12 cụm động từ “cần nhớ” với set – phrasal verb set thường gặp
Mục lục bài viết
Phrasal verb là một mảng kiến thức quan trọng trong tiếng Anh. Biết và hiểu đúng các phrasal verbs sẽ giúp bạn nghe, đọc tốt hơn và làm đa dạng vốn từ vựng các bạn sử dụng trong bài nói. Nối tiếp series về phrasal verb, hôm nay IZONE sẽ giúp các bạn tìm hiểu 12 phrasal verbset cần nhớ.
Set là gì?
“Set” là một động từ đa nghĩa. Kết hợp với các tân ngữ khác nhau, chủ ngữ khác nhau, “set” lại có thể mang một nét nghĩa khác nhau.
Khi “set” là ngoại động từ
Set (v) để, đặt (cái gì) vào vị trí nào
Set (v) đặt về chế độ nào (đối với thiết bị điện tử)
Set (v) sắp xếp, dọn, bày bàn ăn
Set (v) nêu gương, đặt ra tiêu chuẩn để người khác làm theo
Tiếp ngay sau đây, IZONE sẽ giới thiệu đến các bạn 12 phrasal verbs cần nhớ bắt đầu với động từ “set”. Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa các phrasal verbs này, các bạn có thể đọc kỹ các ví dụ nhé. Các ví dụ này đã được xâu chuỗi với nhau thành một câu chuyện ngắn, giúp các bạn học được các phrasal verbs trong ngữ cảnh cụ thể và chính xác.
STT
Phrasal verb
Nghĩa
Ví dụ
1
Set about
Bắt đầu việc gì
One day, Alice decided to set about her own baking business.
(Vào một ngày, Alice đã quyết định bắt đầu việc kinh doanh làm bánh của riêng mình.)
2
Set aside
1. Tiết kiệm, dành ra một khoản (tiền, thời gian,…) cho mục đích nào đó
Alice set aside half of her salary each month to rent a space for her bakery.
(Cô ấy dành ra một nửa tiền lương của mình mỗi tháng để thuê địa điểm mở tiệm bánh.)
2. Đặt điều gì qua một bên, không cân nhắc điều gì (vì còn việc khác quan trọng hơn)
To make this dream come true, Alice set aside all other goals.
(Để biến ước mơ này thành sự thật, cô ấy đặt tất cả các mục tiêu khác sang một bên. )
3
Set back
1. Làm trì hoãn tiến độ của công việc nào đó / của ai đó
Alice had difficulty finding a suitable place to rent, which set back other tasks in her plan.
(Cô ấy gặp khó khăn trong việc tìm một địa điểm phù hợp để thuê, điều này làm trì hoãn các nhiệm vụ khác trong kế hoạch của cô ấy.)
2. Tiêu tốn của ai một số tiền lớn
Every place Alice liked set her back about $500 a month, which Alice couldn’t afford.
(Mỗi địa điểm Alice thích đều tốn của cô ấy khoảng 500 đô một tháng, số tiền mà cô ấy không thể chi trả.)
4
Set down
1. Ghi lại điều gì
Alice set down a new list of requirements for her ideal location.
(Alice đưa ra một bộ tiêu chí mới về thế nào là một địa điểm lý tưởng)
2. Đưa ra một quy định, nguyên tắc,… nào đó
5
Set forth
Bắt đầu một hành trình (khó khăn, gian khổ)*nét nghĩa này ít được sử dụng
After that, Alice set forth on “the mission” to find her ideal location.
(Sau đó, cô ấy bắt đầu sứ mệnh tìm kiếm địa điểm lý tưởng của mình.)
Giải thích, trình bày rõ ràng, cụ thể điều gì, thường dưới dạng một văn bản hoặc một bài phát biểu
Alice could immediately set forth her ideas.
(Alice có thể ngay lập tức trình bày rõ ràng những ý tưởng của mình.)
6
Set up
Sắp xếp (cho một việc gì đó diễn ra)
Alice immediately set up a meeting with the landlord.
(Alice lập tức sắp xếp một cuộc gặp mặt với chủ nhà.)
Cung cấp cho ai khoản tiền họ cần để làm việc gì đó
At the same time, Alice was so lucky as the bank agreed to set her up for the place renovation.
(Đồng thời, cô ấy rất may mắn khi ngân hàng đồng ý cung cấp tiền cho cô ấy để tu sửa lại địa điểm.)
7
Set off
Làm thứ gì nổi bật hơn, thu hút hơn khi được đặt cạnh thứ đó
Alice decided to paint her bakery beige, the color which set off the golden brown pastries.
(Cô ấy quyết định sơn tiệm bánh của mình màu be, màu sắc làm tôn lên những chiếc bánh màu vàng nâu.)
8
Set in
Bắt đầu và có khả năng tiếp tục xảy ra trong thời gian dài
As things got better, misfortune suddenly set in.
(Khi mọi thứ tốt dần lên, sự không may mắn đột nhiên ập đến.)
9
Set on/ set upon
Đột nhiên quay ra tấn công ai
Before the grand opening day, two strange men set upon each other right at the front door of the bakery.
(Trước ngày khai trương, có hai người đàn ông lạ đánh nhau ngay trước cửa trước của tiệm bánh. )
10
Set out
Sắp xếp, trưng bày ra thứ gì đó
Alice spilled a newly baked tray of cupcakes while setting out the display case.
(Cô ấy làm đổ cả một khay bánh mới nướng trong khi bày biện đồ lên giá.)
11
Set to
Bắt đầu làm việc gì đó (với sự quyết tâm / nhiệt tình)*nghĩa này hiện nay không còn được sử dụng thường xuyên
Alice set to perfecting her recipes and developing unique customer services.(Cô ấy bắt đầu hoàn thiện các công thức và phát triển những dịch vụ khách hàng đặc biệt.)
12
Set apart
Tạo ra sự khác biệt giữa ai/cái gì với nhau
Her delicious pastries, together with excellent customer services set her bakery apart from other competitors.(Bánh ngon cùng dịch vụ khách hàng xuất sắc đã tạo ra sự khác biệt giữa tiệm bánh của cô ấy với các đối thủ khác.)
Để dành ra nhằm sử dụng cho mục đích cụ thể.
Part of the revenue was set apart for more branch openings.
(Một phần doanh thu sẽ được để dành cho việc mở cửa thêm nhiều chi nhánh.)
Bài tập áp dụng: Điền các tiểu từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu:
in
about
upon
forth
off
aside
back
down
apart
apart
1. Her lyrical and poetic prose set her from other writers. 2. She set planning for her Master’s degree even before she graduated from college. 3. She set some time each day to work on her new novel. 4. The storm set our plan to restore the building. 5. The standards were set by the governing body. 6. The protesters set the police with sticks and stones. 7. The CEO set his plan for expansion at the meeting last Monday. 8. Two rooms in the east wing are set for use as meeting rooms. 9. The dress sets the blue of her eyes. 10. Winter has set and it’s time to bring out the warm clothes.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
Như vậy, trong bài viết này,chúng ta đã cùng tìm hiểu 12 Phrasal verbs với động từ “set”. Nếu các bạn muốn biết thêm nhiều phrasal verbs bổ ích khác thì hãy tiếp tục đón đọc các bài viết khác của IZONE nhé.