Tiếng Anh cơ bản (0 - 3.0) | IZONE

Tiếng Anh cơ bản (0 - 3.0)

Series thuộc chuyên mục
Ngữ pháp sơ cấp – Unit 9: THERE IS/ THERE ARE

Ngữ pháp sơ cấp – Unit 9: THERE IS/ THERE ARE

I. Kiến thức cơ bản A.There is và There are (Nguồn: Essential Grammar In Use) Singular – Số ít There’s a big tree in the garden. (Có một cái cây lớn ở trong khu vườn.) There’s nothing on TV tonight. (Không có gì trên TV tối nay.) Have you got any money? – Yes, there’sContinue reading "Ngữ pháp sơ cấp – Unit 9: THERE IS/ THERE ARE"

Từ vựng sơ cấp – Unit 11: WAS/WERE

Từ vựng sơ cấp – Unit 11: WAS/WERE

Tổng hợp từ vựng quan trọng trong bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 11: Was/Were (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) holiday Was the weather nice when you were on holiday? kỳ nghỉ Thời tiết có đẹp khi bạn đang đi nghỉ không? Trong thì quá khứ đơn, chủ ngữ “you” đi vớiContinue reading "Từ vựng sơ cấp – Unit 11: WAS/WERE"

Listening cơ bản – Unit 3: Am/is/are (questions)

Listening cơ bản – Unit 3: Am/is/are (questions)

Các bạn hãy làm bài nghe sau đây để củng cố kiến thức đã học ở bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 3: Am/Is/Are (questions) nhé. Audio bài nghe: (Nguồn: ello.org) Phần 1: Điền từ vào chỗ trống Todd: Hey Aimee, how (1) you today?Aimee: I’m good, thanks Todd. And you?Todd: (2) good. PrettyContinue reading "Listening cơ bản – Unit 3: Am/is/are (questions)"

Ngữ pháp sơ cấp – Unit 8: Present simple questions (Các câu hỏi ở thì hiện tại đơn)

Ngữ pháp sơ cấp – Unit 8: Present simple questions (Các câu hỏi ở thì hiện tại đơn)

I. Kiến thức cơ bản A. Present simple questions (Các câu hỏi ở thì hiện tại đơn) (Nguồn: Essential Grammar In Use) Positive (khẳng định) IWe you they  worklike do have HeSheIt  works likes does has  Question (câu hỏi) Do  IWeYouThey work?like?do?have? Does  HeSheIt B. Study the word order (Học theo trật tự từ sau) Dạng câu hỏi nghi vấn  Continue reading "Ngữ pháp sơ cấp – Unit 8: Present simple questions (Các câu hỏi ở thì hiện tại đơn)"

Từ vựng sơ cấp – Unit 10: IT

Từ vựng sơ cấp – Unit 10: IT

Tổng hợp từ vựng quan trọng trong bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 10: IT (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) birthday (n): It was my birthday yesterday. sinh nhật (danh từ)Ngày hôm qua là sinh nhật của tôi. “It” được dùng để diễn tả về ngày yesterday (n): It was my birthdayContinue reading "Từ vựng sơ cấp – Unit 10: IT"

Listening cơ bản – Unit 1: I/me, they/them

Listening cơ bản – Unit 1: I/me, they/them

Các bạn hãy làm bài nghe sau đây để củng cố kiến thức đã học ở bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 1: I/me, they/them nhé. Audio bài nghe: (Nguồn: ello.org) Phần 1: Điền từ vào chỗ trống Shantel: So Todd, you (1) in Japan. Do you see your (2) often?Todd: Yes. I see (3)Continue reading "Listening cơ bản – Unit 1: I/me, they/them"

Ngữ pháp sơ cấp – Unit 7: Present simple negative (Thì hiện tại đơn ở thể phủ định)

Ngữ pháp sơ cấp – Unit 7: Present simple negative (Thì hiện tại đơn ở thể phủ định)

I. Lý thuyết cơ bản A. The present simple negative (Thì hiện tại đơn ở thể phủ định) (Nguồn: Essential Grammar In Use) A: Coffee? (Cà phê không?)B: No, thanks. I don’t drink coffee (Không, cảm ơn. Tôi không uống cà phê) I don’t like my job (Tôi không thích công việc của tôi) She doesn’tContinue reading "Ngữ pháp sơ cấp – Unit 7: Present simple negative (Thì hiện tại đơn ở thể phủ định)"

Từ vựng sơ cấp – Unit 9: THERE IS, THERE ARE

Từ vựng sơ cấp – Unit 9: THERE IS, THERE ARE

Tổng hợp từ vựng quan trọng trong bài học Ngữ pháp sơ cấp – Unit 9: THERE IS, THERE ARE (Nhấn vào đây để xem hướng dẫn) man (n): There’s a man on the roof. người đàn ông (danh từ) Có một người đàn ông trên mái nhà “There is” được dùng với danh từ đếmContinue reading "Từ vựng sơ cấp – Unit 9: THERE IS, THERE ARE"

Ngữ pháp sơ cấp – Unit 6: I do/ work/ like (Present Simple – thì hiện tại đơn)

Ngữ pháp sơ cấp – Unit 6: I do/ work/ like (Present Simple – thì hiện tại đơn)

I. Lý thuyết cơ bản  A. The Present Simple (Thì hiện tại đơn) (Nguồn: Essential Grammar In Use) They read a lot. (Họ đọc rất nhiều) He likes ice cream. (Anh ấy thích kem) I like ice cream. (Tôi thích ăn kem) They read/he likes/ I work etc. (the present simple)Họ đọc/ anh ấy thích/Continue reading "Ngữ pháp sơ cấp – Unit 6: I do/ work/ like (Present Simple – thì hiện tại đơn)"