10 phrasal verb bắt đầu drop – cụm động từ với drop thường dùng
Trong bài viết hôm nay, IZONE sẽ giới thiệu đến các bạn 10 phrasal verb drop thường dùng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn mở rộng được vốn từ cũng như thêm tự tin khi đối diện với các bài tập liên quan đến phrasal verbs.
Drop là gì?
Trước hết, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu drop là gì? Theo từ điển Cambridge, Drop vừa là một danh từ, vừa là một động từ.
Khi drop là một danh từ, drop sẽ có một vài nét nghĩa phổ biến như sau:
- Drop (n) giọt (mưa, nước, thuốc, …)
A drop of water/oil/sweat/rain/blood
- Drop (n) sự rơi, sự hạ xuống sự sụt giảm
A drop in price/profits/sales/market share/temperature
- Drop (n) một ngụm nhỏ, một hớp nhỏ (một lượng nhỏ chất lỏng)
Would you like a drop of brandy?
Could I have a drop of milk in my coffee, please?
Khi drop là một động từ, một vài nét nghĩa thường gặp của drop là như sau:
Nghĩa | Ví dụ | Nghĩa tiếng Việt |
Drop (v) rơi xuống, ngã xuống |
|
|
Drop (v) làm rơi xuống, thả rơi xuống |
|
|
Drop (v) gục xuống, quỵ xuống (vì quá mệt mỏi) |
|
|
Drop (v) hạ xuống, giảm xuống |
|
|
Drop (v) cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng) |
|
|
Drop (v) bỏ, từ bỏ, dừng lại |
|
|
Vậy ngoài nét nghĩa trên, các drop phrasal verb có nghĩa là gì? Hãy đọc nội dung dưới đây
Phrasal verb drop – 10 cụm từ cần nhớ
Dưới đây là 10 cụm động từ với drop mà bạn cần nhớ
STT | Phrasal verbs | Nghĩa | Ví dụ | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Drop away | Giảm dần (về mức độ/ về lượng) |
|
|
2 | Drop back | Rớt lại phía sau |
|
|
3 | Drop behind (somebody) |
Rớt lại phía sau |
|
*Nghĩa tương đương phrasal verb drop back, nhưng được sử dụng phổ biến hơn |
4 | Drop by | Ghé thăm, ghé qua |
|
|
5 | Drop in on somebody | Ghé thăm ai |
|
|
6 | Drop into somewhere | Ghé vào đâu |
|
|
7 | Drop off |
|
|
|
|
|
|||
|
|
|||
8 | Drop out | Không tham gia, không còn là một phần (vào hoạt động, tổ chức nào đó) |
|
|
Bỏ học (đại học, trường học,…) |
|
|
||
10 | Drop round |
Ghé thăm |
|
*Phrasal verb này thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh này có nghĩa tương đương với ba phrasal verbs drop by/in | drop in on somebody | drop into something |
[Xem thêm]: Put đi với giới từ gì? 30+ phrasal verb (cụm động từ) với put
[Xem thêm]: Bring đi với giới từ gì? Ý nghĩa và ví dụ cụ thể
[Xem thêm]: Kiến thức CẦN NHỚ về phrasal verb? 55 cụm động từ QUAN TRỌNG
Bài tập thực hành với phrasal verb drop
Để có thể nhớ các phrasal verbs với drop một cách dễ dàng hơn, các bạn có thể làm bài tập dưới đây nhé:
Bài tập áp dụng: Điền các tiểu từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu:
off |
off | off | by | behind |
out |
out |
out |
away |
in on |
1. He was such an intelligent kid. It is a pity he dropped of school when he was in grade 10.
2. She could feel the tension drop .
3. Could you drop the grocery store and pick up some apples after work?
4. The movie was so boring that I dropped just after 30 minutes.
5. She could not afford to drop other competitors.
6. You have some days off this week. You should drop your grandmother.
7. Traffic in the town has dropped since the new highway opened.
8. Can you drop me somewhere on your way to the airport?
9. It is a word that has dropped of the language.
10. She has dropped of active politics.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
Qua bài viết này, IZONE hy vọng rằng, các bạn đã nắm rõ được các phrasal verb drop. IZONE tin rằng, với sự kiên trì và nỗ lực, các bạn hoàn toàn có thể nắm rõ và sử dụng linh hoạt các phrasal verbs với drop phổ biến này. Chúc các bạn học tốt.