Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh CHUẨN như “người bản xứ”
Khi giao tiếp, bạn có thắc mắc và muốn hỏi bằng tiếng Anh nhưng chưa biết cách đặt câu sao cho mọi người hiểu. Nếu đây là vấn đề bạn đang quan tâm thì trong bài viết dưới đây, IZONE sẽ giải đáp giúp bạn những khúc mắc về cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh để bạn có thể tự tin giao tiếp nhé!
4 cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh
Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh – dạng Yes/No question
Dạng câu hỏi | Thì | Cấu trúc | Ví dụ |
Câu hỏi Yes/No với động từ To be | Hiện tại đơn | Am/is/are + S + O? | Is the sky blue? (Bầu trời có xanh không?) |
Quá khứ đơn | Was/were + S + O? | Was the movie interesting? (Bộ phim có thú vị không?) | |
Câu hỏi Yes/No với trợ động từ | HIện tại đơn | Do/does + S + O? | Do you have any siblings? (Bạn có anh chị em ruột không?) |
Quá khứ đơn | Did + S + V + O? | Did he call you yesterday? (Có phải anh ấy đã gọi cho bạn ngày hôm qua?) | |
Câu hỏi Yes/No với are there/is there | Is there + N số ít/N không đếm được? | Is there a library on campus? (Có thư viện nào trong khuôn viên không?) |
Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh – dạng câu hỏi có từ để hỏi (Wh-question)
Câu hỏi Wh-question có cấu trúc như sau:
- Câu hỏi với động từ To be: Wh-Q + to be + S…?
- Câu hỏi với động từ thường: Wh-Q + Aux.V + S + V + (O)….?
Các từ để hỏi thường gặp trong tiếng Anh: | Cách dùng | Ví dụ |
What (cái gì) | Dùng để hỏi về cái gì như là con vật, sự việc, hành động, tình huống… | What is the capital of France? (Thủ đô của Pháp là gì?) |
When (khi nào) | Dùng để hỏi về thời gian, hỏi giờ, thời điểm của một công việc nào đó. | When is your birthday? (Sinh nhật bạn là khi nào?) |
Where (ở đâu) | Dùng khi hỏi về nơi chốn, địa điểm. | Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) |
Who (người nào) | Dùng khi hỏi về người thực hiện một hành động nào đó. | Who is your best friend? (Ai là bạn thân nhất của bạn?) |
Why (tại sao) | Dùng khi hỏi về lý do, nguyên nhân của một vấn đề nào đó. | Why did you choose that book? (Tại sao bạn chọn quyển sách đó?) |
How (như thế nào) | Dùng để hỏi về đặc điểm, tính chất của một sự vật, hiện tượng. | How is the weather today? (Thời tiết hôm nay thế nào?) |
How much (bao nhiêu) | Dùng khi muốn đặt câu hỏi với các danh từ không đếm được. | How much money do you have? (Bạn có bao nhiêu tiền?) |
How many (bao nhiêu) | Dùng khi muốn đặt câu hỏi về số lượng với danh từ đếm được. | How many goals did your team score in the game? (Đội của bạn đã ghi được bao nhiêu bàn thắng trong trận đấu?) |
How often (bao nhiêu lần) | Dùng khi muốn hỏi về tần suất, mức độ. | How often do you exercise? (Bạn có hay tập thể dục không?) |
How + Adj (mức độ nào) | Dùng để hỏi về mức độ của tính từ đi kèm theo. | How tall is the Eiffel Tower? (Tháp Eiffel cao bao nhiêu?) |
Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh – dạng câu hỏi đuôi (Tag question)
Cách dùng: Câu hỏi đuôi được sử dụng để xác nhận tính đúng sai của thông tin.
Cấu trúc:
Dạng câu hỏi | Thì | Cấu trúc | Ví dụ |
Câu hỏi đuôi (Tag question) với động từ To be | Hiện tại đơn | (+) S + is/are + O,is/are + NOT + S? (-) S + is/are + NOT + O,is/are + S? | She is a doctor, isn’t she? (Cô ấy là bác sĩ, phải không?) |
Quá khứ đơn | (+) S + was/were + O,was/were + NOT + S? (-) S + was/were + NOT + O,was/were + S? | We were invited, weren’t we? (Chúng ta đã được mời, phải không?) | |
Trường hợp đặc biệt | (+) I + am + O,are + NOT + I? (-) I + am + NOT + O,am + I? | I am correct, aren’t I? (Tôi đúng, phải không?) | |
Câu hỏi đuôi (Tag question) với động từ thường | Hiện tại đơn | (+) S + V + O, do/does + NOT + S? (-) S do/does + NOT + V + O,do/does + S | It rains a lot here, doesn’t it? (Ở đây mưa nhiều lắm phải không?) |
Quá khứ đơn | (+) S + V2 + O,did + NOT + S? (-) S did + NOT + V + O,did + S? | We finished the project on time, didn’t we? (Chúng tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn, phải không?) |
Cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh – dạng câu hỏi phức
Cách dùng:
- Giúp gộp 2 câu đơn thành 1 để tránh diễn đạt rườm rà và tăng tính tu từ cho câu.
- Thể hiện sự nghi vấn một cách lịch sự.
Cấu trúc:
Dạng | Cấu trúc | Ví dụ |
Dạng trần thuật | S + V + question word (từ để hỏi) + S + V | I’m not sure why they canceled the event. (I’m not sure why they canceled the event. (Tôi không chắc tại sao họ hủy bỏ sự kiện.) |
Dạng câu hỏi | Trợ động từ + S + từ để hỏi + S + V ? | Do you remember what she said? (Bạn có nhớ cô ấy đã nói gì không?) |
Bài tập
Hãy đặt câu hỏi cho câu trả lời cho trước.
- A cup of coffee at this café is 55.000 VND.
- Yes, I do. Chocolate is something I can eat every day.
- No, there isn’t gym in the hotel. You can go to the gym 200 meters from the hotel.
- We are planning to go to Danang on vacation.
- It’s cloudy today and it’s raining in the afternoon.
- How much does a cup of coffee at this café cost?
- Do you like chocolate?
- Is there a gym in the hotel?
- Where did you go on vacation?
- How is the weather today?
Trên đây là những chia sẻ của IZONE về cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh. Bạn đừng quên đọc kỹ nội dung kiến thức và làm bài tập áp dụng kèm theo để củng cố kiến thức nhé!