100+ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing trong IELTS

100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing thường dùng trong IELTS Speaking

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của ngành Marketing, việc sở hữu vốn từ vựng phong phú và chuyên sâu là yếu tố then chốt giúp bạn tự tin hơn. Dưới đây là danh sách hơn 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing được sắp xếp theo từng chủ đề cụ thể, giúp bạn dễ dàng áp dụng trong các bài thi nói.

Vì sao tiếng Anh chuyên ngành Marketing quan trọng với các Marketer? 

Trong thời đại hội nhập hóa, để có thể làm việc trong các tập đoàn đa quốc gia thì giỏi Tiếng Anh gần như là một điều kiện tiên quyết. Dù bạn làm ở bất kỳ lĩnh vực, vị trí nào thì đều cần giỏi Tiếng Anh và ngành Marketing không phải một ngoại lệ.  Khi bạn làm trong ngành Marketing, bạn cần hiểu rõ các từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing mà mình đang làm việc bởi những lý do sau đây. 

Lý do Tiếng Anh chuyên ngành trở lên quan trọng với trong Marketing
Học tiếng anh chuyên ngành Marketing giúp nâng cao cơ hội hợp tác với các đối tác Đa quốc gia cũng như chuyên nghiệp hóa quá trình làm việc với họ. Bên cạnh đó, việc học và hiểu tiếng Anh chuyên ngành Marketing giúp bạn tiếp cận được những nguồn tài liệu về nghiên cứu Marketing ở các Quốc gia phát triển, giúp nâng cao nghiệp vụ cũng như kinh nghiệm để phát triển sự nghiệp.
  • Tiếp cận được nguồn tài liệu phong phú: Ngành Marketing luôn cần cập nhật những xu hướng mới nhất. Những xu hướng này được viết bằng Tiếng Anh bởi các tổ chức doanh nghiệp nước ngoài như:  Statista, eMarketer…Điều này giải thích được một phần lý do vì sao bạn cần giỏi Tiếng Anh. 
  • Giao tiếp hiệu quả: Tiếng Anh có thể coi là một công cụ giúp các Marketer giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng, đối tác… đến từ các quốc gia khác nhau 
  • Nâng cao cơ hội nghề nghiệp: Tiếng Anh là yêu cầu bắt buộc đối với hầu hết các vị trí Marketing trong các công ty đa quốc gia. Nắm vững tiếng Anh giúp Marketer có nhiều cơ hội ứng tuyển và phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế. 

Các vị trí cần giỏi tiếng Anh chuyên ngành Marketing 

Các vị trí nổi bật cần phải giỏi Tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Hầu hết các vị trí trong Marketing đều cần giỏi Tiếng Anh, dưới đây chúng tôi đề cập đến những vị trí tiêu biểu đòi hỏi Tiếng Anh chuyên ngành Marketing tốt.

Nhân viên hoạch định chiến lược truyền thông (Marketing Planner) 

Để có thể hoạch định được các chiến lược truyền thông, vị trí này yêu cầu có các kiến thức chuyên sâu về Marketing và cập nhật các xu hướng Marketing hiện nay và dự báo trong tương lai. Vì vậy Tiếng Anh lúc này trở thành 1 công cụ hỗ trợ đắc lực để giúp Marketet hoạch định được chiến lược cho doanh nghiệp. 

Chuyên viên sáng tạo nội dung (Content Marketing) 

Vị chuyên viên hoạch định yêu cầu có khả năng viết lách tốt, tư duy sáng tạo và am hiểu sâu về sản phẩm, dịch vụ doanh nghiệp đang kinh doanh. Vì vậy chuyên viên sáng tạo nội dung là người cần hiểu được Tiếng Anh chuyên ngành Marketing hơn bao giờ hết, để có thể tiếp cận được những nguồn tài liệu đa dạng, xu hướng content phù hợp với khách hàng. 

Nhân viên quảng cáo (Marketing Advertising) 

Các nền tảng quảng cáo hiện nay đều của các doanh nghiệp nước ngoài. Vì vậy hiểu được các thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành giúp hiểu rõ được các yêu cầu của nền tảng và các chỉ số đo lường hiệu quả chiến dịch cho doanh nghiệp. 

Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing 

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về vị trí công việc 

Ở phần từ vựng này, IZONE cung cấp cho bạn các từ vựng Tiếng Anh về vị trí công việc trong ngành Marketing, giúp bạn hiểu được nhân viên Marketing Tiếng Anh là gì, nhân viên tiếp thị Tiếng Anh là gì…

Từ vựngNghĩaVí dụ 

Marketing director

Giám đốc tiếp thị 

The newly appointed marketing director is named Linda
(Giám đốc tiếp thị mới được bổ nhiệm tên là Linda.)

Brand Manager

Quản lý thương hiệu

The Brand Manager is responsible for maintaining the company’s brand image. 
(Quản lý thương hiệu chịu trách nhiệm duy trì hình ảnh thương hiệu của công ty.)

Content Creator

Nhân viên sáng tạo nội dung

A Content Creator produces engaging articles and videos. 
(Nhân viên sáng tạo nội dung sản xuất các bài viết và video hấp dẫn.)

Digital Marketing Manager

Quản lý tiếp thị kỹ thuật số

The Digital Marketing Manager designs online marketing campaigns. 
(Quản lý tiếp thị kỹ thuật số thiết kế các chiến dịch tiếp thị trực tuyến.)

SEO Specialist

Chuyên viên SEO

Our SEO Specialist is a new international student
(Chuyên viên SEO của chúng tôi là một du học sinh.)

Social Media Manager

Quản lý truyền thông xã hội

The Social Media Manager handles the company’s social media accounts. 
(Quản lý truyền thông xã hội quản lý các tài khoản mạng xã hội của công ty.)

Market Research Analyst

Nhân viên nghiên cứu thị trường

A Market Research Analyst gathers data on consumer preferences. 
(Nhân viên nghiên cứu thị trường thu thập dữ liệu về sở thích của người tiêu dùng.)

Advertising Manager

Quản lý quảng cáo

The Advertising Manager coordinates advertising campaigns. 
(Quản lý quảng cáo điều phối các chiến dịch quảng cáo.)

PR Specialist

Chuyên viên quan hệ công chúng

A PR Specialist manages the public image of the company. 
(Chuyên viên quan hệ công chúng quản lý hình ảnh công khai của công ty.)

Product Manager

Quản lý sản phẩm

The Product Manager oversees the development and marketing of products. 
(Quản lý sản phẩm giám sát việc phát triển và tiếp thị sản phẩm.)

Email Marketing Manager

Quản lý tiếp thị qua email

The Email Marketing Manager designs and sends marketing emails. 
(Quản lý tiếp thị qua email thiết kế và gửi các email tiếp thị.)

Copywriter

Nhân viên viết nội dung quảng cáo

A Copywriter crafts persuasive marketing copy.
(Nhân viên viết nội dung quảng cáo viết các nội dung tiếp thị thuyết phục.)

Event Coordinator

Điều phối viên sự kiện

An Event Coordinator organizes marketing events.
(Điều phối viên sự kiện tổ chức các sự kiện tiếp thị.)

PPC Specialist

Chuyên viên quảng cáo trả phí

A PPC Specialist is my college classmate. 
(Chuyên viên quảng cáo trả phí là bạn cùng lớp đại học của tôi .)

Creative Director

Giám đốc sáng tạo

The Creative Director leads the creative team in designing campaigns. 
(Giám đốc sáng tạo dẫn dắt đội ngũ sáng tạo trong việc thiết kế chiến dịch.)

Promotions Manager

Quản lý khuyến mãi

The Promotions Manager develops and coordinates promotional campaigns. 
(Quản lý khuyến mãi phát triển và phối hợp các chiến dịch khuyến mãi.)

Data Analyst

Nhân viên phân tích dữ liệu

A Data Analyst interprets complex data to help marketing decisions. 
(Nhân viên phân tích dữ liệu diễn giải dữ liệu phức tạp để hỗ trợ các quyết định tiếp thị.)

Graphic Designer

Nhân viên thiết kế đồ họa 

Our business is looking for a Graphic Designer.
(Doanh nghiệp chúng tôi đang cần tìm một nhân viên thiết kế đồ họa.)

Loyalty Program Manager

Quản lý chương trình khách hàng thân thiết

The Loyalty Program Manager designs and manages customer loyalty programs. 
(Quản lý chương trình khách hàng thân thiết thiết kế và quản lý các chương trình khách hàng thân thiết.)

Sponsorship Manager

Quản lý tài trợ

A Sponsorship Manager secures sponsorship deals and partnerships. 
(Quản lý tài trợ đảm bảo các hợp đồng tài trợ và quan hệ đối tác.)

Xem thêm: Tổng hợp 60+ tục ngữ tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về chiến lược Marketing 

Từ vựngNghĩaVí dụ 

Marketing Strategy

Chiến lược tiếp thị

Developing a marketing strategy is our urgency. 
(Phát triển một chiến lược tiếp thị  đang là vấn đề cấp bách của chúng tôi.)

Target Market

Thị trường mục tiêu

Identifying the target market is the first step in Coca Cola’s market expansion strategy.
(Xác định thị trường mục tiêu là bước đầu tiên trong chiến lược mở rộng thị trường của Coca Cola.)

Market Segmentation

Phân khúc thị trường

Market segmentation allows businesses to target the right customers they are targeting.
(Phân khúc thị trường cho phép các doanh nghiệp nhắm đúng khách hàng họ đang hướng tới.)

Brand Positioning

Định vị thương hiệu 

Effective brand positioning differentiates your product from competitors. 
(Định vị thương hiệu hiệu quả giúp phân biệt sản phẩm của bạn với các đối thủ cạnh tranh.)

Value Proposition

Tuyên bố giá trị

The value proposition  of Vinamilk products is for everyone’s health.
(Tuyên bố giá trị sản phẩm của Vinamilk là vì sức khỏe của mọi người.)

Marketing Mix

Marketing hỗn hợp

The marketing mix is at the core of all businesses’ marketing strategies.
(Marketing hỗn hợp là cốt lõi của các chiến lược tiếp thị của tất cả các doanh nghiệp .)

Competitive Analysis

Phân tích đối thủ cạnh tranh

Conducting a competitive analysis to understand their strengths and the competitiveness of their business. 
(Thực hiện phân tích đối thủ cạnh tranh để nắm được sức mạnh của họ và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp mình.)

SWOT Analysis

Phân tích SWOT

SWOT analysis helps strategic department employees develop business plans.
(Phân tích SWOT giúp các nhân viên phòng chiến lược lên được các kế hoạch kinh doanh.)

Customer Relationship Management (CRM) systems

Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng

CRM systems help manage, analyze customer interactions and maintain relationships with loyal customers. 
(Hệ thống CRM giúp quản lý, phân tích các tương tác với khách hàng và duy trì được mối quan hệ với khách hàng trung thành.)

Digital Marketing

Tiếp thị kỹ thuật số

Digital marketing includes SEO, email marketing, and social media campaigns.
(Tiếp thị kỹ thuật số bao gồm SEO, tiếp thị qua email và các chiến dịch trên mạng xã hội.)

Content Marketing

Tiếp thị nội dung

Content marketing focuses on creating valuable content to engage customers in the levels of cold customers, warm customers, and hot customers.
(Tiếp thị nội dung tập trung vào việc tạo ra nội dung có giá trị để thu hút khách hàng   theo các cấp độ khách hàng lạnh, khách hàng ấm và khách hàng nóng.)

Inbound Marketing

Là cách tiếp thị với mục tiêu tạo hứng thú của khách hàng thay vì thúc đẩy họ mua hàng.

Inbound marketing aims to attract potential customers by creating valuable content and experiences tailored to them, rather than interrupting them with intrusive ads. 
(Inbound marketing nhằm thu hút khách hàng tiềm năng bằng cách tạo ra nội dung và trải nghiệm có giá trị được thiết kế riêng cho họ, thay vì làm phiền họ bằng những quảng cáo xâm nhập.)

Outbound Marketing

là phương thức tiếp thị nhằm đẩy sản phẩm hay dịch vụ đến với người tiêu dùng.

Outbound marketing involves traditional advertising methods like TV and radio ads.
(Outbound marketing bao gồm các phương pháp quảng cáo truyền thống như quảng cáo trên TV và radio.)

Guerrilla Marketing

Tiếp thị du kích 

Guerrilla marketing uses unconventional tactics to achieve maximum exposure. 
(Tiếp thị du kích sử dụng các chiến thuật phi truyền thống để đạt được sự phơi bày tối đa.)

Relationship Marketing

Tiếp thị quan hệ 

Implementing relationship marketing strategies has allowed the company to build stronger connections with its customers, leading to increased loyalty and repeat business.
(Việc triển khai các chiến lược tiếp thị quan hệ đã giúp công ty xây dựng mối liên kết chặt chẽ hơn với khách hàng, dẫn đến sự trung thành gia tăng và việc mua hàng lặp lại.)

Influencer Marketing

Tiếp thị thông qua người có ảnh hưởng

To increase brand awareness and reach a younger audience, the company invested heavily in influencer marketing, partnering with popular social media personalities to promote their products.
(Để tăng cường nhận diện thương hiệu và tiếp cận đối tượng trẻ hơn, công ty đã đầu tư mạnh vào tiếp thị người ảnh hưởng, hợp tác với những người nổi tiếng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm của mình.)

Viral Marketing

Tiếp thị lan truyền

Viral marketing aims to create content that spreads quickly online. 
(Tiếp thị lan truyền nhằm tạo ra nội dung lan truyền nhanh chóng trên mạng.)

Niche Marketing

Tiếp thị trong một đoạn thị trường cụ thể mà doanh nghiệp đặt mục tiêu và nhóm khách hàng riêng biệt

Our company has adopted a niche marketing strategy, focusing on eco-friendly products for environmentally conscious consumers.
(Công ty chúng tôi đã áp dụng chiến lược tiếp thị ngách, tập trung vào các sản phẩm thân thiện với môi trường dành cho những người tiêu dùng có ý thức về môi trường.)

Brand Loyalty

Sự trung thành thương hiệu

Building brand loyalty ensures repeat customers and long-term success.
(Xây dựng sự trung thành thương hiệu đảm bảo khách hàng quay lại và thành công lâu dài.)

Product differentiation

Sự khác biệt hóa sản phẩm

Investing in research and development is crucial for product differentiation in the highly competitive tech industry.
(Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển là điều cần thiết cho sự khác biệt hóa sản phẩm trong ngành công nghệ có tính cạnh tranh cao.)

Integrated marketing

Tiếp thị tích hợp

The company launched an integrated marketing campaign that combined social media, email marketing, and traditional advertising to create a cohesive brand message.
(Công ty đã khởi động một chiến dịch tiếp thị tích hợp kết hợp mạng xã hội, tiếp thị qua email và quảng cáo truyền thống để tạo ra một thông điệp thương hiệu nhất quán.)

B2B marketing

Tiếp thị doanh nghiệp với doanh nghiệp

B2B marketing targets other businesses rather than consumers. 
(Tiếp thị doanh nghiệp với doanh nghiệp nhắm vào các doanh nghiệp khác thay vì người tiêu dùng.)

B2C marketing

Tiếp thị doanh nghiệp với người tiêu dùng

The company’s B2C marketing strategy focuses on creating personalized experiences for individual consumers through targeted email campaigns and social media engagement.
(Chiến lược marketing doanh nghiệp với người tiêu dùng (B2C) của công ty tập trung vào việc tạo ra những trải nghiệm cá nhân hóa cho từng khách hàng thông qua các chiến dịch email mục tiêu và tương tác trên mạng xã hội.)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về Quảng cáo 

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Marketing phần này giúp chúng ta hiểu được chạy quảng cáo Tiếng Anh là gì và nhiều những thuật ngữ chuyên ngành mà có thể bạn chưa biết ở dưới đây. 

Target Audience Tiếng Anh là công chúng mục tiêu
Target Audience Tiếng Anh là công chúng mục tiêu
Từ vựngNghĩaVí dụ 

Advertisement (Ad)

Quảng cáo

The company launched a new advertisement campaign on social media. 
(Công ty đã khởi động một chiến dịch quảng cáo mới trên mạng xã hội.)

Advertising Campaign

Chiến dịch quảng cáo

The advertising campaign was a huge success and increased sales significantly. 
(Chiến dịch quảng cáo đã thành công lớn và tăng doanh số đáng kể.)

Billboard

Biển quảng cáo

The billboard on the highway features our latest product. 
(Biển quảng cáo trên đường cao tốc giới thiệu sản phẩm mới nhất của chúng tôi.)

Commercial

Quảng cáo truyền hình/radio

The commercial will air during prime time tonight.
(Quảng cáo truyền hình sẽ phát sóng vào giờ vàng tối nay.)

Banner Ad

Quảng cáo banner

The banner ad on the website attracted many clicks. 
(Quảng cáo banner trên trang web đã thu hút nhiều lượt nhấp chuột.)

Pop-up Ad

Quảng cáo bật lên

While browsing the website, a pop-up ad appeared offering a 20% discount on my next purchase if I signed up for the newsletter.
(Khi đang truy cập trang web, một quảng cáo bật lên xuất hiện cung cấp giảm giá 20% cho lần mua hàng tiếp theo của tôi nếu tôi đăng ký nhận bản tin.)

Pay-Per-Click (PPC)

Trả tiền theo lượt nhấp

The company invests heavily in pay-per-click advertising. 
(Công ty đầu tư nhiều vào quảng cáo trả tiền theo lượt nhấp chuột.)

Native Advertising

Quảng cáo tự nhiên

Native advertising blends seamlessly with the content of the site. 
(Quảng cáo tự nhiên hòa quyện với nội dung của trang web.)

Social Media Advertising

Quảng cáo trên mạng xã hội

By utilizing social media advertising, brands can engage with their audience more interactively and receive immediate feedback.
(Bằng cách sử dụng quảng cáo trên mạng xã hội, các thương hiệu có thể tương tác với khán giả của họ một cách tương tác hơn và nhận phản hồi ngay lập tức.)

Display Advertising

Quảng cáo hiển thị

Display advertising includes banners, images, and videos on websites. 
(Quảng cáo hiển thị bao gồm các banner, hình ảnh và video trên các trang web.)

Sponsored Content

Nội dung tài trợ

Sponsored content appears like regular articles but is paid for by advertisers. 
(Nội dung tài trợ trông giống như các bài viết thông thường nhưng được trả tiền bởi các nhà quảng cáo.)

Retargeting

Tiếp thị lại

Retargeting ads help to re-engage users who have previously visited the website. 
(Quảng cáo tiếp thị lại giúp tái gắn kết người dùng đã từng truy cập trang web.)

Click-Through Rate (CTR)

Tỷ lệ nhấp chuột

The digital marketing team analyzed the Click-Through Rate (CTR) of their latest email campaign to determine how many recipients engaged with the content.
(Đội ngũ tiếp thị kỹ thuật số đã phân tích tỷ lệ nhấp chuột (CTR) của chiến dịch email gần đây nhất để xác định có bao nhiêu người nhận đã tương tác với nội dung.)

Cost Per Thousand (CPM)

Chi phí/ 1000 lượt hiển thị 

Cost Per Thousand is a common metric used in online advertising. 
(Chi phí trên một nghìn lượt hiển thị là một chỉ số phổ biến được sử dụng trong quảng cáo trực tuyến.)

Conversion Rate

Tỷ lệ chuyển đổi

Increasing the conversion rate is a key goal of our advertising strategy. 
(Tăng tỷ lệ chuyển đổi là một mục tiêu quan trọng trong chiến lược quảng cáo của chúng tôi.)

Target Audience

Công chúng mục tiêu

Defining the target audience is crucial for effective advertising. 
(Xác định công chúng mục tiêu là rất quan trọng cho quảng cáo hiệu quả.)

Call to Action (CTA)

Lời kêu gọi hành động

Every ad should have a clear call to action. 
(Mỗi quảng cáo nên có một lời kêu gọi hành động rõ ràng.)

Ad Copy

Bản sao quảng cáo

The ad copy needs to be engaging and persuasive. 
(Bản sao quảng cáo cần phải hấp dẫn và thuyết phục.)

Media Buy

Mua phương tiện quảng cáo

The marketing team allocated a significant portion of the budget to a media buy on popular social media platforms to reach a wider audience and increase brand visibility.
(Đội ngũ marketing đã phân bổ một phần đáng kể ngân sách cho việc mua phương tiện truyền thông trên các nền tảng mạng xã hội phổ biến để tiếp cận đối tượng rộng hơn và tăng cường sự nhận diện thương hiệu.)

Ad Spend

Chi phí quảng cáo

We need to optimize our ad spend to get the best results. 
(Chúng ta cần tối ưu hóa chi phí quảng cáo để đạt được kết quả tốt nhất.)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về khách hàng 

Với từ vựng về khách hàng bạn không chỉ được biết tệp khách hàng tiếng anh là gì mà còn rất nhiều từ vựng khác như như 

Từ vựngNghĩaVí dụ 

Customer

Khách hàng

The store offers a loyalty program to reward regular customers with discounts and special offers.
(Cửa hàng cung cấp một chương trình khách hàng thân thiết để thưởng cho các khách hàng thường xuyên bằng các ưu đãi và khuyến mãi đặc biệt.)

Consumer

Người tiêu dùng

Companies must adapt quickly to changing consumer preferences to stay competitive in the market.
(Các công ty phải nhanh chóng thích nghi với sở thích thay đổi của người tiêu dùng để duy trì tính cạnh tranh trên thị trường.)

Client

Khách hàng là doanh nghiệp

Our company has several high-profile clients.
(Công ty của chúng tôi có nhiều khách hàng nổi tiếng.)

Target Audience

Đối tượng mục tiêu

Our target audience for this product includes young professionals aged 25 to 35 who are interested in health and fitness.
(Đối tượng mục tiêu của chúng tôi cho sản phẩm này bao gồm các chuyên gia trẻ tuổi từ 25 đến 35, quan tâm đến sức khỏe và thể hình.)

Customer Satisfaction

Sự hài lòng của khách hàng

High levels of customer satisfaction indicate that our products and services are meeting or exceeding customer expectations, leading to increased loyalty and repeat business.
(Mức độ hài lòng của khách hàng cao cho thấy rằng sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi đang đáp ứng hoặc vượt qua mong đợi của khách hàng, dẫn đến tăng cường sự trung thành và mua hàng lặp lại.)

Customer Loyalty

Sự trung thành của khách hàng

By actively engaging with customers on social media, the company has successfully increased customer loyalty and brand advocacy.
(Bằng cách tích cực tương tác với khách hàng trên mạng xã hội, công ty đã thành công trong việc tăng cường lòng trung thành của khách hàng và sự ủng hộ thương hiệu.)

Customer Retention

Giữ chân khách hàng

Our customer retention strategies have improved sales. 
(Chiến lược giữ chân khách hàng của chúng tôi đã cải thiện doanh số bán hàng.)

Customer Feedback

Phản hồi của khách hàng

We collect customer feedback to improve our services. 
(Chúng tôi thu thập phản hồi của khách hàng để cải thiện dịch vụ.)

Customer Experience

Trải nghiệm khách hàng

Enhancing customer experience is a key focus for our team. 
(Nâng cao trải nghiệm khách hàng là trọng tâm chính của đội ngũ chúng tôi.)

Customer Journey

Hành trình khách hàng

Mapping the customer journey helps to optimize interactions. 
(Lập bản đồ hành trình khách hàng giúp tối ưu hóa các tương tác.)

Customer Insights

Là sự thấu hiểu sâu sắc về những mong muốn, vấn đề và động cơ ẩn giấu của khách hàng

Analyzing customer insights helps us understand their needs. 
(Thấu hiểu được những mong muốn, vấn đề và động cơ ẩn giấu của khách hàng giúp chúng tôi hiểu được nhu cầu của họ.)

Customer Profile

Hồ sơ khách hàng

Creating detailed customer profiles aids in targeted marketing. 
(Tạo hồ sơ khách hàng chi tiết giúp tiếp thị nhắm mục tiêu hiệu quả hơn.)

Customer Engagement

Sự tương tác của khách hàng

Increased customer engagement boosts brand loyalty. 
(Tăng cường tương tác của khách hàng giúp tăng cường sự trung thành với thương hiệu.)

Customer Segmentation

Phân khúc khách hàng

Customer segmentation helps businesses understand the unique needs and preferences of different customer groups, allowing for more personalized marketing strategies.
(Phân khúc khách hàng giúp các doanh nghiệp hiểu được nhu cầu và sở thích độc đáo của các nhóm khách hàng khác nhau, cho phép thực hiện các chiến lược tiếp thị cá nhân hóa hơn.)

Customer Needs

Nhu cầu của khách hàng

By conducting regular surveys and feedback sessions, the company stays attuned to customer needs and adjusts its offerings accordingly.
(Bằng cách thực hiện các cuộc khảo sát và phiên phản hồi thường xuyên, công ty luôn nắm bắt được nhu cầu của khách hàng và điều chỉnh sản phẩm của mình một cách phù hợp.)

Customer Service

Dịch vụ khách hàng

Providing excellent customer service is essential for building long-term relationships with clients and ensuring repeat business.
(Cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời là điều cần thiết để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng và đảm bảo họ quay lại mua hàng.)

Customer Acquisition

Thu hút khách hàng

We need to invest more in customer acquisition strategies. 
(Chúng ta cần đầu tư nhiều hơn vào các chiến lược thu hút khách hàng.)

Customer Lifetime Value (CLV)

Giá trị trọn đời của khách hàng

Increasing customer lifetime value is a key metric for long-term success. 
(Tăng giá trị trọn đời của khách hàng là một chỉ số quan trọng cho sự thành công lâu dài.)

Customer Advocacy

Sự ủng hộ của khách hàng

Customer advocacy leads to positive word-of-mouth marketing. 
(Sự ủng hộ của khách hàng dẫn đến tiếp thị truyền miệng tích cực.)

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing về kênh phân phối

Distribution Channel Tiếng Anh là kênh phân phối
Distribution Channel Tiếng Anh là kênh phân phối
Từ vựngNghĩaVí dụ

Distribution Channel

Kênh phân phối

Selecting the right distribution channel is crucial for product availability. 
(Chọn đúng kênh phân phối là rất quan trọng cho sự sẵn có của sản phẩm.)

Retailer

Nhà bán lẻ

Retailers play a vital role in getting products to consumers. 

(Các nhà bán lẻ đóng vai trò quan trọng trong việc đưa sản phẩm đến người tiêu dùng.)

Wholesaler

Nhà bán buôn

The wholesaler negotiated better terms with manufacturers, allowing them to pass savings on to their retail partners.
(Nhà bán buôn đã đàm phán được các điều khoản tốt hơn với các nhà sản xuất, cho phép họ chuyển khoản tiết kiệm cho các đối tác bán lẻ của mình.)

Distributor

Nhà phân phối

Distributors ensure that products are available in different markets. 
(Các nhà phân phối đảm bảo rằng sản phẩm có sẵn ở các thị trường khác nhau.)

Direct Selling

Bán hàng trực tiếp

Direct selling involves selling products directly to consumers. 

(Bán hàng trực tiếp bao gồm việc bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng.)

E-commerce

Thương mại điện tử

E-commerce has revolutionized the way products are distributed. 
(Thương mại điện tử đã cách mạng hóa cách thức phân phối sản phẩm.)

Supply Chain

Chuỗi cung ứng

Collaboration with suppliers and logistics providers is essential for maintaining a resilient supply chain.
(Hợp tác với các nhà cung cấp và nhà cung cấp dịch vụ logistics là điều cần thiết để duy trì một chuỗi cung ứng bền vững.)

Channel Partner

Đối tác kênh phân phối

Collaborating with channel partners can expand market reach. 
(Hợp tác với các đối tác kênh phân phối có thể mở rộng phạm vi thị trường.)

Logistics

Hoạt động mang tính dây chuyền

Logistics is critical for ensuring products reach customers on time. 
(Hoạt động mang tính dây chuyền rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm đến tay khách hàng đúng giờ.)

Multi-Channel Distribution

Phân phối đa kênh

Multi-channel distribution involves using multiple methods to reach customers. 
(Phân phối đa kênh bao gồm việc sử dụng nhiều phương pháp để tiếp cận khách hàng.)

Exclusive Distribution

Phân phối độc quyền

Exclusive distribution limits the sale of products to a single retailer or distributor. 
(Phân phối độc quyền giới hạn việc bán sản phẩm cho một nhà bán lẻ hoặc nhà phân phối duy nhất.)

Intensive Distribution

Phân phối rộng rãi

The company adopted an intensive distribution strategy to ensure its products are available in as many retail outlets as possible, maximizing market coverage and accessibility for customers.
(Công ty đã áp dụng chiến lược phân phối rộng rãi để đảm bảo sản phẩm của họ có mặt ở càng nhiều cửa hàng bán lẻ càng tốt, tối đa hóa độ bao phủ thị trường và khả năng tiếp cận cho khách hàng..)

Selective Distribution

Phân phối chọn lọc

Selective distribution involves choosing specific outlets for product sale. 
(Phân phối chọn lọc bao gồm việc chọn các cửa hàng cụ thể để bán sản phẩm.)

Channel Conflict

Xung đột kênh phân phối

Channel conflict can arise when different channels compete for the same market. 
(Xung đột kênh phân phối có thể xảy ra khi các kênh khác nhau cạnh tranh cùng một thị trường.)

Franchise

Nhượng quyền

Franchises allow for the expansion of distribution channels through licensing. 
(Nhượng quyền cho phép mở rộng các kênh phân phối thông qua cấp phép.)

Drop Shipping

Giao hàng chuyển tiếp

Drop shipping enables retailers to sell products without holding inventory. 
(Giao hàng chuyển tiếp cho phép các nhà bán lẻ bán sản phẩm mà không cần giữ hàng tồn kho.)

Omni-Channel

Đa kênh

Our company has implemented an omni-channel strategy to ensure a seamless customer experience across all platforms, including online, in-store, and through mobile apps.
(Công ty chúng tôi đã triển khai chiến lược đa kênh để đảm bảo trải nghiệm khách hàng liền mạch trên tất cả các nền tảng, bao gồm trực tuyến, tại cửa hàng và thông qua các ứng dụng di động.

Inventory Management

Quản lý tồn kho

Effective inventory management is crucial for maintaining optimal stock levels and preventing both overstocking and stockouts, which can impact customer satisfaction and profitability.
(Quản lý tồn kho hiệu quả là điều cần thiết để duy trì mức tồn kho tối ưu và ngăn ngừa cả tình trạng tồn kho dư thừa và hết hàng, điều này có thể ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng và lợi nhuận.)

Fulfillment Center

Trung tâm hoàn thiện đơn hàng

Fulfillment centers handle the storage and shipping of products. 
(Các trung tâm hoàn thiện đơn hàng xử lý việc lưu trữ và vận chuyển sản phẩm.)

Wholesale Market

Thị trường bán buôn

The wholesale market provides goods in large quantities to retailers and other businesses. 
(Thị trường bán buôn cung cấp hàng hóa với số lượng lớn cho các nhà bán lẻ và doanh nghiệp khác.)

Các khái niệm chuyên ngành Marketing

Một vài khái niệm chuyên ngành Marketing mà bạn cần biết, đặc biệt là với các Marketer mới nhập môn để hiểu được những thuật ngữ thường chỉ dùng bằng từ Tiếng Anh. 

  • Market Share: Phần trăm doanh số của một công ty so với tổng doanh số của ngành hoặc thị trường mà công ty hoạt động.
  • Conversion Rate: Tỷ lệ phần trăm của người dùng hoặc khách hàng tiềm năng thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký…) sau khi tương tác với nội dung tiếp thị/ quảng cáo.
  • KPI (Key Performance Indicators): Các chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu quả và thành công của các hoạt động tiếp thị.
  • SEO (Search Engine Optimization): Các kỹ thuật và chiến lược nhằm cải thiện thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm như Google.
  • SEM (Search Engine Marketing): Các hoạt động tiếp thị trả phí nhằm quảng bá website thông qua các công cụ tìm kiếm.
  • Touchpoint: Các điểm mà khách hàng tương tác với thương hiệu trong suốt hành trình mua sắm của họ.
  • User-Generated Content (UGC): Nội dung được tạo ra bởi người dùng hoặc khách hàng, thay vì do doanh nghiệp tạo ra, thường được sử dụng trong các chiến dịch tiếp thị.
  • Call to Action (CTA): Một thông điệp hoặc yếu tố trong nội dung tiếp thị khuyến khích người xem thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký, hoặc liên hệ.

Xem thêm: Tổng hợp tên các nước bằng Tiếng Anh trên Châu lục, Thế giới 

Một số câu hỏi trong IELTS Speaking Part 2 liên quan đến từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing 

Các câu hỏi trong IELTS Speaking part 2
Các câu hỏi trong IELTS Speaking part 2 cần sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing

You should say:

  • What was the advertisement about?
  • Where and when did you see it?
  • What did you like or dislike about it?

One advertisement that I have seen recently was for a new smartphone by a well-known brand. The advertisement was promoting the latest features of the phone, such as its high-resolution camera, long battery life, and sleek design. I saw this advertisement on YouTube while watching a tech review video a couple of weeks ago.

What I liked about the advertisement was its visual appeal and the way it clearly demonstrated the phone’s unique features. The ad used vibrant colors and close-up shots of the phone, which made it very engaging. However, what I disliked was the repetitive background music which I found a bit annoying after a while.

I think the advertisement was quite effective. It targeted tech-savvy consumers and smartphone enthusiasts, effectively increasing brand awareness and encouraging viewers to learn more about the product. The clear call to action at the end, asking viewers to visit the website for more details, was a smart move in their marketing strategy.

You should say:

  • What campaign was promoted?
  • How was the campaign executed?
  • What made it successful?

A successful marketing campaign that comes to mind is the “Share a Coke” campaign by Coca-Cola. The campaign was promoting the idea of personalizing Coke bottles with people’s names on them, encouraging consumers to buy and share Cokes with friends and family.

The campaign was executed through a combination of traditional and digital marketing channels. Coca-Cola used TV commercials, social media platforms, and interactive billboards. They also partnered with influencers and celebrities to further promote the campaign.

What made the campaign successful was its ability to connect with consumers on a personal level. By printing common names on Coke bottles, the company created a sense of ownership and made the product more relatable. The campaign also utilized effective social media marketing, where people shared photos of their personalized Coke bottles, creating a viral effect.

From this campaign, I learned the importance of personalizing marketing efforts to build brand loyalty. It also highlighted the power of social media and influencer marketing in reaching a wider audience and increasing ROI.

Danh sách hơn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing bao gồm các thuật ngữ từ cơ bản đến nâng cao, từ các vị trí công việc đến các chiến lược Marketing, cung cấp cho bạn một nền tảng vững chắc để phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng những từ vựng này trong các tình huống giao tiếp thực tế và bài thi để đạt được kết quả tốt nhất. Chúc bạn thành công trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh với các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Marketing được IZONE cung cấp này.