Phương tiện giao thông tiếng Anh: 30+ từ vựng thường dùng

Phương tiện giao thông tiếng Anh: 30+ từ vựng thường dùng

Phương tiện giao thông là một trong những chủ đề thông dụng, thường bắt gặp trong cuộc sống hàng ngày. Để có thể giao tiếp mượt mà, cũng như trả lời trôi chảy các câu hỏi liên quan tới phương tiện giao thông thì hãy cùng IZONE “bỏ túi” ngay 30+ từ vựng phương tiện giao thông tiếng Anh thường dùng của nhé.

Tổng hợp từ vựng phương tiện giao thông tiếng Anh

Từ vựng về phương tiện giao thông đường bộ

Phương tiện giao thông tiếng Anh

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Car (n)/kɑːr/Xe hơiI want a car by the age of 25, so I need to save money from now on(Tôi muốn có một chiếc ô tô vào năm 25 tuổi, vì vậy tôi cần tiết kiệm tiền từ bây giờ)
Bicycle/ bike (n)/ˈbaɪsɪkl/;/baɪk/Xe đạpI usually go to school by bike to improve my health.(Tôi thường đến trường bằng xe đạp để tăng cường sức khỏe.)
Motorbike (n)/ˈməʊtəbaɪk/Xe máyMinh drives a motorbike to travel to the northern provinces(Minh lái xe máy đi du lịch các tỉnh phía Bắc)
Scooter (n)/ˈskuːtə(r)/Xe tay gaTrang rides her scooter to work most days.(Hầu hết các ngày Trang đều đi xe tay ga để đi làm.)
Truck/ lorry (n)/trʌk/; /ˈlɒri/Xe tảiMedical equipment was brought in by truck/ lorry(Thiết bị y tế được đưa đến bằng xe tải.)
Van (n)/væn/Xe tải nhỏHe often takes a nap in the back of his truck.(Anh ấy thường chợp mắt ở phía sau xe tải của mình.)
Minicab (n)/ˈmɪnikæb/Xe thuê/ taxiI’ll call you a cab because you’re too drunk to drive home(Tôi sẽ gọi cho bạn một chiếc taxi vì bạn quá say để lái xe về nhà)
Tram (n)/træm/Xe điệnAll modern cities have tram systems.(Tất cả các thành phố hiện đại đều có hệ thống xe điện)

Từ vựng về phương tiện giao thông đường thuỷ

Phương tiện giao thông tiếng Anh

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Boat (n)/bəʊt/ThuyềnYou can take a boat ride along the coast to enjoy the view(Bạn có thể đi thuyền dọc theo bờ biển để ngắm cảnh)
Canoe (n)/kəˈnuː/ca nô, xuồngWe crossed the West Lake by canoe.(Chúng tôi băng qua Hồ Tây bằng ca nô.)
Cargo ship (n)/ˈkɑːɡəʊ ʃɪp/Tàu chở hàngCargo ships can carry tens of tons of goods.(Tàu chở hàng có thể chở hàng chục tấn hàng)
Cruise ship (n)/kruːz ʃɪp/Tàu du lịchI’d love to go on a round-the-world cruise ship.(Tôi muốn đi trên một con tàu du lịch vòng quanh thế giới.)
Ferry (n)/ˈferi/PhàWe will go to Phu Quoc Islands by ferry.(Chúng tôi sẽ đi đến quần đảo Phú Quốc bằng phà.)
Hovercraft (n)/ˈhɒvəkrɑːft/Thuỷ phi cơ – Tàu di chuyển trên nước trên đệm không khíA hovercraft travels on a cushion of air.(Một thủy phi cơ di chuyển trên đệm không khí.)
Rowing boat (n)/ˈrəʊɪŋ bəʊt/Thuyền chèo có buồmIn my life, the first thing I remember is being with Lisa in a rowing boat.(Trong đời, điều đầu tiên tôi nhớ là được cùng Lisa chèo thuyền.)
Sailboat (n)/ˈseɪlbəʊt/Thuyền buồmHe proudly displays the carved sailboat in the family cabinet.(Anh tự hào trưng bày chiếc thuyền buồm chạm khắc trong tủ gia đình.)
Speedboat (n)/ˈspiːdbəʊt/Tàu siêu tốcFour years ago he was almost killed in a speedboat accident.(Bốn năm trước, anh ấy suýt chết trong một vụ tai nạn tàu siêu tốc.)
Ship (n)/ʃɪp/Tàu thuỷThere are three restaurants on board the ship.(Có ba nhà hàng trên tàu.)

Từ vựng về phương tiện giao thông đường hàng không

Phương tiện giao thông tiếng Anh

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Airplane (n)/ˈeəpleɪn/Máy bayThey arrived in Đà Lạt by airplane.(Họ đến Đà Lạt bằng máy bay.)
Hot-air balloon (n)/ˈhɒtˈeə bəˈluːn/Khinh khí cầuA trip in a hot-air balloon is one of the best ways to see the real beauty of the sea.(Một chuyến đi trên khinh khí cầu là một trong những cách tốt nhất để ngắm nhìn vẻ đẹp thực sự của biển.)
Helicopter (n)/ˈhɛlɪkɒptə/Trực thăngHe was rushed to the island by helicopter.(Anh ta được trực thăng đưa đến đảo.)
Glider (n)/ˈglaɪdə/Tàu lượnA lot of gliders flew above the beach.(Rất nhiều tàu lượn bay trên bãi biển.)

Từ vựng về phương tiện giao thông đường sắt

Phương tiện giao thông tiếng Anh

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
station (n)/ˈsteɪʃn/Ga tàuI got off at the next station to meet my friend(Tôi xuống ga tiếp theo để gặp bạn tôi)
train (n)/treɪn/Tàu lửaI like to travel by train because the price is reasonable(Tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa vì giá cả hợp lý)
passenger (n)/ˈpæsɪndʒə(r)/Hành kháchThe train was carrying more than 100 passengers.(Đoàn tàu chở hơn 100 hành khách.)
engine driver (n)/ˈendʒɪn draɪvə(r)/Người lái tàuHis uncle is an engine driver(Chú của anh ấy là một người lái tàu)
corridor / aisle (n)/ˈkɒrɪdɔː(r)/; /aɪl/Lối điHer room on the train is at the end of the corridor.(Phòng của cô ấy trên tàu nằm ở cuối hành lang.)

Từ vựng về phương tiện giao thông công cộng

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Bus (n)/bʌs/Xe buýtMany students use the bus to go to school because the bus is very safe.(Nhiều học sinh sử dụng xe buýt để đến trường vì xe buýt rất an toàn.)
Coach (n)/kəʊtʃ/Xe kháchTraveling by coach overnight to Sapa is very enjoyable.(Đi xe khách đêm lên Sapa rất thú vị)
Taxi (n)/ˈtæksi/Xe taxiWe took a taxi to the airport to move to Da Lat(Chúng tôi bắt taxi ra sân bay di chuyển về Đà Lạt)
Railway train (n)/ˈreɪlweɪ treɪn/Tàu hoảRailway trains are a popular means of transportation in Vietnam.(Tàu hỏa là phương tiện giao thông phổ biến ở Việt Nam)
Subway (n)/ˈsʌbweɪ/Tàu điện ngầmI took the subway to midtown.(Tôi đi tàu điện ngầm đến trung tâm thành phố.)
High-speed train (n)/ˌhaɪ ˈspiːd treɪn/Tàu cao tốcVietnam’s high-speed train construction project has been a great success.(Dự án xây dựng tàu cao tốc của Việt Nam đã thành công tốt đẹp.)

>>> Tham khảo thêm: [“Tất tần tật” từ vựng các bộ phận cơ thể tiếng Anh từ ngoài vào trong

Một số câu hỏi và trả lời về phương tiện giao thông trong tiếng Anh

Các bạn cùng tham khảo một số câu hỏi và câu trả lời mẫu liên quan tới chủ đề phương tiện giao thông 1 dưới đây nhé.

Without a doubt, I would say motorcycles. In my country, you can see people on motorcycles everywhere. Almost everyone travels by motorcycle. The reason motorcycles are so popular is because they are inexpensive and convenient. They also vary greatly in size, color, and quality, so there’s plenty of options for everyone.

Almost everyday. Since my home is far away from my university, it is impossible for me to travel by motorcycle. In addition, the air is heavily polluted by exhaust fumes, and traffic jams occur frequently, especially during rush hours. So I would rather take the bus, which saves time, fuel and pollution.

Planes and trains depart and arrive on time. In addition, there are many amenities tailored to specific groups of travelers. However, while traveling by plane is clearly time-saving and enjoyable in terms of in-flight services like meals or comfortable seating, traveling by train gives you the chance to see the world outside and enjoy the view from your seat. It is definitely a fantastic experience for most rail travelers.

I have to go from home to work every day. Round trip usually takes 30 minutes.

Of course not. Cycling means exposing yourself to unpredictable weather and air pollution. Worse, I’m afraid the main roads or highways are too dangerous for cyclists, since cars, motorcycles and buses travel at very high speeds. That’s why I prefer to ride a motorcycle or take a bus.

I think the bus will take the lead. You can complete this route without worrying too much about the fare or the rain outside. Also, new buses now offer better services, such as comfortable seats or good air conditioning for the elderly.

I prefer public transport. It’s much cheaper, and because it can accommodate large numbers of people, it helps reduce the intensity of congestion during peak hours and reduces greenhouse gas emissions from vehicles. Private transportation is more expensive in terms of fees, taxes and gas.

Qua bài viết này, IZONE đã tổng hợp 30+ từ vựng phương tiện giao thông tiếng Anh thông dụng nhất và gợi ý mẫu trả lời cho bạn một số câu trả lời về chủ đề này. Hy vọng bạn sẽ tích luỹ được nhiều từ vựng thú vị và có thêm các ý tưởng độc đáo cho bài nói thuộc chủ đề phương tiện giao thông. Chúc các bạn học tập tốt!!!