Từ vựng về các loại ghế trong tiếng Anh và Idioms thú vị liên quan đến ghế
Các loại ghế trong tiếng Anh là một trong những chủ điểm từ vựng về đồ vật gia dụng hữu ích dành cho người học tiếng Anh. Vậy thì trong bài viết sau hãy cùng khám phá ngay từ vựng về các loại ghế và tên các bộ phận trong tiếng Anh thông dụng trong bài viết sau cùng IZONE nhé!
Các loại ghế trong tiếng Anh thông dụng

Dưới đây là tổng hợp tên các loại ghế trong tiếng Anh thường thấy, thông dụng mà IZONE đã tổng hợp:
Từ vựng | Phiên âm IPA | Nghĩa |
Armchair | /ˈɑːrm.tʃer/ | ghế bành |
Barber chair / Salon chair | /ˈbɑːbə ʧeə/ /ˈsælɒn ʧeə/ | ghế được chuyên dùng trong salon tóc |
Bar bench (Park bench) | /bɑː bɛnʧ//pɑːk bɛnʧ/ | ghế dài ở công viên |
Beanbag | /beanbag/ | ghế lười |
Stone bench | /stəʊn bɛnʧ/ | ghế đá |
Car seat | /ˈkɑːr ˌsiːt/ | ghế ô tô |
Chaise longue | /ˌʃez ˈlɔ̃ːŋ/ | ghế dài thường thấy ở phòng chờ (còn gọi là waiting room seat) |
Chair | /tʃer/ | ghế tựa |
Dining room chair | /ˈdaɪ.nɪŋˌruːm. tʃer/ | ghế trong phòng ăn |
Deck chair | /ˈswɪv.əl/ /tʃer/ | ghế xếp dùng cho dã ngoại |
Folding chair | /ˈfoʊl.dɪŋ. tʃer/ | ghế xếp |
Garden chair | /ˈɡɑːr.dən. tʃer/ | ghế để ngoài vườn |
High chair/Baby chair | /ˈhaɪ ˌtʃer/ | ghế cho trẻ em tập ăn |
Ladder-back chair | /ˈlæd.ɚ.bæk.tʃer/ | ghế có thành tựa lưng nan ngang giống cái thang |
Lounger | /ˈlaʊn.dʒɚ/ | ghế dài ngoài trời (để tắm nắng) |
Office chair | /ˈɒfɪs ʧeə/ | ghế văn phòng, ghế làm việc |
Plastic chair | /ˈplæstɪk ʧeə/ | ghế nhựa |
Recliner | /rɪˈklaɪ.nɚ/ | ghế ngả |
Rocking chair | /ˈrɑː.kɪŋ ˌtʃer/ | ghế bập bênh |
Sofa / couch / settee | /ˈsoʊ.fə/ = /kaʊtʃ/ = /setˈiː/ | ghế sô pha |
Stool | /stuːl/ | ghế đẩu |
Student chair | /ˈstuː.dənt. tʃer/ | ghế học sinh |
Swivel chair | /ˈswɪv.əl.tʃer/ | ghế xoay trong văn phòng |
Upholstered bench | /ʌpˈhoʊl.stɚd. bentʃ/ | ghế dài bọc nệm |
Wood chair | /wʊd.tʃer/ | ghế gỗ |
Wheelchair | /ˈwiːl.tʃer/ | Xe lăn |
Throne | /θrəʊn/ | ngai vàng |
Khám phá Tổng hợp từ A – Z 70+ từ vựng tiếng Anh về trái cây, rau củ
Tên các bộ phận cấu tạo ghế trong tiếng Anh

Việc nắm được tên các bộ phận cấu tạo nên chiếc ghế cũng rất hữu ích trong các tình huống tiếng Anh giao tiếp:
Từ vựng | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
Arm | /ɑːrm/ | Tay ghế |
Backrest | /ˈbæk.rest/ | Tựa lưng |
Base | /beɪs/ | Đế ghế (thường dùng cho ghế xoay hoặc ghế bar). |
Cushion | /ˈkʊʃ.ən/ | Đệm ghế |
Frame | /freɪm/ | Khung ghế |
Legs | /leɡz/ | Chân ghế |
Seat | /siːt/ | Phần ngồi |
Skid | /skɪd/ | Chân trượt (ghế trượt trên mặt sàn) |
Swivel | /ˈswɪv.əl/ | Bộ phận xoay (cho ghế xoay) |
Tilt mechanism | /tɪlt ˈmek.ə.nɪ.zəm/ | Cơ chế nghiêng |
Upholstery | /ˈʌp.hoʊl.stɚ.i/ | Vải bọc ghế |
Headrest | /ˈhed.rest/ | Tựa đầu |
Arm pad | /ɑːrm pæd/ | Miếng đệm tay ghế |
Footrest | /ˈfʊt.rest/ | Chỗ để chân |
Spring | /sprɪŋ/ | Lò xo (trong đệm ghế) |
Từ vựng nâng cao và các cụm từ thú vị về ghế
Ngoài tên gọi các loại ghế và bộ phận, còn có những từ vựng và cụm từ liên quan giúp bạn nói về ghế một cách tự nhiên và phong phú hơn.
Từ vựng mô tả ghế trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
Comfortable | /ˈkʌm.fɚ.tə.bəl/ | Thoải mái |
Uncomfortable | /ʌnˈkʌm.fɚ.tə.bəl/ | Không thoải mái |
Ergonomic | /ˌɜːr.ɡəˈnɑː.mɪk/ | Công thái học (thiết kế để hỗ trợ cơ thể, đặc biệt khi ngồi lâu) |
Sturdy | /ˈstɝː.di/ | Vững chãi, chắc chắn |
Wobbly | /ˈwɑː.bli/ | Lung lay, không vững |
Broken | /ˈbroʊ.kən/ | Bị hỏng |
Antique | /ænˈtiːk/ | Cổ, đồ cổ |
Modern | /ˈmɑː.dɚn/ | Hiện đại |
Classic | /ˈklæs.ɪk/ | Cổ điển |
Upholstered | /ʌpˈhoʊl.stɚd/ | Được bọc đệm (vải, da) |
Wooden | /ˈwʊd.ən/ | Bằng gỗ |
Metal | /ˈmet̬.əl/ | Bằng kim loại |
Plastic | /ˈplæs.tɪk/ | Bằng nhựa |
Stone | /stoʊn/ | Bằng đá |
Spring | /sprɪŋ/ | Lò xo (trong đệm ghế) |
Từ vựng về hành động với ghế
Cụm động từ / Động từ | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
To sit (on/in a chair) | /tuː sɪt (ɒn/ɪn ə tʃer)/ | Ngồi (trên/trong ghế) |
To perch (on a stool) | /tuː pɜːrtʃ (ɒn ə stuːl)/ | Ngồi chênh vênh (trên ghế đẩu) |
To recline (in a recliner) | /tuː rɪˈklaɪn (ɪn ə rɪˈklaɪ.nɚ)/ | Ngả lưng (trên ghế ngả) |
To rock (in a rocking chair) | /tuː rɑːk (ɪn ə ˈrɑː.kɪŋ tʃer)/ | Bập bênh (trên ghế bập bênh) |
To pull up a chair | /tuː pʊl ʌp ə tʃer/ | Kéo ghế lại gần để ngồi |
To offer someone a chair | /tuː ˈɔː.fɚ ˈsʌm.wʌn ə tʃer/ | Mời ai đó ngồi ghế |
To take a seat | /tuː teɪk ə siːt/ | Ngồi xuống (lịch sự hơn “sit down”) |
To chair a meeting | /tuː tʃer ə ˈmiː.tɪŋ/ | Chủ trì một cuộc họp (ở đây “chair” dùng như động từ: làm chủ tịch/người điều hành cuộc họp) |
Idioms và cụm từ liên quan đến ghế trong tiếng Anh
Idioms / Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Musical chairs | Trò chơi “ghế âm nhạc” (chạy quanh ghế và tìm chỗ ngồi khi nhạc dừng). Cũng dùng để chỉ tình huống mọi người liên tục thay đổi vị trí hoặc vai trò. | There’s been a lot of musical chairs in the management team lately. (Gần đây có rất nhiều sự thay đổi vị trí trong đội ngũ quản lý.) |
To take the chair | Bắt đầu chủ trì cuộc họp. | The manager will take the chair at 10 AM. (Người quản lý sẽ bắt đầu chủ trì cuộc họp lúc 10 giờ sáng.) |
To be chairperson / chairman / chairwoman / chair | Là chủ tịch/người đứng đầu (của một ủy ban, cuộc họp, tổ chức). | Anna was elected chair of the committee. (Anna được bầu làm chủ tịch ủy ban.) |
A hot seat | Tình thế khó khăn, bị chất vấn dồn dập. | The politician was in the hot seat during the interview. (Chính trị gia đang ở trong tình thế khó khăn trong buổi phỏng vấn.) |
To sit on the fence | Do dự, không đưa ra quyết định, không theo phe nào. (Hình ảnh ngồi trên hàng rào gợi ý việc không đứng về phía nào.) | He’s still sitting on the fence about which university to choose. (Anh ấy vẫn đang do dự về việc chọn trường đại học nào.) |
Tìm hiểu Tổng hợp 60+ tục ngữ tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống
Việc làm quen với các loại ghế trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi mô tả, lựa chọn hay mua sắm đồ nội thất cũng như trong giao tiếp hàng ngày và công việc .Hy vọng với danh sách từ vựng về ghế trong tiếng Anh mà IZONE chia sẻ, bạn sẽ nhanh chóng nâng cao trình độ tiếng Anh và áp dụng hiệu quả trong thực tế.