Phân biệt view và sight - Khi nào dùng view, khi nào dùng sight

Phân biệt view và sight – Khi nào dùng view, khi nào dùng sight

Mọi người thường biết tới view và sight với nhiều nét nghĩa tương đồng khi cả hai từ đều liên quan đến tầm nhìn, tuy nhiên bạn có biết hai từ này có nhiều lớp nghĩa khác nhau và có thể phân biệt view và sight dựa vào từng bối cảnh. Vậy trong bài viết này, IZONE sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt view và sight nhé!

View là gì? – Định nghĩa view

view (danh từ)

– what you can see from a place or position (những gì bạn thấy được từ một vị trí nào đó)

Ví dụ:

  • I wish my room would have a view of a paddy field (Tôi ước rằng phòng ngủ của tôi có thể nhìn ra cánh đồng)
  • There are magnificent views of the skyscrapers (Đây là những khung cảnh tráng lệ của những toà nhà chọc trời)

– used when you are talking whether you can see something or not (dùng trong trường hợp bạn có thể nhìn được một cái gì đó hay không)

Ví dụ:

  • He disappeared from the view (Anh ta biến mất khỏi tầm mắt)
  • Many shocking pictures of that singer have remained hidden from the public view (Nhiều bức ảnh gây sốc của anh ca sỹ đó vẫn được giấu kín khỏi công chúng)

– a personal opinion about something (ý kiến cá nhân về cái gì đó)

Ví dụ:

  • I and my boyfriend hold different views about love (Tôi và anh người yêu có những quan điểm khác nhau về tình yêu)

– online (lượt xem video hoặc website online)

Ví dụ:

  • My latest clip has reached 1 million views on Youtube (Clip mới nhất của tôi đã đạt 1 triệu lượt xem trên Youtube)

Phân biệt view và sight

view (động từ)

– look at something (nhìn vào cái gì đó)

  • Ví dụ: I have arranged a meeting with my boss so he can view my work (Tôi đã sắp xếp một cuộc họp với sếp để ngài ấy có thể xem công việc của tôi)

– think about something (nghĩ về cái gì đó)

  • Ví dụ: I think the CEO of Facebook will view Tiktok as a threat (Tôi nghĩ rằng giám đốc của Facebook sẽ coi Tik Tok là một mối đe doạ)

Sight là gì? – Định nghĩa sight

sight (danh từ)

– the ability to see (khả năng nhìn/thị lực)

  • Ví dụ: The disease from the past has affected her sight (Căn bệnh của cô ấy trong quá khứ đã ảnh hưởng thị lực của cô ấy)

Phân biệt view và sight

– the act of seeing something (hành động nhìn cái gì)

Ví dụ:

  • The mere sight of someone following me made me wanna scream (Hình bóng lờ mờ của ai đó theo sau tôi khiến tôi muốn thét lên)
  • After many days on the sea, we had the first sight of land (Sau nhiều ngày trên biển, chúng tôi cũng đã nhìn thấy đất liền)

– the distance within which somebody can see (Khoảng cách mà người nào đó có thể nhìn)

Ví dụ:

  • I have never let my dog out of my sight (Tôi chưa bao giờ để con chó của mình khỏi tầm nhìn)
  • A deer came into sight on the main road (Một con hươu xuất hiện ở con đường chính)

– a thing that you can see (điều gì đó mà bạn có thể thấy được)

  • Ví dụ: Emma Watson has become a familiar sight on many magazines (Emma Watson đã trở thành hình ảnh quen thuộc trên nhiều tờ tạp chí)

– interesting places (những địa điểm thú vị)

  • Ví dụ: You should ask some local residents to show you some sights (Bạn nên nhờ những người dân bản địa chỉ cho những địa điểm đẹp)

sight (động từ)

– to suddenly see something, especially something you have been looking for (vô tình nhìn thấy cái gì mà bạn vẫn đang tìm kiếm)

  • Ví dụ: After many years in a foreign country, I finally sighted a fellow-countryman (Sau nhiều năm ở nước ngoài, cuối cùng thì tôi cũng bắt gặp một đồng hương)

Phân biệt view và sight

Sau khi đi hết tất cả các lớp nghĩa của view và sight, có thể chúng ta sẽ thấy khá rối để có thể phân biệt view và sight với nhau bởi có những tầng nghĩa khá tương đồng, vậy thì IZONE sẽ tổng hợp lại những nghĩa giống và khác nhau của view và sight để bạn phân biệt nhé:

 Vai tròview (n)sight (n)
Giống nhaudanh từ

đều chỉ cảnh vật mà bạn có thể nhìn thấy được

Ví dụ: 

  • The view from the summit of the mountain is spectacular (Khung cảnh từ đỉnh của ngọn núi thật ấn tượng)
  • The tiger is now a rare sight in this area (Những con hổ giờ khiếm khi được thấy ở khu vực này)
Khác nhaudanh từ

– ý kiến cá nhân 

Ví dụ: It will require many efforts in her view (Theo quan điểm của cô ấy thì việc này sẽ đòi hỏi rất nhiều công sức)

– lượt xem trực tuyến

Ví dụ: Our company’s website has thousands of page views each month (Trang web của công ty tôi có hàng nghìn lượt xem mỗi tháng)

– thị lực

Ví dụ: Doctors advise people about taking regular sight tests (Các bác sĩ khuyên mọi người nên đi khám mắt thường xuyên)

– cảnh vật

Ví dụ: My family usually go to see the sight at the weekend (Gia đình tôi thường đi ngắm cảnh vào cuối tuần)

động từ

– nhìn vào cái gì đó

Ví dụ: You should view the mountain from a distance (Bạn thử nhìn ngọn núi từ xa xem)

– nghĩ về cái gì đó

Ví dụ: I view social distancing as a opportunity for me to have “me” time (Tôi thấy giãn cách xã hội là một dịp để tôi có thể dành thời gian cho riêng mình)

– vô tình nhìn thấy gì đó, đặc biệt là thứ mà bạn vẫn đang tìm kiếm

Ví dụ: Eventually, we sighted the shooting stars (Cuối cùng thì chúng tôi cũng bất chợt thấy sao băng)

Bài tập

Để thành thạo trong việc phân biệt view và sight, bạn hãy thực hành một số bài tập điều từ view hoặc sight vào chỗ trống sau bạn nhé:

  1. From the hotel, you can see a good …… of the beach (view/sight)
  2. The flowers at the annual flowers show were a beautiful …. (view/sight)
  3. He completely disregards with my point of … (view/sight)
  4. She lost her …. in a car accident 3 years ago (view/sight)
  5. My ….. on the matter is less aggressive (view/sight)
  1. sight
  2. sight
  3. view
  4. sight
  5. view

Mau chóng lấy giấy nhớ ghi lại cách phân biệt view và sight ở trên hoặc bạn có thể tìm lại bài viết phân biệt view và sight trên website của IZONE bạn nhé!