[Cập nhật mới nhất] 70 từ vựng tiếng Anh về quần áo và thời trang
Thời trang là một lĩnh vực thu hút sự chú ý và quan tâm của nhiều người. Hẳn các bạn đã không ít lần thắc mắc “quần bò”, “áo khoác” hay “khuyên tai” trong tiếng Anh là gì đúng không? Hãy cùng IZONE tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về quần áo và thời trang qua bài viết dưới đây nhé.
Từ vựng tiếng Anh về quần áo, giày dép, phụ kiện
Từ vựng tiếng Anh về các loại quần
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Hình ảnh |
1 | trousers/ pants | /ˈtraʊzəz//pænts/ | quần dài | |
2 | cargo pants | /ˈkɑːɡəʊ pænts/ | quần có túi lớn | |
3 | capri pants | /kəˈpriː pænts/ | quần lỡ, quần ngố | |
4 | flared pants | /fleəd pænts/ | quần ống loe | |
5 | stirrup pants | /ˈstɪrəp pænts/ | quần giẫm gót | |
6 | jeans | /dʒiːnz/ | quần bò | |
7 | shorts | /ʃɔːts/ | quần soóc | |
8 | culottes | /kjuːˈlɒts/ | quần lỡ ống rộng | |
9 | tracksuit bottoms/trackie bottoms/ sweatpants | /ˈtræksuːt ˈbɒtəm///ˈswetpænts/ | quần thun, quần mặc giữ ấm khi chơi thể thao | |
10 | leggings | /ˈleɡɪŋz/ | quần ôm sát chân |
Xem thêm: Oxford Read & Discover – Unit 12: Fashion
Từ vựng tiếng Anh về các loại áo
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Hình ảnh |
1 | blouse | /blaʊz/ | áo cách điệu | |
2 | vest/ waistcoat | /vest//ˈweɪskəʊt/ | áo gile | |
3 | cardigan | /ˈkɑːdɪɡən/ | áo len đan | |
4 | overcoat | /ˈəʊvəkəʊt/ | áo choàng | |
5 | raincoat | /ˈreɪnkəʊt/ | áo mưa | |
6 | leather jacket | /ˈleðə(r) ˈdʒækɪt/ | áo da | |
7 | anorak | /ˈænəræk/ | áo ngoài có mũ trùm đầu | |
8 | body warmer | /ˈbɒdiˈ wɔːmə(r)/ | áo chẽn giữ nhiệt | |
9 | polo shirt | /ˈpəʊləʊ ʃɜːt/ | áo pôlô (áo có cổ) | |
10 | T-shirt/tee shirt | /ˈtiː ʃɜːt/ | áo phông |
Xem thêm: Từ vựng Speaking – Shops/ Shopping & Fashion trend P1
Từ vựng tiếng Anh về các loại váy
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Hình ảnh |
1 | dress | /dres/ | váy | |
2 | skirtvs. skort | /skɜːt/vs. /skɔːt/ | chân váyvs. quần giả váy | |
3 | miniskirt | /ˈmɪniskɜːt/ | chân váy ngắn | |
4 | nightie/ nightdress | /ˈnaɪti/ /ˈnaɪtdres/ | áo ngủ nữ | |
5 | sleeveless dress | /ˈsliːvləs dres/ | váy sát nách | |
6 | cocktail dress | /ˈkɒkteɪl dres/ | váy đẹp, sang trọng để ăn tiệc | |
7 | fancy dress | /ˈfænsi dres/ | quần áo cải trang | |
8 | maternity dress | /məˈtɜːnəti dres/ | váy bầu | |
9 | wedding gown | /ˈwedɪŋ ɡaʊn/ | váy cưới | |
10 | slip dress | dres/ | váy hai dây |
Xem thêm: IELTS Speaking Clothes & Fashion: Tổng hợp đề thi, đáp án và từ vựng
Từ vựng tiếng Anh về giày dép
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Hình ảnh |
1 | flip-flops/ thongs | /flɪp flɒps/ | dép tông | |
2 | jelly shoes | /ˈdʒeli ʃuːz/ | dép nhựa | |
3 | sandal | /ˈsændl/ | dép xăng đan | |
4 | stiletto | /stɪˈletəʊ/ | giày gót nhọn | |
5 | flats/ pumps | /flæts/ /pʌmps/ | giày bệt | |
6 | high heels/ high-heeled shoes | /haɪ hiːlz/ | giày cao gót | |
7 | loafer | /ˈləʊfə(r)/ | giày lười | |
8 | trainers/ sneakers | /ˈtreɪnəz/ /ˈsniːkəz/ | giày thể thao | |
9 | wellingtons | /ˈwɛlɪŋtənz/ | ủng cao su | |
10 | boots | /buːts/ | bốt |
Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Hình ảnh |
1 | accessory | /əkˈsesəri/ | phụ kiện | |
2 | hat | /hæt/ | mũ | |
3 | scarf | /skɑːf/ | khăn | |
4 | glove | /ɡlʌv/ | găng tay | |
5 | earrings | /ˈɪərɪŋz/ | khuyên tai | |
6 | pendant | /ˈpendənt/ | mặt dây chuyền | |
7 | necklace | /ˈnekləs/ | vòng cổ | |
8 | bracelet | /ˈbreɪslət/ | vòng tay | |
9 | locket | /ˈlɒkɪt/ | vòng cổ có lồng ảnh | |
10 | belt | /belt/ | thắt lưng | |
11 | socks | /sɒks/ | tất | |
12 | tights | /taɪts/ | tất da chân | |
13 | handbag | /ˈhændbæɡ/ | túi xách | |
14 | shoulder bag | /ˈʃəʊldə(r) bæɡ/ | túi đeo vai | |
15 | wallet | /ˈwɒlɪt/ | ví |
Từ vựng tiếng Anh về thời trang
Từ vựng chỉ phong cách thời trang
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | fashionista | /fæʃ.ənˈiː.stə/ | tín đồ thời trang nữ |
2 | fashionisto | /fæʃ.ənˈiː.stə/ | tín đồ thời trang nam |
3 | classic | /’klæsik/ | cổ điển |
4 | glamorous | /’glæmərəs/ | lộng lẫy |
5 | preppy | /prepi/ | phong cách học sinh thời thượng |
6 | punk | /pʌɳk/ | nổi loạn |
7 | trendy | /’trɛndi/ | thời thượng |
8 | bohemian | /bou’hi:mjən/ | Bô-hem, du mục |
Collocations chủ đề thời trang
STT | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
1 | fashion trend | /ˈfæʃn trend/ | xu hướng thời trang |
2 | have an eye for fashion | /həv ən aɪ fə(r) ˈfæʃn/ | có mắt thẩm mĩ |
3 | go out of fashion | /ɡəʊ aʊt əv ˈfæʃn/ | lỗi thời |
4 | off the peg | /ɒf ðə peɡ/ | hàng may sẵn |
5 | dress to kill | /dres tə kɪl/ | ăn diện |
6 | mix and match | /mɪks ənd mætʃ/ | phối đồ |
7 | hand-me-downs | /hænd mi daʊnz/ | đồ từ anh chị em, giờ mình mặc lại |
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về quần áo và thời trang cực kỳ thông dụng và hữu ích. IZONE chúc bạn học tốt.