Tổng hợp 11 Phrasal Verb Give thường gặp: Ý nghĩa, cách dùng & bài tập
“GIVE” là một động từ có tần suất xuất hiện nhiều trong tiếng Anh và cũng có cách dùng đa dạng. IZONE sẽ cùng bạn tìm hiểu về Give và Phrasal Verb Give phổ biến cùng bài tập luyện tập chi tiết.
Give là gì?
Give /ɡɪv/ mang ý nghĩa là tặng hoặc cung cấp cho ai đó cái gì. Ngoài ra động từ Give còn mang nghĩa trả ai đó một khoản tiền trong một số trường hợp.
Ví dụ:
- They never gave me a chance to apologize. (Họ không bao giờ cho tôi một cơ hội để xin lỗi.)
- I gave the taxi driver 20.000 VND and told him to keep the change. (Tôi trả người lái xe 20.000 đồng và bảo anh ấy giữ lại tiền thừa.)
Các Phrasal Verb Give thường gặp
Give away
Cụm động từ Give away được sử dụng phổ biến với ý nghĩa cho đi, cung cấp cái gì miễn phí cho ai đó.
Ví dụ:
- He decided to give his concert ticket away at a press conference. (Anh ấy quyết định tặng vé xem buổi hòa nhạc của mình trong buổi họp báo.)
Ngoài ra, Give away còn có ý nghĩa là nói ra bí mật một cách vô tình.
Ví dụ:
- My mother didn‘t give anything away about the birthday party so it came as a complete surprise to me. (Mẹ tôi không kể gì về bữa tiệc sinh nhật với tôi cả, nên nó là một bất ngờ lớn với tôi.)
Give back
Cụm động từ Give back được sử dụng với ý nghĩa trao lại hoặc trả lại đồ vật gì đã mượn.
Ví dụ:
- I gave back the book to her after a few weeks. (Tôi trả lại cô ấy quyển sách tôi mượn sau một vài tuần.)
Give in
Cụm động từ Give in được sử dụng với ý nghĩa cuối cùng cũng đồng tình với điều gì sau một thời gian không đồng tình hoặc từ chối.
Ví dụ:
- I don’t think he will give in to your requests even if you keep persuading him. (Tôi không nghĩ anh ta sẽ đồng tình với yêu cầu của bạn ngay cả khi bạn có tiếp tục thuyết phục anh ta nữa đâu.)
Give in to
Cụm động từ Give in to được sử dụng với ý nghĩa đồng ý với thứ mà bạn không thích.
Ví dụ:
- The local authorities say they will not give in to terrorists. (Chính phủ địa phương nói rằng họ không đồng ý với những người khủng bố.)
Ngoài ra, Give in to còn được sử dụng vơi nghĩa bùng nổ cảm xúc.
Ví dụ:
- My sister gave in to her anger and shouted at them. (Em gái tôi bùng nổ giận dữ và hét vào bọn họ.)
Give onto
Cụm động từ Give onto được sử dụng với ý nghĩa mở ra một địa điểm.
Ví dụ:
- The doors give onto a small courtyard. (Cửa ra vào sân trong đưa ra một sân nhỏ.)
Give off
Cụm động từ Give off được sử dụng với ý nghĩa sản xuất ra một thứ gì đó (ánh sáng, mùi hương, hoặc khí ga)
Ví dụ:
- That tiny radiator gives off so much heat. (Cái máy tản nhiệt nhỏ này tỏa ra rất nhiều nhiệt.)
Ngoài ra, Give off còn có nghĩa là sản xuất ra thứ gì đó, là kết quả của một quá trình tự nhiên.
Ví dụ
- The forest fire gave off thick black smoke. (Đám cháy rừng tỏa ra khói đen dày đặc.)
Give out
Cụm động từ Give out được sử dụng với ý nghĩa phân phát, phân chia thứ gì đó.
Ví dụ:
- They used to give out their concert tickets for free in the playground a few years ago. (Họ đã từng phát vé xem buổi hòa nhạc miễn phí ở khu vui chơi một vài năm trước đây.)
Give over
Cụm động từ Give over được sử dụng với ý nghĩa dừng làm điều gì, đặc biệt là những điều gây khó chịu với người khác.
Ví dụ:
- Please give over acting as if you were still a kid! (Hãy dừng việc cư xử như thể mình còn là một đứa trẻ đi!)
Give up
Cụm động từ Give up được sử dụng với ý nghĩa dừng làm điều gì, đặc biệt là một thói quen xấu nào đó (hút thuốc, uống rượu bia,…)
Ví dụ:
- My father tried to give up smoking a few years ago. (Bố tôi đã cố gắng dừng việc hút thuốc cách đây một vài năm.)
Ngoài ra, chúng ta còn có thể sử dụng cấu trúc Give somebody up với ý nghĩa ngừng làm bạn với ai đó.
Ví dụ:
- My girl friend seems to have given up all her old friends. (Bạn gái của tôi có vẻ như đã ngừng chơi với bạn bè của cô ấy.)
Give up on
Cụm động từ Give up on được sử dụng với ý nghĩa mong đợi ai đó hoặc chuyện gì đó thất bại.
Ví dụ:
- Most people gave up on him when he dropped out of the university, but he went back and got the scholarship. (Rất nhiều người đã nghĩ rằng anh ấy sẽ bỏ học đại học, nhưng anh ấy đã quay lại và có dược học bổng.)
Give way
Cụm động từ Give way được sử dụng với ý nghĩa nhường đường cho phương tiện giao thông.
Ví dụ:
- In Vietnam, you have to give way to traffic coming from the right. (Ở Việt Nam, bạn cần nhường đường cho phương tiện giao thông đến từ bên phải.)
Ngoài ra, chúng ta còn có cấu trúc Give way to với ý nghĩa bị thay thế bởi điều gì đó tốt hơn, rẻ hơn,…
Ví dụ:
- In some areas, modern intensive farming is giving way to the re-introduction of traditional methods.
Bài tập thực hành với Phrasal Verb Give
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau bằng những Phrasal Verb Give dưới đây:
give away | give back | give up |
give out | give up | give onto |
- The French windows __________ the lawn
- My husband is trying to ___________ staying up late.
- In this issue of the film, they are___________a free ticket.
- She__________all her university friends when she went abroad.
- Somebody is ________ leaflets ________ in front of the train station.
- Don’t forget to ________ my money _______ before Friday.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng hoàn thành những câu sau.
- No matter how slow it is, you only fail when you choose to ___________
- give on
- give up
- give up on
- I need to __________ the three books to the library before this Thursday.
- give up
- give onto
- give back
- The fire didn’t seem to ___________ much heat yesterday.
- give out
- give off
- give up
- When the children had settled, the teacher __________ the exam papers.
- give into
- give back
- give out
- Our bedroom windows _________ to the street.
- give onto
- give out
- give into
Bài tập 1:
- give onto
- give up
- giving away
- gave up
- giving out
- give back
Bài tập 2:
- B
- C
- A
- C
- A
Trên đây là chi tiết giải thích về Give và Phrasal Verb Give cùng với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Bạn hãy đọc kỹ lại hoặc ghi chú lại để nắm được Give Phrasal Verb nhé!