80 cặp từ đồng trái nghĩa tiếng Anh phổ biến trong đề thi THPT

80 cặp từ đồng trái nghĩa tiếng Anh phổ biến trong đề thi THPT

Trong bài 100 từ đồng nghĩa cải thiện điểm IELTS, IZONE đã đề cập đến các lợi ích cũng như lưu ý của việc học từ đồng nghĩa. Trong bài viết này, IZONE sẽ liệt kê các cặp từ đồng nghĩa trái nghĩa phổ biến trong các đề tiếng Anh THPT quốc gia. Qua đó, giúp bạn có sự chuẩn bị tốt hơn cho dạng bài này.

Các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Dưới đây, IZONE sẽ liệt kê các cặp từ đồng nghĩa thường xuất hiện trong bài thi THPT quốc gia.

Từ đồng nghĩa trái nghĩa

Các cặp từ đồng nghĩa trong tiếng Anh thi THPT Quốc giaNghĩaVí dụNghĩa tiếng Việt
(not) bat an eyelid = (not) show surprise = remain calm(không) ngạc nhiênEven though the magician pulled a rabbit out of his hat, the little girl didn’t bat an eyelidDù ảo thuật gia lôi một con thỏ ra khỏi mũ, cô bé vẫn không chớp mắt (không ngạc nhiên)
account for = explain (v) = give reason to something giải thíchThe team captain had to account for the team’s poor performance in the gameĐội trưởng phải giải thích về thành tích kém cỏi của đội trong trận đấu
augmentation (n) = increase (n) = growth (n) = rise (n)sự gia tăng, phát triểnThe augmentation of the company’s profits was a result of their successful marketing strategySự gia tăng lợi nhuận của công ty là kết quả của chiến lược tiếp thị thành công của họ
bad-tempered (adj) = easily annoyed or irritateddễ nổi cáu, nóng giậnMy boss is always bad-tempered when he has a lot of work to doSếp của tôi luôn dễ nổi nóng khi ông ấy có nhiều việc phải làm.
ban (v) = forbid (v) = be made illegalngăn cấmSmoking has been banned in public places to protect non-smokersHút thuốc đã bị cấm ở những nơi công cộng để bảo vệ những người không hút thuốc
bewildered (adj) = puzzled (adj) = confused (adj)Hoang mang, thắc mắcI was bewildered by his sudden change of attitude towards meTôi hoang mang trước sự thay đổi thái độ đột ngột của anh ấy đối với tôi
busy (adj) = hectic (adj) = have a lot on one’s plate (idiom)bận rộnI am always busy with work during weekdaysTôi luôn bận rộn với công việc vào các ngày trong tuần
carpet (n) = rug (n)tấm thảmThe living room was decorated with a beautiful Persian carpetPhòng khách được trang trí bằng một tấm thảm Ba Tư tuyệt đẹp
classify (v) = categorize (v) = sort out (v)phân nhóm, phân loạiThe books in the library are classified according to their genreSách trong thư viện được phân loại theo thể loại
collapse (v) = fall down (v) = crumble (v)sụp đổ, sậpThe old building collapsed due to its weak foundationTòa nhà cũ bị sập do nền móng yếu
complicated (adj) = intricate (adj) = complex (adj)phức tạpThe instructions for assembling the furniture were too complicated for me to follow.Các hướng dẫn lắp ráp đồ nội thất quá phức tạp để tôi có thể làm theo.
conspicuous (adj) = obvious (adj) = easily seendễ nhìn thấy, dễ chú ýThe red car was conspicuous among the other vehicles in the parking lotChiếc xe màu đỏ dễ thấy giữa các phương tiện khác trong bãi đậu xe
dawn (n) = beginning (n) = start (n) = emergence (n)Bình minh (sự bắt đầu, xuất hiện của cái gì)The dawn of a new era in medicine began with the discovery of antibiotics.Sự bắt đầu của một kỷ nguyên mới trong y học bắt đầu với việc phát hiện ra thuốc kháng sinh.
default on one’s loan = fail to pay (v)không trả được nợIf you default on your student loans, your credit score will be negatively affected.Nếu bạn không trả được khoản vay sinh viên, điểm tín dụng của bạn sẽ bị ảnh hưởng xấu.
defective (adj) = imperfect (adj) = flawed (adj)bị lỗi, hỏngThe defective product was recalled by the manufacturer due to safety concernsSản phẩm bị lỗi đã được nhà sản xuất thu hồi do lo ngại về an toàn
diplomatic (adj) = tactful (adj) = sensitive (adj)khéo léo, khôn khéoIt’s such a diplomatic solutionĐúng là một giải pháp khôn khéo
discourtesy (n) = rudeness (n) = bad manners (n)bất lịch sựHis discourtesy towards his coworkers made him very unpopular in the office.Sự bất lịch sự của anh ấy đối với đồng nghiệp khiến anh ấy rất không được ưa chuộng trong văn phòng.
drought (n) = heatwave (n) = dry spell (n)hạn hánThe drought in Hoa Binh has led to water shortages and crop failures.Hạn hán ở Hòa Bình đã dẫn đến tình trạng thiếu nước, mất mùa.
echo (v) = reflect (v)phản ánhThe completed report echoed the initial assessment.Báo cáo được hoàn thành này đã phản ánh những đánh giá ban đầu.
fantastic (adj) = wonderful (adj) = great (adj) = brilliant (adj)tuyệt vờiThe fantastic performance received a standing ovation from the audience.Màn trình diễn tuyệt vời đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt từ khán giả.
flock (v) = swarm (v) = crowd (v) = come in large numberkéo (bầy, đàn) đến đâu, đổ xô đến đâuBirds flock to warmer climates during the winter months.Chim bay hàng đàn đến nơi có khí hậu ấm hơn trong những tháng mùa đông
heritage (n) = tradition (n) = legacy (n)di sảnThe city’s heritage was on full display at the museum, showcasing its rich history and traditions.Di sản của thành phố được trưng bày đầy đủ tại bảo tàng, trưng bày lịch sử và truyền thống phong phú của nó.
home and dry (idiom) = successful (adj)thành côngAfter studying hard for the exams, I felt confident that I was home and dry.Sau khi học hành chăm chỉ cho kỳ thi, tôi cảm thấy tự tin rằng mình đã thành công
installment (n) = monthly/yearly paymenttrả gópI paid for the new furniture in monthly installmentsTôi trả tiền cho bộ nội thất mới theo trả góp hàng tháng
instance (n) = circumstance (n) = situation (n) = occasiontrường hợp, tình huốngIn this instance, the company made a mistake and had to apologize to the customer.Trong trường hợp này, công ty đã mắc sai lầm và phải xin lỗi khách hàng
interpret (v) = translate (v) = explain (v)diễn giải, diễn dịchIt can be difficult to interpret someone’s true intentionsCó thể khó để diễn giải được ý định thực sự của ai.
jeopardize (v) = risk (v) = hazard (v) = endanger (v)mạo hiểm, gây nguy hiểmDrinking and driving can jeopardize the safety of everyone on the roadUống rượu lái xe có thể gây nguy hiểm cho tất cả mọi người trên đường.
mediocre (adj) = average (adj) = ordinary (adj)xoàng, tầm thườngThe movie received mediocre reviews from the criticsBộ phim nhận được đánh giá trung bình từ các nhà phê bình
miserable (adj) = upset (adj) = dismal (adj)đau khổ, buồn phiềnShe felt miserable after losing her jobCô ấy cảm thấy đau khổ sau khi mất việc.
mishap (n) = misfortune (n)việc rủi, không may mắn, sự cốThe car accident was a minor mishap and no one was injuredTai nạn xe hơi là một sự cố nhỏ và không có ai bị thương
once and for all (idiom) = forever (adj) = for goodmãi mãiLet’s settle this argument once and for all and move onHãy giải quyết tranh cãi này một lần cho xong và tiếp tục
proclaim (v) = declare (v) = announce (v)tuyên bốThe mayor proclaimed the day a holiday, and everyone celebrated with parades and festivals.Thị trưởng tuyên bố ngày này là ngày lễ, và mọi người ăn mừng bằng các cuộc diễu hành và lễ hội.
prominent (adj) = significant (adj) = famous (adj)nổi bật, quan trọngThe prominent businessman was always in the news for his success in the industry.Doanh nhân nổi tiếng này luôn xuất hiện trong các tin tức vì thành công của anh ta trong ngành này.
sage (adj) = wise (adj) = intelligent (adj)uyên bác, khôn ngoanThe sage advice from the elder helped the young couple with their relationship issues.Lời khuyên khôn ngoan từ trưởng lão đã giúp cặp vợ chồng trẻ giải quyết các vấn đề trong mối quan hệ của họ.
settle (v) = reconcile (v) = resolvegiải quyết, dàn xếpThe details of the contract have not yet been settled.Những chi tiết trong hợp đồng vẫn còn chưa được giải quyết
suggestion (n) = hint (n) = implication (n)gợi ý, đề xuấtWe are open to suggestions so you don’t need to worry about anything.Chúng tôi sẵn sàng lắng nghe các đề xuất nên bạn không cần phải lo lắng về bất cứ điều gì.
tremendous (adj) = huge (adj) = great (adj) = enormous (adj)to lớnThe football team won the championship in a tremendous upset against the heavily favored opponent.Đội tuyển bóng đá đã giành chức vô địch trong một cuộc lội dòng ngoạn mục trước đối thủ được đánh giá cao hơn.
turn up (v) = arrive (v) = show up (v) = appear (v)xuất hiệnWe waited for hours for Sarah to turn up for the party, but she never arrived.Chúng tôi đã đợi hàng giờ chờ Sarah xuất hiện tại bữa tiệc, nhưng cô ấy đã không đến.
wanderer (n) = vagabonds (n)kẻ lang thangTung is like a wanderer as he’s never in a place for more than 3 monthsTùng như kẻ lang thang không ở một nơi nào quá 3 tháng

Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Dưới đây là những cặp từ trái nghĩa phổ biến thường xuất hiện trong các đề thi tiếng Anh THPT quốc gia.

Từ đồng nghĩa trái nghĩa

Từ

Từ trái nghĩa

Abolish (v): từ bỏ, loại bỏ (luật)

Establish (v): thành lập

Enact (v): thi hành 

Institute (v): xây dựng, ban hành (luật)

Abundance (n) sự có nhiều, sự giàu có (tài nguyên, nguyên liệu,…)

Scarcity (n) sự khan hiếm
Shortage (n) sự thiếu
Lack (n) sự thiếu, sự không có

Adopted (adj) được chấp nhận, thông qua (dự luật, chính sách)

Disowned (adj) không được thừa nhận, không được công nhận
Rejected (adj) không được chấp thuận, bị bác bỏ
Abandoned (adj) bị loại bỏ, từ bỏ

Advocate (v) ủng hộ, tán thành

Oppose (v) chống đối, phản đối
Condemn (v) chỉ trích, lên án, quy tội

Criticize (v) phê bình, chỉ trích

Affluent (adj) giàu có

Poor (adj) nghèo
Destitute (adj) thiếu thốn, nghèo túng
Penniless (adj) nghèo, không xu dính túi

Ascent (n) sự đi lên, sự lên 

Descent (n) sự đi xuống, sự xuống
Decline (n) sự suy giảm, sự sụt giảm
Fall (n) sự đi xuống

Concern (n) sự quan tâm, mối lo lắng

Indifference (n) sự lãnh đạm, sự thờ ơ
Disregard (n) sự không để ý, sự coi nhẹ, sự bất chấp
Apathy (n) sự lãnh đạm, sự thờ ơ

Cozy (adj) ấm cúng, thoải mái, dễ chịu

Uncomfortable (adj) không thoải mái, không dễ chịu Unpleasant (adj) không thoải mái, không dễ chịu  

Cold (adj) lạnh lẽo

Discernible (adj): có thể nhận thức rõ, thấy rõ.

Insignificant (adj): không quan trọng, không rõ ràng.

Exaggerated (adj) bị phóng đại, cường điệu

Understated (adj) nói bớt, nói giảm đi
Minimized (adj) tối thiểu hóa
Reduced (adj) bị giảm đi, bị thu nhỏ

Expertise (n) sự thành thạo, sự tinh thông, tính chuyên môn

Ignorance (n) sự ngu dốt, sự không biết
Incompetence (n) sự thiếu khả năng, thiếu trình độ
Amateurism (n) tính nghiệp dư, không chuyên

Extraordinary (adj) Phi thường, khác thường, to lớn lạ thường
(một người phi thường)

Ordinary (adj) bình thường 
Usual (adj) thông thường, thường dùng 
Normal (adj) thông thường, bình thường
(một người bình thường)

Fake (adj) làm giả, giả mạo (hàng giả, chữ ký giả)

Genuine (adj) thật, chính cống
Real (adj) thật
Authentic (adj) thật, đích thực (authentic signature: chữ ký thật)

Identical (adj): giống

Different (adj): khác biệt

Distinct (adj): khác biệt

Illicit (adj) bất hợp pháp

Legal (adj): hợp pháp

in a chance (phrase): một cách ngẫu nhiên

Intentionally (adv): có chủ ý

Purposely (adv): có mục đích

Deliberately (adv): cố tình

Inconsistent (adj) không nhất quán, mâu thuẫn với nhau (lời nói không nhất quán với hành động)

Consistent (adj) nhất quán

Reliable (adj) đáng tin cậy
Dependable (adj) có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ

Indiscriminate (adj) không phân biệt, bừa bãi

Selective (adj) có chọn lọc
Targeted (adj) có mục tiêu, được nhắm tới
Specific (adj) cụ thể, rõ ràng

Infinite (adj) vô hạn, vô tận

Limited (adj) hạn chế, có giới hạn
Finite (adj) hữu hạn, có giới hạn
Bounded (adj) bị chặn

Insubordinate (adj) không chịu phục tùng, không chịu vâng lời

Obedient (adj) ngoan ngoãn, vâng lời, dễ bảo

Compliant (adj) biết phục tùng mệnh lệnh / hay chiều theo ý người khác
Submissive (adj) dễ bảo, ngoan ngoãn

Irritable (adj) dễ cáu kỉnh

Patient (adj) kiên nhẫn
Tolerant (adj) chịu đựng, kiên nhẫn, khoan dung
Easygoing (adj) dễ tính

Land (v) hạ cánh (máy bay)

Take off (v) cất cánh
Depart (v) khởi hành
Fly (v) bay 

Rare (adj) hiếm, hiếm có, ít có

Common (adj) phổ biến, thường thấy
Frequent (adj) thường xuyên, hay xảy ra, có luôn
Usual (adj) thông thường, thường dùng

Replenish (v): làm đầy lại

Deplete (v): làm cạn kiệt

Exhaust (v): sử dụng hết, làm cạn kiệt

Empty (v): làm rỗng, làm cạn kiệt

Secure (adj) chắc chắn, được bảo đảm / an toàn, được bảo vệ/ tin cậy 

Insecure (adj) không an toàn, không vững chắc, bấp bênh

Unsafe (adj) không an toàn

Uncertain (adj) không chắc chắn

Synthetic (adj) nhân tạo (sợi nhân tạo, vật liệu nhân tạo)

Natural (adj) tự nhiên
Organic (adj) hữu cơ
Genuine (adj) thật, chính cống

Tolerate (v): chịu đựng

Refuse (v): từ chối

Resist (v): phản kháng

Object (v): phản đối

Vary (v) thay đổi, biến đổi

Remain the same (v) vẫn giữ nguyên
Uniform (adj) không thay đổi, đồng đều
Consistent (adj) nhất quán, trước sau như một

Vicious (adj) xấu xa, đầy ác ý

Kind (adj) tốt bụng, tử tế
Gentle (adj) hiền lành, dịu dàng
Harmless (adj) vô hại

Well-off (adj) giàu có, khá giả

Poor (adj) nghèo
Destitute (adj) thiếu thốn, nghèo túng
Needy (adj) thiếu thốn

Bài tập từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa trong tiếng Anh

Bài 1: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions. 

Câu 1: He was asked to account for his presence at the scene of crime. 

  1. complain
  2. exchange
  3. explain
  4. arrange 

Câu 2: The teacher gave some suggestions on what could come out for the examination. 

  1. effects
  2. symptoms
  3. hints
  4. demonstrations 

Câu 3: I’ll take the new job whose salary is fantastic. 

  1. reasonable
  2. acceptable
  3. pretty high
  4. wonderful

Câu 4: Carpets from countries such as Persia and Afghanistan often fetch high prices in the United States. 

  1. Artifacts 
  2. Pottery 
  3. Rugs 
  4. Textiles 

Câu 5: Though many scientific breakthroughs have resulted from mishaps, it has taken brilliant thinkers to recognize their potential. 

  1. accidents 
  2. misunderstandings 
  3. incidentals 
  4. misfortunes 

Câu 6: The shop assistant was totally bewildered by the customer’s behavior. 

  1. disgusted 
  2. puzzled 
  3. angry 
  4. upset 

Câu 7: He didn’t bat an eyelid when he realized he failed the exam again. 

  1. wasn’t happy 
  2. didn’t want to see 
  3. didn’t show surprise 
  4. didn’t care 

Câu 8: Ralph Nader was the most prominent leader of the U.S consumer protection movement. 

  1. casual 
  2. significant 
  3. promiscuous 
  4. aggressive 

Câu 9: I could see the finish line and thought I was home and dry.

  1. hopeless
  2. hopeful 
  3. successful 
  4. unsuccessful

Câu 10: You can trust David, your neighbour because he is a dependable person.

  1. cheerful 
  2. careless 
  3. strict 
  4. reliable

Câu 11: Tourists today flock to see the two falls that actually constitute Niagara falls. 

  1. come without knowing what they will see 
  2. come in large numbers 
  3. come out of boredom 
  4. come by plane 

Câu 12: Around 150 B. C. the Greek astronomer Hipparchus developed a system to classify stars according to brightness. 

  1. record 
  2. shine 
  3. categorize 
  4. diversify 

Câu 13: She is always diplomatic when she deals with angry students. 

  1. strict 
  2. outspoken 
  3. firm 
  4. tactful 

Câu 14: Roget’s Thesaurus, a collection of English words and phrases, was originally arranged by the ideas they express rather than by alphabetical order. 

  1. restricted 
  2. as well as 
  3. unless 
  4. instead of 

Câu 15: With the dawn of space exploration, the notion that atmospheric conditions on Earth may be unique in the solar system was strengtheneD. 

  1. outcome 
  2. continuation 
  3. beginning 
  4. expansion 

Câu 16: Let’s wait here for her; I’m sure she’ll turn up before long. 

  1. arrive 
  2. return 
  3. enter 
  4. visit

Câu 17: This tapestry has a very complicated pattern. 

  1. obsolete
  2. intricate
  3. ultimate
  4. appropriate

Câu 18: During the Great Depression, there were many wanderers who traveled on the railroads and camped along the tracks. 

  1. veterans
  2. tyros
  3. vagabonds
  4. zealots

Câu 19: We decided to pay for the furniture on the installment plan. 

  1. monthly payment
  2. cash and carry
  3. credit card
  4. piece by piece

Câu 20: The last week of classes is always very busy because students are taking examinations, making applications to the University, and extending their visas.

  1. hectic
  2. eccentric
  3. fanatic
  4. prolific

Câu 21: The drought was finally over as the fall brought in some rain.

  1. heatwave
  2. harvest
  3. summer
  4. aridity

Câu 22: When their rent increased from 200 to 400 a month, they protested against such a tremendous increase.

  1. light
  2. huge
  3. tiring
  4. difficult

Câu 23: In 1952, Akihito was officially proclaimed heir to the Japanese throne. 17 

  1. installed
  2. declared
  3. denounced
  4. advised

Câu 24: The augmentation in the population has created a fuel shortage.

  1. increase
  2. necessity
  3. demand
  4. decrease

Câu 25: If we had taken his sage advice, we wouldn’t be in so much trouble now.

  1. willing
  2. sturdy
  3. wise
  4. eager

Câu 26: A mediocre student who gets low grades will have trouble getting into an Ivy League college.

  1. average
  2. lazy
  3. moronic
  4. diligent

Câu 27: The politician’s conviction for tax fraud jeopardized his future in public life.

  1. rejuvenated
  2. penalized
  3. jettisoned
  4. endangered

Câu 28: This is the instance where big, obvious non-verbal signals are appropriate.

  1. situation
  2. attention
  3. place
  4. matter

Câu 29: He had never experienced such discourtesy towards the president as it occurred at the annual meeting in May.  

  1. politeness
  2. rudeness
  3. encouragement
  4. measurement

Câu 30: Parents interpret facial and vocal expressions as indicators of how a baby is feeling.

  1. translate
  2. understand
  3. read
  4. comprehend

Câu 31: The warranty guaranteed that all defective parts would be replaced without charge.

  1. imperfect 
  2. dorsal 
  3. lost 
  4. unused

Câu 32: The notice should be put in the most conspicuous place so that all the students can be well informed

  1. popular
  2. suspicious
  3. easily seen
  4. beautiful

Câu 33: I think we have solved this problem once and for all

  1. forever
  2. for goods
  3. temporarily
  4. in the end

Câu 34: The organization has the authority to manage and regulate new and existing free trade agreements, to supervise world trade practices and to settle trade disputes among member states.

  1. prolong
  2. strengthen
  3. reconcile
  4. augment

Câu 35: With its various activities, the summer camp has set up a stronger regional identity by raising youth’s awareness of Southeast Asia’s history and heritage.

  1. heredity
  2. tradition
  3. endowment
  4. bequest

Câu 36: All the presentations and activities at the ASEAN Youth in January 2006 Camp echoed that theme named “Water and the Arts”.

  1. reflected
  2. mentioned
  3. illustrated
  4. remembered 

Câu 37: During the earthquake, a lot of buildings collapsed, which killed thousands of people.

  1. went off accidentally
  2. fell down unexpectedly
  3. exploded suddenly
  4. erupted violently

Câu 38: My mom is always bad-tempered when I leave my room untidy.

  1. feeling embarrassed
  2. talking too much
  3. very happy and satisfied
  4. easily annoyed or irritated

Câu 39: Smoking has been banned in public places in some countries.

  1. made illegal
  2. limited
  3. restricted
  4. given way

Câu 40: Sometimes when I hear the news, I feel very miserable.

  1. confused
  2. frightened
  3. upset
  4. disappointed

Bài 2: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions. 

Câu 1:  There has been no discernible improvement in the noise levels since lorries were banned.

  1. clear
  2. obvious
  3. thin
  4. insignificant

Câu 2: His career in the illicit drug trade ended with the police raid this morning . 

  1. elicited
  2. irregular
  3. secret
  4. legal 

Câu 3: The manager needs an assistant that he can count on to take care of problems in his absence.

  1. discredit
  2. disrespect
  3. dislike
  4. distrust 

Câu 4: I clearly remember talking to him in a chance meeting last summer. 

  1. unplanned 
  2. deliberate 
  3. accidental 
  4. unintentional 

Câu 5: I could see the finish line and thought I was home and dry

  1. hopeless 
  2. hopeful 
  3. successful 
  4. unsuccessful 

Câu 6: In remote communities, it’s important to replenish stocks before the winter sets in. 

  1. remake 
  2. empty 
  3. refill 
  4. repeat  

Câu 7: On the whole, further education still plays an important role in the development of any country.

  1. Generally
  2. Specifically
  3. Essentially
  4. Surprisingly 

Câu 8: Unless the two signatures are identical, the bank won’t honor the check.

  1. similar
  2. different
  3. fake
  4. genuine

Câu 9: Strongly advocating healthy foods, Jane doesn’t eat any chocolate.

  1. supporting
  2. impugning
  3. advising
  4. denying

Câu 10: She had a cozy little apartment in Boston.  

  1. uncomfortable
  2. warm
  3. lazy
  4. dirty

Câu 11: He was so insubordinate that he lost his job within a week.

  1. fresh
  2. disobedient
  3. obedient
  4. understanding

Câu 12: The boy was adopted by a family in the countryside.

  1. reared
  2. bred
  3. abandoned
  4. grown

Câu 13: Synthetic products are made from chemicals or artificial substances.

  1. natural 
  2. made by machine 
  3. man-made 
  4. unusual

Câu 14: There is growing concern about the way man has destroyed the environment.

  1. ease
  2. attraction
  3. consideration
  4. speculation

Câu 15: Fruit and vegetables were grown in abundance on the island and the islanders even exported the surplus.

  1. large quantity
  2. small quantity
  3. excess
  4. sufficiency

Câu 16 : As an executive director of a big company, she is a woman of extraordinary intelligence.

  1. moderate 
  2. remarkable 
  3. little 
  4. sufficient

Câu 17: She wrote me a vicious letter.

  1. helpful
  2. gentle
  3. dangerous
  4. healthy

Câu 18: A chronic lack of sleep may make us irritable and reduce our motivation to work.

  1. uncomfortable
  2. responsive
  3. calm
  4. miserable

Câu 19: It is an ideal opportunity to make yourself memorable with employers for the right reasons by asking sensible questions. 

  1. theoretical
  2. silly
  3. practical
  4. burning

Câu 20: He decided not to buy the fake watch and wait until he had more money.

  1. authentic
  2. forger
  3. faulty
  4. original

Câu 21: Her father likes the rare cabbage.

  1. over-boiled
  2. precious
  3. scarce
  4. scare

Câu 22: He has an exaggerated sense of his own importance.

  1. overestimated
  2. understated
  3. overemphasized
  4. undertaken

Câu 23: Whatever the activity level, all types of hobbies can require high levels of expertise.

  1. incapable
  2. incompetence
  3. expertness
  4. skillfulness

Câu 24: We offer a speedy and secure service of transferring money in less than 24 hours.

  1. uninterested
  2. unsure
  3. slow
  4. open

Câu 25: I was going to have a go at parachuting but lost my nerve at the last minute.

  1. was determined to go ahead
  2. lost my temper 
  3. was discouraged from trying
  4. grew out of it 

Câu 26: The rocket steepened its ascent.

  1. descent
  2. decent
  3. decant
  4. dissent

Câu 27: The plane landed safely.

  1. touched down
  2. took off
  3. Both A and B
  4. Neither A nor B

Câu 28: Overpopulation in big cities has severely affected the air and water quality.

  1. seriously
  2. insignificantly
  3. largely
  4. commonly

Câu 29: The consequences of the typhoon were disastrous due to the lack of precautionary measures.

  1. physical 
  2. severe 
  3. beneficial 
  4. damaging

Câu 30: Affluent families find it easier to support their children financially.

  1. Wealthy 
  2. Well-off 
  3. Privileged 
  4. Impoverished

Câu 31: She was brought up in a well-off family. She can’t understand the problems we are facing.

  1. poor 
  2. wealthy 
  3. kind 
  4. broke

Câu 32: Doctors have been criticized for their indiscriminate use of antibiotics.

  1. disciplined 
  2. selective 
  3. wholesale 
  4. unconscious

Câu 33: In some countries, the disease burden could be prevented through environmental improvements.

  1. something to suffer
  2. something enjoyable
  3. something sad
  4. something to mourn

Câu 34: If it had not been for the coach’s decision to strike while the iron is hot, the team would not have won the game so easily.

  1. take advantage of an opportunity
  2. miss the boat
  3. face the music
  4. put others first 

Câu 35: It was apparent from her face that she was really upset.

  1. obvious
  2. indistinct
  3. transparent
  4. evident

Câu 36: My cousin tends to look on the bright side in any circumstance.

  1. be optimistic
  2. be pessimistic
  3. be confident
  4. be smart 

Câu 37: Slavery was abolished in the US in the 19th century.

  1. instituted 
  2. eradicated 
  3. eliminated 
  4. required

Câu 38: Steve was very happy in his job until he fell out with his boss. After that, it was difficult for them to work together.

  1. made up with
  2. made for
  3. made out
  4. made off 

Câu 39: Solar energy is not only plentiful but also infinite.

  1. without limit
  2. boundless
  3. limited
  4. indefinite

Câu 40: His replies were inconsistent with his previous testimony.

  1. contradicted
  2. compatible
  3. enhanced
  4. incorporated

Bài 1

Bài 1: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions. 
1. C

Câu 1: He was asked to account for his presence at the scene of crime. 

Anh ấy được yêu cầu giải thích cho sự có mặt của mình tại hiện trường vụ án. 

Account for something (vp) giải thích, giải trình về vấn đề gì

A. complain (v) phàn nàn
B. exchange (v) trao đổi

C. explain (v) giải thích

D. arrange (v) sắp xếp

2. C

Câu 2: The teacher gave some suggestions on what could come out for the examination. 

Giáo viên đã đưa ra một vài gợi ý về những gì có thể xuất hiện trong kỳ thi.

Suggestions (n) gợi ý 

A. effects (n) ảnh hưởng

B. symptoms (n) triệu chứng

C. hints (n) gợi ý

D. demonstrations (n) thuyết minh

3. D

Câu 3: I’ll take the new job whose salary is fantastic. 

Tôi sẽ nhận công việc mới với mức lương tuyệt vời.

Fantastic (adj) tuyệt vời

A. reasonable (adj) hợp lý, vừa phải

B. acceptable (adj) chấp nhận được

C. pretty high (adj) khá là cao

D. wonderful (adj) rất tốt, tuyệt vời

4. C

Câu 4: Carpets from countries such as Persia and Afghanistan often fetch high prices in the United States. 

Thảm từ các nước như Ba Tư và Afghanistan thường có giá cao ở Hoa Kỳ.

Carpet (n) thảm

A. Artifacts (n) hiện vật

B. Pottery (n) đồ gốm

C. Rugs (n) thảm 

D. Textiles (n) vải dệt

5. A

Câu 5: Though many scientific breakthroughs have resulted from mishaps, it has taken brilliant thinkers to recognize their potential.

Mặc dù nhiều đột phá khoa học là kết quả của những rủi ro, nhưng phải cần đến những người có suy nghĩ xuất sắc mới nhận ra tiềm năng của chúng.

Mishap (n) Việc rủi ro, việc không may; tai nạn 

A. accidents (n) tai nạn

B. misunderstandings (n) sự hiểu lầm, bất hòa

C. incidentals (n) chi phí phát sinh

D. misfortunes (n) bất hạnh

6. B

Câu 6: The shop assistant was totally bewildered by the customer’s behavior. 

Nhân viên cửa hàng hoàn toàn bị hành vi của người khách làm cho bối rối.

Bewildered (adj) hoang mang, lúng túng, bối rối

A. disgusted (adj) chán ghét

B. puzzled (adj) bối rối, lúng túng

C. angry (adj) tức giận

D. upset (adj) khó chịu

7. C

Câu 7: He didn’t bat an eyelid when he realized he failed the exam again. 

Anh ta không hề mảy may ngạc nhiên khi anh ta nhận ra anh ta lại trượt kỳ thi. 

Not bat an eyelid: ngạc nhiên, không bị sốc

A. wasn’t happy: không vui

B. didn’t want to see: không muốn nhìn

C. didn’t show surprise: không ngạc nhiên

D. didn’t care: không quan tâm

8. B

Câu 8: Ralph Nader was the most prominent leader of the U.S consumer protection movement. 

Ralph Nader là nhà lãnh đạo nổi bật nhất của phong trào bảo vệ người tiêu dùng Mỹ.

Prominent (adj) nổi bật, đáng chú ý

A. casual (adj) bình thường

B. significant (adj) đáng chú ý

C. promiscuous (adj) pha tạp, lộn xộn, không phân loại

D. aggressive (adj) hung hãn, hung hăng

9. B

Câu 9: I could see the finish line and thought I was home and dry.

Tôi có thể nhìn thấy vạch đích và nghĩ rằng mình đã chắc chắn thành công rồi.

Home and dry: thành công, xuôi chèo mát mái

A. hopeless (adj) vô vọng, tuyệt vọng
B. hopeful (adj) ngập tràn hy vọng

C. successful (adj) thành công

D. unsuccessful (adj) thất bại

10. D

Câu 10: You can trust David, your neighbour because he is a dependable person.

Bạn có thể tin tưởng David, hàng xóm của bạn bởi vì anh ấy là một người đáng tin cậy.

Dependable (adj) đáng tin cậy, có thể dựa vào

A. cheerful (adj) vui tươi, phấn khởi

B. careless (adj) bất cẩn 

C. strict (adj) nghiêm khắc

D. reliable (adj) đáng tin cậy

11. B

Câu 11: Tourists today flock to see the two falls that actually constitute Niagara falls.

Ngày nay, du khách lũ lượt kéo đến để chiêm ngưỡng hai thác nước thực sự tạo nên thác Niagara

Flock (v) tụ tập, lũ lượt kéo đến

A. come without knowing what they will see: đến mà không biết họ sẽ nhìn thấy gì

B. come in large numbers: đến với số lượng lớn, đến đông

C. come out of boredom: xuất hiện, nảy ra từ sự nhàm chán (ý tưởng, phát minh) 

D. come by plane: đến bằng máy bay

12. C

Câu 12: Around 150 B. C. the Greek astronomer Hipparchus developed a system to classify stars according to brightness. 

Vào khoảng năm 150 trước Công nguyên, nhà thiên văn học người Hy Lạp Hipparchus đã phát triển một hệ thống để phân loại các ngôi sao dựa vào độ sáng. 

Classify (v) phân loại

A. record (v) ghi chép lại

B. shine (v) tỏa sáng

C. categorize (v) phân loại

D. diversify (v) đa dạng hóa

13. D

Câu 13: She is always diplomatic when she deals with angry students. 

Cô ấy luôn khéo léo khi cô ấy giải quyết vấn đề với những học sinh tức giận. 

Diplomatic (adj) có tài ngoại giao, khôn khéo, khéo léo

A. strict (adj) nghiêm khắc

B. outspoken (adj) thẳng tính

C. firm (adj) kiên định, vững vàng

D. tactful (adj) khéo cư xử, lịch thiệp

14. D

Câu 14: Roget’s Thesaurus, a collection of English words and phrases, was originally arranged by the ideas they express rather than by alphabetical order. 

Roget’s Thesaurus, một tập hợp các từ và cụm từ tiếng Anh, ban đầu được sắp xếp theo ý tưởng mà chúng thể hiện hơn là theo thứ tự bảng chữ cái.

Rather than: hơn là

A. restricted: bị hạn chế

B. as well as: cũng như, vừa … vừa … (tương tự như and: và)

C. unless: nếu không

D. instead of: thay vì

15. C

Câu 15: With the dawn of space exploration, the notion that atmospheric conditions on Earth may be unique in the solar system was strengthened. 

Với buổi ban đầu của ngành thám hiểm không gian, quan điểm cho rằng có thể các điều kiện khí quyển có trên Trái đất là duy nhất trong hệ mặt trời đã được củng cố.  

Dawn (n) bình minh, buổi ban đầu = sự mở đầu, sự khởi đầu

A. outcome (n) kết quả đầu ra

B. continuation (n) sự tiếp tục, sự tiếp nối

C. beginning (n) sự khởi đầu

D. expansion (n) sự mở rộng

16. A

Câu 16: Let’s wait here for her; I’m sure she’ll turn up before long. 

Hãy ở đây đợi cô ấy; tôi chắc chắn là cô ấy sẽ xuất hiện sớm thôi.

Turn up (phrasal v) xuất hiện

Before long = soon: sớm thôi

A. arrive (v) đến 

B. return (v) quay trở lại

C. enter (v) đi vào

D. visit (v) ghé thăm

17. B

Câu 17: This tapestry has a very complicated pattern.

 Tấm thảm này có hoa văn rất phức tạp

Complicate (adj) phức tạp

 A. obsolete (adj) cổ xưa, đã lỗi thời

 B. intricate (adj) phức tạp

 C. ultimate (adj) cuối cùng, sau chót

 D. appropriate (adj) thích hợp, thích đáng

18. C

Câu 18: During the Great Depression, there were many wanderers who traveled on the railroads and camped along the tracks. 

Trong thời kỳ Đại suy thoái, có rất nhiều người lang thang đi trên đường sắt và cắm trại dọc theo đường ray.

Wanderer (n) người lang thang

 A. veterans (n) cựu chiến binh

 B. tyros (n) bạo chúa

 C. vagabonds (n) kẻ lang thang

 D. zealots (n) người cuồng tín

19. A

Câu 19: We decided to pay for the furniture on the installment plan. 

Chúng tôi quyết định thanh toán đồ nội thất theo gói trả góp.

Installment (n) trả góp

A. monthly payment: trả hàng tháng

B. cash and carry: chỗ bán sỉ

C. credit card: thẻ tín dụng

D. piece by piece: từng mảnh một, dần dần từng bước một

20. A

Câu 20: The last week of classes is always very busy because students are taking examinations, making applications to the University, and extending their visas.

Tuần học cuối cùng luôn rất bận rộn vì học sinh đang làm bài kiểm tra, nộp đơn vào Đại học và gia hạn thị thực.

Busy (adj) bận rộn

 A. hectic (adj) tất bật

 B. eccentric (adj) lập dị

 C. fanatic (adj) cuồng tín

 D. prolific (adj) năng suất (nhà văn sáng tác nhiều, cây cho nhiều trái)

21. D

Câu 21: The drought was finally over as the fall brought in some rain.

Hạn hán cuối cùng đã kết thúc khi mùa thu mang theo một vài cơn mưa.

Drought (n) hạn hán

 A. heatwave (n) đợt nóng, đợt sóng nhiệt

 B. harvest (n) mùa thu hoạch

 C. summer (n) mùa hè

 D. aridity (n) sự khô hạn

22. B

Câu 22: When their rent increased from 200 to 400 a month, they protested against such a tremendous increase.

Khi tiền thuê nhà của họ tăng từ 200 lên 400 một tháng, họ đã phản đối mức tăng khủng khiếp đó.

Tremendous (adj) khủng khiếp, to lớn

 A. light (adj) nhẹ (cân nặng)

 B. huge (adj) khổng lồ 

 C. tiring (adj) mệt mỏi

 D. difficult (adj) khó khăn

23. B

Câu 23: In 1952, Akihito was officially proclaimed heir to the Japanese throne.  

Vào năm 1952, Akihito chính thức được tuyên bố là người thừa kế ngai vàng Nhật Bản.

Proclaim (v) tuyên bố

 A. installed: được lắp đặt

 B. declared: được tuyên bố

 C. denounced: bị lên án

 D. advised: được khuyên nhủ

24. A

Câu 24: The augmentation in the population has created a fuel shortage.

Sự gia tăng dân số đã gây ra sự thiếu hụt nhiên liệu.

Augmentation (n) sự tăng thêm

 A. increase (n) sự tăng

 B. necessity (n) sự cần thiết, điều thiết yếu

 C. demand (n) nhu cầu

 D. decrease (n) sự giảm

25. C

Câu 25: If we had taken his sage advice, we wouldn’t be in so much trouble now.

Nếu chúng ta đã nghe theo lời khuyên khôn ngoan của ông ấy thì chúng ta đã không gặp nhiều rắc rối như bây giờ. 

Sage (adj) thông thái, hiền triết, khôn ngoan

 A. willing (adj) sẵn sàng

 B. sturdy (adj) mạnh mẽ

 C. wise (adj) khôn ngoan

 D. eager (adj) háo hức

26. A

Câu 26: A mediocre student who gets low grades will have trouble getting into an Ivy League college.

Một học sinh hạng thường thường bị điểm thấp sẽ gặp khó khăn trong việc vào được một trường đại học thuộc Ivy League.

Mediocre (adj) tầm thường, xoàng, không có gì đặc biệt

 A. average (adj) trung bình

 B. lazy (adj) lười

 C. moronic (adj) ngớ ngẩn

 D. diligent (adj) chăm chỉ

27. D

Câu 27: The politician’s conviction for tax fraud jeopardized his future in public life.

Việc chính trị gia bị kết án gian lận thuế gây nguy hiểm cho tương lai sự nghiệp chính trị của ông ấy.

jeopardize (v) gây nguy hiểm, hủy hoại

Public life (n) public service as an elected or appointed government official (sự nghiệp chính trị)

 A. rejuvenated (v) làm trẻ lại, trẻ hóa

 B. penalized (v) phạt

 C. jettisoned (v) vứt bỏ

 D. endangered (v) gây nguy hiểm

28. A

Câu 28: This is the instance where big, obvious non-verbal signals are appropriate.

Đây là một ví dụ mà các tín hiệu phi ngôn ngữ lớn và rõ ràng phù hợp. 

Instance (n) ví dụ, trường hợp 

 A. situation (n) trường hợp, tình huống

 B. attention (n) sự chú ý

 C. place (n) địa điểm, nơi

 D. matter (n) vấn đề

29. B

Câu 29: He had never experienced such discourtesy towards the president as it occurred at the annual meeting in May.  

Anh ấy chưa bao giờ thấy tổng thống bị đối xử bất lịch sự đến vậy như trong cuộc họp hàng năm hồi tháng Năm vừa rồi.  

Discourtesy (n) sự bất lịch sự, sự khiếm nhã

 A. politeness (n) sự lịch sự

 B. rudeness (n) sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự hỗn láo

 C. encouragement (n) sự khuyến khích

 D. measurement (n) sự đo lường

30. B

Câu 30: Parents interpret facial and vocal expressions as indicators of how a baby is feeling.

Cha mẹ hiểu những nét mặt và giọng nói là những dấu hiệu cho thấy trẻ đang cảm thấy như thế nào.

Interpret (v) diễn giải, hiểu (theo một cách nào đó)

 A. translate (v) dịch

 B. understand (v) hiểu

 C. read (v) đọc 

 D. comprehend (v) hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo

31. A

Câu 31: The warranty guaranteed that all defective parts would be replaced without charge.

Giấy bảo hành đảm bảo rằng tất cả những phần bị lỗi sẽ được thay thế mà không tính phí. 

Defective (adj) bị lỗi, khiếm khuyết

A. imperfect (adj) không hoàn hảo

B. dorsal (adj) ở lưng, thuộc mặt lưng (ví dụ: dorsal fin: vây lưng)

C. lost (adj) bị lạc

D. unused (adj) không dùng đến

32. C

Câu 32: The notice should be put in the most conspicuous place so that all the students can be well informed.

Thông báo nên được đặt ở nơi dễ thấy nhất để tất cả học sinh có thể được thông báo đầy đủ.

Conspicuous (adj) dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt

 A. popular (adj) nổi tiếng, phổ biến

 B. suspicious (adj) khả nghi, đáng nghi

 C. easily seen (adj) dễ thấy

 D. beautiful (adj) đẹp đẽ

33. A

Câu 33: I think we have solved this problem once and for all.

Tôi nghĩ rằng chúng ta đã giải quyết vấn đề này một lần và mãi mãi.

Once and for all: một lần và mãi mãi

 A. forever: mãi mãi

 B. for goods (sai chính tả) -> for good: mãi mãi

 C. temporarily (adv) tạm thời

 D. in the end: cuối cùng

34. C

Câu 34: The organization has the authority to manage and regulate new and existing free trade agreements, to supervise world trade practices and to settle trade disputes among member states.

Tổ chức này có thẩm quyền quản lý và điều chỉnh các hiệp định thương mại tự do mới và hiện có, giám sát các hoạt động thương mại thế giới và hòa giải các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.

Settle (v) hòa giải

 A. prolong (v) kéo dài

 B. strengthen (v) củng cố, tăng cường

 C. reconcile (v) hòa giải

 D. augment (v) làm tăng lên

35. B

Câu 35: With its various activities, the summer camp has set up a stronger regional identity by raising youth’s awareness of Southeast Asia’s history and heritage.

Với nhiều hoạt động khác nhau, trại hè đã xây dựng một bản sắc khu vực mạnh mẽ hơn bằng cách nâng cao nhận thức của giới trẻ về lịch sử và di sản của Đông Nam Á.

Heritage (n) di sản

 A. heredity (n) tính di truyền, sự di truyền

 B. tradition (n) truyền thống

 C. endowment (n) tài năng trời ban, thiên tư

 D. bequest (n) vật thừa kế

36. A

Câu 36: All the presentations and activities at the ASEAN Youth Camp in January 2006 echoed that theme named “Water and the Arts”.

Tất cả các bài thuyết trình và hoạt động tại Hội trại Thanh niên ASEAN vào tháng 1 năm 2006 đều hưởng ứng chủ đề mang tên “Nước và Nghệ thuật”.

Echo (v) vọng lại, dội lại, hưởng ứng

 A. reflected (v) phản ánh

 B. mentioned (v) nhắc đến

 C. illustrated (v) minh họa

 D. remembered (v) nhớ đến

37. B

Câu 37: During the earthquake, a lot of buildings collapsed, which killed thousands of people.

Trong trận động đất, rất nhiều tòa nhà đã đổ sập xuống, giết chết hàng nghìn người.

Collapsed (adj) đổ sập

 A. went off accidentally: không may phát nổ

 B. fell down unexpectedly: sụp xuống bất ngờ

 C. exploded suddenly: đột nhiên nổ tung

 D. erupted violently: đột nhiên phun trào (thường dùng cho núi lửa)

38. D

Câu 38: My mom is always bad-tempered when I leave my room untidy.

Mẹ tôi luôn luôn phát cáu khi tôi để phòng mình bừa bộn. 

Bad-tempered (adj) dễ tức giận, phát cáu

 A. feeling embarrassed: cảm thấy xấu hổ, ngượng

 B. talking too much: nói quá nhiều

 C. very happy and satisfied: rất hạnh phúc và thỏa mãn

 D. easily annoyed or irritated: dễ dàng tức giận, phát cáu

39. A

Câu 39: Smoking has been banned in public places in some countries.

Hút thuốc đã bị cấm ở nơi công cộng ở một số quốc gia.

Banned (adj) bị cấm

 A. made illegal (adj) được biến thành điều trái pháp luật

 B. limited (adj) bị giới hạn

 C. restricted (adj) bị hạn chế

 D. given way (adj) nhượng bộ, nhường chỗ

40. C

Câu 40: Sometimes when I hear the news, I feel very miserable.

Thỉnh thoảng khi tôi nghe tin tức, tôi cảm thấy rất phiền lòng.
Miserable (adj) đau khổ, phiền lòng

 A. confused (adj) bối rối

 B. frightened (adj) bị dọa sợ hãi

 C. upset (adj) buồn bã, phiền muộn

 D. disappointed (adj) thất vọng

 

Bài 2

Bài 2: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions. 
1. B

Câu 1:  There has been no discernible improvement in the noise levels since lorries were banned.

Đã không có sự cải thiện rõ rệt nào trong mức tiếng ồn kể từ khi cấm xe tải.

Discernible (adj) có thể nhận thức rõ, có thể thấy rõ

A. clear (adi) rõ ràng
B. obvious (adj) rõ ràng, hiển nhiên
C. thin (adj) gầy
D. insignificant (adj) không quan trọng

2. D

Câu 2: His career in the illicit drug trade ended with the police raid this morning.

“Sự nghiệp” buôn bán ma túy bất hợp pháp của anh ta đã kết thúc với cuộc đột kích của cảnh sát vào sáng nay. 

Illicit (adj) bất hợp pháp 

A. elicited (adj) được gợi ra, được moi ra (moi câu trả lời từ ai)

B. irregular (adj) không theo quy luật

C. secret (adj) bí mật

D. legal (adj) hợp pháp

3. D

Câu 3: The manager needs an assistant that he can count on to take care of problems in his absence.

Giám đốc cần một trợ lý mà anh ta có thể tin tưởng để giải quyết vấn đề khi anh ta vắng mặt. 

Count on somebody: tin tưởng vào ai

A. discredit (v) làm mất thể diện, uy tín

B. disrespect (v) sự thiếu tôn trọng

C. dislike (v) không thích, ghét

D. distrust (v) không tin tưởng

4. B

Câu 4: I clearly remember talking to him in a chance meeting last summer. 

Tôi nhớ rõ ràng mình đã nói chuyện với anh ấy trong một cuộc gặp gỡ tình cờ vào mùa hè năm ngoái.  

chance (adj) tình cờ, không được lên kế hoạch trước

A. unplanned (adj) không được lên kế hoạch trước

B. deliberate (adj) cố ý

C. accidental (adj) tình cờ

D. unintentional (adj) không có chủ ý, vô tình

5. D

Câu 5: I could see the finish line and thought I was home and dry

Tôi có thể nhìn thấy vạch đích và nghĩ rằng mình đã chắc chắn thành công rồi.

Home and dry: thành công, xuôi chèo mát mái

A. hopeless (adj) vô vọng, tuyệt vọng
B. hopeful (adj) ngập tràn hy vọng

C. successful (adj) thành công

D. unsuccessful (adj) thất bại

6. B

Câu 6: In remote communities, it’s important to replenish stocks before the winter sets in. 

Ở các cộng đồng xa xôi hẻo lánh, việc quan trọng là phải làm đầy các kho dự trữ trước khi mùa đông đến.

Replenish (v) làm đầy lại

A. remake (v) làm lại

B. empty (v) làm trống không, làm cạn 

C. refill (v) đổ đầy lại

D. repeat (v) nhắc lại

7. B

Câu 7: On the whole, further education still plays an important role in the development of any country.

Nhìn chung, giáo dục sau phổ thông vẫn đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước.

On the whole: nhìn chung

A. Generally (adv) nói chung; thường thường

B. Specifically (adv) một cách cụ thể

C. Essentially (adv) về bản chất, về cơ bản

D. Surprisingly (adv) làm kinh ngạc; đáng sửng sốt

8. B

Câu 8: Unless the two signatures are identical, the bank won’t honor the check.

Trừ khi hai chữ ký giống hệt nhau, ngân hàng sẽ không thanh toán séc. 

Identical (adj) giống nhau

 A. similar (adj) tương tự nhau

 B. different (adj) khác nhau

 C. fake (adj) giả 

 D. genuine (adj) thật

9. B

Câu 9: Strongly advocating healthy foods, Jane doesn’t eat any chocolate.

Cực kỳ ủng hộ những thực phẩm lành mạnh, Jane không ăn một tẹo socola nào.

 Advocating (v) ủng hộ

A. supporting (v) ủng hộ

 B. impugning (v) phản đối

 C. advising (v) khuyên bảo

 D. denying (v) từ chối

10. A

Câu 10: She had a cozy little apartment in Boston.  

Cô ấy có một căn hộ nhỏ ấm cúng ở Boston. 

Cozy (adj) ấm cúng, thoải mái, dễ chịu

 A. uncomfortable (adj) không thoải mái, dễ chịu

 B. warm (adj) ấm áp

 C. lazy (adj) lười biếng

 D. dirty (adj) bẩn thỉu

11. C

Câu 11: He was so insubordinate that he lost his job within a week.

Anh ta quá cứng đầu đến nỗi anh ta mất việc trong vòng một tuần.

Insubordinate (adj) cứng đầu, không chịu phục tùng, không chịu vâng lời

 A. fresh (adj) tươi, mới

 B. disobedient (adj) không vâng lời

 C. obedient (adj) ngoan ngoãn, vâng lời, dễ bảo

 D. understanding (adj) thấu hiểu

12. C

Câu 12: The boy was adopted by a family in the countryside.

Cậu bé được nhận nuôi bởi một gia đình ở vùng nông thôn.

Adopted: được nhận nuôi

 A. reared: được nuôi nấng

 B. bred: được sinh ra (breed -> bred -> bred)

 C. abandoned: bị bỏ rơi, ruồng bỏ

 D. grown: được nuôi trồng

13. A

Câu 13: Synthetic products are made from chemicals or artificial substances.

Sản phẩm tổng hợp được làm từ các hóa chất hoặc chất nhân tạo.

Synthetic (adj) nhân tạo, tổng hợp

A. natural (adj) tự nhiên

B. made by machine (adj) làm bằng máy

C. man-made (adj) tạo ra bởi con người

D. unusual (adj) bất thường

14. A

Câu 14: There is growing concern about the way man has destroyed the environment.

Đang có mối lo ngại ngày càng lớn về cách con người phá hủy môi trường.

Concern (n) lo lắng, quan ngại

 A. ease (n) sự thanh thản, không căng thẳng

 B. attraction (n) sự thu hút, sự hấp dẫn

 C. consideration (n) sự cân nhắc, sự suy xét

 D. speculation (n) sự suy đoán

15. B

Câu 15: Fruit and vegetables were grown in abundance on the island and the islanders even exported the surplus.

Rau quả được trồng rất nhiều trên đảo và người dân trên đảo thậm chí còn xuất khẩu lượng dư ra. 

Abundance (n) sự dồi dào, phong phú

 A. large quantity: số lượng lớn

 B. small quantity: số lượng nhỏ

 C. excess: sự thừa mứa

 D. sufficiency: sự đủ

16. C

Câu 16 : As an executive director of a big company, she is a woman of extraordinary intelligence.

Là giám đốc điều hành của một công ty lớn, cô ấy là một người phụ nữ có trí tuệ phi thường.

Extraordinary (adj) phi thường

A. moderate (adj) chừng mực, điều độ

B. remarkable (adj) khác thường, xuất sắc

C. little (adj) nhỏ bé, ít ỏi

D. sufficient (adj) vừa đủ

17. B

Câu 17: She wrote me a vicious letter.

Cô ấy đã viết cho tôi một lá thư đầy ác ý

Vicious (adj) xấu xa, đầy ác ý

A. helpful (adj) có ích, giúp ích

B. gentle (adj) hiền lành, dịu dàng

C. dangerous (adj) nguy hiểm

D. healthy (adj) khỏe mạnh

18. C

Câu 18: A chronic lack of sleep may make us irritable and reduce our motivation to work.

Thiếu ngủ kinh niên có thể khiến chúng ta dễ cáu kỉnh và giảm động lực làm việc. 

Irritable (adj) dễ cáu kỉnh, khó chịu

 A. uncomfortable (adj) không thoải mái, dịu dàng 

 B. responsive (adj) đáp ứng nhiệt tình, thông cảm 

 C. calm (adj) bình tĩnh

 D. miserable (adj) buồn phiền, đau khổ

19. A

Câu 19: It is an ideal opportunity to make yourself memorable with employers for the right reasons by asking sensible questions. 

Đó là một cơ hội lý tưởng để cho bạn khiến chính mình trở nên đáng nhớ trong mắt nhà tuyển dụng bởi những lý do đúng đắn bằng cách hỏi những câu hỏi mang tính thực tế.

Sensible (adj) hợp lý, có tính thực tế, thực thi thay vì chỉ đơn thuần là lý thuyết viển vông 

A. theoretical (adj)  thuộc về lý thuyết

B. silly (adj) ngu xuẩn, ngu ngốc

C. practical (adj) thực tế, thực nghiệm, thực thi

D. burning (adj) đang cháy, nóng hổi, cấp bách

20. A

Câu 20: He decided not to buy the fake watch and wait until he had more money.

Anh ấy quyết định không mua chiếc đồng hồ hàng giả và đợi cho đến khi anh ấy có nhiều tiền hơn.

Fake (adj) giả, giả mạo

 A. authentic (adj) thật, đích thực

 B. forger (n) người giả mạo (chữ ký, giấy tờ)

 C. faulty (adj) có thiếu sót, mắc khuyết điểm 

 D. original (adj) nguyên bản, nguyên gốc

21. A

Câu 21: Her father likes the rare cabbage.

Bố cô ấy thích bắp cải sống.

Rare (adj) tái, còn sống

 A. over-boiled (adj) chín kỹ

 B. precious (adj) quý giá

 C. scarce (adj) khan hiếm, ít có

 D. scare (adj) sợ hãi

22. B

Câu 22: He has an exaggerated sense of his own importance.

Anh ấy cứ (có một cảm giác) phóng đại về tầm quan trọng của chính mình.

Exaggerated (adj) bị phóng đại; cường điệu

 A. overestimated (adj) được đánh giá quá cao

 B. understated (adj) bị đánh giá quá thấp

 C. overemphasized (adj) được nhấn mạnh quá mức

 D. undertaken (adj) được thực hiện

23. B

Câu 23: Whatever the activity level, all types of hobbies can require high levels of expertise.

Bất kỳ (ở) mức độ vận động nào, tất cả các loại sở thích đều yêu cầu trình độ chuyên môn cao

Expertise (n) sự thành thạo, sự tinh thông, tính chuyên môn

 A. incapable (adj) không có khả năng

 B. incompetence (n) sự thiếu khả năng, thiếu trình độ

 C. expertness (n) sự thành thạo, trình độ chuyên môn cao

 D. skillfulness (n) sự khéo léo, sự điêu luyện

24. B

Câu 24: We offer a speedy and secure service of transferring money in less than 24 hours.

Chúng tôi cung cấp dịch vụ chuyển tiền nhanh chóng và đảm bảo trong vòng chưa đầy 24 giờ.

Secure (adj) an toàn, đảm bảo

 A. uninterested (adj) không quan tâm, không để ý

 B. unsure (adj) không chắc chắn

 C. slow (adj) chậm

 D. open (adj) mở, không đóng, không khép

25. A

Câu 25: I was going to have a go at parachuting but lost my nerve at the last minute.

Tôi định sẽ thử nhảy dù nhưng tôi mất hết can đảm vào phút chót.

Lose one’s nerve: mất hết can đảm, nhụt chí

A. was determined to go ahead – be determined to do sth: quyết tâm làm gì

B. lost my temper – lose one’s temper: nóng giận

C. was discouraged from trying – be discouraged from sth / doing sth: bị nhụt chí, chán nản khi làm gì

D. grew out of it – grow out of sth: hết thích cái gì

26. A

Câu 26: The rocket steepened its ascent.

Tên lửa tăng độ cao của nó.

Ascent (n) sự đi lên cao

 A. descent (n) sự đi xuống, sự hạ thấp độ cao

 B. decent (adj) hợp với khuôn phép

 C. decant (v) gạn, chắt (chất lỏng)

 D. dissent (v) bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến

27. B

Câu 27: The plane landed safely.

Máy bay hạ cánh an toàn.

 A. touched down (phrasal v) tiếp đất

 B. took off (phrasal v) cất cánh

 C. Both A and B

 D. Neither A nor B

28. B

Câu 28: Overpopulation in big cities has severely affected the air and water quality.

Bùng nổ dân số ở các thành phố lớn đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng không khí và nước.

Severely (adv) nghiêm trọng, dữ dội

A. seriously (adv) nghiêm trọng, trầm trọng

B. insignificantly (adv) không quan trọng, tầm thường

C. largely (adv) rộng rãi

D. commonly (adv) thường thường

29. C

Câu 29: The consequences of the typhoon were disastrous due to the lack of precautionary measures.

Cơn bão để lại hậu quả thảm khốc do thiếu các biện pháp phòng ngừa.

disastrous (adj) thảm khốc, kinh hoàng

A. physical (adj) về mặt thể chất, vật chất

B. severe (adj) nghiêm trọng

C. beneficial (adj) có ích, hữu ích

D. damaging (adj) hại, có hại, gây ra thiệt hại

30. D

Câu 30: Affluent families find it easier to support their children financially.

Các gia đình giàu có thấy việc hỗ trợ tài chính cho con cái họ dễ dàng hơn.

Affluent (adj) giàu có

A. Wealthy (adj) giàu có

B. Well-off (adj) giàu có, khá giả

C. Privileged (adj) có đặc quyền, đặc lợi

D. Impoverished (adj) nghèo khó, bần cùng 

31. B

Câu 31: She was brought up in a well-off family. She can’t understand the problems we are facing.

Cô lớn lên trong một gia đình khá giả. Cô ấy không thể hiểu được những vấn đề mà chúng tôi đang phải đối mặt.

Well-off (adj) giàu có, khá giả

A. poor (adj) nghèo 

B. wealthy (adj) giàu có

C. kind (adj) tốt bụng, tử tế

D. broke (adj) túng quẫn

32. B

Câu 32: Doctors have been criticized for their indiscriminate use of antibiotics.

Bác sĩ bị chỉ trích vì sử dụng kháng sinh bừa bãi.

Indiscriminate (adj) không phân biệt, bừa bãi

A. disciplined (adj) có kỷ luật

B. selective (adj) có chọn lọc

C. wholesale (adj) buôn sỉ, hàng loạt

D. unconscious (adj) bất tỉnh

33. B

Câu 33: In some countries, the disease burden could be prevented through environmental improvements.

Ở một số quốc gia, gánh nặng bệnh tật có thể được ngăn chặn thông qua cải thiện môi trường.

Burden (n) gánh nặng

 A. something to suffer (n) thứ gì đó phải chịu đựng

 B. something enjoyable (n) thứ gì đó vui vẻ

 C. something sad (n) thứ gì đó buồn

 D. something to mourn (n) thứ gì đó để than khóc

34. B

Câu 34: If it had not been for the coach’s decision to strike while the iron is hot, the team would not have won the game so easily.

Nếu không có quyết định của huấn luyện viên để nhanh chóng chớp lấy cơ hội, cả đội đã không thắng trò chơi một cách dễ dàng như vậy.

Strike while the iron is hot: nhanh chóng chớp lấy cơ hội, cờ đến tay ai người ấy phất, hành động trong lúc tốt nhất có thể

A. take advantage of an opportunity: tận dụng cơ hội

B. miss the boat: bỏ lỡ cơ hội

C. face the music: nhận hậu quả, chấp nhận hình phạt

D. put others first: nghĩ cho người khác trước khi nghĩ cho mình

35. B

Câu 35: It was apparent from her face that she was really upset.

Từ khuôn mặt của cô ấy, rõ ràng là cô ấy khó chịu.

Apparent (adj) rõ ràng

 A. obvious (adj) rõ ràng, hiển nhiên

 B. indistinct (adj) không rõ ràng

 C. transparent (adj) trong suốt / rõ ràng, rõ rệt

 D. evident (adj) hiển nhiên, rõ rệt

36. B

Câu 36: My cousin tends to look on the bright side in any circumstance.

Em họ của tôi có xu hướng nhìn vào mặt tươi sáng trong bất kỳ hoàn cảnh nào.

Look on the bright side: nhìn vào mặt sáng, mặt tích cực

 A. be optimistic: lạc quan

 B. be pessimistic: bi quan

 C. be confident: tự tin

 D. be smart: thông minh

37. A

Câu 37: Slavery was abolished in the US in the 19th century.

Chế độ nô lệ đã bị bãi bỏ ở Mỹ vào thế kỷ 19.

Abolish (v) thủ tiêu, bãi bỏ, hủy bỏ

A. instituted (v) xây dựng

B. eradicated (v) bài trừ

C. eliminated (v) loại bỏ, loại trừ

D. required (v) đòi hỏi, yêu cầu

38. A

Câu 38: Steve was very happy in his job until he fell out with his boss. After that, it was difficult for them to work together.

Steve đã luôn rất vui vẻ với công việc của mình cho đến khi anh ta cãi lộn với sếp. Sau đó trở đi thì thật khó cho cả hai làm việc cùng nhau trở lại.

Fall out with sb (phrasal.v) cãi lộn, cãi cọ với ai

A. made up with (phrasal.v) làm hòa với ai

B. made for (phrasal.v) làm ra, tạo ra cái gì

C. made out (phrasal.v) nhìn thấy, nghe thấy hoặc thấu hiểu ai / điều gì

D. made off (phrasal.v) ăn trộm cái gì

39. C

Câu 39: Solar energy is not only plentiful but also infinite.

Năng lượng mặt trời không chỉ dồi dào mà còn vô hạn.

Infinite (adj) vô hạn, vô tận

 A. without limit: không có giới hạn

 B. boundless (adj) bao la, bát ngát

 C. limited (adj) có giới hạn, hạn chế

 D. indefinite (adj) không giới hạn, không hạn định

40. B

Câu 40: His replies were inconsistent with his previous testimony.

Câu trả lời của anh ta không nhất quán với lời khai trước đó của anh ta.

Inconsistent (adj) không nhất quán

 A. contradicted (adj) mâu thuẫn, trái ngược

 B. compatible (adj) tương thích, tương hợp

 C. enhanced (adj) được tăng cường

 D. incorporated (adj) sáp nhập, hợp nhất

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn học được thêm các từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa trong tiếng Anh. Đây cũng là những cụm từ thường gặp trong đề thi tiếng Anh THPT quốc gia. Chúc các bạn học và thi tốt!