21 cụm động từ với make (Phrasal Verb Make) mà bạn cần nhớ
Mục lục bài viết
Phrasal verb, như IZONE đã giới thiệu với các bạn, là một dạng collocation đặc biệt. Về bản chất, một phrasal verb cũng tương đương một động từ, mô tả một hành động nhất định. Trong bài viết hôm nay, IZONE sẽ tiếp tục giới thiệu cho các bạn một loạt phrasal verb make – cụm động từ đi với make nhé.
Trước hết, chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem “make” là gì?
“Make” là một động từ khá phổ biến trong tiếng Anh. “Make” có rất nhiều nét nghĩa, ví dụ như
“làm ra, tạo ra” (make a cake: làm bánh, make tea: pha trà),
“gây ra” (make some noise: gây ra tiếng ồn),
“khiến cho, làm cho ai như thế nào” (make somebody happy: làm cho ai vui vẻ),….
Từ “make” khi kết hợp với các tiểu từ sẽ tạo ra các phrasal verbs thể hiện thêm nhiều các nét nghĩa khác.
Các phrasal verb make
Dưới đây là một số các phrasal verbs phổ biến với “make”.
Lưu ý, bản thân mỗi phrasal verb này có thể có nhiều hơn một nét nghĩa. IZONE sẽ giúp các bạn làm quen với một vài nét nghĩa cơ bản của các phrasal verbs này nhé.
STT
Phrasal verb
Nghĩa
Ví dụ
1
Make after
Đuổi theo ai đó
She made after the man, but soon he disappeared into the darkness.
(Cô ấy đuổi theo người đàn ông, nhưng anh ta sớm biến mất vào bóng đêm.)
Lưu ý: Phrasal verbmake after là một cụm từ không được sử dụng phổ biến ngày nay. Nếu bạn muốn diễn đạt nét nghĩa “đuổi theo ai đó”, thì nên dùng sang cụm động từ: “chase after”
2
Make away with
vội vàng rời đi với cái gì (thường là lấy vụng, lấy trộm, lấy cắp cái gì)
The dog made away with the burger I had just bought.
(Chú chó chạy béng đi với cái bơ gơ tôi vừa mới mua.)
3
Make a go of something
thành công (thường là bằng cách nỗ lực làm việc)
She’s so determined to make a go of her music career.
(Cô ấy rất cố gắng để thành công trong sự nghiệp âm nhạc của mình
4
Make do with
Tạm, miễn cưỡng dùng cái gì để thay thế
There’s no coke, so we’ll have to make do with plain water.
(Không có cola nên chúng tôi sẽ tạm dùng nước trắng để thay thế.
5
Make for
Đi về hướng nào
She got up and made for the lift.
(Cô ấy đứng dậy và đi về phía thang máy.)
6
Make fun of
Chế nhạo / Lấy ra làm trò cười
They always made fun of her old fashioned scarf.
(Họ luôn luôn lấy chiếc khăn lỗi thời của cô ấy ra làm trò cười.)
7
Make it
Sống sót, vượt qua được khó khăn, nguy hiểm / Thành công
The company has made it through the economic crisis.
(Công ty đã sống sốt qua được khủng hoảng kinh tế.)
8
Make it up to someone
Bù đắp cho ai (vì bạn đã làm họ buồn)
Yesterday, I forgot my friend’s birthday. Today, I made it up for her by buying her some flowers and making her a cake.
(Hôm qua, tôi đã quên mất sinh nhật của bạn mình. Hôm nay, tôi bù đắp cho bạn ấy bằng cách mua hoa và làm bánh tặng bạn ấy.)
9
Make of
Có ý kiến, nhận xét về ai/ một điều nào đó
What do you make of this proposal?
(Bạn có ý kiến gì về đề xuất này không?)
10
Make off with
Bỏ trốn với cái gì
The thieves made off with the money found in the safe.
(Bọn trộm bỏ trốn với số tiền tìm thấy trong két sắt.)
11
Make oneself out (to be)
Nói khoác, giả bộ mình là ….
He made himself out to be smarter than other people.
(Anh ấy nói khoác rằng mình thông minh hơn người khác.)
12
Make out
có thể nhìn ra, nghe ra, đọc ra cái gì
I can’t make out what he has written. His handwriting is so ugly.
(Tôi không thể đọc ra anh ta đã viết gì. Chữ viết tay của anh ta siêu xấu.)
13
Make over
Thay đổi ngoại hình, vẻ bề ngoài
She made herself over with a new haircut.
(Cô ấy thay đổi ngoại hình của mình với một kiểu tóc mới.)
14
Make towards
Di chuyển về hướng cái gì / ai đó
She put on her coat and made towards the door.
(Cô ấy mặc áo khoác lên và đi về hướng cửa ra vào.)
15
Make up
Cấu thành, tạo thành, chiếm tỷ lệ
Women made up only a small proportion of employees in my company.
(Phụ nữ chỉ chiếm một phần nhỏ trong số lao động tại công ty tôi.)
16
Make up for
Bù đắp cho (sai lầm / thiếu sót nào đó)
How can I make up for my mistake?
(Làm thế nào tôi có thể bù đắp cho lỗi sai của mình đây?)
17
Make up with
Làm lành, kết thúc mâu thuẫn, cãi vã, trở lại bình thường (với ai)
Have you made up with your mother?
(Cậu đã làm lành với mẹ cậu chưa?)
18
Make up (your mind)
Đưa ra quyết định
He has made up his mind to come back and work in his hometown after graduation.
(Anh ấy đã quyết định sẽ trở về và làm việc tại quê hương sau khi tốt nghiệp.)
19
Make up
bịa chuyện (để lừa / giải trí)
He is good at making up stories to entertain his children.
(Anh ấy giỏi bịa ra chuyện để chọc cười các con.)
20
Make up
Dọn, sắp xếp
She always makes up the bed after getting up.
(Cô ấy luôn luôn sắp xếp lại giường chiếu sau khi ngủ dậy.)
21
Make (something) into
Biến (cái gì) trở thành
She wants to make her hobby of painting into a career someday.
(Cô ấy muốn biến sở thích vẽ vời của mình thành sự nghiệp vào ngày nào đó.)
Bài tập áp dụng: Điền tiểu từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu:
into
for
up to
over
up for
off with
of
up
out
out
1. Every day, while waiting for the bus, I often kill time by making stories about people I see. 2. He picked up the umbrella and made the door. 3. The robbers made the money in a stolen car. 4. These bottles can be recycled and made some beautiful decorations. 5. I wasn’t sure what to make his behavior. 6. She wanted to stay longer with her mother on vacation to make the years she worked abroad far from home. 7. He made himself that he was rich. But in fact, he was as poor as a church mouse. 8. They decided to make their old house with a fresh coat of paint and new furniture. 9. I could not make the bus number because I forgot to bring my glasses. 10. She made it her children by cooking them a nice meal.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
Như vậy, trong bài viết này, IZONE cung cấp cho các bạn các phrasal verbs make. Nếu các bạn muốn biết thêm nhiều phrasal verbs bổ ích khác thì hãy tiếp tục đón đọc các bài viết khác của IZONE nhé.