Listen Carefully – Unit 9 – Shop and Shoppings (Part 1)
Mục lục bài viết
Activity 1
Listen to the tape and write the items that you can hear
( Hãy nghe đoạn băng và viết những vật dụng mà bạn có thể nghe thấy.)
Audio
(Nguồn: Listen Carefully)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
Đáp án và giải thích
- paperback (n): sách bìa mềm
- weekend groceries: thực phẩm cuối tuần
- frying pan: chảo rán
- ladder (n): thang
- garden tools: công cụ làm vườn
- coffee table: bàn cà phê (bàn thấp kê ở phòng tiếp khách)
- tennis shoes: giày tennis
- photography magazine: tạp chí nhiếp ảnh
- newspaper (n): báo
Activity 2
Shirley and Roger are talking about the things they have got to do when they are out. Tick the places they will go to on the list below
(Shirley và Roger đang nói về những điều họ cần làm khi họ ở ngoài. Đánh dấu tick vào những nơi họ sẽ đến trong danh sách bên dưới)
Audio
off-licence
hardware store
post office
florist
furniture shop
bakery
pet shop
Đáp án
- post office
- furniture shop
- pet shop
- bakery
Sau khi kiểm tra đáp án hãy nghe lại từng câu tại đây nhé
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
A: Well, the first thing we should do is post these letters.
A: Charles Dickens sống vào thời nào?
letter (n): bức thư
B: Yes. Then after that. I’d like to buy some shelves for the living room
B: Vâng. Sau đó, tôi muốn mua một số kệ sách cho phòng khách
shelf (số nhiều là shelves): kệ sách
A: That’s a good idea, but we mustn’t forget to get some cat food for Sandy. There’s only one tin left.
A: Đó là một ý kiến hay, nhưng chúng ta đừng quên mua một ít thức ăn cho mèo cho Sandy. Chỉ còn một hộp thiếc thôi.
tin (n): hộp (đồ hộp)
B: And I think I’d like to buy a nice cake for the weekend.
B: Và tôi nghĩ rằng tôi muốn mua một chiếc bánh ngon cho cuối tuần.
Activity 3
Roger is going to the supermarket. He’s checking the things below in the kitchen. Listen and decide whether there’s a lot, a little or none at all. Tick the correct box
(Roger đang đi siêu thị. Anh ấy đang kiểm tra những thứ bên dưới trong nhà bếp. Lắng nghe và quyết định xem có nhiều, ít hay không có thứ nào dưới đây. Đánh dấu vào ô đúng.)
Audio
bread | butter | milk | eggs | sugar | |
a lot | |||||
a little/a few | |||||
none at all |
Đáp án
bread | butter | milk | eggs | sugar | |
a lot | x | x | |||
a little/a few | x | x | |||
none at all | x |
Sau khi kiểm tra đáp án hãy nghe lại từng câu tại đây nhé
Mm. We’ve only got two slices of bread left. I’d better get some more.
Mm. Chúng tôi chỉ còn lại hai lát bánh mì. Tốt hơn là tôi nên kiếm thêm một số thứ nữa.
had better do something: nên làm điều gì
There seems to be a whole packet of butter, so I won’t need to get any more.
Có vẻ như có cả một gói bơ, vì vậy tôi sẽ không cần lấy thêm nữa.
butter (n): bơ
We’ve run out of milk. I’d better get some.
Chúng tôi đã hết sữa. Tốt hơn là tôi nên lấy một ít.
We still have two boxes of eggs, so I won’t get any
Chúng tôi vẫn còn hai hộp trứng, vì vậy tôi sẽ không lấy nữa
We’ve got about half a pound of sugar – that should be enough for the rest of the week, but I’ll get some anyway.
Chúng tôi đã có khoảng nửa pound đường – đó là đủ cho phần còn lại của tuần, nhưng dù sao thì tôi cũng sẽ lấy một ít.
Activity 4
Shirley and Roger and deciding where to buy some of the things they need. They will go to one of the places below. Listen and tick the name of the shop they are going to.
(Shirley và Roger đang quyết định mua những món đồ mà họ muốn. Họ sẽ đi đến những địa điểm sau. Lắng nghe và chọn tên những cửa hàng mà họ định đi.)
Audio
1.
Ace Supermarket
Star Supermarket
2.
King’s Bakery
West’s Bakery
3.
Betty’s Flower Shop
Regal Florist
4.
Crest Hardware
Ted’s Hardware
5.
Hill’s Bookshop
University Bookshop
6.
Liberty Department Store
Ellis’s Department Store
7.
Mullins Greengrocers
Hollins Greengrocers
Now listen again. Why did they decide to go to the shops they chose? Tick the reasons below.
(Bây giờ hãy nghe lại. Tại sao họ lại quyết định đến những cửa hàng mà họ chọn? Đánh dấu vào các lý do bên dưới.)
1.
good prices
easy to park
2.
cheaper
bread is fresher
3.
friendly staff
better prices
4.
the shop has a sale on
more choice
5.
cheaper prices
better books
6.
a nicer shop
the other shop is open
7.
better prices
better vegetables
Đáp án
- Ace/ easy to park
- West’s/ bread is fresher
- Betty’s / staff friendly
- Crest / more choice
- University Bookshop / cheaper prices
- Ellis’s/ the other shop is not open
- Mullins/ better vegetables
Sau khi kiểm tra đáp án, bạn hãy nghe lại từng câu tại đây nhé
A: We could get the meat at Ace or Star Supermarket.
A: Chúng tôi có thể mua thịt ở Ace hoặc siêu thị Star
B: Let’s get to Ace. It’s difficult to get a parking space at Star.
B: Hãy đến chỗ Ace. Rất khó để có được một chỗ đậu xe ở Star.
parking space: chỗ đậu xe
A: Where shall we go for the bread?
A: Chúng ta sẽ đi đâu để ăn bánh mì?
B: West’s and King’s are both very good
B: Cửa hàng West và King đều rất tốt.
but I think the bread’s fresher at West’s, so let’s go there.
nhưng tôi nghĩ bánh mì ở West’s tươi hơn, vì vậy chúng ta hãy đến đó.
A: Where do you want to get the flowers?
A: Bạn muốn lấy hoa ở đâu?
B: There’s always a better choice at Regal,
B: Luôn luôn có sự lựa chọn tốt hơn ở Regal,
but the staff are always so rude.
nhưng nhân viên luôn thô lỗ.
staff (n): nhân viên
rude (adj): thô lỗ
I don’t want to shop there again.
Tôi không muốn mua sắm ở đó một lần nữa.
A: We’ll have to get some paint.
A: Chúng ta sẽ phải lấy một ít sơn.
I see there’s a sale on Crest.
Tôi thấy có một đợt giảm giá trên Crest.
B: Ted’s have also got a sale on this week, as well.
B: Ted cũng đã có một đợt giảm giá trong tuần này.
A: But there’s more choices at Crest, so let’s go there.
A: Nhưng có nhiều sự lựa chọn hơn ở Crest, vì vậy hãy đến đó.
A: I want a couple of books. Shall we go to the University Bookshop?
A: Tôi muốn một vài cuốn sách. Chúng ta đi đến Hiệu sách của trường đại học chứ?
a couple of N: một vài thứ gì ‘
University bookshop: hiệu sách của trường đại học
B: Yes, good idea. They’re not usually as expensive as Hill’s Bookshop.
B: Vâng, ý kiến hay. Chúng thường không đắt như Hill’s Bookshop.
A: Do you want to get your shoes at Ellis’s or Liberty’s?
A: Bạn muốn mua giày của mình ở cửa hàng Ellis hay Liberty?
B: Well, I’d like to go to Liberty’s but I don’t think they’re open today.
B: Chà, tôi muốn đến cửa hàng Liberty nhưng tôi không nghĩ họ mở cửa hôm nay.
A: Oh well, we can try Ellis’s.
A: Ồ, chúng ta có thể thử cửa hàng Ellis.
A: And we’d better get some vegetables.
A: Và tốt hơn chúng ta nên kiếm một ít rau.
‘d better do something = had better do something: nên làm điều gì
B: Yes, but let’s not go to Hollins. Their vegetables are never very fresh.
B: Vâng, nhưng chúng ta đừng đến Hollins. Rau của họ không bao giờ tươi.
Bảng tổng hợp từ vựng
Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng quan trọng của bài
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
letter (n) A: Well, the first thing we should do is post these letters. | bức thư A: Chà, điều đầu tiên chúng ta nên làm là gửi những bức thư này. |
shelf (n) B: Yes. Then after that. I’d like to buy some shelves for the living room | kệ sách B: Vâng. Sau đó, tôi muốn mua một số kệ sách cho phòng khách |
butter (n) There seems to be a whole packet of butter, so I won’t need to get any more. | bơ Có vẻ như có cả một gói bơ, vì vậy tôi sẽ không cần lấy thêm nữa. |
cooking oil I’ve got a full bottle of cooking oil. I won’t get any more. | dầu ăn Tôi có một chai dầu ăn đầy. Tôi sẽ lấy nữa. |
ketchup (n) The ketchup is finished. I’d better get a new bottle | tương cà Tương cà đã hết. Tốt hơn là tôi nên lấy một chai mới |
parking space B: Let’s get to Ace. It’s difficult to get a parking space at Star. | chỗ đậu xe B: Hãy đến chỗ Ace. Rất khó để có được một chỗ đậu xe ở Star. |
staff (n) B: There’s always a better choice at Regal, but the staff are always so rude. I don’t want to shop there again. | nhân viên B: Luôn luôn có sự lựa chọn tốt hơn ở Regal, nhưng nhân viên luôn thô lỗ. Tôi không muốn mua sắm ở đó một lần nữa. |
rude (adj) B: There’s always a better choice at Regal, but the staff are always so rude. I don’t want to shop there again. | thô lỗ B: Luôn luôn có sự lựa chọn tốt hơn ở Regal, nhưng nhân viên luôn thô lỗ. Tôi không muốn mua sắm ở đó một lần nữa. |
University bookshop A: I want a couple of books. Shall we go to the University Bookshop? | hiệu sách của trường đại học A: Tôi muốn một vài cuốn sách. Chúng ta đi đến Hiệu sách của trường đại học chứ? |