[Hướng dẫn A-Z] Cách nói giờ trong tiếng Anh đơn giản, dễ học, dễ nhớ

[Hướng dẫn A-Z] Cách nói giờ trong tiếng Anh đơn giản, dễ học, dễ nhớ

Cách nói giờ trong tiếng Anh là một trong những nội dung rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp. Để có thể sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả thì ngay sau đây bạn hãy cùng IZONE tìm hiểu về kiến thức quan trọng này nhé!

Cách viết, cách nói giờ trong tiếng Anh

Cách viết, cách nói giờ chẵn trong tiếng Anh

Muốn nói giờ chẵn trong tiếng Anh chúng ta sử dụng mẫu câu sau:

It’s + số giờ + o’clock

Lưu ý: trong tiếng Anh sử dụng múi giờ 12 giờ.

Ví dụ: 

Cách nói giờ trong tiếng Anh

  • 9:00 – It’s nine o’clock. (Bây giờ là 9 giờ.)
  • 11:00 – It’s eleven o’clock (Bây giờ là 11 giờ.)

Cách viết, cách nói giờ hơn trong tiếng Anh

Cách nói giờ trong tiếng Anh

Để nói giờ hơn trong tiếng Anh chúng ta có 2 cách:

It’s + số giờ + số phút

hoặc

It’s + số phút + past + số giờ (Áp dụng khi số phút < 30 phút)

Ví dụ:

  • 4:11 – It’s four eleven/It’s eleven past four. (Bây giờ là 4 giờ 11 phút.)
  • 5:22 – It’s five twenty-two/ It’s twenty-two past five. (Bây giờ là 5 giờ 22 phút.)

Cách viết, cách nói giờ kém trong tiếng Anh

Cách nói giờ trong tiếng Anh

Khi muốn nói giờ kém trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng công thức sau:

It’s + số phút + to + số giờ (Áp dụng khi số phút > 30 phút)

Lưu ý:  Với cách nói này, bạn cần +1 giờ với giờ hiện tại và tính số phút = 60 – số phút hiện tại.

Ví dụ:

  • 4:54 – It’s six to five (Bây giờ là 5 giờ kém 6 phút.)
  • 5:42 – It’s eighteen to six (Bây giờ là 6 giờ kém 18 phút.)

Cách viết, cách nói giờ đặc biệt trong tiếng Anh

Trường hợpCông thứcVí dụ
Đúng 15 phút(a ) quarter past: hơn 15 phút6:15 – It’s (a) quarter past six. (Bây giờ là 6 giờ 15 phút.)
(a ) quarter to: kém 15 phút6:45 – It’s (a) quarter to seven. (Bây giờ là 7 giờ kém 15 phút.)
Đúng 30 phúthalf past8:30 – It’s half past eight/ It’s eight thirty (Bây giờ là 8 rưỡi)
Cách đọc chung giờ hơn/giờ kémIt’s + số giờ + số phút5:36 – It’s five thirty- six. (Bây giờ là 5 giờ 36 phút.)

Cách sử dụng a.m và p.m khi nói giờ trong tiếng Anh

Để phân biệt thời gian sáng và tối, chúng ta sử dụng a.m và p.m:

  • a.m (“ante meridiem” (trước buổi trưa)): Dùng với thời gian buổi sáng, từ 00:00 – 12:00.
  • p.m (“post meridiem” (sau buổi trưa)): Dùng với thời gian buổi chiều tối, từ 12:00:01 đến 23:59:59.

Ví dụ: 7 a.m or 7p.m? (7 giờ sáng hay 7 giờ tối?)

Lưu ý: Khi thời gian là 12 giờ, bạn có thể nói theo các cách sau: twelve o’clock, midday/noon hoặc midnight tùy theo hoàn cảnh.

Cách ước lượng thời gian trong tiếng Anh

Trong tiếng Việt cũng như trong tiếng Anh, chúng ta đôi khi không nói rõ thời gian cụ thể, vì vậy có một số từ/cụm từ sau để ước lượng thời gian:

Từ/cụm từ để ước lượng thời gianÝ nghĩaVí dụ
ByChỉ thời gian đến một thời điểm cụ thể nào đó.I have to be at school by seven a.m. (Tôi phải có mặt ở trường chậm nhất 7 giờ sáng.)
Past và TillĐề cập đến giờ hơn/giờ kém.5:30 – It’s half past five/It’s thirty minutes till six (Bây giờ là 5 giờ 30 phút.)
Couple và Few
  • A couple minutes: tương đương khoảng 2 – 3 phút.
  • A few minutes: tương đương khoảng 3 – 5 phút.

2:02 – It’s a couple minutes past two. (Bây giờ là 2 giờ hơn mấy phút.)

4:56 – It’s a few minutes to five (Bây giờ là 5 giờ kém mấy phút.)

Cách nói về khoảng thời gian trong ngày

Từ vựngPhát âmNghĩaVí dụ
The crack of dawn/ðə kræk ɒv dɔːn/Rạng sángIt’s still a bit dark in the crack of dawn. (Trời còn hơi tối vào lúc rạng sáng.)
Noon/nuːn/Buổi trưaThe office was eerily quiet at noon, as everyone had gone out for lunch. (Văn phòng yên tĩnh lạ thường vào buổi trưa, vì mọi người đã ra ngoài ăn trưa.)
Midday/ˌmɪdˈdeɪ/Giữa ngày. Midday ám chỉ khoảng thời gian rộng hơn noon (11:00 a.m – 2:00 p.m)We decided to have a picnic in the park at midday to enjoy the warm sunshine. (Chúng tôi quyết định tổ chức một buổi dã ngoại trong công viên vào buổi giữa ngày để tận hưởng ánh nắng ấm áp.)
Afternoon/ˌæf.tɚˈnuːn/Buổi chiều. Afternoon chỉ bất kỳ thời điểm nào từ 12 giờ trưa đến khi mặt trời lặn (thường là 6 giờ chiều). Vì phụ thuộc vào thời điểm mặt trời lặn nên không cố định và thay đổi theo mùa.I’ll play soccer with my friends this afternoon after school. (Tôi sẽ chơi đá bóng với bạn bè vào chiều nay sau giờ học.)
Midnight/ˈmɪd.naɪt/Nửa đêm (từ 12:00 a.m – 3:00 a.m)We stayed up until midnight, watching shooting stars streak across the night sky. (Chúng tôi thức đến nửa đêm, ngắm nhìn những vệt sao băng trên bầu trời đêm.)
Twilight/ˈtwaɪ.laɪt/Chạng vạngWalking through the forest at twilight felt both mysterious and enchanting. (Đi bộ xuyên rừng lúc chạng vạng có cảm giác vừa bí ẩn vừa mê hoặc.)
Sunrise/ˈsʌn.raɪz/Bình minhWe woke up early to catch the breathtaking sunrise at the beach. (Chúng tôi thức dậy sớm để đón bình minh tuyệt đẹp trên bãi biển.)
Sunset/ˈsʌn.set/Hoàng hônThe sun slowly sank below the horizon, bidding farewell to the beautiful sunset. (Mặt trời từ từ lặn xuống dưới đường chân trời, chào tạm biệt buổi hoàng hôn tuyệt đẹp.)

Cách hỏi và trả lời về giờ trong tiếng Anh

Để hỏi về giờ trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng các mẫu câu sau:

Trường hợpMẫu câu
Cách hỏi thân mật, gần gũi

Hỏi:

What is the time?

What time is it?

Do you know what time it is?

Do you have the time?

Have you got the time?

Trả lời:

It’s + số giờ.

Cách hỏi giờ lịch sự

Hỏi:

Could you tell me the time, please?

Trả lời:

It’s + số giờ.

Cách hỏi giờ diễn ra sự kiện hoặc sự việc nào đó

Hỏi:

What time/When + do/does + S + Vo+…?

Trả lời:

S + V(s/es) + at + số giờ.

>>> Xem thêm: Tổng hợp tất tần tật từ vựng, idiom về màu sắc tiếng Anh

Bài tập luyện tập

Bài tập 1: Viết cách đọc đúng cho mỗi mốc thời gian sau:

  1. 3:51
  2. 4:00
  3. 5:26
  4. 2:33
  5. 7:15
  6. 1:45
  7. 2:21
  8. 1:37
  9. 4:30
  10. 3:15

Bài tập 2: Viết cách ước lượng thời gian đúng cho mỗi mốc thời gian sau:

  1.  4:02
  2. 7:55
  3. chậm nhất là 6:00 tối

Bài tập 1:

  1. It’s three fifty-one/It’s nine to four.
  2. It’s four o’clock.
  3. It’s five twenty-six/It’s twenty-six past two.
  4. It’s two thirty-three/It’s twenty-seven to three.
  5. It’s seven fifteen/ It’s a quarter past seven.
  6. It’s one forty-five/It’s a quarter to two.
  7. It’s two twenty-one/It’s twenty-one past two.
  8. It’s one thirty-seven/it’s twenty-three to two.
  9. It’s four thirty/It’s half past four.
  10. It’s three fifteen/It’s a quarter past three.

Bài tập 2:

  1. It’s a couple minutes past four.
  2. It’s a few minutes to eight.
  3. It’s by six p.m.

Trên đây là những chia sẻ của IZONE về cách nói giờ trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn học tập và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.