Tổng hợp từ vựng về hoạt động hằng ngày bằng Tiếng Anh
Cuộc sống hàng ngày của chúng ta đầy ắp những hoạt động quen thuộc từ lúc thức dậy cho đến khi đi ngủ. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp những từ vựng về các hoạt động hàng ngày bằng Tiếng Anh và phổ biến nhất, từ việc cá nhân như đánh răng, rửa mặt, cho đến các công việc như đi làm, đi học, và giải trí. Hãy cùng khám phá và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn qua những từ vựng thiết thực và hữu ích này!
Từ vựng Tiếng Anh về các hoạt động hằng ngày
Bạn đang không biết với các hoạt động Tiếng Anh nói như thế nào, dưới đây IZONE tổng hợp cho bạn bộ từ vựng Tiếng Anh từ buổi sáng đến tối dành cho bạn.
Các hoạt động buổi sáng
Vào buổi sáng, các hoạt động hằng ngày bằng Tiếng Anh đơn giản là những cụm từ như wake up, go to work…Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách phát âm và nghĩa của các hoạt động hàng ngày vào buổi sáng dưới đây.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Wake up | /weɪk ʌp/ | Thức dậy |
Get up | /ɡɛt ʌp/ | Rời giường |
Brush teeth | /brʌʃ tiːθ/ | Đánh răng |
Wash face | /wɑːʃ feɪs/ | Rửa mặt |
Take a shower | /teɪk ə ˈʃaʊər/ | Tắm |
Get dressed | /ɡɛt drɛst/ | Mặc quần áo |
Have breakfast | /hæv ˈbrɛkfəst/ | Ăn sáng |
Drink coffee | /drɪŋk ˈkɔːfi/ | Uống cà phê |
Read the news | /riːd ðə njuːz/ | Đọc tin tức |
Check email | /tʃɛk ˈiːmeɪl/ | Kiểm tra email |
Make the bed | /meɪk ðə bɛd/ | Dọn giường |
Pack the bag | /pæk ðə bæɡ/ | Chuẩn bị túi xách |
Leave the house | /liːv ðə haʊs/ | Rời khỏi nhà |
Go to work | /ɡoʊ tə wɜːrk/ | Đi làm |
Go to school | /ɡoʊ tə skuːl/ | Đi học |
Feed the pet | /fiːd ðə pɛt/ | Cho thú cưng ăn |
Water the plants | /ˈwɔːtər ðə plænts/ | Tưới cây |
Exercise | /ˈeksəsaɪz/ | Tập thể dục |
Các hoạt động buổi trưa
Có bao giờ bạn thắc mắc, vậy các hoạt động hàng ngày vào buổi trưa trong Tiếng Anh nói như nào? Dưới đây là bảng từ vựng Tiếng Anh về cuộc sống hàng ngày bạn có thể làm vào buổi trưa.
Từ Vựng | Phát âm | Nghĩa |
Lunch | /lʌntʃ/ | Bữa trưa |
Eat lunch | /iːt lʌntʃ/ | Ăn trưa |
Take a nap | /teɪk ə næp/ | Nghỉ trưa, chợp mắt |
Drink water | /drɪŋk ˈwɔːtə(r)/ | Uống nước |
Read a book | /riːd ə bʊk/ | Đọc sách |
Chat with friends | /tʃæt wɪð frendz/ | Trò chuyện với bạn bè |
Have a meeting | /hæv ə ˈmiːtɪŋ/ | Tham gia cuộc họp |
Prepare for afternoon tasks | /prɪˈpeə(r) fɔː(r) ˌæftəˈnuːn tɑːsks/ | Chuẩn bị làm các đầu việc buổi chiều |
Go shopping | /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ | Đi mua sắm |
Take a break | /teɪk ə breɪk/ | Nghỉ giải lao |
Browse the internet | /braʊz ði ˈɪntənet/ | Lướt web |
Call family | /kɔːl ˈfæmɪli/ | Gọi điện cho gia đình |
Feed the pet | /fiːd ðə pɛt/ | Cho thú cưng ăn |
Plan the day | /plæn ðə deɪ/ | Lên kế hoạch cho một ngày |
Take the kids to school | /teɪk ðə kɪdz tu skuːl/ | Đưa con đi học |
Các hoạt động buổi chiều
Các hoạt động vào buổi chiều khá đa dạng, nó phụ thuộc một phần vào sở thích cá nhân của bạn. Các hoạt động thường là thư giãn, dắt chó đi dạo…
Từ Vựng | Phát âm | Nghĩa |
Go back to work | /ɡoʊ bæk tu wɜrk/ | Trở lại làm việc |
Study | /ˈstʌdi/ | Học bài |
Attend meetings | /əˈtɛnd ˈmitɪŋz/ | Tham gia họp hành |
Go for a walk | /ɡoʊ fɔr ə wɔk/ | Đi dạo |
Pick up groceries | /pɪk ʌp ˈɡroʊsəriz/ | Đi mua thực phẩm |
Clean the house | /klin ðə haʊs/ | Dọn dẹp nhà cửa |
Do laundry | /du ˈlɔndri/ | Giặt quần áo |
Walk the dog | /wɔk ðə dɔɡ/ | Dắt chó đi dạo |
Relax | /rɪˈlæks/ | Thư giãn |
Watch TV | /wɑʧ ˈtiˈvi/ | Xem TV |
Have a snack | /hæv ə snæk/ | Ăn nhẹ |
Go shopping | /ɡoʊ ˈʃɑːpɪŋ/ | Đi mua sắm |
Meet up with friends | /miːt ʌp wɪð frɛndz/ | Gặp gỡ bạn bè |
Browse the stores | /braʊz ðə stɔːrz/ | Tham quan các cửa hàng |
Attend a sporting event | /əˈtend ə ˈspɔːrtɪŋ ˈiːvent/ | Tham dự sự kiện thể thao |
Take an online course | /teɪk əʊnˈlaɪn kɔːrs/ | Tham gia khóa học trực tuyến |
Do gardening | /ˈgɑːrdn/ | Làm vườn |
Vacuum the floor | /ˈvækjuːm ðə flɔːr/ | Hút bụi sàn |
Wash the dishes | /wɒʃ ðə ˈdɪʃɪz/ | Rửa bát |
Organize the closet | /ˈɔːrɡənaɪz ðə ˈklɒzɪt/ | Sắp xếp tủ quần áo |
Change the sheets | /tʃeɪndʒ ðə ʃiːts/ | Thay ga giường |
Các hoạt động buổi tối
Các hoạt động hàng ngày vào buổi tối là thường là nghỉ ngơi sau 1 ngày, nếu bạn chưa biết sử dụng các từ vựng này bằng Tiếng Anh như nào thì IZONE đã tổng hợp cho bạn 1 list từ vựng giúp bạn nắm vững các từ vựng Tiếng Anh về cuộc sống hàng ngày vào buổi tối.
Từ Vựng | Phát âm | Nghĩa |
Relax | /rɪˈlæks/ | Thư giãn |
Watch TV | /wɒtʃ tiːˈviː/ | Xem TV |
Listen to music | /ˈlɪsən tuː ˈmjuːzɪk/ | Nghe nhạc |
Take a bath | /teɪk ə bɑːθ/ | Tắm |
Meditate | /ˈmedɪteɪt/ | Thiền |
Have dinner | /hæv ˈdɪnər/ | Ăn tối |
Play board games | /pleɪ bɔːrd ɡeɪmz/ | Chơi các trò chơi trên bàn |
Talk to family | /tɔːk tuː ˈfæmɪli/ | Nói chuyện với gia đình |
Go to the gym | /ɡoʊ tuː ðə ʤɪm/ | Đi tập gym |
Hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪθ frendz/ | Đi chơi với bạn bè |
Cook | /kʊk/ | Nấu ăn |
Have dinner out | /hæv ˈdɪnər aʊt/ | Đi ăn tối bên ngoài |
Stargaze | /ˈstɑːrɡeɪz/ | Ngắm sao |
Go out for drinks | /ɡoʊ aʊt fɔːr drɪŋks/ | Đi uống rượu |
Attend a concert | /əˈtɛnd ə ˈkɒnsɜːt/ | Đi xem hòa nhạc |
Prepare dinner | /prɪˈper ˈdɪnər/ | Chuẩn bị bữa tối |
Set the table | /set ðə ˈteɪbəl/ | Dọn bàn ăn |
Take out the trash | /teɪk aʊt ðə træʃ/ | Đổ rác |
Do the ironing | /duː ði ˈaɪərnɪŋ/ | Làm công việc ủi đồ |
Từ vựng tiếng Anh chủ đề khác có thể bạn quan tâm: |
Các mẫu câu về hoạt động hằng ngày bằng Tiếng Anh
Để có thể ghi nhớ lâu hơn các từ vựng về hoạt động hàng ngày bằng Tiếng Anh thì bạn nên luyện tập thêm các mẫu câu Tiếng Anh liên quan để có thể ứng dụng thêm trong cuộc sống.
Câu tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
Anna wakes up at 6 AM every day. | Anna thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày. |
Mike brushes his teeth and washes his face. | Mike đánh răng và rửa mặt. |
Jim takes a shower and gets dressed. | Jim tắm và mặc quần áo. |
Mai makes and has breakfast at 7 AM. | Mai làm và ăn sáng lúc 7 giờ sáng. |
Hanna checks her emails before leaving for work. | Hanna kiểm tra email trước khi đi làm. |
My dad drives to work, which takes about 30 minutes. | Bố tôi lái xe đi làm, mất khoảng 30 phút. |
Tim usually takes the bus to the office. | Tim thường đi xe buýt đến văn phòng. |
John starts my work at 9 AM. | John bắt đầu công việc lúc 9 giờ sáng. |
Kim has a meeting with my team every morning. | Kim có cuộc họp với đội của mình mỗi buổi sáng. |
Asha takes a lunch break at noon. | Asha nghỉ ăn trưa vào lúc 12 giờ trưa. |
Clover finishes work at 5 PM and heads home. | Clover hoàn thành công việc lúc 5 giờ chiều và về nhà. |
Fiona goes to the gym for an hour after work. | Fiona đi tập gym một giờ sau khi làm việc. |
Helen picked up groceries on my way home. | Helen mua thực phẩm trên đường về nhà. |
Iris helps his children with their homework. | Iris giúp con làm bài tập về nhà. |
Lila takes a short nap in the afternoon. | Lila ngủ trưa một chút vào buổi chiều. |
Vera prepares dinner for my family. | Vera chuẩn bị bữa tối cho gia đình. |
Flora has dinner together at 7 PM. | Flora ăn tối cùng nhau vào lúc 7 giờ tối. |
After dinner, Mai does the dishes. | Sau bữa tối, Mai rửa bát đĩa. |
Dilys watches TV or a movie together. | Dilys xem TV hoặc phim cùng nhau. |
Rowan read a book before going to bed. | Rowan đọc sách trước khi đi ngủ. |
Sienna takes a shower and changes into her pajamas. | Sienna tắm và thay đồ ngủ. |
Lucy sets the alarm for the next day. | Lucy đặt báo thức cho ngày hôm sau. |
Henry checks my social media before going to sleep. | Henry kiểm tra mạng xã hội trước khi đi ngủ. |
Leo writes in my diary every night. | Leo viết nhật ký mỗi đêm. |
Drake goes to bed at around 10 PM. | Drake đi ngủ vào khoảng 10 giờ tối. |
On weekends, Liam likes to sleep in. | Vào cuối tuần, Liam thích ngủ nướng. |
Basil often goes hiking with his friends. | Basil thường đi leo núi với bạn bè. |
Egan visits his grandparents on Sundays. | Egan thăm ông bà vào các ngày Chủ nhật. |
Uri enjoys cooking a big breakfast on weekends. | Uri thích nấu bữa sáng thịnh soạn vào cuối tuần. |
Paul and I cleaned the house together on Saturday mornings. | Paul với tôi đã dọn dẹp nhà cửa cùng nhau vào sáng thứ Bảy. |
Bài tập vận dụng
Bài 1: Use the expressions from the box to label the pictures below
I brush my hair I brush my teeth I do my homework I feed the dog I watch TV | I get dressed I get up I go home I go to bed I wash my hands | I go to school I have a shower I have breakfast I have dinner I walk the dog | I have lunch I listen to music I put on my pyjamas I study I wake up |
1. | 2. | 3. | 4. |
5. | 6. | 7. | 8. |
9. | 10. | 11. | 12. |
13. | 14. | 15. | 16. |
17. | 18. | 19. | 20. |
|
|
Bài 2: Complete the passages below using the words in the box
Get up | Cook | Go x4 | Do x3 |
Eat | Pick up | Watch | Start |
Clean | Finish | Have x2 | Speak |
Take | Comes | Write |
Every day, I at 7 o’clock in the morning. I breakfast at 8 o’clock and my children to school at 8:30. I to my English class at 8:50, and the lesson at 9 o’clock. In my English class I and English. We at 11:15.
Then I shopping. I lunch at around 1 o’clock in the afternoon. After that I ___ my house and the children from school at 3pm. We for a short walk in the park. Later in the evening, I dinner for the whole family and my children their homework.
Later in the evening, I dinner for the whole family and my children their homework.
My husband ___ from work at 6pm. We dinner at 7pm and TV shows after that. We to bed at 10 or 11 at night.
My husband from work at 6pm. We dinner at 7pm and TV shows after that. We to bed at 10 or 11 at night.
Every day, I get up at 7 o’clock in the morning. I have breakfast at 8 o’clock and take my children to school at 8:30. I go to my English class at 8:50, and the lesson starts at 9 o’clock. In my English class, I speak and write English. We finish at 11:15.
Then I go shopping. I have lunch at around 1 o’clock in the afternoon. After that, I clean my house and pick up the children from school at 3 pm. We go for a short walk in the park. Later in the evening, I cook dinner for the whole family and my children do their homework.
My husband comes from work at 6 pm. We eat dinner at 7 pm and watch TV shows after that. We go to bed at 10 or 11 at night.
Tổng hợp từ vựng về các hoạt động hàng ngày bằng Tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững các từ vựng và mẫu câu này sẽ giúp bạn dễ dàng thực hiện các cuộc hội thoại thông thường, nâng cao khả năng nghe hiểu và tự tin hơn trong việc sử dụng Tiếng Anh hàng ngày. Hãy thực hành thường xuyên và áp dụng chúng vào cuộc sống để biến những kiến thức này trở thành kỹ năng thực tế.