Tổng hợp ngữ pháp về Giới từ chỉ thời gian trong Tiếng Anh

Tổng hợp ngữ pháp về Giới từ chỉ thời gian trong Tiếng Anh: Cách dùng và Bài tập

Các giới từ chỉ thời gian là kiến thức căn bản và cần thiết trong Tiếng Anh, tuy nhiên nhiều người học nhầm lẫn nó trong vị trí, cách sử dụng… Bài viết này sẽ tổng hợp tất cả kiến thức cần thiết về giới từ chỉ thời gian giúp bạn nắm rõ và có thể áp dụng vào làm bài tập. 

Tổng quan về giới từ chỉ thời gian trong Tiếng Anh 

Giới từ chỉ thời gian là gì?

Các giới từ chỉ thời gian dùng để diễn đạt mốc thời gian hoặc khoảng thời gian.
Các giới từ chỉ thời gian dùng để diễn đạt mốc thời gian hoặc khoảng thời gian.

Các giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh là những từ dùng để diễn đạt mốc thời gian hoặc khoảng thời gian mà một sự kiện đã, đang hoặc sẽ diễn ra. Các giới từ này giúp làm rõ thời điểm hoặc khoảng thời gian liên quan đến hành động hoặc sự kiện được nhắc đến trong câu. 

  • Ví dụ: I will see you before 10 o’clock.
    (Tôi sẽ gặp bạn trước 10 giờ).

Vị trí của giới từ chỉ thời gian trong câu

Vị trí giới từ chỉ thời gian trong câu tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số vị trí phổ biến của các giới từ chỉ thời gian: 

Vị tríVí dụ

Giới từ sau danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ

I will meet you on Monday. 
(Tôi sẽ gặp bạn vào thứ Hai.)

Giới từ trước động từ

After finishing my homework, I will watch a movie. 
(Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, tôi sẽ xem phim.)

Giới từ sau tính từ 

Lan Anh is tired after a long day at work. 
(Lan Anh mệt mỏi sau một ngày làm việc dài.)

Giới từ trước trạng từ

I arrived at exactly 10 o’clock. 
(Tôi đến vào đúng 10 giờ.)

Giới từ thời gian độc lập trong câu

In the morning, Mei usually go for a walk. 
(Vào buổi sáng, Mei thường đi dạo.)

Giới từ trước ngày tháng năm

The Smith family celebrates Christmas on December 25th. 
(Gia đình Smith ăn mừng Giáng sinh vào ngày 25 tháng 12.)

Các giới từ chỉ thời gian thông dụng trong Tiếng Anh

Các giới từ chỉ thời gian phổ biến trong Tiếng Anh
Các giới từ chỉ thời gian phổ biến trong Tiếng Anh
STTGiới từÝ nghĩaVí dụ
1InVào (thời gian)
Trong (thời gian)
I was born in March.
(Tôi sinh vào tháng Ba.)
2OnVào (thời gian)
I will go to the beach on a sunny day.
(Tôi sẽ đi biển vào ngày nắng.)
3AtVào lúc (thời gian cụ thể)
Anna and Hana usually go to the gym at night.
(Anna và Hana thường đi tập gym vào buổi tối.)
4ByTrước lúc (thời gian)
I need to finish my homework by 9 p.m.
(Tôi cần hoàn thành bài tập về nhà trước 9 giờ tối.)
5BeforeTrước
John needs to get home before sunset.
(John cần về nhà trước khi mặt trời lặn.)
6AfterSau
After she graduated from college, she got a job at a bank.
(Sau khi tốt nghiệp đại học, cô ấy đã có được một công việc ở ngân hàng.)
7UntilMãi cho đến khi
She stayed up until midnight to finish her project.
(Cô ấy thức đến nửa đêm để hoàn thành dự án.)
8DuringTrong suốt (thời gian)
I lived in a small village during my childhood.
(Tôi đã sống ở một ngôi làng nhỏ trong suốt thời thơ ấu của mình.)
9ForKhoảng thời gian
Mike and I have been close friends for 5 years.
(Mike và tôi đã là bạn bè thân thiết khoảng 5 năm.)
10SinceKể từ (thời gian cụ thể)
This cosmetics company has been in business since 1995.
(Công ty mỹ phẩm đã hoạt động kinh doanh từ năm 1995.)

Cách dùng giới từ chỉ thời gian trong Tiếng Anh

Giới từ In

Giới từ in được sử dụng trong các trường hợp sau: 

  • Tháng/ Năm
    She will visit me in June. (Cô ấy sẽ đến thăm tôi vào tháng Sáu.)
  • Các buổi trong ngày
    Uyen has an appointment with the doctor in the afternoon. (Uyên có hẹn với bác sĩ vào buổi chiều.)
  • Các mùa trong năm
    I love going swimming in the summer. (Tôi thích đi bơi vào mùa hè.)
  • Các thập niên, thế kỷ
    The Industrial Revolution began in the 18th century, transforming economies and societies worldwide.
    (Cuộc Cách mạng Công nghiệp bắt đầu vào thế kỷ 18, thay đổi nền kinh tế và xã hội trên toàn thế giới.)

Lưu ý: 

  • Giới từ thời gian “in” có thể được sử dụng với các cụm từ như: in the past (trong quá khứ), in the future (trong tương lai), in the end (cuối cùng)…

Giới từ On

Giới từ thời gian On được sử dụng trong các trường hợp sau: 

  • Ngày, tháng, năm cụ thể
    Ví dụ: Ms. Kim was born on January 1st, 1990. (Cô Kim sinh ngày 1 tháng 1 năm 1990.)
  • Ngày trong tuần
    Ví dụ: The flower store is closed on Sundays. (Cửa hàng hoa đóng cửa vào Chủ nhật.)
  • Dịp đặc biệt
    Ví dụ: We went on vacation on our wedding anniversary. (Chúng tôi đi nghỉ vào kỷ niệm ngày cưới.)

Giới từ At

Giới từ chỉ thời gian “at” được sử dụng để chỉ thời gian cụ thể trong ngày, thường là giờ giấc. Giới từ At được sử dụng trong các tình huống: 

  • Thời gian cụ thể trong ngày
    I will meet you at 7 PM. (Tôi sẽ gặp bạn lúc 7 giờ tối.)
  • Thời điểm đặc biệt trong ngày
    Linda went out at night. (Linda đã đi ra ngoài vào tối muộn.)
  • Các dịp lễ đặc biệt
    Jamila will see you at Christmas. (Jamila sẽ gặp bạn vào dịp Giáng sinh.)

Giới từ By

  • Giới từ By chỉ hành động xảy ra trước mốc thời gian
    We need to pay the bill by the end of the month. (Chúng ta cần thanh toán hóa đơn trước cuối tháng.)

Giới từ Before

  • Với giới từ Before, nó được dùng để diễn tả một hành động/ sự kiện xảy ra trước mốc thời gian đã được xác định
    Shera finished her homework before dinner. (Shera đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi ăn tối.)

Giới từ After

  • Giới từ After sử dụng khi chỉ một hành / sự kiện xảy ra sau một mốc thời gian vào đó
    Mai Anh always washes the dishes after dinner. (Mai Anh luôn rửa bát sau khi ăn tối.)

Giới từ Until

  • Để chỉ thời điểm kết thúc một hành động sự kiện, chúng ta sử dụng giới từ Until
    The bus No.28 cannot leave until it stops raining. (Chuyến xe buýt số 28 không thể đi cho đến khi trời ngừng mưa.)

Ví dụ với giới từ chỉ thời gian Until

Giới từ During

  • Giới từ chỉ thời gian During dùng để nhấn mạnh vào sự kéo dài của 1 hành động/ sự kiện nào đó trong suốt 1 khoảng thời gian
    Mike and his family went on vacation during the summer. (Mike và gia đình của anh ấy đã đi nghỉ trong suốt mùa hè.)

Giới từ For

  • Giới từ chỉ thời gian For được sử dụng khi diễn tả một khoảng thời gian ước chừng, không cụ thể.
    Lily has been working for this company for 10 years. (Lily đã làm việc cho công ty này khoảng 10 năm.)

Giới từ Since

  • Với giới từ Since, nó được dùng để chỉ mốc thời gian bắt đầu của một sự việc hoặc đề cập đến mốc thời gian ở quá khứ
    This luxury band has been in business since 1995. (Thương hiệu cao cấp này đã hoạt động kinh doanh từ năm 1995.)

Lỗi thường gặp khi sử dụng giới từ chỉ thời gian

Các lỗi phổ biến với giới từ chỉ thời gian trong Tiếng Anh cần lưu ý
Các lỗi phổ biến với giới từ chỉ thời gian trong Tiếng Anh cần lưu ý

Khi sử dụng các giới từ thời gian, một số lỗi thường gặp cần được lưu ý để tránh gặp phải: 

  • Sử dụng các giới từ thời gian in, on, at trước các cụm từ như: every, next, last…
  • Sử dụng giới từ đứng liền nhau không hợp lý 

Ví dụ: 
 I was born at in 1990.
I was born in 1990.

Xem thêm: Cấu trúc So sánh kép trong tiếng Anh: Kiến thức và Bài tập

Bài tập vận dụng 

Bài 1: Chọn giới từ thích hợp để hoàn thành các câu sau:

  1. I have been waiting for you an hour.
  2. She has been living in Hanoi last year.
  3. I will see you 8 o’clock.
  4. The train runs 9 AM to 5 PM.
  5. I was born January 1st, 1990.
  6. I have been studying English 2010.
  7. Since I was sick, I missed the meeting.
  8. Daisy will see you the morning.
  9. I have been waiting in line I got here.
  10. Since the new law was passed, there has been a decrease in crime.

Bài 2: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.

  1. Helena was born January 1st, 1990.
  2. I will see you at next week.
  3. The train runs at 9 AM to 5 PM.
  4. I have been waiting for Nam since an hour.
  5. Since I was sick, I missed the meeting.
  6. I will see you at the morning.
  7. Jasmine has been living in Hanoi since 2010.
  8. Flora has been working here since she graduated from college.

Đáp án

  1. for
  2. since
  3. at
  4. from … to
  5. on
  6. since
  7. because
  8. in
  9. since
  10. there has been
  1. Sửa: Helena was born on January 1st, 1990.
  2. Sửa: I will see you next week.
  3. Sửa: The train runs from 9 AM to 5 PM.
  4. Sửa: I have been waiting for Nam for an hour.
  5. Sửa: Because I was sick, I missed the meeting.
  6. Sửa: I will see you in the morning.
  7. Đúng.
  8. Đúng.

Giới từ chỉ thời gian là một phần quan trọng không thể thiếu trong ngữ pháp Tiếng Anh. Qua bài viết này, IZONE hy vọng đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về khái niệm, cách sử dụng và vị trí của các giới từ chỉ thời gian trong Tiếng Anh.

Xem thêm: Tổng quan ngữ pháp về Tiền tố / Hậu tố trong tiếng Anh