Phrasal verb pass: 10 cụm động từ phổ biến, thường dùng với pass

Phrasal verb pass: 10 cụm động từ phổ biến, thường dùng với pass

“Pass” là một động từ có tần suất xuất hiện cao trong tiếng Anh với đa dạng cách sử dụng. Vậy bạn đã nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng của các cụm động từ đi với “Pass” chưa? Hãy cùng IZONE khám phá những phrasal verb pass thông dụng qua bài viết dưới đây nhé.

Pass là gì?

Pass là một động từ mang nhiều nghĩa. Theo từ điển Cambridge, Pass có thể đóng vai trò là danh từ và động từ. Khi đóng vai trò động từ, Pass mang theo một số ý nghĩa thông dụng sau:

  • Đi qua, di chuyển qua một vị trí hoặc đối tượng
  • Trôi qua (về mặt thời gian)
  • Thành công (trong một kì thi, khóa học)

Phrasal verb pass

Động từ “pass” khi kết hợp với các giới từ hoặc phó từ sẽ tạo ra các phrasal verbs, thể hiện nhiều các nét nghĩa khác nhau. Bên cạnh đó, trong mỗi phrasal verbs lại có thể có nhiều hơn một nghĩa. Tuy nhiên, trong bài viết này, IZONE sẽ giới thiệu với bạn một trong số những nét nghĩa của Phrasal verb Pass nhé.

STTCụm động từ PassNghĩaVí dụ
1Pass out
phrasal verb pass
Bất tỉnh, ngất

He passed out because she was so tired. 

(Anh ấy ngất xỉu vì quá mệt mỏi)

2

Pass away 

phrasal verb pass

Qua đời 

(cách nói tế nhị hơn của “die”)

My grandfather passed away last year. 

(Ông tôi đã qua đời năm ngoái)

3

Pass down

phrasal verb pass

Truyền lại 

(cho hậu thế)

My mother passed down her recipes to me. 

(Mẹ tôi đã truyền lại cho tôi những công thức nấu ăn của bà)

4

Pass by

phrasal verb pass

Đi ngang qua

I pass by the park on my way to work. 

(Tôi đi ngang qua công viên trên đường đến nơi làm việc)

5

Pass over

phrasal verb pass

Lờ đi, bỏ qua

They passed over him for the promotion. 

(Họ đã bỏ qua anh ta khi nói đến việc thăng tiến)

6

Pass through

phrasal verb pass

Ghé thăm nơi nào đó và rời đi nhanh chóng

We passed through a small town on our road trip. 

(Chúng tôi đã đi qua một thị trấn nhỏ trong chuyến đi của mình)

7

Pass off

phrasal verb pass

Diễn ra (thường dùng để nói về 1 sự kiện diễn ra theo một cách nào đó)The event passed off without any problems.
Giả mạo làm người nào đó Even though he is a millionaire, he sometimes likes to pass off as a beggar.
8

Pass up

phrasal verb pass

Từ chối, từ bỏ

I can’t believe she passed up the opportunity to study abroad. 

(Tôi không thể tin được rằng cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội đi du học)

9

Pass around

phrasal verb pass

Chuyền quanh (cho mọi người)

Can you pass around the snacks, please? 

(Bạn có thể chuyền đồ ăn nhẹ xung quanh được không?)

10

Pass along

phrasal verb pass

Truyền tinI’ll pass along the message to her. (Tôi sẽ chuyển lời nhắn đến cô ấy)

>>> Xem thêm: 20 Phrasal Verb Come – Cách dùng và bài tập thực hành

Bài tập thực hành với Phrasal verb Pass

Bài 1: Hoàn thành các câu sau với Phrasal verb Pass dưới đây (chia động từ nếu cần):

pass downpass alongpass out
pass bypass aroundpass up
  1. After running the marathon, John was so exhausted that he __________. 
  2. Could you please __________ this message to your colleagues? 
  3. I couldn’t believe she __________ the job offer at that prestigious company. 
  4. During the meeting yesterday, they __________ the new brochures among the attendees. 
  5. Time __________  so quickly when you’re having fun! 
  6. Family traditions are often __________ from parents to children.
  1. Passed out
  2. Pass along
  3. Passed up
  4. Passed around
  5. Passes by
  6. Passed down

[Xem thêm]:  

[Tổng hợp] Phrasal Verb thi THPT quốc gia 2023 QUAN TRỌNG

Phrasal Verb Get – 15+ cụm động từ với get: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập

Trên đây là 10 cụm động từ phổ biến thường dùng với động từ “pass”. Thông qua bài học này, hi vọng các bạn đã nắm rõ và biết cách vận dụng những cụm động từ hữu ích này vào các bài thi và cả các tình huống giao tiếp nhé. IZONE chúc bạn học tốt!