Tổng hợp các từ vựng về âm nhạc Tiếng Anh và ứng dụng trong IELTS Speaking
Việc nắm vững các từ vựng về âm nhạc tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin hơn khi trả lời các câu hỏi liên quan, cũng như thể hiện được sự hiểu biết sâu sắc về lĩnh vực này. Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp những từ vựng cần thiết về các thể loại nhạc, nhạc cụ và hình thức biểu diễn, kèm theo các câu hỏi mẫu và cách ứng dụng trong phần thi IELTS Speaking để giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.
Các thuật ngữ tiếng Anh trong âm nhạc về cấu trúc bài hát
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Verse | /vɜːrs/ | Khổ, đoạn (trong bài hát) | The first verse introduces Elizabeth Olsen (Khổ đầu tiên giới thiệu Elizabeth Olsen.) |
Chorus | /ˈkɔːrəs/ | Điệp khúc | The chorus of this song is so catchy that I can’t stop singing it. (Điệp khúc của bài hát này rất bắt tai khiến tôi không thể ngừng hát theo.) |
Bridge | /brɪdʒ/ | Phần chuyển đoạn | The bridge provides a nice contrast to the verses. (Phần chuyển đoạn tạo sự khác biệt so với các khổ.) |
Intro | /ˈɪntrəʊ/ | Phần mở đầu | The intro of this song is very catchy and sets the mood for the rest of the track. (Phần mở đầu của bài hát này rất cuốn hút và tạo nên tâm trạng cho toàn bộ bài hát.) |
Outro | /ˈaʊtrəʊ/ | Phần kết | The outro fades out slowly. (Phần kết giảm dần âm thanh.) |
Pre-Chorus | /priː-ˈkɔːrəs/ | Phần dẫn vào điệp khúc | In the new song, the pre-chorus builds up the tension before the catchy chorus. (Trong bài hát mới, phần dẫn vào điệp khúc làm tăng sự căng thẳng trước khi đến phần điệp khúc bắt tai.) |
Hook | /hʊk/ | Đoạn điệp khúc | The music producer emphasized the importance of a good hook to capture the audience’s attention. (Nhà sản xuất âm nhạc nhấn mạnh tầm quan trọng của một đoạn điệp khúc hay để thu hút sự chú ý của khán giả.) |
Refrain | /rɪˈfreɪn/ | Điệp khúc ngắn | The refrain of the song is so catchy that I can’t stop humming it all day. (Điệp khúc ngắn của bài hát quá dễ nhớ đến nỗi tôi không thể ngừng ngâm nga nó suốt cả ngày.) |
Coda | /ˈkəʊdə/ | Phần kết đặc biệt | The coda adds a dramatic ending to the song. (Phần kết đặc biệt thêm phần kịch tính cho bài hát.) |
Instrumental music | /ˌɪnstrəˈmentl/ | Nhạc không lời | The instrumental music showcases the band’s skills. (Phần nhạc không lời thể hiện kỹ năng của ban nhạc.) |
Solo | /ˈsəʊləʊ/ | Đoạn nhạc solo | The guitar solo is amazing. (Đoạn guitar solo thật tuyệt vời.) |
Middle Eight | /ˈmɪdl eɪt/ | Đoạn chuyển tám nhịp | The middle eight changes the song’s dynamic. (Đoạn chuyển tám nhịp thay đổi nhịp điệu bài hát.) |
Từ vựng về các thể loại nhạc bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Pop | /pɒp/ | Nhạc pop | Lan loves listening to pop music. (Lan thích nghe nhạc pop.) |
Rock | /rɒk/ | Nhạc rock | Anna went to a rock concert last night. (Anna đã đi xem một buổi hòa nhạc rock tối qua.) |
Jazz | /dʒæz/ | Nhạc jazz | Jazz bands often play at this club. (Các ban nhạc jazz thường biểu diễn ở câu lạc bộ này.) |
Classical | /ˈklæsɪkl/ | Nhạc cổ điển | John enjoys classical music, especially Beethoven. (John thích nhạc cổ điển, đặc biệt là Beethoven.) |
Hip Hop | /hɪp hɒp/ | Nhạc hip hop | He practices breakdancing to hip hop beats. (Anh ấy luyện tập nhảy breakdance theo nhịp hip hop.) |
Country | /ˈkʌntri/ | Nhạc đồng quê | Shara plays country music on her guitar. (Shara chơi nhạc đồng quê trên cây đàn guitar của mình.) |
Blues | /bluːz/ | Nhạc blues | Hanna sings the blues in a local bar.(Hanna hát nhạc blues ở một quán bar địa phương.) |
Reggae | /ˈreɡeɪ/ | Nhạc reggae | Jack is a reggae artist. (Jack là một nghệ sĩ reggae.) |
Electronic | /ɪˌlekˈtrɒnɪk/ | Nhạc điện tử | Electronic music is popular in clubs. (Nhạc điện tử phổ biến trong các câu lạc bộ.) |
R&B | /ɑːr ən biː/ | Nhạc R&B | Her new album mixes R&B and pop styles. (Album mới của cô ấy kết hợp phong cách R&B và pop.) |
Metal | /ˈmetl/ | Nhạc metal | Metal music has intense guitar riffs. (Nhạc metal có những đoạn guitar mạnh mẽ.) |
Folk | /fəʊk/ | Nhạc dân gian | Folk music often tells life stories. (Nhạc dân gian thường kể chuyện cuộc sống.) |
Punk | /pʌŋk/ | Nhạc punk | Punk music is known for its rebellious spirit. (Nhạc punk nổi tiếng với tinh thần nổi loạn.) |
Soul | /səʊl/ | Nhạc soul | Soul music has a rich, emotional quality. (Nhạc soul có chất lượng cảm xúc phong phú.) |
Disco | /ˈdɪskəʊ/ | Nhạc disco | Disco music was very popular in the 1970s.(Nhạc disco rất phổ biến vào những năm 1970.) |
Funk | /fʌŋk/ | Nhạc funk | Funk music has a groovy and danceable beat. (Nhạc funk có nhịp điệu sôi động và dễ nhảy.) |
Gospel | /ˈɡɒspəl/ | Nhạc phúc âm | Gospel choirs often perform in churches. (Các dàn hợp xướng nhạc phúc âm thường biểu diễn trong nhà thờ.) |
Indie | /ˈɪndi/ | Nhạc indie | Indie bands usually release their music independently. (Các ban nhạc indie thường phát hành nhạc của họ một cách độc lập.) |
Alternative | /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ | Nhạc alternative | Alternative music offers a different sound. (Nhạc alternative mang đến âm thanh khác biệt.) |
Latin | /ˈlætɪn/ | Nhạc Latin | Latin music is vibrant and rhythmic. (Nhạc Latin sôi động và có nhịp điệu.) |
Từ vựng về các nhạc cụ
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn guitar | Dove plays the guitar in a band. (Dove chơi đàn guitar trong một ban nhạc.) |
Piano | /piˈænəʊ/ | Đàn piano | Sam learned to play the piano at a young age. (Sam học chơi đàn piano từ nhỏ.) |
Violin | /ˌvaɪəˈlɪn/ | Đàn vĩ cầm | The violin produces a beautiful sound that I love. (Đàn vĩ cầm tạo ra âm thanh đẹp mà tôi yêu.) |
Drums | /drʌmz/ | Trống | Brave practices the drums every day. (Braves tập trống hàng ngày.) |
Flute | /fluːt/ | Sáo | The flute has a soft, melodic sound. (Sáo có âm thanh mềm mại, du dương.) |
Trumpet | /ˈtrʌmpɪt/ | Kèn trumpet | Hoang plays the trumpet in the school band. (Hoàng chơi kèn trumpet trong ban nhạc của trường.) |
Saxophone | /ˈsæksəfəʊn/ | Kèn saxophone | Mike is famous for his saxophone solos. (Mike nổi tiếng với các đoạn solo saxophone.) |
Cello | /ˈtʃeləʊ/ | Đàn cello | The cello adds depth to the orchestra. (Đàn cello thêm độ sâu cho dàn nhạc.) |
Clarinet | /ˌklærəˈnet/ | Kèn clarinet | Sarah plays the clarinet in the school band. (Sarah chơi kèn clarinet trong ban nhạc của trường.) |
Harp | /hɑːrp/ | Đàn hạc | The harp has a very angelic sound. (Đàn hạc có âm thanh rất thiên thần.) |
Bass Guitar | /beɪs ɡɪˈtɑːr/ | Đàn guitar bass | Ken bought a new bass guitar last week. (Ken đã mua một cây đàn guitar bass mới tuần trước.) |
Accordion | /əˈkɔːrdiən/ | Đàn accordion | Janes loves playing the accordion at family gatherings. (Janes rất thích chơi đàn accordion trong các buổi họp mặt gia đình.) |
Trombone | /trɒmˈbəʊn/ | Kèn trombone | He enjoys playing the trombone in the jazz band. (Anh ấy thích chơi kèn trombone trong ban nhạc jazz.) |
Oboe | /ˈəʊbəʊ/ | Kèn oboe | The oboe has a clear, piercing sound. (Kèn oboe có âm thanh rõ ràng, sắc bén.) |
Banjo | /ˈbændʒəʊ/ | Đàn banjo | The banjo is commonly used in Vietnam. (Đàn banjo thường được sử dụng ở Việt Nam.) |
Harmonica | /hɑːrˈmɒnɪkə/ | Kèn harmonica | Minh can play the harmonica very well. Minh có thể chơi kèn harmonica rất giỏi.) |
Organ | /ˈɔːrɡən/ | Đàn organ | The organ is often played in churches. (Đàn organ thường được chơi trong nhà thờ.) |
Timpani | /ˈtɪmpəni/ | Trống timpani | The timpani adds dramatic effect in orchestras. (Trống timpani thêm hiệu ứng kịch tính trong các dàn nhạc.) |
Maracas | /məˈrækəz/ | Lục lạc | Maracas are used to add rhythm to the music. (Lục lạc được sử dụng để thêm nhịp điệu cho âm nhạc.) |
Xylophone | /ˈzaɪləfəʊn/ | Đàn mộc cầm | The xylophone produces a bright, percussive sound. (Đàn mộc cầm tạo ra âm thanh sáng, gõ.) |
Synthesizer | /ˈsɪnθəsaɪzər/ | Đàn tổng hợp | The synthesizer can imitate many instruments. (Đàn tổng hợp có thể bắt chước nhiều nhạc cụ.) |
Từ vựng tiếng Anh về các hình thức biểu diễn
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
Concert | /ˈkɒnsərt/ | Buổi hòa nhạc | Hanna went to a concert last night. (Hanna đã đi xem một buổi hòa nhạc tối qua.) |
Live Performance | /laɪv pərˈfɔːrməns/ | Biểu diễn trực tiếp | I enjoy the energy of a live performance. (Tôi thích năng lượng của một buổi biểu diễn trực tiếp.) |
Recital | /rɪˈsaɪtl/ | Buổi độc tấu | Liam has a piano recital next week. (Liam có một buổi độc tấu piano tuần tới.) |
Festival | /ˈfestɪvl/ | Lễ hội âm nhạc | Linh attended a music festival last summer. (Linh đã tham gia một lễ hội âm nhạc mùa hè năm ngoái.) |
Jam Session | /dʒæm ˈseʃn/ | Buổi hòa nhạc ngẫu hứng | Sam’s family had a jam session after the show. (Gia đình của Sam đã có một buổi hòa nhạc ngẫu hứng sau buổi biểu diễn.) |
Gig | /ɡɪɡ/ | Buổi biểu diễn nhỏ | The band has a gig at a local pub. (Ban nhạc có một buổi biểu diễn nhỏ tại quán rượu địa phương.) |
Tour | /tʊr/ | Chuyến lưu diễn | Jenny is going on a world tour. (Jenny sẽ đi lưu diễn thế giới.) |
Rehearsal | /rɪˈhɜːrsl/ | Buổi tập dượt | San and her team have a rehearsal before the concert. (San và bạn của cô ấy có một buổi tập dượt trước buổi hòa nhạc.) |
Audition | /ɔːˈdɪʃn/ | Buổi thử giọng | An has an audition for the lead role. (An có một buổi thử giọng cho vai chính.) |
Encore | /ˈɒŋkɔːr/ | Phần diễn thêm | The concert was supposed to end at 10 PM, but due to the encore requests, the band played for an extra 30 minutes. (Buổi hòa nhạc dự kiến kết thúc lúc 10 giờ tối, nhưng do yêu cầu diễn thêm, ban nhạc đã chơi thêm 30 phút nữa.) |
Symphony | /ˈsɪmfəni/ | Buổi hòa nhạc giao hưởng | They are performing Beethoven’s Ninth Symphony. (Họ đang biểu diễn Bản giao hưởng số 9 của Beethoven.) |
Opera | /ˈɒprə/ | Nhạc kịch | Linda loves attending the opera. (Linda thích tham dự nhạc kịch.) |
Ballet | /bæˈleɪ/ | Ba lê | She has been practicing ballet since she was five years old and dreams of joining a professional ballet company. (Cô ấy đã luyện tập ba lê từ khi năm tuổi và mơ ước gia nhập một đoàn ba lê chuyên nghiệp.) |
Drama | /ˈdrɑːmə/ | Kịch | Hung is starring in a new drama. (Hùng đóng vai chính trong một vở kịch mới.) |
Talent Show | /ˈtælənt ʃəʊ/ | Buổi biểu diễn tài năng | Lan won first place in the talent show. (Lan đã giành giải nhất trong buổi biểu diễn tài năng.) |
Street Performance | /striːt pərˈfɔːrməns/ | Biểu diễn đường phố | There are many street performances in the city. (Có nhiều buổi biểu diễn đường phố trong thành phố.) |
Showcase | /ˈʃəʊkeɪs/ | Buổi giới thiệu tài năng | The showcase featured several new bands. (Buổi giới thiệu tài năng có sự tham gia của một số ban nhạc mới.) |
Có thể bạn quan tâm: ➜ Từ vựng về các Hành tinh trong Hệ mặt trời Tiếng Anh đầy đủ ➜ 100 động từ Tiếng Anh thông dụng và thường gặp trong IELTS |
Các câu hỏi IELTS Speaking về chủ đề âm nhạc
IELTS Speaking Part 1
Yes, I absolutely love listening to music. It’s a great way for me to relax and unwind after a long day. My favorite genres are pop and jazz because they have such different vibes, but both can be incredibly soothing.
I enjoy a wide variety of music genres. Pop music is my go-to because it’s catchy and fun, but I also have a deep appreciation for jazz due to its complexity and rich history. Occasionally, I listen to classical music when I need to concentrate or feel more at peace.
Yes, I learned to play the piano when I was a child. Although I’m not an expert, I can still play a few pieces and enjoy practicing in my free time. It’s a skill I’m proud of and one that I hope to improve in the future.
IELTS Speaking Part 2
You should say:
- What the event was
- Where it took place
- What kind of music was played
- And explain why you enjoyed it.
One musical event that stands out in my memory is a jazz concert I attended last year. It took place at a cozy jazz club in the city center. The atmosphere was intimate, with dim lighting and comfortable seating, which made the experience even more enjoyable. The band played a variety of jazz standards as well as some original compositions. The musicians were incredibly talented, and I was particularly impressed by the saxophonist’s skill and improvisation. I enjoyed it because jazz is one of my favorite genres, and the live performance added a new dimension to the music. It was a memorable evening filled with beautiful melodies and spontaneous creativity.
Từ vựng:
- Jazz standards: Những bản nhạc jazz kinh điển
- Original compositions: Những sáng tác gốc
- Incredibly talented: Vô cùng tài năng
You should say:
- What the song is
- When you first heard it
- What the song is about
- And explain why it has a special meaning to you
A song that has a special meaning to me is “Imagine” by John Lennon. I first heard it when I was a teenager, during a difficult period in my life. The song is about imagining a world of peace and harmony, without the barriers of borders, religion, and possessions. The lyrics and melody are simple yet powerful, and they convey a message of hope and unity. This song has a special meaning to me because it helped me get through tough times and inspired me to stay positive and hopeful about the future.
Từ vựng:
- Inspired me to stay positive and hopeful: Truyền cảm hứng cho tôi để giữ tinh thần lạc quan và hy vọng
- Lyrics and melody: Lời bài hát và giai điệu
- Simple yet powerful: Đơn giản nhưng mạnh mẽ
- Convey a message of hope and unity: Truyền tải thông điệp hy vọng và đoàn kết
IELTS Speaking Part 3
Technology has profoundly impacted the music industry in several ways. The rise of digital platforms and streaming services has revolutionized how music is distributed and consumed, making it more accessible to a global audience. Additionally, advancements in recording technology have allowed artists to produce high-quality music from home studios. Social media platforms provide musicians with direct channels to engage with fans, promote their work, and build their brand. However, technology has also introduced challenges, such as issues with digital piracy and the need for artists to adapt to constantly evolving platforms.
Từ vựng:
- Accessible to a global audience: Tiếp cận với khán giả toàn cầu
- Advancements in recording technology: Những tiến bộ trong công nghệ thu âm
- Produce high-quality music: Sản xuất âm nhạc chất lượng cao
- Home studios: Phòng thu tại nhà
- Engage with fans: Tương tác với người hâm mộ
- Promote their work: Quảng bá tác phẩm của họ
Music can unite people by serving as a universal language that transcends cultural and linguistic barriers. Concerts and music festivals create shared experiences where people from different backgrounds can connect and enjoy the same performances. Music can also play a significant role in social and political movements, uniting individuals around common causes and inspiring collective action. Furthermore, community events like open mic nights and jam sessions allow people to collaborate and bond over their shared passion for music.
Từ vựng:
- Jam sessions: Buổi hòa nhạc ngẫu hứng
- Inspiring collective action: Truyền cảm hứng cho hành động tập thể
- Shared experiences: Trải nghiệm chung
Việc nắm vững từ vựng về âm nhạc tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày mà còn là một lợi thế lớn trong kỳ thi IELTS Speaking. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những từ vựng âm nhạc Tiếng Anh này vào các tình huống thực tế, bạn sẽ thấy sự cải thiện rõ rệt trong kỹ năng nói của mình. Chúc bạn thành công trong hành trình học tiếng Anh và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS!