đã hiểu định nghĩa về Phân từ?
Phân từ (participles) là gì?
Phân từ (participles) là dạng từ biến thể của động từ, được sử dụng như một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, hoặc để tạo thành các cấu trúc ngữ pháp phức tạp như thì hoàn thành, bị động và cụm phân từ (participle phrases). |
Có hai loại phân từ chính trong tiếng Anh: hiện tại phân từ (present participle) và quá khứ phân từ (past participle).
Hiện tại phân từ (Present Participle) |
- Hình thức: Động từ gốc + “-ing”
- Chức năng:
- Làm tính từ để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ.
- Làm thành phần của các thì tiếp diễn (VD: hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn,…) .
- Dùng trong cụm phân từ để mô tả hành động đang diễn ra.
Ví dụ:
- Tính từ:
“The running water was cold.”
=> “running” bổ nghĩa cho “water”, giúp tạo thành nghĩa “nước máy” - Thì hiện tại tiếp diễn:
“She is reading a book.”
=> “is reading” diễn tả hành động “đọc” đang diễn ra tại hiện tại - Cụm phân từ:
“Seeing the accident, she called for help.”
=> “Seeing the accident” là cụm phân từ bổ nghĩa cho chủ ngữ “she”.
Xem thêm: Phân biệt Gerund và Infinitive trong tiếng Anh đúng ngữ pháp
Quá khứ phân từ (Past Participle) |
- Hình thức: Động từ ở dạng phân từ II (nằm ở cột 3) trong bảng động từ bất quy tắc.
- Chức năng:
- Làm tính từ để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ.
- Làm thành phần của thì hoàn thành và cấu trúc bị động.
- Dùng trong cụm phân từ để mô tả hành động đã hoàn thành hoặc trạng thái bị động.
Ví dụ:
- Tính từ:
“The broken ceramic cup was on the floor.”
=> “broken” bổ nghĩa cho “ceramic cup”. - Thì hoàn thành:
“They have finished their homework since the first day of Tet.”
=> “have finished” diễn tả hành động đã hoàn thành. - Cấu trúc bị động:
“The book was written by an unknown author.”
=> “was written” diễn tả trạng thái bị động. - Cụm phân từ:
“Exhausted from the long hike, they rested under a tree.”
=> “Exhausted from the long hike” là cụm phân từ bổ nghĩa cho chủ ngữ “they”.
Cụm phân từ (participle phrase) là gì?
Cụm phân từ (participle phrase) là một nhóm từ bắt đầu bằng một phân từ (participle) và các từ bổ trợ (modifiers) hoặc bổ ngữ (complements) để bổ sung ý nghĩa cho câu. Cụm phân từ thường được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ hoặc đại từ, danh từ hoặc đại từ, thường là chủ ngữ của câu ở mệnh đề chính trong câu, và có thể giúp câu văn trở nên ngắn gọn và súc tích hơn. |
Cách hình thành cụm phân từ:
Từ bổ trợ có thể là tính từ, trạng từ, cụm giới từ, hoặc cụm từ bổ ngữ. Khi sử dụng phân từ (participles) kết hợp với từ bổ trợ (modifiers), chúng ta có thể tạo ra các cụm phân từ (participle phrases) để bổ sung thêm thông tin về danh từ hoặc đại từ trong câu. Các từ bổ trợ giúp làm rõ cách thức, thời gian, nguyên nhân hoặc trạng thái của hành động được diễn tả bởi phân từ.
Ta phân tích ví dụ: “Walking through the park, enjoying the fresh air, she felt at peace.”
- Phân từ hiện tại: “Walking”
- Từ bổ trợ: “through the park”
=> Giải thích: “Through the park” là cụm giới từ bổ nghĩa cho “walking,” chỉ rõ nơi cô ấy đang đi bộ. Cả cụm “Walking through the park” bổ nghĩa cho chủ ngữ “she” ở sau nó.
Bổ ngữ (complements) trong cụm phân từ thường là danh từ, cụm danh từ, hoặc cụm giới từ và giúp làm rõ ý nghĩa của phân từ.
Ta hãy phân tích ví dụ: “Surprised by the sudden change, he didn’t know what to say.”
Phân từ quá khứ: “Surprised”
Bổ ngữ: “by the sudden change” (cụm giới từ)
=> Giải thích: Cụm phân từ “Surprised by the sudden change” bổ nghĩa cho chủ ngữ “he,” giải thích lý do tại sao anh ấy không biết nói gì.
Cụm phân từ hiện tại (Present Participle Phrases)
-
Hình thức: Động từ gốc + “-ing”, cùng với các từ bổ trợ và bổ ngữ.
-
Chức năng: Bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, thường là chủ ngữ của câu ở mệnh đề chính, cung cấp thêm thông tin về hành động đang diễn ra hoặc trạng thái liên tục.
Ví dụ:
- “Running fast, he tripped and fell.”
=> Running fast” là cụm hiện tại phân từ bổ nghĩa cho chủ ngữ “he”.
- “She sat at the desk, writing her report.”
=> “Writing her report” là cụm hiện tại phân từ bổ nghĩa cho chủ ngữ “she”.
Cụm phân từ quá khứ (Past Participle Phrases)
- Hình thức: Động từ ở dạng phân từ II (nằm ở cột 3) trong bảng động từ bất quy tắc, cùng với các từ bổ trợ và bổ ngữ.
- Chức năng: Bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ, thường là chủ ngữ của câu ở mệnh đề chính, cung cấp thêm thông tin về hành động đã hoàn thành hoặc trạng thái bị động.
Ví dụ:
- “Shocked by the news, she couldn’t speak.”
=> “Shocked by the news” là cụm quá khứ phân từ bổ nghĩa cho chủ ngữ “she”.
- “Built in 1920, the house still stands strong.”
=> “Built in 1920” là cụm quá khứ phân từ bổ nghĩa cho “the house”.
Cụm phân từ hoàn thành (Perfect Participle Phrase)
- Hình thức: Having + quá khứ phân từ (past participle)
- Chức năng:
- Dùng để chỉ một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
- Thường được sử dụng để làm rõ thứ tự của các hành động.
Ví dụ:
- “Having been warned about the danger, they decided to stay indoors.”
- Cụm phân từ hoàn thành: “Having been warned about the danger”
- Having: Thể hiện hành động đã hoàn thành.
- Been warned: Quá khứ phân từ bị động của động từ “warn”.
- About the danger: Cụm giới từ bổ nghĩa cho “warned”.
- Mệnh đề chính: “they decided to stay indoors”
- They: Chủ ngữ.
- Decided: Động từ.
- To stay indoors: Động từ nguyên mẫu chỉ mục đích.
=> Cụm phân từ hoàn thành “Having been warned about the danger” diễn tả hành động “được cảnh báo về nguy hiểm” đã xảy ra trước khi hành động “quyết định ở trong nhà” diễn ra.
Vị trí của cụm phân từ
Cụm phân từ (participle phrases) có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ý nghĩa mà người viết muốn truyền đạt và sự rõ ràng của câu. Dưới đây là các vị trí phổ biến của cụm phân từ cùng với ví dụ minh họa.
Đầu câu (Initial Position)
Cụm phân từ đứng đầu câu thường được sử dụng để cung cấp bối cảnh hoặc tình huống trước khi đề cập đến hành động chính.
Ví dụ:
- “Hearing the sound of the alarm, he jumped immediately out of bed.”
=> “Hearing the alarm” bổ nghĩa cho “he”, cung cấp bối cảnh trước hành động chính.
- “Exhausted from the long day, she went straight to bed.”
=> “Exhausted from the long day” bổ nghĩa cho “she”, mô tả trạng thái trước hành động chính.
Giữa câu (Medial Position)
Cụm phân từ đứng giữa câu thường đặt giữa chủ ngữ và động từ chính hoặc giữa động từ chính và bổ ngữ để cung cấp thông tin bổ sung một cách chi tiết hơn.
Ví dụ:
- “The student, hoping to pass the exam, studied all night.”
=> “Hoping to pass the exam” bổ nghĩa cho “the student”, cung cấp thêm thông tin về động cơ của hành động.
- “My brother, tired from the trip, fell asleep immediately.”
=> “Tired from the trip” bổ nghĩa cho “my brother”, cung cấp thêm thông tin về trạng thái của chủ ngữ.
Cuối câu (Final Position)
Cụm phân từ đứng cuối câu thường được sử dụng để bổ sung thông tin về hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ hoặc tân ngữ mà không làm gián đoạn câu chính.
Ví dụ:
- “She visits the Greeny Garden, enjoying the fresh air.”
=> “Enjoying the fresh air” bổ nghĩa cho “she”, mô tả thêm về hành động.
- “He left the room, slamming the door behind him.”
=> “Slamming the door behind him” bổ nghĩa cho “he”, cung cấp thêm chi tiết về hành động rời đi.
Một số lỗi sai thường gặp khi sử dụng cụm phân từ
Khi sử dụng cụm phân từ, có một số lỗi sai thường gặp mà người học tiếng Anh cần tránh để đảm bảo câu văn rõ ràng và chính xác. Dưới đây là một số lỗi phổ biến cùng với ví dụ và cách sửa chữa:
Tên lỗi sai |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Cách sửa |
Dangling Participles (Phân từ lủng lẳng) |
Lỗi xảy ra khi cụm phân từ không rõ ràng về danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa, dẫn đến sự hiểu nhầm. |
“Walking down the street, the trees were beautiful.” (Câu này làm cho người đọc hiểu nhầm rằng “the trees” đang “walking down the street”). |
“Walking down the route, I noticed the trees were beautiful.” (Rõ ràng rằng “I” mới là người đang “walking down the route”). |
Misplaced Participles (Phân từ đặt sai vị trí) |
Lỗi xảy ra khi cụm phân từ đặt xa khỏi danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa, gây ra sự nhầm lẫn. |
“She found her keys walking through the park.” (Câu này làm cho người đọc hiểu nhầm rằng “the keys” đang “walking through the park”). |
“Walking through the park, she found her keys.” (Rõ ràng rằng “she” là người đang “walking through the park”). |
Incorrect Tense Usage (Sử dụng thì sai) |
Lỗi xảy ra khi thì của phân từ không phù hợp với thì của mệnh đề chính. |
“Having finish the project, he will relax this weekend.” (Câu này sai vì “finish” nên ở dạng quá khứ phân từ). |
“Having finished the project, he will relax this weekend.” (Sử dụng “finished” để phù hợp với cấu trúc cụm phân từ hoàn thành). |
Overuse of Participles (Lạm dụng phân từ) |
Sử dụng quá nhiều cụm phân từ trong một câu hoặc đoạn văn có thể làm cho câu văn trở nên khó hiểu và rối rắm. |
“Running to the store, buying some milk, and returning home, he realized he forgot his wallet.” (Câu này có quá nhiều cụm phân từ, làm cho ý nghĩa trở nên rối). |
“He ran to the store, bought some milk, and then returned home, realizing he forgot his wallet.” (Sử dụng câu đơn giản hơn và rõ ràng hơn). |
Inconsistent Subjects (Chủ ngữ không nhất quán) |
Khi chủ ngữ của cụm phân từ không khớp với chủ ngữ của mệnh đề chính. |
“While reading the book, the doorbell rang.” (Câu này làm cho người đọc hiểu nhầm rằng “the doorbell” đang “reading the book”). |
“While she was reading the book, the doorbell rang.” (Rõ ràng rằng “she” là người đang “reading the book”). |
Tóm lại, để tránh các lỗi sai không đáng có khi sử dụng cụm phân từ, bạn hãy lưu ý:
- Đảm bảo rằng cụm phân từ rõ ràng bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ gần nhất trong câu.
- Đặt cụm phân từ gần danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa để tránh sự nhầm lẫn.
- Đảm bảo thì của phân từ phù hợp với thì của mệnh đề chính.
- Sử dụng cụm phân từ một cách hợp lý để tránh làm câu văn trở nên khó hiểu và rối rắm.
- Chủ ngữ của cụm phân từ và chủ ngữ của mệnh đề chính phải là cùng một đối tượng.
Cách ứng dụng cụm phân từ trong bài thi IELTS
Cụm phân từ có thể giúp làm phong phú và linh hoạt hơn các câu văn trong bài thi IELTS, đặc biệt là phần Writing Task 1 và Task 2.
Hãy nhìn vào bảng sau để thấy sự khác biệt khi sử dụng cấu trúc nâng cao này:
- Với bài Task 1:
Không sử dụng cụm phân từ | Có sử dụng cụm phân từ |
The sales of the iPad rose sharply in 2023. This was followed by a steady increase in 2025. | The sales of the iPad rose sharply in 2023, followed by a steady increase in 2025. |
The number of tourists increased in 2010. This change was due to the new marketing campaign. | The number of tourists increased in 2010, boosted by the new marketing campaign. |
Xem thêm: Từ vựng miêu tả xu hướng tiếng Anh trong IELTS Writing Task 1
- Với bài Task 2:
Không sử dụng cụm phân từ | Có sử dụng cụm phân từ |
Many people believe that technology has improved our lives. They argue that it has made communication easier. | Many people believe that technology has improved our lives, arguing that it has made communication easier. |
Obesity rates are rising rapidly. This trend is causing serious health problems. | Obesity rates are rising rapidly, causing serious health problems. |
Xem thêm: Bộ từ vựng Writing Task 2 đầy đủ nhất kèm các cấu trúc “ăn điểm”
Có thể thấy chỉ qua vài ứng dụng đơn giản, độ liên kết giữa các thành phần trong đoạn văn đã được tăng lên rõ rệt. Phân tích kỹ hơn, ta thấy việc sử dụng cụm phân từ mang lại nhiều lợi ích hơn ta nghĩ, giúp cải thiện chất lượng và hiệu quả của bài viết:
- Tính Súc Tích và Mạch Lạc: Cụm phân từ giúp câu văn trở nên ngắn gọn, tránh sự lặp lại và diễn đạt dài dòng. Điều này giúp bài viết của bạn trở nên súc tích và dễ hiểu hơn.
- Tăng Cường Tính Liên Kết: Cụm phân từ giúp liên kết các ý tưởng và hành động trong câu, làm cho bài viết trôi chảy và mạch lạc hơn. Việc này giúp người đọc dễ dàng theo dõi và hiểu được mối quan hệ giữa các ý tưởng.
- Đa Dạng Hóa Cấu Trúc Câu: Sử dụng cụm phân từ giúp bạn tránh sử dụng quá nhiều cấu trúc câu đơn giản, qua đó làm cho bài viết trở nên phong phú và đa dạng hơn.
- Tiết Kiệm Thời Gian Viết: Sử dụng cụm phân từ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn và hiệu quả hơn, từ đó tiết kiệm thời gian viết và cho phép bạn dành thời gian kiểm tra lại bài viết của mình.
- Tránh Lỗi Lặp Từ: Cụm phân từ giúp bạn tránh lặp lại cùng một từ hoặc cụm từ, làm cho bài viết của bạn phong phú và hấp dẫn hơn về mặt từ vựng.
- Nâng Cao Điểm Số ở Tiêu Chí Grammatical Range and Accuracy: Sự đa dạng trong cấu trúc câu là một yếu tố quan trọng trong việc đạt điểm cao ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.
Xem thêm: Top 10+ khóa học Writing IELTS Online chất lượng nhất & Tài liệu tự học
Bài tập vận dụng kiến thức Cụm phân từ trong tiếng Anh
1. She finished her homework. After that, she watched TV.
2. The man was pulled over by the police. He was driving a stolen car
3. She walked through the park. She found her keys.
4. He studied all night. He hoped to pass the exam.
5. The population grew rapidly from 1990 to 2000. After that, the growth slowed down.
6. The production of cars increased significantly. This was influenced by the introduction of new technology.
7. She read the book. She enjoyed the story very much.
8. He lived in Paris for five years. He knew the city very well.
9. The weather was bad. The football match was postponed.
10. She attended the meeting. She took detailed notes.
Điểm số của bạn là % - đúng / câu
Tổng kết về Cụm phân từ
Trên đây là các kiến thức cơ bản xoay quanh chủ đề cụm phân từ. Rất mong bạn đọc có thể học được những điều mới và ứng dụng ngữ pháp này vào trong cuộc sống thường ngày. Bạn có thể tìm thêm các bài viết với nội dung tương tự tại chuyên mục Grammar | Luyện Thi IELTS ONLINE. Chúc các bạn học tập vui vẻ!