20 cách cảm ơn tiếng Anh không sử dụng thanks, thank you
Bạn muốn nói cảm ơn trong tiếng Anh nhưng không muốn nói thanks hay thank you? Vậy thì hãy để IZONE bật mí cho bạn 20 cách cảm ơn tiếng Anh đa dạng và phù hợp nhất với từng hoàn cảnh cụ thể nhé!
Cách nói cảm ơn tiếng Anh thông dụng
Để nói cảm ơn tiếng Anh, bạn có thể sử dụng những mẫu câu thông dụng sau:
STT | Mẫu câu | Ý nghĩa |
1 | Thank you! | Cảm ơn bạn! |
2 | Thanks! | Cảm ơn! |
3 | Thank to you! | Cảm ơn bạn! |
4 | Thanks a lot! | Cảm ơn rất nhiều! |
5 | Thank you very much! | Cảm ơn bạn rất nhiều! |
6 | Thank you so much! | Cảm ơn bạn rất nhiều! |
7 | Thank you anyway | Dù sao cũng cảm ơn bạn |
8 | Thanks a million for…! | Triệu lần cảm ơn cho…! |
9 | Many thanks! | Cảm ơn nhiều! |
10 | Sincerely thanks! | Chân thành cảm ơn! |
11 | I really appreciate it! | Tôi thực sự thấy cảm kích vì điều đó! |
12 | You are so kind! | Bạn thật tốt! |
13 | I’m so grateful! | Tôi rất biết ơn! |
14 | Thanks again! | Cảm ơn bạn lần nữa! |
15 | How can I ever thank you? | Tôi có thể cảm ơn bạn như thế nào đây? |
Cách nói cảm ơn tiếng Anh trong các trường hợp cụ thể
STT | Mẫu câu | Ý nghĩa | Hoàn cảnh sử dụng |
1 | You are lifesaver! | Bạn chính là phao cứu sinh! | Dùng khi bạn nhận được sự giúp đỡ khi cấp thiết, cấp bách. Ví dụ: Thanks for picking me up on time for the exam. You are a lifesaver. (Cảm ơn vì đã đón tôi đúng giờ cho kỳ thi. Bạn chính là phao cứu sinh!) |
2 | Oh, you shouldn’t have | Ồ, bạn không cần phải làm vậy. | Đây là cách cảm ơn lịch sự, xã giao được sử dụng khi có ai đó tặng cho bạn một món quà bất ngờ. Ví dụ: A: I had a gift for you when I traveled to Thailand last week! (Tôi có món quà dành cho bạn khi tôi du lịch Thái Lan tuần trước.) B: You brought the gift for me? Oh, you shouldn’t have (Bạn mua quà cho tôi sao? Ồ bạn không cần phải làm vậy. |
3 | Thanks a bunch | Cảm ơn nhiều | Dùng trong trường hợp mối quan hệ bạn bè thân mật với ý nghĩa mỉa mai, trách móc khi họ làm việc không vừa ý bạn. Ví dụ: You told with Mary I like her? Thanks a bunch! (Bạn nói với Mary là tôi thích cô ấy? Cảm ơn nhé) |
4 | I owe you one | Tôi nợ bạn một sự giúp đỡ | Dùng để thể hiện sự cảm kích khi được giúp đỡ và thể hiện việc bạn nợ người kia một lần trả ơn. Ví dụ: I’ll never forget how you bailed me out of that difficult situation. I owe you one, for sure. (Tôi sẽ không bao giờ quên cách bạn cứu tôi tôi ra khỏi tình huống khó khăn đó. Tôi nợ bạn một sự giúp đỡ, chắc chắn.) |
5 | Words cannot describe how grateful I am for you. | Không có từ ngữ nào có thể diễn tả lòng biết ơn của tôi dành cho bạn | Thể hiện lòng biết ơn của bạn đối với người đã giúp bạn vượt qua được giai đoạn khó khăn trong cuộc sống. Ví dụ: During the time when I was unemployed, you helped me a lot. Words cannot describe how grateful I am for you. (Trong khoảng thời gian tôi thất nghiệp bạn đã giúp đỡ tôi rất nhiều. Không có từ ngữ nào có thể diễn tả lòng biết ơn của tôi dành cho bạn.) |
Cách đáp lại lời cảm ơn tiếng Anh
STT | Mẫu câu | Ý nghĩa |
1 | You’re welcome | Không có gì |
2 | My pleasure | Niềm vinh hạnh của tôi |
3 | Any time | Bất cứ lúc nào |
4 | Don’t mention it | Có gì đâu |
5 | I’m glad I could help | Tôi vui vì có thể giúp |
6 | No worries | Không có gì |
7 | Not at all | Không có gì đâu |
8 | Think nothing of it | Đừng bận tâm về nó |
9 | No big deal | Chẳng có gì to tát cả |
10 | Happy to help! | Tôi rất vui vì có thể giúp! |
>>> Xem thêm: [Hướng dẫn A-Z] Cách nói giờ trong tiếng Anh đơn giản, dễ học, dễ nhớ
Trên đây là những chia sẻ của IZONE về cách cảm ơn tiếng Anh. Hy vọng với những thông tin trên có thể giúp bạn giao tiếp thoải mái và dễ dàng như người bản xứ!