Từ vựng về các loại ghế trong tiếng Anh và Idioms về ghế

Từ vựng về các loại ghế trong tiếng Anh và Idioms thú vị liên quan đến ghế

Các loại ghế trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm từ vựng về đồ vật gia dụng hữu ích dành cho người học tiếng Anh. Vậy thì trong bài viết sau hãy cùng khám phá ngay từ vựng về các loại ghế và tên các bộ phận trong tiếng Anh thông dụng trong bài viết sau cùng IZONE nhé!

Các loại ghế trong tiếng Anh thông dụng 

Các loại ghế trong tiếng Anh: 27 dòng ghế thông dụng
Tổng hợp tên 27 loại ghế thông dụng trong tiếng Anh

Dưới đây là tổng hợp tên các loại ghế trong tiếng Anh thường thấy, thông dụng mà IZONE đã tổng hợp:

Từ vựngPhiên âm IPANghĩa
Armchair/ˈɑːrm.tʃer/ghế bành
Barber chair / Salon chair/ˈbɑːbə ʧeə/ /ˈsælɒn ʧeə/ghế được chuyên dùng trong salon tóc
Bar bench (Park bench)/bɑː bɛnʧ//pɑːk bɛnʧ/ghế dài ở công viên
Beanbag/beanbag/ghế lười
Stone bench/stəʊn bɛnʧ/ghế đá
Car seat/ˈkɑːr ˌsiːt/ghế ô tô
Chaise longue/ˌʃez ˈlɔ̃ːŋ/ghế dài thường thấy ở phòng chờ (còn gọi là waiting room seat)
Chair/tʃer/ghế tựa
Dining room chair/ˈdaɪ.nɪŋˌruːm. tʃer/ghế trong phòng ăn
Deck chair/ˈswɪv.əl/ /tʃer/ghế xếp dùng cho dã ngoại
Folding chair/ˈfoʊl.dɪŋ. tʃer/ghế xếp
Garden chair/ˈɡɑːr.dən. tʃer/ghế để ngoài vườn
High chair/Baby chair/ˈhaɪ ˌtʃer/ghế cho trẻ em tập ăn
Ladder-back chair/ˈlæd.ɚ.bæk.tʃer/ghế có thành tựa lưng nan ngang giống cái thang
Lounger/ˈlaʊn.dʒɚ/ghế dài ngoài trời (để tắm nắng)
Office chair/ˈɒfɪs ʧeə/ghế văn phòng, ghế làm việc
Plastic chair/ˈplæstɪk ʧeə/ghế nhựa
Recliner/rɪˈklaɪ.nɚ/ghế ngả
Rocking chair/ˈrɑː.kɪŋ ˌtʃer/ghế bập bênh
Sofa / couch / settee/ˈsoʊ.fə/ = /kaʊtʃ/ = /setˈiː/ghế sô pha
Stool/stuːl/ghế đẩu
Student chair/ˈstuː.dənt. tʃer/ghế học sinh
Swivel chair/ˈswɪv.əl.tʃer/ghế xoay trong văn phòng
Upholstered bench/ʌpˈhoʊl.stɚd. bentʃ/ghế dài bọc nệm
Wood chair/wʊd.tʃer/ghế gỗ
Wheelchair/ˈwiːl.tʃer/Xe lăn
Throne/θrəʊn/ngai vàng

Khám phá Tổng hợp từ A – Z 70+ từ vựng tiếng Anh về trái cây, rau củ

Tên các bộ phận cấu tạo ghế trong tiếng Anh

Tên tiếng Anh các bộ phận cấu tạo nên cái ghế
Tên các bộ phận cấu tạo của ghế trong tiếng Anh hữu ích.

Việc nắm được tên các bộ phận cấu tạo nên chiếc ghế cũng rất hữu ích trong các tình huống tiếng Anh giao tiếp:

Từ vựngPhiên âm IPANghĩa tiếng Việt
Arm/ɑːrm/Tay ghế
Backrest/ˈbæk.rest/Tựa lưng
Base/beɪs/Đế ghế (thường dùng cho ghế xoay hoặc ghế bar).
Cushion/ˈkʊʃ.ən/Đệm ghế
Frame/freɪm/Khung ghế
Legs/leɡz/Chân ghế
Seat/siːt/Phần ngồi
Skid/skɪd/Chân trượt (ghế trượt trên mặt sàn)
Swivel/ˈswɪv.əl/Bộ phận xoay (cho ghế xoay)
Tilt mechanism/tɪlt ˈmek.ə.nɪ.zəm/Cơ chế nghiêng
Upholstery/ˈʌp.hoʊl.stɚ.i/Vải bọc ghế
Headrest/ˈhed.rest/Tựa đầu
Arm pad/ɑːrm pæd/Miếng đệm tay ghế
Footrest/ˈfʊt.rest/Chỗ để chân
Spring/sprɪŋ/Lò xo (trong đệm ghế)

Từ vựng nâng cao và các cụm từ thú vị về ghế

Ngoài tên gọi các loại ghế và bộ phận, còn có những từ vựng và cụm từ liên quan giúp bạn nói về ghế một cách tự nhiên và phong phú hơn.

Từ vựng mô tả ghế trong tiếng Anh

Từ vựngPhiên âm IPANghĩa tiếng Việt
Comfortable/ˈkʌm.fɚ.tə.bəl/Thoải mái
Uncomfortable/ʌnˈkʌm.fɚ.tə.bəl/Không thoải mái
Ergonomic/ˌɜːr.ɡəˈnɑː.mɪk/Công thái học (thiết kế để hỗ trợ cơ thể, đặc biệt khi ngồi lâu)
Sturdy/ˈstɝː.di/Vững chãi, chắc chắn
Wobbly/ˈwɑː.bli/Lung lay, không vững
Broken/ˈbroʊ.kən/Bị hỏng
Antique/ænˈtiːk/Cổ, đồ cổ
Modern/ˈmɑː.dɚn/Hiện đại
Classic/ˈklæs.ɪk/Cổ điển
Upholstered/ʌpˈhoʊl.stɚd/Được bọc đệm (vải, da)
Wooden/ˈwʊd.ən/Bằng gỗ
Metal/ˈmet̬.əl/Bằng kim loại
Plastic/ˈplæs.tɪk/Bằng nhựa
Stone/stoʊn/Bằng đá
Spring/sprɪŋ/Lò xo (trong đệm ghế)

Từ vựng về hành động với ghế

Cụm động từ / Động từPhiên âm IPANghĩa tiếng Việt
To sit (on/in a chair)/tuː sɪt (ɒn/ɪn ə tʃer)/Ngồi (trên/trong ghế)
To perch (on a stool)/tuː pɜːrtʃ (ɒn ə stuːl)/Ngồi chênh vênh (trên ghế đẩu)
To recline (in a recliner)/tuː rɪˈklaɪn (ɪn ə rɪˈklaɪ.nɚ)/Ngả lưng (trên ghế ngả)
To rock (in a rocking chair)/tuː rɑːk (ɪn ə ˈrɑː.kɪŋ tʃer)/Bập bênh (trên ghế bập bênh)
To pull up a chair/tuː pʊl ʌp ə tʃer/Kéo ghế lại gần để ngồi
To offer someone a chair/tuː ˈɔː.fɚ ˈsʌm.wʌn ə tʃer/Mời ai đó ngồi ghế
To take a seat/tuː teɪk ə siːt/Ngồi xuống (lịch sự hơn “sit down”)
To chair a meeting/tuː tʃer ə ˈmiː.tɪŋ/Chủ trì một cuộc họp (ở đây “chair” dùng như động từ: làm chủ tịch/người điều hành cuộc họp)

Idioms và cụm từ liên quan đến ghế trong tiếng Anh

Idioms / Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Musical chairsTrò chơi “ghế âm nhạc” (chạy quanh ghế và tìm chỗ ngồi khi nhạc dừng). Cũng dùng để chỉ tình huống mọi người liên tục thay đổi vị trí hoặc vai trò.There’s been a lot of musical chairs in the management team lately. (Gần đây có rất nhiều sự thay đổi vị trí trong đội ngũ quản lý.)
To take the chairBắt đầu chủ trì cuộc họp.The manager will take the chair at 10 AM. (Người quản lý sẽ bắt đầu chủ trì cuộc họp lúc 10 giờ sáng.)
To be chairperson / chairman / chairwoman / chairLà chủ tịch/người đứng đầu (của một ủy ban, cuộc họp, tổ chức).Anna was elected chair of the committee. (Anna được bầu làm chủ tịch ủy ban.)
A hot seatTình thế khó khăn, bị chất vấn dồn dập.The politician was in the hot seat during the interview. (Chính trị gia đang ở trong tình thế khó khăn trong buổi phỏng vấn.)
To sit on the fenceDo dự, không đưa ra quyết định, không theo phe nào. (Hình ảnh ngồi trên hàng rào gợi ý việc không đứng về phía nào.)He’s still sitting on the fence about which university to choose. (Anh ấy vẫn đang do dự về việc chọn trường đại học nào.)
Tìm hiểu Tổng hợp 60+ tục ngữ tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống

Việc làm quen với các loại ghế trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi mô tả, lựa chọn hay mua sắm đồ nội thất cũng như trong giao tiếp hàng ngày và công việc .Hy vọng với danh sách từ vựng về ghế trong tiếng Anh mà IZONE chia sẻ, bạn sẽ nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Anh và áp dụng hiệu quả trong thực tế.

ilbet ilbet ilbet ilbet ilbet ilbet deneme bonusu deneme bonusu