Cấu trúc allow – Allow + gì? So sánh với Let, Permit, Advise
Cấu trúc allow được sử dụng khi dùng để cho phép ai làm gì đó. Đây là cấu trúc thường rất hay xuất hiện trong giao tiếp hay các bài thi và dễ bị nhầm lẫn với Let, Permit, Advise. Nếu bạn vẫn còn lúng túng về cách sử dụng cấu trúc này thì ngay bây giờ hãy cùng IZONE tìm hiểu nhé!
Allow là gì?
Allow
US: /əˈlaʊ/
UK: /əˈlaʊ/
Allow mang ý nghĩa đồng ý, chấp thuận, cho phép.
Trong tiếng Anh, cấu trúc allow thường được sử dụng khi:
- Đồng ý, cho phép ai làm gì đó.
- Diễn tả lời đề nghị giúp đỡ người khác một cách trang trọng, lịch sự.
Cấu trúc allow – Allow + gì?
Allow + gì là câu hỏi được nhiều người quan tâm bởi có rất nhiều cấu trúc trong tiếng Anh. Dưới đây IZONE sẽ bật mí với bạn những cấu trúc allow thông dụng nhất:
Cấu trúc 1: S + (don’t/doesn’t) + Allow + Sb + to V(nguyên mẫu) + Sth
Cấu trúc trên được sử dụng khi muốn cho phép ai đó làm gì. Ở dạng phủ định, chúng ta sử dụng thêm trợ động từ do/does + not.
Ví dụ:
- The teacher allows the students to take a break after completing the test. (Giáo viên cho phép học sinh nghỉ giải lao sau khi hoàn thành bài kiểm tra)
- Mary doesn’t allow her brother to enter her room. (Mary không cho phép em trai vào phòng của cô ấy)
Cấu trúc 2: S + Allow + for + Sb/Sth
Cấu trúc này được sử dụng khi chấp nhận ai hoặc cái gì.
Ví dụ:
- The flexible work schedule allows for a better work-life balance. (Lịch làm việc linh hoạt cho phép cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn)
- The store doesn’t allow for customers to bring animals in. (Cửa hàng không cho phép khách mang động vật vào trong)
Cấu trúc 3: S + Allow + Sb + out/up/in
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả sự cho phép ai đó rời đi, đứng dậy, vào đâu để làm gì.
Ví dụ:
- The teacher allowed me out of the classroom because I had the flu. (Giáo viên cho phép tôi rời khỏi lớp vì tôi bị cúm)
- The guard doesn’t allow strangers in the building. (Người bảo vệ không cho phép người lạ vào tòa nhà)
Cấu trúc bị động của Allow: S(O) + (tobe) allowed + to V + … + by O(S).
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc ai/cái gì/điều gì được cho phép làm gì.
Ví dụ:
- I am allowed to enter my sister’s room. (Tôi được cho phép vào phòng chị tôi)
So sánh Allow với Let, Permit, Advise
Cách dùng | Ví dụ | |
Let |
| My parents allow me to stay up late on the weekend. (Bố mẹ cho phép tôi thức khuya vào cuối tuần) = My parents let me stay up late on the weekend. (Bố mẹ cho phép tôi thức khuya vào cuối tuần) |
Permit |
|
My father doesn’t permit me out with my friend tonight.
|
Advise |
| I don’t allow my son to dye his hair. (Tôi không cho phép con trai tôi nhuộm tóc) I advise my son not to dye his hair. (Tôi khuyên con trai tôi không nên nhuộm tóc) |
Một số câu hỏi thường gặp
Allow to V hay Ving?
Allow có thể sử dụng với to V và Ving, tuy nhiên cần lưu ý:
Cấu trúc: Allow + sb + to V: cho phép ai đó làm gì (chỉ rõ đối tượng)
Ví dụ: The landlord doesn’t allow you to smoke inside the apartment complex. (Chủ nhà không cho phép bạn hút thuốc trong khu chung cư)
Cấu trúc: Allow + Ving cho phép làm gì (không quan trọng đối tượng)
Ví dụ: The landlord doesn’t allow smoking inside the apartment complex. (Chủ nhà không cho phép hút thuốc trong khu chung cư)
Allow đi với giới từ gì?
Allow có thể đi cùng các giới từ out/up/in/for/of.
Một số từ đồng nghĩa với allow?
Accept | /ækˈsɛpt/ |
Admit | /ædˈmɪt/ |
Agree | /əˈgri/ |
Approve | /əˈpruv/ |
Assent | /əˈsɛnt/ |
Concede | /kənˈsid/ |
Enable | /ɛnˈeɪbəl/ |
Empower | /ɛmˈpaʊɚ/ |
Grant | /grænt/ |
Let | /lɛt/ |
Permit | /pərˈmɪt/ |
>>> Tham khảo thêm: Cấu trúc A lot of – Phân biệt với Lots of, A lot, Plenty of và many
Bài tập
Bài tập 1: Chia dạng đúng cho động từ trong ngoặc
- The manager allowed us_______ (leave) work earlier than yesterday.
- They are allowed for_______ (hire) here for $4040 a day.
- My mom only allows me_______ (use) the phone after I finish my homework.
- Let me_______ (help) you.
- I advised him_______ (not smoke).
Bài 2: Viết lại câu để nghĩa không đổi
1. The law doesn’t allow minors to purchase alcohol.
→ The law doesn’t let________________________.
2. I’ll let you decide where we should go for dinner tonight.
→ I’ll allow________________________.
3. The museum doesn’t allow visitors to take photographs of the exhibits.
→ The museum doesn’t permit ________________________.
4. He wouldn’t let me speak during the entire meeting.
→ He wouldn’t allow ________________________.
5. The school has decided to permit students to wear casual clothes on Fridays.
→ The school has decided to allow________________________.
Bài tập 1:
- to leave
- hiring
- to use
- help
- not to smoke
Bài tập 2:
- The law doesn’t let minors purchase alcohol.
- I’ll allow you to decide where we should go for dinner tonight.
- The museum doesn’t permit visitors to take photographs of the exhibits.
- He wouldn’t allow me to speak during the entire meeting.
- The school has decided to allow students to wear casual clothes on Fridays.
Hy vọng với những chia sẻ trên của IZONE bạn đã nắm được cấu trúc allow cũng như phân biệt được allow với các từ tương tự. Bạn đừng quên đọc kỹ nội dung và làm bài tập kèm theo để nắm được ngữ pháp này nhé!