Tổng hợp 14 Phrasal Verb Run – Cụm động từ với Run thường gặp
Mục lục bài viết
Khi nhắc đến từ “run”, có lẽ nhiều bạn đã biết từ này có nghĩa cơ bản là “chạy”, tuy nhiên, các bạn có chắc rằng mình đã nắm hết được các phrasal verb run? Trong bài viết này, hãy cùng IZONE tìm hiểu Run là gì? Và các cụm động từ với run thường gặp nhé.
Run là gì?
Trước khi đi sâu vào tìm hiểu những phrasal verbs thường đi với Run. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu Run có nghĩa là gì trước nhé!
Khi kết hợp với những giới từ hoặc phó từ, “Run” sẽ còn mang nhiều ý nghĩa hơn nữa.
Dưới đây, IZONE sẽ tổng hợp cho bạn những Phrasal Verb với Run phổ biến nhất và ý nghĩa của chúng nhé.
Phrasal Verb
Meaning
Example Sentence
run after
Đuổi theo
The dog ran after the cat. (Con chó đuổi theo con mèo.)
run around
Bận rộn làm gì
She’s been running around all day doing errands. (cô ấy bận rộn cả ngày làm mấy việc vặt)
run away
Chạy trốn, chạy khỏi
The prisoner ran away from the jail. (Tù nhân bỏ trốn khỏi nhà tù.)
run down
Đọc nhanh, đọc lướt
Tung ran down his lists of main points. (Tùng đọc lướt danh sách những điểm chính của mình)
Giảm dần, cạn dần
If you leave your smartphone’s screen on all the time, the battery will soon run down(Nếu bạn để màn hình điện thoại thông minh của mình luôn bật, pin sẽ sớm cạn kiệt)
Chỉ trích, phê bình ai (không có ý tốt)
Hoa is always running Tung down in front of other people (Hoa luôn luôn chê bai Tùng trước mặt người khác)
run for
Vận động, tranh cử cho
He’s running for mayor in the next election. (Anh ấy đang tranh cử thị trưởng trong cuộc bầu cử tiếp theo.)
run into
Tình cờ gặp gỡ
I ran into an old friend at the grocery store. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở cửa hàng tạp hóa.)
run off
In, photo (tài liệu)
This machine ran off 100 copies of the document. (Cái máy này đã in 100 bản sao của tài liệu.)
chạy vội vã (đến đâu đó)
She had to run off to a meeting (Cô ấy phải chạy vội đến một cuộc họp)
run on
tiếp tục diễn ra , kéo dài a
The meeting ran on for hours. (Cuộc họp kéo dài hàng giờ đồng hồ.)
run out
Cạn kiệt, hết cái gì đó
The milk has run out. (Đã hết sữa.)
hết hạn, đáo hạn
My gym membership has run out, so I need to renew it. (Thẻ tập gym của tôi đã hết hạn, nên tôi cần gia hạn.)
run out of
Cạn kiệt, hết cái gì đó
We ran out of milk this morning. (Chúng tôi đã hết sữa sáng nay.)
run over
Tông vào, đâm vào (bằng ôtô)
I accidentally ran over my neighbor’s bike. (Tôi vô tình tông vào chiếc xe đạp của người hàng xóm.)
nói qua, xem qua
She asked me to run over the presentation one more time. (Cô ấy yêu cầu tôi nói qua bài thuyết trình một lần nữa)
run through
ôn tập lại
Let’s run through the dance steps one more time. (Hãy tập lại các điệu nhảy một lần nữa.)
run up
Làm tăng thêm, gia tăng
Chồng chất (nợ nần)
She ran up a huge debt during her vacation. (Cô ấy đã nợ nần chồng chất trong kỳ nghỉ của mình.)
run with
chấp nhận
I decided to run with his idea for the project. (Tôi quyết định đồng ý với ý tưởng của anh ấy cho dự án.)
Trên đây là những cụm động từ với run – phrasal verb run thông dụng. Hy vọng rằng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích. Chúc các bạn học tốt!