But For trong tiếng Anh – Cấu trúc, cách dùng và bài tập thực hành chi tiết
Trong tiếng Anh, “But for” là một cấu trúc quan trọng thường được sử dụng để diễn tả điều kiện giả định, đặc biệt là để nhấn mạnh một sự kiện hoặc tình huống mà nếu không có nó, kết quả sẽ khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về cấu trúc “But for”, cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau, và cung cấp các bài tập giúp bạn nắm vững và áp dụng một cách tự tin trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh.
But For là gì
But for là cụm giới từ trong tiếng anh, dịch sang tiếng việt có nghĩa là “nếu không có”, “ngoại trừ”, “trừ khi”. Công thức But for thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng và lịch sự.
- Ví dụ: But for the rain, we would have gone to the beach. (Nếu không mưa, chúng ta đã đi biển rồi.)
Cấu trúc và cách dùng của But for
Các cấu trúc But for trong tiếng Anh
Trong tiếng anh, But for có những cấu trúc sau:
1. But for + Noun phrase/V-ing, S + V… |
- Ví dụ: But for his quick thinking, the accident could have been much worse. (Nếu không có sự nhanh trí của anh ấy, tai nạn đã có thể tệ hơn nhiều.)
2. But for + Noun phrase/V-ing, S + would/could/should + V |
- Ví dụ: But for her help, I would be in trouble. (Nếu không có sự giúp đỡ của cô ấy, tôi đã gặp rắc rối.)
3. But for + Noun phrase/V-ing, S + would/could/should have + Vp.p |
- Ví dụ: But for my lack of studying, I would have passed. (Nếu không phải vì tôi không học, tôi đã đỗ kỳ thi.)
Cách dùng của But for trong tiếng Anh
But for được sử dụng thể hiện điều gì sẽ xảy ra nếu không có một cái gì đó |
- Ví dụ: But for her help, I wouldn’t have been able to finish the project on time. (Nếu không có sự giúp đỡ của cô ấy, tôi đã không thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
But for còn mang nghĩa là ngoại trừ một cái gì đấy |
- Ví dụ: Everyone is coming to the party, but for Mei. (Mọi người đều đến dự tiệc, trừ Mei.)
But for sử dụng trong câu điều kiện loại 2, loại 3 |
- Ví dụ: But for my mistake, we would have won the game. (Nếu không có lỗi của tôi, chúng ta đã chiến thắng trong trò chơi.)
Xem thêm: A-Z về cấu trúc how about + ving/N? Khác gì với What about
Cách viết lại câu điều kiện But for
Trong câu điều kiện loại 2
Dưới đây là cấu trúc viết lại câu but for trong điều kiện loại 2 và ví dụ minh họa giúp bạn hiểu sâu hơn.
But for + Noun phrase/V-ing, S + would/could/should/… + Vp.p ➜ If it weren’t for the fact that + S + V-ed, S + would/could/might/… + V ➜ If it weren’t for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V |
- Ví dụ:
But for his poor health, he could join the marathon.
➜ If it weren’t for his poor health, he could join the marathon.
➜ If it weren’t for being in poor health, he could join the marathon.
➜ If it weren’t for the fact that he was in poor health, he could join the marathon.
Trong câu điều kiện loại 3
If it hadn’t been for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have + Vp.p ➜ If it hadn’t been for the fact that + S + had + Vp.p, S + would/could/might/… + have + Vp.p ➜ But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have + Vp.p |
- Ví dụ:
But for their teamwork, the project wouldn’t have been completed on time.
➜ If it hadn’t been for their teamwork, the project wouldn’t have been completed on time.
➜ If it hadn’t been for working together, the project wouldn’t have been completed on time.
➜ If it hadn’t been for the fact that they worked together, the project wouldn’t have been completed on time.
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc But For
Một số lưu ý khi bạn sử cấu trúc But for giúp bạn ứng dụng trong tiếng anh.
- Cấu trúc but for chỉ dùng trong điều kiện loại 2, loại 3 không dùng trong điều kiện loại 1.
- But for đứng đầu câu, giữa hai mệnh đề được ngăn cách bằng dấu phẩy.
- But for có thể được dùng thay thế except for, without
- But for mang ý nghĩa gần giống If not
Bài tập thực hành với But for
Bài 1: Viết lại câu
- If it hadn’t been for your help, I couldn’t have finished the project.
➜
- If it hadn’t been for the rain, we would have gone hiking.
➜
- If it hadn’t been for the alarm clock, I would have overslept.
➜
- If it hadn’t been for her advice, I would have made a big mistake.
➜
- If it hadn’t been for the traffic jam, we would have arrived on time.
➜
Bài 2: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu:
- If it (not be) for his courage, he would not have faced the danger.
- But for their generosity, we (not succeed) in our fundraising campaign.
- If it (be) not for the teacher’s guidance, we would have failed the exam.
- But for her quick thinking, the accident (be) much worse.
- If it (not be) for the manual, we wouldn’t have been able to assemble the furniture.
- But for the clear instructions, they (make) many mistakes.
- If it (be) not for the alarm clock, I would have overslept.
- But for the map, we (get) lost in the city.
Đáp án
- But for your help, I couldn’t have finished the project.
- But for the rain, we would have gone hiking.
- But for the alarm clock, I would have overslept.
- But for her advice, I would have made a big mistake.
- But for the traffic jam, we would have arrived on time.
|
|
Cụm từ “But for” là một phần quan trọng và đa dụng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp diễn tả các tình huống giả định và tầm quan trọng của các điều kiện hoặc yếu tố nhất định. Hiểu rõ cấu trúc, cách sử dụng và ngữ cảnh áp dụng “But for” sẽ giúp người học thể hiện các ý tưởng và tình huống phức tạp một cách hiệu quả.