[Tổng hợp] 9 phrasal verb CARRY thường gặp, cần nhớ
Mục lục bài viết
Phrasal verb carry là một trong những phrasal verb được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn còn khó khăn trong việc hiểu và sử dụng chúng một cách chính xác. Trong bài viết này, hãy cùng IZONE tìm hiểu về 9 phrasal verb với “carry” thường gặp nhé!
Carry là gì?
Trước khi tìm hiểu về các phrasal verb với carry, chúng ta hãy tìm hiểu về nghĩa của từ carry trước nhé.
Theo từ điển Cambridge, carry có thể vừa đóng vai trò là một động từ, vừa đóng vai trò là một danh từ.
Với vai trò là một động từ
Khi carry đóng vai trò là một động từ, nó có thể có những nét nghĩa cơ bản sau:
Các nét nghĩa
Ví dụ
Carry (v): mang vác, kéo, bê
Son is carrying a heavy box up the stairs now. (Bây giờ, Sơn đang bê một chiếc hộp nặng lên cầu thang)
Carry (v): mang theo bên mình
Police officers in Vietnam do not usually carry guns. (Cảnh sát ở Việt Nam thường không mang theo súng.)
Carry (v): vận chuyển, vận tải (thường dùng với các loại xe chở đồ)
The minivan is carrying Hoa’s stuff. (Chiếc xe tải nhỏ đang chở đồ của Hoa)
Carry (v): có sức ảnh hưởng đến
The policy that has been introduced recently will carry significant implications for the music industry. (Chính sách được đưa ra gần đây sẽ có sức ảnh hưởng đáng kể với ngành công nghiệp âm nhạc)
Carry (v): mang thai
She is carrying her first child. (Cô ấy đang mang thai đứa con đầu lòng)
Carry (v): tiếp tục, duy trì
IZONE plans to carry on with its expansion. (Công ty dự định tiếp tục mở rộng)
Carry (v): truyền đạt Lưu ý: Với nét nghĩa này, từ carry thường được sử dụng ở dạng bị động
The news was carried to the other side of the world within seconds. (Tin tức đã được truyền đạt đến phía bên kia thế giới chỉ trong vài giây)
Carry (v): chống đỡ (sức nặng của cái gì)
The weight of the house roof is carried by two rows of pillars. (Sức nặng của mái nhà được chống đỡ bởi hai hàng cột.)
Carry (v): mang mầm bệnh, truyền bệnh
Mosquitoes can carry many types of diseases (Muỗi có thể mang nhiều loại bệnh tật)
Với vai trò là một danh từ
Khi carry đóng vai trò là một danh từ, nó thường có những nét nghĩa cơ bản sau:
Các nét nghĩa
Ví dụ
Carry (n): sự mang vác, kéo, bê từ nơi này sang nơi khác
The carry of the weight machine caused him to strain his back. (việc bê máy tập tạ khiến anh ta đau lưng)
Carry (n): sự mang thai (Nét nghĩa này thường dùng trong ngữ cảnh informal)
Her carry was difficult due to complications during the pregnancy. (Việc mang thai của cô rất khó khăn do những biến chứng khi mang thai.)
Dưới đây là các phrasal verb carry thường gặp mà bạn cần nhớ.
Phrasal verb
Nghĩa
Ví dụ
Carry around something
Mang theo, đem theo
Hoa always carries around her water bottle so she can stay hydrated throughout the day. (Hoa luôn mang theo chai nước bên mình để có thể uống đủ nước suốt cả ngày.)
Carry back something
Mang trả lại
You need to carry back this book to the library before it’s due. (Bạn cần mang cuốn sách này trở lại thư viện trước khi đến hạn.)
Carry somebody back
Làm ai nhớ lại, gợi cho ai nhớ
These photos carried him back to his childhood (Những tấm ảnh này gợi cho anh ấy về tuổi thơ của mình)
Carry something forward
Tiếp tục làm điều gì
We need to carry forward these ideas to the next meeting. (Chúng ta cần tiếp tục với những ý tưởng này cho đến buổi họp tới)
Carry off something
Thành công làm gì
Hoa really carried off the presentation – everyone was impressed with her performance. (Hoa thực sự đã thể hiện bài thuyết trình – mọi người đều ấn tượng với màn thể hiện của cô ấy.)
Carry on something
Tiếp tục làm điều gì
We need to carry on with the project even though we’ve had some setbacks. (Chúng tôi cần tiếp tục với dự án mặc dù chúng tôi đã có một số thất bại.)
Carry out something
Thực hiện, tiến hành làm gì
The scientists need to carry out more experiments before they can draw any conclusions. (Các nhà khoa học cần tiến hành nhiều thí nghiệm hơn nữa trước khi có thể đưa ra bất kỳ kết luận nào.)
Carry over something
Chuyển sang, giữ lại cho dịp sau.
We need to carry over this discussion to the next meeting. (Chúng ta cần chuyển cuộc thảo luận này sang cuộc họp tiếp theo.)
Carry somebody through
Hỗ trợ, giúp đỡ ai đó hoàn thành một công việc khó khăn.
Her colleagues really carried her through the difficult project. (Các đồng nghiệp của cô ấy đã thực sự đưa cô ấy vượt qua dự án khó khăn.)
Để sử dụng phrasal verb carry một cách chính xác, bạn có thể bắt đầu bằng việc tìm hiểu các cách dùng của nó và luyện tập đặt câu. Ngoài ra, bạn cũng có thể làm bài tập dưới đây để có thể hiểu được các cách sử dụng với các phrasal verb carry thường gặp này.
Bài tập thực hành với phrasal verb carry
Bài 1: Hoàn thành các câu sau từ những từ trong bảng
Carry on
Carry around
Carry out
Carry back
Carry off
I need to ____________this box of old clothes to the donation center.
She always ____________her favorite book so she can read it on the bus.
Despite the rain, they decided to ____________with the outdoor party.
The team was able to ____________the project successfully, thanks to their hard work.
The doctors will need to ____________ more tests to determine the cause of the illness.
Bài 2: Chọn đáp án đúng A,B hoặc C
The company needs to ____________their marketing strategies to reach more customers. a) carry around b) carry back c) carry forward
Many studies are ____________to find out the origin of Covid 19 virus. a) carried out b) carried off c) carried over
He decided to ____________with his plan despite the negative feedback from his colleagues. a) carry on with b) carry around c) carry out
She needed her friends to ____________her ____________the difficult time after her mother passed away. a) carry / over b) carry / through c) carry / out
Qua bài viết này, IZONE hy vọng rằng, các bạn đã nắm rõ được các phrasal verb với carry. IZONE tin rằng, với sự kiên trì và nỗ lực, các bạn hoàn toàn có thể nắm rõ và sử dụng linh hoạt các phrasal verb carry phổ biến này. Chúc các bạn học tốt!