Tổng hợp ĐẦY ĐỦ 26 cụm động từ với go -  Phrasal Verb Go

Tổng hợp 26 cụm động từ với go – Phrasal Verb Go: Cách dùng + Bài tập

“GO” là một động từ có tần suất xuất hiện nhiều trong tiếng Anh và cũng có cách dùng đa dạng. IZONE sẽ cùng bạn tìm hiểu về go và phrasal verb go phổ biến cùng bài tập luyện tập chi tiết. 

Go là gì?

Go /ɡoʊ/ mang ý nghĩa là đi, di chuyển tới đâu đó. Trong một số ngữ cảnh, go còn được hiểu là trôi qua hoặc trở thành một thứ gì đó. Ví dụ:

  • I had a wonderful vacation with my whole family but it went very quickly. (Tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời với gia đình mình nhưng nó trôi qua nhanh quá.)
  • My grandmom’s hair goes grey as she is getting older. (Tóc bà tôi đã dần bạc khi bà càng lớn tuổi hơn rồi.)

Phrasal verb go 

Go after

Phrasal verb go đầu tiên mà IZONE sẽ giới thiệu đến bạn đó là go after. Cụm động từ go after có thể được sử dụng với ý nghĩa đi theo, đuổi một ai đó để bắt được họ

Ví dụ:

  •  The police went after the thief but he got away. (Cảnh sát đuổi theo tên trộm nhưng anh ta vẫn trốn thoát.)

phrasal verb go

Ngoài ra go after còn được sử dụng với ý nghĩa cố gắng có một điều gì đó.

Ví dụ:

  • Vietnamese footballers all tried to go after the gold medal for the country. (Các cầu thủ bóng đá Việt Nam đều cố gắng đạt được huy chương vàng cho quốc gia.)

Go ahead

Cụm động từ go ahead được sử dụng với nghĩa bắt đầu làm điều gì đó hoặc cho phép ai bắt đầu làm gì đó.  

Ví dụ:

  • I got so fed up with waiting for him to help me that I just went ahead and did it myself. (Tôi phát chán việc phải đợi anh ta giúp đỡ đến mức tôi tự mình làm luôn.)
  • “Can I ask a personal question?” “Sure, go ahead.” (“Tôi có thể hỏi một câu hỏi riêng tư được không?” “Tất nhiên rồi.”)

Go along

Cụm động từ go along được sử dụng với ý nghĩa đi đến một địa điểm nào đó (thường không có kế hoạch trước).

Ví dụ:

  • This job requires me to go along in Africa. (Công việc này yêu cầu tôi phải chuyển đến Châu Phi.)

Ngoài ra go along còn được sử dụng với ý nghĩa chấp nhận hoặc đồng ý một điều gì đó.

Ví dụ:

  • She didn’t really agree, but she would go along with the manager’s decision. (Cô ấy không thực sự đồng ý nhưng cô ấy vẫn chấp nhận quyết định của quản lý.)

Go away

Cụm động từ go away được sử dụng với ý nghĩa là rời đi, đi ra ngoài.

phrasal verb go

Ví dụ:

  • She got bored and didn’t bother to talk to anyone in the party and went away. (Cô ấy thấy chán và cô ấy không muốn nói chuyện với bất cứ ai trong bữa tiệc và cứ thế đi ra ngoài.)

Ngoài ra, go away còn được sử dụng với ý nghĩa biến mất, mất.

Ví dụ:

  • It was months before the bruises went away. (Vết thâm phải mất một vài tháng mới có thể biến mất được.)

Go back

Cụm động từ go back được sử dụng với ý nghĩa trở về, quay lại nơi nào đó.

Ví dụ:

  • Have you ever thought about going back to Vietnam with your family? (Bạn có bao giờ nghĩ đến việc quay trở lại Việt Nam sống cùng gia đình chưa?)

Go by

Cụm động từ go by thường được sử dụng để nói về việc thời gian trôi đi.

Ví dụ:

  • Six years went by, I still remembered first time I saw you in our high school. (Sáu năm trôi qua, tôi vẫn nhớ lần đầu nhìn thấy cậu ở trường cấp 3.)

Go down

Cụm động từ go down thường được sử dụng để nói về việc giảm xuống của một sự vật, sự việc nào đó.

phrasal verb go

Ví dụ: 

  • The temperature in Hanoi went down to 10ºC last night. (Nhiệt độ ở Hà Nội giảm xuống 10 độ vào đêm qua.)
  • Gasoline prices has gone down slighly in Vietnam. (Giá xăng vừa mới giảm nhẹ ở Việt Nam)

Ngoài ra go down cũng có thể được sử dụng chỉ hành động mặt trời lặn

Ví dụ:

  • On summer afternoons, we would sit on the balcony and watch the sun go down. (Vào buổi tối mùa hè, chúng tôi thường ngồi ở ban công ngắm mặt trời lặn.)

Go down with

Cụm động từ go down with được sử dụng với nghĩa bị lây bệnh truyền nhiễm

Ví dụ:

  • Half of Sara’s class has gone down with flu. (Một nửa số học sinh trong lớp của Sara bị mắc cảm cúm.)

Go for

Cụm động từ go for được sử dụng với ý nghĩa hứng thú với cái gì

Ví dụ:

  • I am especially going for learning a new language, Korean for example. (Tôi đặc biệt hứng thú với việc học thêm một ngôn ngữ mới, ví dụ như Tiếng Hàn.)

Ngoài ra go for còn được sử dụng với nghĩa đạt được điều gì đó.

Ví dụ: 

  • She tried to go for the position of brand manager in the company. (Cô ấy cố gắng để thử ở vị trí quản lý nhãn hàng ở trong công ty.)

Go in

Cụm động từ go in được sử dụng với ý nghĩa bước vào một địa điểm nào đó. 

Ví dụ:

  • I saw the dress through the window, but I didn’t actually go in the store. (Tôi nhìn chiếc váy qua cửa sổ nhưng tôi không thực sự bước vào cửa hàng.)

Go into 

Cụm động từ go into được sử dụng với ý nghĩa bàn luận, mô tả hay giải thích điều gì một cách chi tiết. 

Ví dụ: 

  • Her latest book goes into her personal life as well as her work. (Quyển sách mới nhất của cô ấy mô tả rõ ràng hơn về cuộc sống cá nhân cũng như công việc của cô ấy.)

Go in for

Cụm động từ go in for được sử dụng với ý nghĩa làm điều gì thường xuyên hoặc tận hưởng điều gì đó. 

Ví dụ: 

  •  I’ve never really gone in for Korean music, but I love BTS’s songs. (Tôi chưa bao giờ cảm thấy thực sự thích nhạc Hàn Quốc nhưng tôi yêu những bài hát của BTS.)

Go off

Cụm động từ go off được sử dụng với ý nghĩa bị hỏng.

Ví dụ: 

  • All the lights in my house went off because of the storm yesterday. (Tất cả những bóng đèn trong nhà tôi bị hỏng vì cơn bão hôm qua.)

phrasal verb go

Ngoài ra, go off còn có nghĩa là phát nổ hoặc để chỉ đồ ăn bị hỏng.

Ví dụ:

  • The bomb went off when she came out. (Quả bom phát nổ khi cô ấy bước ra.)
  • This sandwich smells a bit terrible. It must have gone off. (Chiếc bánh này mùi có vẻ kinh khủng. Nó chắc chắn đã thiu rồi.)

Go on

Cụm động từ go on được sử dụng với ý nghĩa tiếp tục làm điều gì đó

Ví dụ:

  • Please go on with what we’re doing and don’t let them interrupt us. (Hãy tiếp tục làm những điều chúng ta đang làm và đừng để họ làm gián đoạn chúng ta. )

Go out

Cụm động từ go out được sử dụng với ý nghĩa đi ra khỏi một nơi nào đó để giải trí. 

Ví dụ: 

  • Do you want to go out for a drink after work today? (Tan làm bạn có muốn đi uống chút gì đó không?)

Go over

Cụm động từ go over được sử dụng với ý nghĩa điều tra, kiểm tra cái gì một cách cẩn thận.

Ví dụ:

  • Remember to go over your essays for spelling mistakes before submitting them. (Nhớ kiểm tra bài viết tránh lỗi chính tả trước khi nộp bài.)

Go up

Cụm động từ go up được sử dụng với ý nghĩa tăng lên.

Ví dụ:

  • The average cost of a new house in Hanoi has gone up by ten percent. (Giá trung bình của một căn nhà ở Hà Nội đã tăng lên khoảng 10%.)

Go through

Cụm động từ go through được sử dụng với ý nghĩa trải qua một tình huống khó khăn nào đó. 

Ví dụ:

  • You’ll be stronger if you go through all the difficulties ahead. (Bạn sẽ mạnh mẽ hơn nếu bạn vượt qua những khó khăn phía trước.)

Go with

Cụm động từ go with được sử dụng khi nói điều gì hợp với nhau.

Ví dụ:

  • I’m not sure that this shirt really go with those jeans. (Tôi không chắc chiếc áo này hợp với chiếc quần bò này.)

Go without

Cụm động từ go without được sử dụng với ý nghĩa có thể sống mà không cần điều gì.

Ví dụ: 

  • I’d rather go without food than work for him. (Tôi thà không có đồ ăn còn hơn là làm việc cho anh ta.)

Go round

Cụm động từ go round được sử dụng với ý nghĩa đến thăm, ghé thăm ai đó.

Ví dụ:

  • My sister is just going round to my grandmom for half an hour. (Em gái tôi đang ghé thăm bà trong khoảng nửa tiếng.)

Go under

Cụm động từ go under được sử dụng với ý nghĩa đóng cửa, phá sản.

Ví dụ:

  • Thousands of companies went under during Covid-19 pandemic. (Hàng ngàn doanh nghiệp đóng cửa trong dịch Covid-19.)

>>> Tham khảo thêm: [Tổng hợp] 55 Phrasal Verb thông dụng

Bài tập thực hành với phrasal verb go

Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau với phrasal verb go dưới đây

go for go under go by
go in go along go off
  1. I woke up late as my alarm clock didn’t ____________.
  2. My little sister having passion for Art so I just encourage her to _______ it!
  3. A lot of small shops are __________ because they cannot compete in this competitive market.
  4. I am not a fan of Justin Beiber but I really ________ for his music.
  5. My mother intended to go back home this weekend but she had to ________ China for other programs. 
  6. As time ________, she is a beautiful actress now. 

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng hoàn thành những câu sau:

  1. Put up your hand or the taxi will ____________ without stopping.
  1. go by
  2. go back
  3. go through
  1. I do not really __________ Business but I will give it a try. 
  1. go with
  2. go under
  3. go for
  1. Jennie and Olive finally __________ the breakup.
  1. go back
  2. go through
  3. go for
  1. The film ___________ the main character’s childhood and adulthood. 
  1. go under
  2. go into
  3. go in
  1. Don’t eat the pizza as it has __________!
  1. go out
  2. go through
  3. go off

Bài tập 1:

  1. go off
  2. go for
  3. go under
  4. go in
  5. go along
  6. went by

Bài tập 2:

  1. A
  2. C
  3. B
  4. B
  5. C

Trên đây là chi tiết giải thích về go và phrasal verb go cùng với ý nghĩa và ví dụ cụ thể. Bạn hãy đọc kỹ lại hoặc ghi chú lại để nắm được go phrasal verb nhé!