Cấu trúc So sánh kép trong tiếng Anh: Kiến thức và Bài tập

Cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh – Tổng hợp kiến thức & bài tập vận dụng

Cấu trúc so sánh kép (comparative structures) là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng và hữu ích trong tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức về cấu trúc so sánh kép, cung cấp các ví dụ minh họa cụ thể và đưa ra các bài tập vận dụng thực tế để bạn luyện tập và nâng cao kỹ năng của mình. Hãy cùng khám phá và chinh phục cấu trúc ngữ pháp thú vị này!

Key Takeaways

1. The comparative…., The comparative… 

  •  Cấu trúc so sánh với short adj/ adv

The short adj/adv – er + S1 + V1, The short adj/adv – er + S2 + V2.

  •  Cấu trúc so sánh với long adj/ adv

The + more + long adj/adv + S1 + V1, The + more + long adj/adv + S2 + V2.

2. Comparative and comparative

  •  Cấu trúc so sánh với short adj/ adv

S + V + short adj/ adv – er + and + short adj/ adv – er.

  •  Cấu trúc so sánh với long adj/ adv

S + V + more + long adj/ adv + and + more + long adj/ adv.

3. Cấu trúc so sánh kép với danh từ (noun): 

The more/ less + N + S1 + V1, The more/ less + N + S2 + V2.

4. Cấu trúc so sánh kép với động từ (verb): 

The more/ less  + S1 + V1, The more/ less + S2 + V2

So sánh kép là gì 

Cấu trúc so sánh kép trong Tiếng Anh
Cấu trúc so sánh kép trong Tiếng Anh
So sánh kép (Double comparison) là một dạng so sánh gồm 2 mệnh đề song song, được sử dụng để diễn tả mối tương quan lẫn nhau về nguyên nhân-kết quả hoặc sự tăng/ giảm của sự vật, hiện tượng nào đó. 

Ví dụ:

The more exercise you get, the healthier you will be.

(Bạn càng tập thể dục nhiều, thì bạn càng khỏe mạnh.)

So sánh kép trong tiếng Anh với tính từ và trạng từ

Cấu trúc so sánh kép với tính từ và trạng từ
Cấu trúc so sánh kép với tính từ và trạng từ
 Cấu trúc so sánh càng càng: The comparative…., The comparative… 

Cấu trúc chung 

The + so sánh hơn + S1 + V1, The + so sánh hơn + S2 + V2

Ví dụ: 

The more complicated the situation becomes, the more overwhelming it feels.

(Càng phức tạp thì càng thấy choáng ngợp.)

Cấu trúc so sánh kép với short adj/adv 

The short adj/adv – er + S1 + V1, The short adj/adv – er + S2 + V2.

Ví dụ: 

The farther you travel from the equator, the colder the climate becomes.

(Đi càng xa đường xích đạo, khí hậu càng lạnh hơn.)

Cấu trúc so sánh kép với long adj/adv

The + more + long adj/adv + S1 + V1, The + more + long adj/adv + S2 + V2.

Ví dụ:

The more complicated the problem becomes, the more frustrated I get.

(Càng phức tạp vấn đề, tôi càng thấy bực bội.)

Cấu trúc so sánh “càng càng”: Comparative and comparative

Cấu trúc chung

S + V + so sánh hơn + and + so sánh hơn.

Ví dụ: 

The project becomes more and more challenging as it progresses.

(Dự án càng ngày càng thách thức khi nó tiến triển.)

Cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh với  short adj/ adv

S + V + short adj/ adv – er + and + short adj/ adv – er.

Ví dụ: 

Anna is getting thinner and thinner. 

(Anna càng ngày càng gầy.)

Cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh với long adj/ adv

S + V + more + long adj/ adv + and + more + long adj/ adv.

Ví dụ: 

The book became more interesting and more engaging as I read it.

(Cuốn sách càng ngày càng thú vị và cuốn hút khi tôi đọc nó.)

So sánh kép trong tiếng Anh với danh từ và động từ 

So sánh kép với danh từ, động từ
So sánh kép với danh từ, động từ

So sánh kép với danh từ 

The more/ less + N + S1 + V1, The more/ less + N + S2 + V2

Ví dụ: 

The more money she earns, the more savings she has. 

(Càng kiếm nhiều tiền, cô ấy càng có nhiều khoản tiết kiệm.)

So sánh kép với động từ  

The more/ less  + S1 + V1, The more/ less + S2 + V2

Ví dụ: 

The more I study Chinese, the more I understand it. 

(Càng học tiếng Trung nhiều, tôi càng hiểu nó hơn.)

Xem thêm: Cấu trúc AS AS trong câu so sánh và các cấu trúc tương đương 

Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc so sánh kép

Khi sử dụng cấu trúc so sánh kép trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý một số điểm sau: 

  • Trong câu trúc so sánh càng càng (The comparative…., The comparative… ) gồm hai mệnh đề, mệnh đề thứ nhất biểu thị nguyên nhân, mệnh đề thứ hai biểu thị kết quả.

Ví dụ: The more we exercise, the stronger we become. (Càng tập thể dục nhiều, chúng ta càng trở nên khỏe mạnh hơn.)

  • Đối với tính từ hoặc trạng từ ngắn, ta thêm “-er” vào cuối từ (trừ trường hợp ngoại lệ).

Ví dụ: fast  ⮕ faster

  • Đối với tính từ hoặc trạng từ dài, ta sử dụng “more” trước từ (trừ trường hợp ngoại lệ).

Ví dụ: Beautiful  ⮕ more beautiful

Bài 1: Viết lại câu
  1. He studies hard. He gets good grades.
 ⮕ The harder ____________________.
  1. She practiced piano. She played better.
 ⮕ The more ____________________.
  1. It is cold. You wear more clothes.
 ⮕ The colder ____________________.
  1. She saves money. She feels more secure.
 ⮕ The more ____________________.
  1. The traffic is heavy. The longer the commute takes.
 ⮕ The heavier  ____________________.
Bài 2: Chọn đáp án đúng

1. The harder you work, __________.





2. The more you exercise, __________.





3. The earlier you start, __________.





4. The more you read, __________.





5. The hotter the weather, __________.





Đáp án

  1. The harder he studies, the better grades he gets.
  2. The more she practiced piano, the better she played.
  3. The colder it is, the more clothes you wear.
  4. The more she saves money, the more secure she feels.
  5. The heavier the traffic, the longer the commute takes.
  1. A. the more you will earn
  2. C. the fitter you will become
  3. B. the more time you will have
  4. A. the more knowledge you will gain
  5. C. the more ice cream people eat

Trên đây, IZONE cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản và mở rộng về cấu trúc so sánh kép, kèm theo những ví dụ minh họa và bài tập vận dụng cụ thể. Hãy tiếp tục luyện tập với các bài tập vận dụng cấu trúc so sánh kép để củng cố kiến thức và trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn học tập tốt và đạt được nhiều thành công trong việc chinh phục tiếng Anh!

Xem thêm: So sánh bằng trong tiếng Anh: Kiến thức và bài tập vận dụng